1. Khi thực hiện tối ưu hóa SEO trên thiết bị di động, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Đảm bảo website tương thích với tất cả các loại thiết bị di động.
B. Tập trung vào việc tạo nội dung dài hơn và chi tiết hơn.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh động và video để thu hút người dùng.
D. Bỏ qua việc tối ưu hóa tốc độ tải trang.
2. Phương pháp nào sau đây là một cách hiệu quả để cải thiện CTR (tỷ lệ nhấp chuột) từ các trang kết quả tìm kiếm?
A. Sử dụng tiêu đề và mô tả hấp dẫn, chứa từ khóa mục tiêu.
B. Sử dụng nhiều quảng cáo trả phí.
C. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung.
D. Xây dựng nhiều liên kết từ các website không liên quan.
3. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tốc độ tải trang web, từ đó cải thiện SEO?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
B. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm và giảm thiểu mã.
C. Sử dụng nhiều plugin và tiện ích mở rộng.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và nhiều hiệu ứng động.
4. Trong SEO, ‘nofollow’ attribute (thuộc tính ‘nofollow’) được sử dụng để làm gì?
A. Để ngăn chặn công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu từ trang web.
B. Để chỉ định rằng một liên kết không nên được tính là một phiếu bầu tín nhiệm cho trang web được liên kết đến.
C. Để cải thiện tốc độ tải trang.
D. Để tạo liên kết nội bộ.
5. Trong SEO, thuật ngữ ‘internal link’ (liên kết nội bộ) đề cập đến điều gì?
A. Liên kết từ website của bạn đến một website khác.
B. Liên kết từ một website khác đến website của bạn.
C. Liên kết giữa các trang khác nhau trên cùng một website.
D. Liên kết từ một trang mạng xã hội đến website của bạn.
6. Điểm khác biệt chính giữa SEO ‘on-page’ (tối ưu hóa trên trang) và SEO ‘off-page’ (tối ưu hóa ngoài trang) là gì?
A. SEO on-page tập trung vào các yếu tố bên trong website, trong khi SEO off-page tập trung vào các yếu tố bên ngoài website.
B. SEO on-page chỉ liên quan đến nội dung, trong khi SEO off-page chỉ liên quan đến liên kết.
C. SEO on-page dễ thực hiện hơn SEO off-page.
D. SEO on-page không quan trọng bằng SEO off-page.
7. Chức năng chính của ‘robots.txt’ là gì?
A. Cung cấp thông tin về tác giả của website.
B. Hướng dẫn các công cụ tìm kiếm về những phần của website không nên thu thập dữ liệu.
C. Cải thiện tốc độ tải trang.
D. Tự động tạo sơ đồ website.
8. Trong SEO, ‘featured snippet’ (đoạn trích nổi bật) là gì?
A. Một quảng cáo trả phí hiển thị ở đầu trang kết quả tìm kiếm.
B. Một đoạn trích ngắn từ một trang web được Google chọn để hiển thị nổi bật ở đầu trang kết quả tìm kiếm, trả lời trực tiếp câu hỏi của người dùng.
C. Một danh sách các liên kết đến các trang web khác.
D. Một video ngắn giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ.
9. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi xấu?
A. Là việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung với mục đích thao túng thứ hạng, bị coi là xấu vì làm giảm chất lượng nội dung và có thể bị phạt bởi Google.
B. Là việc sử dụng các từ khóa có liên quan đến đối thủ cạnh tranh, bị coi là xấu vì vi phạm bản quyền.
C. Là việc sử dụng các từ khóa không liên quan đến nội dung, bị coi là xấu vì làm người dùng khó chịu.
D. Là việc sử dụng các từ khóa quá dài, bị coi là xấu vì khó nhớ.
10. Trong SEO, ‘local SEO’ (SEO địa phương) tập trung vào điều gì?
A. Tối ưu hóa website cho các tìm kiếm trên toàn thế giới.
B. Tối ưu hóa website cho các tìm kiếm từ một quốc gia cụ thể.
C. Tối ưu hóa website để hiển thị tốt hơn trong các kết quả tìm kiếm địa phương, liên quan đến vị trí địa lý của người dùng.
D. Tối ưu hóa website cho các tìm kiếm bằng giọng nói.
11. Khi một trang web chuyển sang HTTPS, điều gì xảy ra với SEO?
A. Không có ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Có thể cải thiện thứ hạng vì HTTPS là một yếu tố xếp hạng nhỏ.
C. Có thể làm giảm thứ hạng vì HTTPS làm chậm tốc độ tải trang.
D. Chắc chắn sẽ làm giảm thứ hạng vì Google không thích các trang web an toàn.
12. Chiến lược SEO ‘long-tail keyword’ (từ khóa đuôi dài) tập trung vào điều gì?
A. Các từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao.
B. Các từ khóa dài hơn, cụ thể hơn và ít cạnh tranh hơn.
C. Các từ khóa liên quan đến thương hiệu của bạn.
D. Các từ khóa được sử dụng phổ biến trên mạng xã hội.
13. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng liên kết (link building) cho website của bạn?
A. Tạo nội dung chất lượng cao, hữu ích cho người dùng.
B. Xây dựng mối quan hệ với các website và blog khác trong ngành.
C. Mua liên kết từ các website không liên quan và chất lượng thấp.
D. Tham gia vào các hoạt động quảng bá nội dung trên mạng xã hội.
14. Khi một website bị tấn công và chứa mã độc, điều gì sẽ xảy ra với SEO?
A. Không có ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Có thể cải thiện thứ hạng vì Google thích các trang web an toàn.
C. Có thể làm giảm thứ hạng và thậm chí bị xóa khỏi chỉ mục của Google.
D. Chắc chắn sẽ làm tăng thứ hạng vì Google đánh giá cao các trang web đã vượt qua tấn công.
15. Trong bối cảnh SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Result Page (Trang kết quả của công cụ tìm kiếm).
B. Social Engagement Reporting Platform (Nền tảng báo cáo tương tác xã hội).
C. Site Enhancement and Ranking Process (Quy trình cải thiện và xếp hạng trang web).
D. Systematic Evaluation of Relevant Pages (Đánh giá có hệ thống các trang liên quan).
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?
A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng backlink.
C. Tốc độ tải trang.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
17. Trong SEO, ‘bounce rate’ (tỷ lệ thoát) là gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website của bạn sau khi chỉ xem một trang.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.
C. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung của bạn trên mạng xã hội.
D. Tỷ lệ người dùng quay lại website của bạn sau khi đã rời đi.
18. Trong SEO, ‘canonical tag’ (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để làm gì?
A. Để chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang khi có nội dung trùng lặp.
B. Để ngăn chặn việc thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm.
C. Để cải thiện tốc độ tải trang.
D. Để tạo liên kết nội bộ.
19. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Chỉ tập trung vào các từ khóa có lượng tìm kiếm cao.
B. Chỉ tập trung vào các từ khóa có tính cạnh tranh thấp.
C. Tìm kiếm các từ khóa có liên quan đến chủ đề của bạn, có lượng tìm kiếm phù hợp và phù hợp với mục tiêu của bạn.
D. Sử dụng các từ khóa ngẫu nhiên, không liên quan đến nội dung.
20. Mục đích chính của việc sử dụng ‘alt text’ (văn bản thay thế) cho hình ảnh trong SEO là gì?
A. Để làm cho hình ảnh hiển thị nhanh hơn.
B. Để cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung của hình ảnh.
C. Để giảm kích thước tệp của hình ảnh.
D. Để ngăn chặn việc sao chép hình ảnh.
21. Một website bị ‘sandbox’ (khu vực thử nghiệm) bởi Google có nghĩa là gì?
A. Website đã bị xóa khỏi chỉ mục của Google.
B. Website đang được Google thử nghiệm các tính năng mới.
C. Website bị hạn chế thứ hạng trong một khoảng thời gian do nghi ngờ vi phạm nguyên tắc của Google.
D. Website đã được chứng nhận là an toàn và bảo mật.
22. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phân tích website phổ biến được sử dụng trong SEO?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. SEMrush.
D. Microsoft Word.
23. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEO, chỉ số nào sau đây KHÔNG quan trọng?
A. Lưu lượng truy cập tự nhiên.
B. Thứ hạng từ khóa.
C. Tỷ lệ chuyển đổi.
D. Số lượng ‘like’ trên Facebook.
24. Trong SEO, ‘domain authority’ (DA) là gì?
A. Một chỉ số do Google cung cấp để đánh giá chất lượng tên miền.
B. Một chỉ số do Moz phát triển để dự đoán khả năng xếp hạng của một tên miền trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Một chỉ số đánh giá số lượng người truy cập vào tên miền.
D. Một chỉ số đánh giá mức độ bảo mật của tên miền.
25. Thẻ HTML nào được sử dụng để chỉ định tiêu đề chính của một trang web và có ảnh hưởng lớn đến SEO?
A. thẻ p.
B. thẻ div.
C. thẻ h1.
D. thẻ span.
26. Khi thực hiện một chiến dịch Social Media Marketing, điều gì quan trọng nhất để xác định đối tượng mục tiêu?
A. Chỉ tập trung vào những người nổi tiếng.
B. Hiểu rõ nhân khẩu học, sở thích, hành vi và nhu cầu của khách hàng tiềm năng.
C. Chỉ tập trung vào những người đã thích trang của bạn.
D. Chỉ tập trung vào những người sống ở khu vực lân cận.
27. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng backlink cho trang web?
A. Tạo nội dung chất lượng và hữu ích để thu hút liên kết tự nhiên.
B. Tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng liên quan đến lĩnh vực của bạn.
C. Mua hàng loạt backlink từ các trang web kém chất lượng.
D. Xây dựng mối quan hệ với các blogger và nhà báo trong ngành.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?
A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng người theo dõi trên Twitter.
C. Tốc độ tải trang.
D. Tính thân thiện với thiết bị di động.
29. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích từ khóa trong SEO?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Ahrefs.
D. Google Analytics.
30. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng SEO cho một trang web bán hàng trực tuyến?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động trên trang web.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
C. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ.
31. Trong SEO, thuật ngữ ‘crawl budget’ đề cập đến điều gì?
A. Số tiền bạn chi cho các công cụ SEO.
B. Số lượng trang mà Googlebot thu thập dữ liệu trên trang web của bạn trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Ngân sách bạn dành cho việc mua backlink.
D. Số lượng từ khóa bạn sử dụng trong nội dung.
32. Điều gì là quan trọng nhất khi viết nội dung cho SEO?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Tạo ra nội dung chất lượng cao, hữu ích và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Viết nội dung thật dài, không cần quan tâm đến chất lượng.
33. Chiến lược ‘content pillar’ trong SEO tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra nhiều bài viết ngắn, tập trung vào các từ khóa ngách.
B. Xây dựng một trang nội dung chính (pillar page) bao quát một chủ đề rộng lớn, sau đó liên kết đến các bài viết vệ tinh (cluster content) chi tiết hơn.
C. Sử dụng nội dung do người dùng tạo ra (user-generated content).
D. Tái sử dụng nội dung cũ để tiết kiệm chi phí.
34. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ được hiểu là gì?
A. Nghiên cứu và lựa chọn các từ khóa phù hợp với nội dung trang web.
B. Sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung trang web một cách không tự nhiên.
C. Tối ưu hóa mật độ từ khóa trong nội dung trang web.
D. Sử dụng các công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
35. Trong SEO, PBN là viết tắt của cụm từ gì và nó được sử dụng để làm gì?
A. Public Blog Network, dùng để chia sẻ thông tin.
B. Private Blog Network, dùng để xây dựng backlink.
C. Personal Business Newsletter, dùng để gửi email marketing.
D. Professional Blogging Niche, dùng để xác định chủ đề.
36. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường sự tương tác trên các bài đăng Facebook một cách hiệu quả?
A. Đăng bài liên tục với tần suất dày đặc (ví dụ: mỗi giờ một bài).
B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, kèm theo câu hỏi hoặc lời kêu gọi hành động.
C. Chỉ đăng tải các thông tin quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.
D. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, mang tính học thuật cao.
37. Trong Social Media Marketing, ‘influencer marketing’ là gì?
A. Sử dụng các công cụ để tự động hóa các hoạt động marketing trên mạng xã hội.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng (influencers) để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
C. Tạo ra các trang mạng xã hội giả mạo để tăng số lượng người theo dõi.
D. Sử dụng các phần mềm để theo dõi và phân tích hiệu quả của các chiến dịch marketing.
38. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi và phân tích hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trên Facebook?
A. Google Analytics.
B. Facebook Ads Manager.
C. Google Search Console.
D. SEMrush.
39. Thuật ngữ ‘SERP’ trong SEO là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Position.
B. Search Engine Result Page.
C. Social Engagement Reporting Platform.
D. Sales and Earning Revenue Program.
40. Tại sao việc tối ưu hóa cho ‘mobile-first indexing’ lại quan trọng trong SEO hiện nay?
A. Vì Google ưu tiên lập chỉ mục và xếp hạng các trang web dựa trên phiên bản dành cho thiết bị di động.
B. Vì phiên bản desktop không còn quan trọng.
C. Vì tốc độ tải trang trên thiết bị di động luôn nhanh hơn trên desktop.
D. Vì tất cả người dùng đều sử dụng thiết bị di động để truy cập internet.
41. Điều gì KHÔNG nên làm để cải thiện tốc độ tải trang web?
A. Tối ưu hóa hình ảnh (giảm kích thước, sử dụng định dạng phù hợp).
B. Sử dụng CDN (Content Delivery Network).
C. Sử dụng quá nhiều plugin không cần thiết.
D. Bật bộ nhớ đệm (caching).
42. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch SEO?
A. Chỉ theo dõi số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập tự nhiên, tỷ lệ chuyển đổi và ROI.
C. Chỉ theo dõi số lượng backlink.
D. Chỉ theo dõi số lượng bài viết được đăng tải.
43. Trong SEO, ‘structured data’ (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung trang web cho các công cụ tìm kiếm, giúp chúng hiểu rõ hơn về trang và hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
C. Bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công.
D. Tự động tạo nội dung cho trang web.
44. Trong Social Media Marketing, ‘engagement rate’ (tỷ lệ tương tác) được tính bằng công thức nào?
A. (Tổng số like + share + comment) / Tổng số người theo dõi.
B. (Tổng số like + share + comment) / Tổng số lượt hiển thị (impressions).
C. (Tổng số click) / Tổng số lượt hiển thị (impressions).
D. (Tổng số chuyển đổi) / Tổng số lượt truy cập.
45. Trong SEO, thuật ngữ ‘link juice’ đề cập đến điều gì?
A. Số lượng liên kết nội bộ trên trang web.
B. Giá trị hoặc quyền lực mà một liên kết (link) truyền tải đến một trang web khác.
C. Số lượng anchor text khác nhau trỏ đến một trang web.
D. Tốc độ tải trang của một trang web.
46. Thẻ ‘title’ trong HTML có vai trò gì trong SEO?
A. Xác định kích thước phông chữ của tiêu đề trang.
B. Hiển thị tiêu đề trang trên thanh tiêu đề của trình duyệt và trong kết quả tìm kiếm.
C. Chèn hình ảnh vào tiêu đề trang.
D. Tạo hiệu ứng động cho tiêu đề trang.
47. Mục đích chính của việc sử dụng ‘alt text’ cho hình ảnh trên website là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp người dùng khiếm thị hiểu được nội dung của hình ảnh và giúp công cụ tìm kiếm thu thập thông tin về hình ảnh.
C. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Bảo vệ bản quyền hình ảnh.
48. Trong SEO, ‘canonical tag’ được sử dụng để giải quyết vấn đề nào?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS.
C. Giải quyết vấn đề nội dung trùng lặp (duplicate content).
D. Tăng cường bảo mật cho trang web.
49. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ là gì?
A. Từ khóa có độ dài dưới 3 từ.
B. Từ khóa có lượng tìm kiếm rất cao.
C. Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn so với các từ khóa ngắn.
D. Từ khóa chỉ được sử dụng trong quảng cáo trả phí.
50. Trong Social Media Marketing, chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Số lượng người theo dõi trên các trang mạng xã hội.
B. Mức độ tương tác (like, share, comment) trên các bài đăng.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing trên mạng xã hội.
D. Số lượng khách hàng truy cập trang web từ mạng xã hội.
51. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra nội dung chất lượng cho SEO?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Tạo nội dung độc đáo, hữu ích và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Tập trung vào việc tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm hơn là người dùng.
52. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp SEO ‘black hat’?
A. Sử dụng nội dung sao chép.
B. Nhồi nhét từ khóa.
C. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web uy tín.
D. Sử dụng cloaking (che giấu nội dung).
53. Tại sao tốc độ tải trang lại quan trọng đối với SEO?
A. Tốc độ tải trang không ảnh hưởng đến SEO.
B. Tốc độ tải trang chậm có thể làm tăng tỷ lệ thoát trang và giảm thứ hạng.
C. Tốc độ tải trang chỉ quan trọng đối với người dùng trên máy tính.
D. Tốc độ tải trang chỉ quan trọng đối với trang web bán hàng.
54. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?
A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng backlink
C. Tốc độ tải trang
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
55. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong chiến lược SEO?
A. Mạng xã hội trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm của bạn.
B. Mạng xã hội giúp tăng khả năng hiển thị thương hiệu, thu hút lưu lượng truy cập và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Mạng xã hội giúp bạn bỏ qua việc tối ưu hóa nội dung.
D. Mạng xã hội giúp bạn xây dựng backlink một cách tự động.
56. Điều gì sau đây là một phương pháp tốt để cải thiện CTR (tỷ lệ nhấp) từ kết quả tìm kiếm?
A. Sử dụng tiêu đề và mô tả hấp dẫn, chứa từ khóa liên quan.
B. Nhồi nhét từ khóa vào tiêu đề và mô tả.
C. Sử dụng tiêu đề và mô tả không liên quan đến nội dung trang web.
D. Ẩn tiêu đề và mô tả khỏi người dùng.
57. Công cụ nào sau đây của Google giúp bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập trang web?
A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager
58. Khi một trang web chuyển sang HTTPS, điều này có ý nghĩa gì đối với SEO?
A. Không có ảnh hưởng gì đến SEO.
B. HTTPS là một yếu tố xếp hạng nhỏ, giúp cải thiện thứ hạng trang web.
C. HTTPS làm giảm tốc độ tải trang.
D. HTTPS làm cho trang web khó bị tấn công hơn.
59. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch SEO?
A. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Chỉ dựa vào số lượng bài đăng trên blog.
C. Theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi và các chỉ số liên quan khác.
D. Chỉ dựa vào số lượng backlink.
60. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa SEO local?
A. Chỉ tập trung vào từ khóa toàn cầu.
B. Đăng ký doanh nghiệp trên Google My Business và tối ưu hóa thông tin.
C. Không cần quan tâm đến đánh giá của khách hàng.
D. Chỉ sử dụng tiếng Anh trên trang web.
61. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ nghiên cứu từ khóa phổ biến?
A. Google Keyword Planner
B. SEMrush
C. Ahrefs
D. Google Docs
62. Khi nói đến SEO, ‘canonical tag’ được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra một phiên bản in của trang web.
B. Để chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang khi có nội dung trùng lặp hoặc tương tự.
C. Để tạo ra một phiên bản AMP của trang web.
D. Để ẩn trang web khỏi công cụ tìm kiếm.
63. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu là quan trọng trong SEO?
A. Việc này không quan trọng.
B. Để hiểu hành vi người dùng, đánh giá hiệu quả chiến dịch và đưa ra các điều chỉnh phù hợp.
C. Chỉ để báo cáo cho cấp trên.
D. Chỉ để xem số lượng truy cập.
64. Mục đích của việc sử dụng thẻ ‘alt’ cho hình ảnh trên trang web là gì?
A. Để hình ảnh hiển thị đẹp hơn.
B. Để cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và cải thiện khả năng tiếp cận.
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để chèn liên kết vào hình ảnh.
65. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để cung cấp một tiêu đề cho trang web, hiển thị trên tab trình duyệt và trong kết quả tìm kiếm?
A. thẻ ‘meta’
B. thẻ ‘header’
C. thẻ ‘title’
D. thẻ ‘heading’
66. Khi bạn thấy lỗi ‘404’ trên một trang web, điều đó có nghĩa là gì?
A. Trang web đang được bảo trì.
B. Trang web đã bị tấn công.
C. Trang không tồn tại hoặc đã bị xóa.
D. Máy chủ đang quá tải.
67. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘link building’ trong SEO?
A. Quá trình tạo ra các liên kết nội bộ trên trang web.
B. Quá trình xây dựng các liên kết từ các trang web khác đến trang web của bạn.
C. Quá trình tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Quá trình thiết kế lại giao diện trang web.
68. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing, chỉ số nào sau đây thể hiện mức độ lan tỏa của nội dung?
A. Số lượng Like
B. Số lượng Comment
C. Số lượng Share
D. Số lượng Click
69. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện SEO trên thiết bị di động?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Sử dụng thiết kế responsive.
C. Sử dụng pop-up gây khó chịu cho người dùng.
D. Tối ưu hóa hình ảnh.
70. Khi tối ưu hóa hình ảnh cho SEO, bạn nên làm gì?
A. Sử dụng hình ảnh có kích thước lớn để đảm bảo chất lượng.
B. Sử dụng tên tệp mô tả và thẻ ‘alt’ chứa từ khóa liên quan.
C. Không cần quan tâm đến kích thước và tên tệp của hình ảnh.
D. Sử dụng hình ảnh không liên quan đến nội dung trang web.
71. Mục đích chính của việc xây dựng backlink là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào trang web.
B. Cải thiện thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.
C. Tăng số lượng bình luận trên blog.
D. Cải thiện thiết kế trang web.
72. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ được hiểu là gì?
A. Sử dụng các từ khóa dài và phức tạp.
B. Nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung một cách không tự nhiên.
C. Nghiên cứu và lựa chọn từ khóa cẩn thận.
D. Sử dụng từ khóa trong các thẻ heading một cách hợp lý.
73. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa, ‘long-tail keyword’ đề cập đến điều gì?
A. Từ khóa có lượng tìm kiếm cao.
B. Từ khóa ngắn gọn và phổ biến.
C. Từ khóa dài và cụ thể, thường có lượng tìm kiếm thấp hơn.
D. Từ khóa liên quan đến các chủ đề đang thịnh hành.
74. Trong SEO, ‘internal linking’ là gì?
A. Liên kết đến các trang web khác.
B. Liên kết giữa các trang khác nhau trên cùng một trang web.
C. Liên kết từ mạng xã hội đến trang web.
D. Liên kết từ email marketing đến trang web.
75. Thuật ngữ ‘SERP’ trong SEO là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Position
B. Search Engine Results Page
C. Social Engagement Reporting Platform
D. Sales and Earnings Reporting Program
76. Điều gì là quan trọng nhất khi viết nội dung cho trang web để tối ưu hóa SEO?
A. Nội dung phải hữu ích, độc đáo, dễ đọc và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
B. Nội dung phải chứa thật nhiều từ khóa.
C. Nội dung phải được viết bằng ngôn ngữ phức tạp.
D. Nội dung phải dài ít nhất 5000 từ.
77. Khi thực hiện SEO cho video trên YouTube, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Tiêu đề hấp dẫn chứa từ khóa, mô tả chi tiết và gắn thẻ (tag) phù hợp.
B. Số lượng người đăng ký kênh.
C. Thời lượng video quá dài.
D. Không sử dụng từ khóa trong tiêu đề và mô tả.
78. Sự khác biệt chính giữa SEO ‘on-page’ và SEO ‘off-page’ là gì?
A. SEO on-page liên quan đến tối ưu hóa các yếu tố trên trang web của bạn, trong khi SEO off-page liên quan đến các hoạt động bên ngoài trang web để cải thiện uy tín và thứ hạng.
B. SEO on-page chỉ tập trung vào từ khóa, trong khi SEO off-page chỉ tập trung vào backlink.
C. SEO on-page dễ thực hiện hơn SEO off-page.
D. SEO off-page không quan trọng bằng SEO on-page.
79. Trong SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Results Page (Trang kết quả của công cụ tìm kiếm).
B. Search Engine Ranking Position (Vị trí xếp hạng trên công cụ tìm kiếm).
C. Social Engagement and Relationship Platform (Nền tảng tương tác và quan hệ xã hội).
D. Sales and Earning Revenue Program (Chương trình doanh thu và thu nhập bán hàng).
80. Thẻ ‘meta description’ có vai trò gì trong SEO?
A. Nó cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang, hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm và có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp (CTR).
B. Nó giúp công cụ tìm kiếm lập chỉ mục trang web nhanh hơn.
C. Nó giúp tăng tốc độ tải trang.
D. Nó giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web.
81. Trong bối cảnh SEO hiện đại, vai trò của Social Media là gì?
A. Social Media giúp khuếch đại nội dung, tăng nhận diện thương hiệu, tạo dựng cộng đồng và gián tiếp tác động đến SEO.
B. Social Media trực tiếp thay thế các hoạt động SEO truyền thống.
C. Social Media không có vai trò gì trong SEO.
D. Social Media chỉ quan trọng đối với các trang web bán hàng trực tuyến.
82. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ ‘alt’ cho hình ảnh trong SEO là gì?
A. Để tăng kích thước tệp hình ảnh.
B. Để cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và cải thiện khả năng tiếp cận cho người dùng khiếm thị.
C. Để tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Để nhúng video vào hình ảnh.
83. Trong SEO, ‘canonical tag’ được sử dụng để làm gì?
A. Để chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang khi có nội dung trùng lặp hoặc tương tự trên nhiều URL.
B. Để tạo liên kết nội bộ giữa các trang.
C. Để ẩn trang khỏi công cụ tìm kiếm.
D. Để tạo bản đồ trang web (sitemap).
84. Tại sao việc sử dụng HTTPS (giao thức bảo mật) lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì Google coi HTTPS là một yếu tố xếp hạng và nó giúp bảo vệ dữ liệu người dùng.
B. Vì nó giúp tăng tốc độ tải trang.
C. Vì nó không quan trọng đối với SEO.
D. Vì nó giúp giảm chi phí hosting.
85. Công cụ nào sau đây của Google giúp bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập trang web?
A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager
86. Loại backlink nào sau đây được coi là có giá trị nhất trong SEO?
A. Backlink từ các trang web có chỉ số DA (Domain Authority) và PA (Page Authority) cao, liên quan đến lĩnh vực của bạn.
B. Backlink từ các trang web mới thành lập.
C. Backlink từ các trang web có nhiều liên kết đi (outbound links).
D. Backlink từ các trang web không liên quan đến lĩnh vực của bạn.
87. Các công cụ tìm kiếm sử dụng yếu tố nào để xác định mức độ liên quan của một trang web đối với một truy vấn tìm kiếm?
A. Sự xuất hiện của từ khóa trong tiêu đề, mô tả, nội dung và URL của trang.
B. Số lượng quảng cáo trên trang web.
C. Thiết kế trang web.
D. Số lượng trang trên trang web.
88. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi thứ hạng từ khóa của trang web trên Google?
A. Google Sheets
B. Google Docs
C. Google Search Console và các công cụ SEO chuyên dụng như SEMrush, Ahrefs.
D. Google Drive
89. Làm thế nào để tối ưu hóa tốc độ tải trang web?
A. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm (caching), giảm thiểu mã (minify code) và sử dụng mạng phân phối nội dung (CDN).
B. Tăng kích thước hình ảnh.
C. Sử dụng nhiều plugin không cần thiết.
D. Không quan tâm đến tốc độ tải trang.
90. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO Local (SEO địa phương)?
A. Tối ưu hóa Google My Business, xây dựng citation địa phương và thu thập đánh giá từ khách hàng.
B. Tập trung vào backlink từ các trang web quốc tế.
C. Sử dụng ngôn ngữ không phù hợp với địa phương.
D. Không cung cấp thông tin liên hệ rõ ràng trên trang web.
91. Khi nào nên sử dụng sơ đồ trang web (sitemap)?
A. Khi trang web có cấu trúc phức tạp, nhiều trang hoặc nội dung mới được cập nhật thường xuyên.
B. Khi trang web chỉ có một vài trang.
C. Khi không muốn công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web.
D. Khi trang web không có nội dung.
92. Tại sao việc xây dựng nội dung chất lượng cao, độc đáo và hữu ích lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì nó thu hút người dùng, tăng thời gian ở lại trang, giảm tỷ lệ thoát trang và khuyến khích chia sẻ, từ đó cải thiện thứ hạng.
B. Vì nó giúp bạn nhồi nhét được nhiều từ khóa hơn.
C. Vì nó giúp bạn tránh bị phạt bởi Google.
D. Vì nó không quan trọng, miễn là bạn có nhiều backlink.
93. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó bị coi là một kỹ thuật không tốt?
A. Là việc sử dụng mật độ từ khóa cao một cách tự nhiên trong nội dung.
B. Là việc sử dụng quá nhiều từ khóa không liên quan trong nội dung để đánh lừa công cụ tìm kiếm.
C. Là việc sử dụng mật độ từ khóa cao một cách giả tạo và lặp đi lặp lại, làm giảm chất lượng nội dung và trải nghiệm người dùng.
D. Là việc sử dụng các từ khóa dài (long-tail keywords) để tăng khả năng hiển thị.
94. Điều gì xảy ra nếu một trang web không thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly)?
A. Nó có thể bị tụt hạng trên kết quả tìm kiếm của Google, đặc biệt trên thiết bị di động.
B. Nó sẽ tải nhanh hơn trên máy tính để bàn.
C. Nó sẽ không ảnh hưởng đến SEO.
D. Nó sẽ tự động chuyển thành phiên bản thân thiện với thiết bị di động.
95. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp trong thuật toán của Google?
A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng backlink chất lượng
C. Tốc độ tải trang
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
96. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên trang web, từ đó gián tiếp cải thiện SEO?
A. Tốc độ tải trang nhanh, thiết kế thân thiện với thiết bị di động và nội dung dễ đọc, hữu ích.
B. Sử dụng nhiều quảng cáo.
C. Sử dụng pop-up thường xuyên.
D. Ẩn nội dung quan trọng sau khi yêu cầu người dùng đăng ký.
97. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ là gì?
A. Là các cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn so với các từ khóa ngắn.
B. Là các từ khóa ngắn, chung chung và có tính cạnh tranh cao.
C. Là các từ khóa không liên quan đến nội dung trang web.
D. Là các từ khóa chỉ được sử dụng một lần.
98. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng liên kết (link building)?
A. Mua liên kết hàng loạt từ các trang web chất lượng thấp.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web liên quan đến lĩnh vực của bạn.
C. Tạo nội dung chất lượng để thu hút liên kết tự nhiên.
D. Tham gia vào các hoạt động guest blogging trên các trang web uy tín.
99. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại quan trọng trong SEO?
A. Vì nó giúp bạn xác định các từ khóa mà người dùng đang tìm kiếm, từ đó tối ưu hóa nội dung để thu hút đúng đối tượng.
B. Vì nó giúp bạn tạo ra các từ khóa ngẫu nhiên.
C. Vì nó giúp bạn tăng số lượng từ khóa trên trang web.
D. Vì nó không quan trọng, miễn là bạn có nội dung chất lượng.
100. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu SEO lại quan trọng?
A. Vì nó giúp bạn đánh giá hiệu quả của các chiến lược SEO, xác định các vấn đề và cơ hội, và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.
B. Vì nó không quan trọng, miễn là bạn có một trang web đẹp.
C. Vì nó giúp bạn sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Vì nó giúp bạn tăng số lượng từ khóa trên trang web.
101. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch social media marketing?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate).
B. Số lượng người theo dõi (Follower count).
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce rate).
D. Mức độ tương tác (Engagement rate).
102. Điều gì sau đây KHÔNG nên làm khi xây dựng liên kết (link building)?
A. Tạo nội dung chất lượng cao, hữu ích và có giá trị để thu hút liên kết tự nhiên.
B. Xây dựng mối quan hệ với các website và blogger trong ngành.
C. Mua liên kết hàng loạt từ các website không uy tín.
D. Tham gia vào các hoạt động guest blogging trên các website liên quan.
103. Trong chiến lược SEO và Social Media, việc xây dựng mối quan hệ với những người có ảnh hưởng (influencers) mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ giúp tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Chỉ giúp giảm chi phí quảng cáo.
C. Có thể giúp tăng độ nhận diện thương hiệu, tiếp cận đối tượng mới và cải thiện uy tín.
D. Không mang lại lợi ích gì đáng kể.
104. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm?
A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng backlink.
C. Tốc độ tải trang.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
105. Trong SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Page.
B. Search Engine Results Page.
C. Search Engine Referral Program.
D. Search Engine Report Performance.
106. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi tạo nội dung cho mạng xã hội?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Tạo nội dung phù hợp với nền tảng và đối tượng mục tiêu.
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.
107. Khi một bài viết trên mạng xã hội được chia sẻ rộng rãi, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến SEO?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Có thể làm giảm thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
C. Có thể tăng lưu lượng truy cập đến website, tăng độ nhận diện thương hiệu và gián tiếp cải thiện SEO.
D. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
108. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để chỉ định tiêu đề của một trang web và thường xuất hiện trên thanh tiêu đề của trình duyệt?
A. Thẻ ‘h1’.
B. Thẻ ‘body’.
C. Thẻ ‘title’.
D. Thẻ ‘meta’.
109. Mục đích chính của việc sử dụng ‘alt text’ (văn bản thay thế) cho hình ảnh trong SEO là gì?
A. Để làm cho hình ảnh hiển thị đẹp hơn.
B. Để cung cấp thông tin về hình ảnh cho công cụ tìm kiếm và người dùng khi hình ảnh không hiển thị được.
C. Để tăng kích thước của hình ảnh.
D. Để giảm thời gian tải trang.
110. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) là hành động gì và tại sao nó bị coi là tiêu cực?
A. Là việc sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý để cải thiện thứ hạng.
B. Là việc sử dụng quá nhiều từ khóa một cách không tự nhiên trong nội dung, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và bị các công cụ tìm kiếm phạt.
C. Là việc nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng để chọn ra những từ khóa phù hợp nhất.
D. Là việc sử dụng các công cụ hỗ trợ để tìm kiếm từ khóa.
111. Công cụ nào sau đây của Google giúp bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website?
A. Google Ads.
B. Google Search Console.
C. Google Analytics.
D. Google Tag Manager.
112. Tối ưu hóa SEO on-page bao gồm những hoạt động nào?
A. Xây dựng backlink từ các website khác.
B. Tối ưu hóa thẻ title, meta description, heading và nội dung trên trang.
C. Quảng bá website trên mạng xã hội.
D. Nghiên cứu từ khóa và lựa chọn từ khóa phù hợp.
113. Trong SEO, thuật ngữ ‘CTR’ là viết tắt của cụm từ nào và nó đo lường điều gì?
A. Cost-Through Rate, đo lường chi phí quảng cáo.
B. Click-Through Rate, đo lường tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết so với số lần hiển thị.
C. Conversion Tracking Rate, đo lường tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng.
D. Content Transformation Rate, đo lường khả năng biến đổi nội dung.
114. Trong SEO, thuật ngữ ‘Internal link’ (liên kết nội bộ) được hiểu chính xác nhất là gì?
A. Liên kết từ website này đến một website khác không thuộc quyền sở hữu của bạn.
B. Liên kết từ website của bạn đến các trang mạng xã hội.
C. Liên kết từ trang này sang trang khác trong cùng một website.
D. Liên kết từ một website bất kỳ đến website của bạn.
115. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile optimization) lại quan trọng trong SEO?
A. Vì Google ưu tiên các website thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm.
B. Vì tất cả người dùng đều sử dụng thiết bị di động để truy cập internet.
C. Vì website trên máy tính không cần tối ưu hóa.
D. Vì tối ưu hóa cho thiết bị di động giúp giảm chi phí hosting.
116. Phương pháp SEO nào sau đây được coi là ‘white hat’ (chính thống) và tuân thủ các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm?
A. Sử dụng cloaking (che giấu nội dung) để đánh lừa công cụ tìm kiếm.
B. Xây dựng nội dung chất lượng, hữu ích và tối ưu hóa một cách tự nhiên.
C. Mua backlink hàng loạt từ các nguồn không uy tín.
D. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung.
117. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong chiến lược SEO?
A. Tăng lưu lượng truy cập đến website.
B. Cải thiện thứ hạng trực tiếp trên công cụ tìm kiếm (Google).
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
D. Tăng cường tương tác với khách hàng.
118. Khi thực hiện một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, việc xác định đối tượng mục tiêu (target audience) có vai trò như thế nào?
A. Giúp tiết kiệm chi phí quảng cáo bằng cách chỉ hiển thị quảng cáo cho những người có khả năng quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
B. Giúp tăng số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
C. Giúp cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
119. Khi thực hiện phân tích từ khóa (keyword research), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xem xét?
A. Độ dài của từ khóa.
B. Màu sắc của từ khóa.
C. Mục đích tìm kiếm (search intent) của người dùng và mức độ liên quan của từ khóa đến nội dung của bạn.
D. Số lượng từ khóa bạn có thể nhồi nhét vào nội dung.
120. Trong bối cảnh SEO, ‘backlink’ (liên kết ngược) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Được xem như một phiếu bầu tín nhiệm từ website khác, giúp tăng độ uy tín và thứ hạng của website.
D. Giúp giảm tỷ lệ thoát trang.
121. Loại nội dung nào sau đây thường hoạt động tốt nhất trên mạng xã hội để thu hút sự tương tác và chia sẻ?
A. Các bài viết dài, chuyên sâu về một chủ đề kỹ thuật.
B. Các bài viết có tiêu đề gây tranh cãi và nội dung tiêu cực.
C. Hình ảnh, video, infographics và các nội dung trực quan hấp dẫn.
D. Các bài viết chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.
122. Trong SEO, ‘canonical tag’ được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Vấn đề tốc độ tải trang chậm.
B. Vấn đề nội dung trùng lặp (duplicate content).
C. Vấn đề thiếu backlink.
D. Vấn đề không có phiên bản mobile.
123. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ quản lý mạng xã hội phổ biến?
A. Hootsuite.
B. Buffer.
C. Google Analytics.
D. Sprout Social.
124. Trong social media marketing, ‘engagement rate’ (tỷ lệ tương tác) được tính như thế nào?
A. Tổng số lượt xem trang chia cho tổng số người theo dõi.
B. Tổng số lượt thích, bình luận, chia sẻ chia cho tổng số người theo dõi.
C. Tổng số người theo dõi chia cho tổng số bài viết.
D. Tổng số lượt truy cập website từ mạng xã hội chia cho tổng số người theo dõi.
125. Thế nào là một ‘long-tail keyword’ (từ khóa dài) và tại sao nó lại quan trọng trong SEO?
A. Là một từ khóa phổ biến, được nhiều người tìm kiếm.
B. Là một cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn, giúp thu hút đúng đối tượng khách hàng tiềm năng.
C. Là một từ khóa có độ dài vừa phải, phù hợp với nhiều loại nội dung.
D. Là một từ khóa được sử dụng trong một thời gian dài.