Skip to content
T6. Th8 22nd, 2025
Trending Posts: Nghiên cứu từ khóa SEO cơ bản cho người mới bắt đầuCác yếu tố xếp hạng tìm kiếm quan trọng nhấtLợi ích của việc tối ưu hóa SEO cho doanh nghiệp nhỏSEO là gì và tại sao quan trọng? Các thành phần cơ bản của SEOCập nhật thông tin, tin tức, update SEO ở đâu? – SEO GenZ11 Extension SEO trên Chrome tốt nhất mà SEOer cần biết[Share] Checklist Audit SEO cơ bản – Các tiêu chí SEO Audit[Share] Checklist Onpage SEO cơ bản – 48 Tiêu chí cơ bản[Share] Checklist Technical SEO – Tiêu chí cơ bản SEO Technical[Share] Checklist E-E-A-T SEO – 32 Tiêu chí xây dựng EEAT[Share] Checklist Cấu trúc 1 Bài viết chuẩn SEO – 8 Tiêu chí[Share] Checklist Content chuẩn SEO – 13 Tiêu chí viết bài SEO[Share] Checklist Onpage Content SEO – 19 Yếu tố cơ bản nhấtTài liệu SEO – SEO GenZ: Học SEO cùng Cộng Đồng SEO GenZĐã làm SEO thì đừng bỏ qua 4 cộng đồng học tập SEO nổi bật nàyCác bước triển khai Social Profile Entity SEO (Võ Việt Hoàng SEO)Pagespeed Insight là gì? Vai trò của Pagespeed insight trong SEOSERP là gì? Những điều thú vị và quan trọng về SERP trong SEONên sử dụng tên miền www hay non www để tối ưu SEO?Top 4 công cụ kiểm tra thứ hạng website free tốt hiện nayHướng dẫn tạo tài khoản và sử dụng Google Analytics 4 hiệu quảHướng dẫn cách cấu hình và sử dụng Plugin Rank Math SEOEntity là gì trong lĩnh vực SEO? Cách tối ưu Entity trong SEOHướng dẫn cách tăng Traffic Organic tự nhiên cho WebsiteHướng dẫn cách tạo Sitemap.xml chuẩn SEO cho WebsiteHướng dẫn chi tiết cách tạo file robots.txt cho Website chuẩn SEOCác yếu tố ảnh hưởng đến xếp hạng SEOCác sai lầm phổ biến trong SEO và cách tránh hiệu quảHướng dẫn thực hiện phân tích SEO toàn diệnCách đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO hiện tại
61 Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO

Kiến Thức SEO | Marketing | Tips Google | Facebook

  • Trang chủ
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Điều khoản sử dụng
  • Giới thiệu
  • Kiến thức SEO
    • SEO Cơ Bản
    • SEO Technical
    • Entity SEO
    • Keyword Research
    • Công Cụ SEO
    • Tài Liệu SEO
  • Quiz Online
    • SEO Quiz online
    • Marketing Quiz online
  • Tác giả
  • Liên hệ
  • Sitemap
T6. Th8 22nd, 2025
Trending Posts: Nghiên cứu từ khóa SEO cơ bản cho người mới bắt đầuCác yếu tố xếp hạng tìm kiếm quan trọng nhấtLợi ích của việc tối ưu hóa SEO cho doanh nghiệp nhỏSEO là gì và tại sao quan trọng? Các thành phần cơ bản của SEOCập nhật thông tin, tin tức, update SEO ở đâu? – SEO GenZ11 Extension SEO trên Chrome tốt nhất mà SEOer cần biết[Share] Checklist Audit SEO cơ bản – Các tiêu chí SEO Audit[Share] Checklist Onpage SEO cơ bản – 48 Tiêu chí cơ bản[Share] Checklist Technical SEO – Tiêu chí cơ bản SEO Technical[Share] Checklist E-E-A-T SEO – 32 Tiêu chí xây dựng EEAT[Share] Checklist Cấu trúc 1 Bài viết chuẩn SEO – 8 Tiêu chí[Share] Checklist Content chuẩn SEO – 13 Tiêu chí viết bài SEO[Share] Checklist Onpage Content SEO – 19 Yếu tố cơ bản nhấtTài liệu SEO – SEO GenZ: Học SEO cùng Cộng Đồng SEO GenZĐã làm SEO thì đừng bỏ qua 4 cộng đồng học tập SEO nổi bật nàyCác bước triển khai Social Profile Entity SEO (Võ Việt Hoàng SEO)Pagespeed Insight là gì? Vai trò của Pagespeed insight trong SEOSERP là gì? Những điều thú vị và quan trọng về SERP trong SEONên sử dụng tên miền www hay non www để tối ưu SEO?Top 4 công cụ kiểm tra thứ hạng website free tốt hiện nayHướng dẫn tạo tài khoản và sử dụng Google Analytics 4 hiệu quảHướng dẫn cách cấu hình và sử dụng Plugin Rank Math SEOEntity là gì trong lĩnh vực SEO? Cách tối ưu Entity trong SEOHướng dẫn cách tăng Traffic Organic tự nhiên cho WebsiteHướng dẫn cách tạo Sitemap.xml chuẩn SEO cho WebsiteHướng dẫn chi tiết cách tạo file robots.txt cho Website chuẩn SEOCác yếu tố ảnh hưởng đến xếp hạng SEOCác sai lầm phổ biến trong SEO và cách tránh hiệu quảHướng dẫn thực hiện phân tích SEO toàn diệnCách đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO hiện tại
61 Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
  • Trang chủ
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Điều khoản sử dụng
  • Giới thiệu
  • Kiến thức SEO
    • SEO Cơ Bản
    • SEO Technical
    • Entity SEO
    • Keyword Research
    • Công Cụ SEO
    • Tài Liệu SEO
  • Quiz Online
    • SEO Quiz online
    • Marketing Quiz online
  • Tác giả
  • Liên hệ
  • Sitemap
SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO

Kiến Thức SEO | Marketing | Tips Google | Facebook

Trang chủ » Quiz Online » SEO Quiz online » Bộ 125+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Video (Có đáp án)

Trắc nghiệm SEO online

Bộ 125+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Video (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 19/08/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm: Bộ câu hỏi và đáp án trong trắc nghiệm này chỉ được sử dụng với mục đích tham khảo, hỗ trợ ôn luyện kiến thức. Đây không phải là đề thi chính thức, cũng không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ kiểm tra chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

Hãy khởi động với bộ Bộ 125+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Video (Có đáp án). Bạn sẽ được tiếp xúc với những câu hỏi chọn lọc nhằm hỗ trợ quá trình trau dồi kiến thức. Chọn một bộ câu hỏi phía dưới để bắt đầu trải nghiệm ngay. Chúc bạn có trải nghiệm trọn vẹn và nhận ra những điểm mạnh – điểm cần cải thiện trong hiểu biết của mình!

1. Điều gì KHÔNG phải là một cách để tăng tốc độ tải trang web nhúng video của bạn?

A. Sử dụng mã nhúng video mặc định.
B. Tối ưu hóa kích thước video trước khi tải lên.
C. Sử dụng lazy loading cho video.
D. Sử dụng CDN (Content Delivery Network).

2. Điều gì KHÔNG nên làm khi tối ưu hóa mô tả video trên YouTube?

A. Sử dụng từ khóa liên quan.
B. Viết mô tả chi tiết và hấp dẫn.
C. Chèn quá nhiều từ khóa (keyword stuffing).
D. Thêm lời kêu gọi hành động (call-to-action).

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng video trên YouTube?

A. Số lượng người đăng ký kênh.
B. Tỷ lệ giữ chân người xem (Audience Retention).
C. Mật độ từ khóa trong phần bình luận.
D. Số lượng lượt thích và không thích.

4. Đâu là một chiến lược để xây dựng cộng đồng xung quanh kênh YouTube của bạn?

A. Chỉ đăng video mà không tương tác với khán giả.
B. Tổ chức các buổi giao lưu trực tuyến, trả lời bình luận và tạo các cuộc thảo luận.
C. Chặn tất cả những người không đăng ký kênh.
D. Không cho phép bình luận trên video.

5. Khi lựa chọn từ khóa cho video, bạn nên tập trung vào điều gì?

A. Số lượng tìm kiếm cao mà không quan tâm đến mức độ cạnh tranh.
B. Từ khóa có liên quan đến nội dung video và có khả năng chuyển đổi cao.
C. Từ khóa không liên quan đến nội dung video nhưng đang thịnh hành.
D. Từ khóa chỉ có một vài lượt tìm kiếm mỗi tháng.

6. Loại video nào sau đây thường có tỷ lệ giữ chân người xem (audience retention) cao nhất?

A. Video quảng cáo sản phẩm.
B. Video hướng dẫn (tutorial).
C. Video livestream.
D. Video tổng hợp tin tức.

7. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích trực tiếp của việc sử dụng thumbnail tùy chỉnh cho video SEO?

A. Tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
B. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm video.
C. Tăng thời gian xem video.
D. Giảm chi phí sản xuất video.

8. Khi gặp phải các bình luận tiêu cực trên video, bạn nên làm gì?

A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Phớt lờ hoàn toàn các bình luận tiêu cực.
C. Trả lời một cách lịch sự và chuyên nghiệp, giải quyết các vấn đề nếu có.
D. Tấn công lại những người bình luận tiêu cực.

9. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa cho SEO video, công cụ nào sau đây KHÔNG chuyên dụng cho video mà tập trung chủ yếu vào SEO website?

A. Google Keyword Planner.
B. TubeBuddy.
C. VidIQ.
D. Ahrefs.

10. Đâu là một chiến lược hiệu quả để quảng bá video trên các nền tảng mạng xã hội?

A. Chia sẻ video một cách thụ động mà không có lời kêu gọi hành động.
B. Tùy chỉnh video và thông điệp cho từng nền tảng, đồng thời khuyến khích tương tác.
C. Mua lượt xem ảo để tăng độ phổ biến.
D. Sử dụng cùng một tiêu đề và mô tả cho tất cả các nền tảng.

11. Khi nào là thời điểm tốt nhất để đăng video lên YouTube để có được nhiều lượt xem nhất?

A. Bất kỳ thời điểm nào, vì thuật toán YouTube sẽ tự động quảng bá video.
B. Vào giữa đêm để tránh cạnh tranh.
C. Khi khán giả mục tiêu của bạn hoạt động nhiều nhất trên YouTube.
D. Vào các ngày lễ lớn.

12. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng thẻ Chapters (Chương) trong video YouTube?

A. Giảm thời gian xem video.
B. Giúp người xem dễ dàng điều hướng đến các phần khác nhau của video và cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên video.
D. Làm cho video trở nên khó xem hơn.

13. Công cụ nào sau đây KHÔNG giúp bạn theo dõi và phân tích hiệu quả SEO video?

A. YouTube Analytics.
B. Google Analytics.
C. Facebook Insights.
D. VidIQ.

14. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện tỷ lệ nhấp chuột (CTR) của video trên kết quả tìm kiếm?

A. Số lượng bình luận trên video.
B. Thumbnail hấp dẫn và tiêu đề thu hút.
C. Thời lượng video.
D. Ngày tải video lên.

15. Mục đích chính của việc tạo danh sách phát (playlist) trên YouTube là gì?

A. Để kiếm tiền từ quảng cáo dễ dàng hơn.
B. Để tăng số lượng người đăng ký kênh.
C. Để tăng thời gian xem (watch time) và cải thiện SEO.
D. Để video hiển thị đẹp mắt hơn trên kênh.

16. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO video?

A. Chỉ dựa vào số lượng người đăng ký kênh.
B. Theo dõi các chỉ số như lượt xem, thời gian xem, tỷ lệ nhấp chuột, thứ hạng từ khóa và mức độ tương tác.
C. Chỉ dựa vào số lượng bình luận trên video.
D. Không cần đo lường hiệu quả.

17. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEO video, bạn nên tập trung vào điều gì?

A. Số lượng nhân viên của công ty đối thủ.
B. Chiến lược từ khóa, nội dung video và cách họ tương tác với khán giả.
C. Thiết kế logo và giao diện kênh của đối thủ.
D. Giá thuê văn phòng của đối thủ.

18. Khi tối ưu hóa video cho tìm kiếm trên Google, điều gì quan trọng nhất?

A. Chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa cho YouTube.
B. Đảm bảo video được nhúng trên các trang web có liên quan và có nội dung chất lượng.
C. Chỉ sử dụng các từ khóa phổ biến.
D. Không cần quan tâm đến SEO trên Google.

19. Khi tạo video, bạn nên ưu tiên điều gì để tối ưu hóa cho SEO?

A. Sử dụng hiệu ứng đặc biệt và kỹ xảo phức tạp.
B. Tạo nội dung chất lượng, đáp ứng nhu cầu của người xem.
C. Sử dụng nhạc nền bản quyền để tăng tính chuyên nghiệp.
D. Tập trung vào việc tạo ra video ngắn nhất có thể.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi tạo thumbnail cho video?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
B. Sử dụng màu sắc tương phản và bắt mắt.
C. Sử dụng quá nhiều chữ và chi tiết gây rối mắt.
D. Thể hiện rõ nội dung chính của video.

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phụ đề (closed captions) cho video?

A. Cải thiện khả năng tiếp cận cho người khiếm thính.
B. Giúp người xem dễ dàng theo dõi nội dung video hơn.
C. Cải thiện thứ hạng video trên công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí thuê diễn viên.

22. Loại liên kết (link) nào sau đây có giá trị SEO cao nhất cho video của bạn?

A. Liên kết từ các trang web spam.
B. Liên kết từ các trang web có liên quan, uy tín.
C. Liên kết từ các trang mạng xã hội.
D. Liên kết từ email cá nhân.

23. Thẻ (tag) nào sau đây sẽ có tác động SEO lớn nhất cho video của bạn?

A. Các thẻ chung chung, liên quan đến nhiều chủ đề.
B. Các thẻ dài (long-tail keywords) mô tả chính xác nội dung video.
C. Các thẻ là tên của các YouTuber nổi tiếng khác.
D. Các thẻ không liên quan đến nội dung video nhưng đang thịnh hành.

24. Đâu là một ví dụ về lời kêu gọi hành động (call-to-action) hiệu quả trong video?

A. Chỉ nói ‘Cảm ơn đã xem’.
B. Yêu cầu người xem đăng ký kênh, thích video hoặc để lại bình luận.
C. Chỉ hiển thị logo của công ty.
D. Không có bất kỳ lời kêu gọi nào.

25. Phương pháp nào sau đây giúp tăng thời gian xem (watch time) cho video của bạn?

A. Sử dụng intro quá dài và phức tạp.
B. Tạo nội dung hấp dẫn, giữ chân người xem từ đầu đến cuối.
C. Chèn nhiều quảng cáo vào video.
D. Sử dụng nhạc nền quá lớn át tiếng người nói.

26. Mục đích chính của việc tạo thumbnail hấp dẫn cho video YouTube là gì?

A. Tăng thời gian xem video.
B. Tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Tăng thứ hạng video trên kết quả tìm kiếm.
D. Tăng số lượng người đăng ký kênh.

27. Đâu là lợi ích của việc tạo danh sách phát (playlist) trên YouTube?

A. Tăng thời gian xem trên kênh.
B. Cải thiện khả năng khám phá video.
C. Giúp người xem dễ dàng tìm thấy các video liên quan.
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Loại nội dung video nào thường hoạt động tốt trên YouTube về mặt SEO?

A. Video có giá trị giáo dục hoặc giải trí cao.
B. Video có tính độc đáo và sáng tạo.
C. Video được tối ưu hóa tốt về mặt tiêu đề, mô tả và thẻ.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Khi tối ưu hóa video cho YouTube Search, bạn nên tập trung vào điều gì nhất?

A. Tối ưu hóa cho các từ khóa có lượt tìm kiếm cao.
B. Tạo nội dung chất lượng và đáp ứng nhu cầu của người xem.
C. Xây dựng liên kết đến video từ các trang web khác.
D. Tất cả các đáp án trên đều quan trọng.

30. Khi nào bạn nên sử dụng thẻ ‘End Screen’ (Màn hình kết thúc) trên video YouTube?

A. Trong 15 giây đầu tiên của video.
B. Trong suốt thời gian video phát.
C. Trong 20 giây cuối cùng của video.
D. Ngay sau khi video được tải lên.

31. Bạn nên sử dụng công cụ nào để theo dõi thứ hạng từ khóa video của mình trên YouTube?

A. Google Analytics.
B. YouTube Analytics.
C. Google Search Console.
D. SEMrush hoặc Ahrefs.

32. Khi phân tích từ khóa cho SEO video, công cụ nào sau đây KHÔNG phù hợp để tìm kiếm ý tưởng?

A. Google Keyword Planner.
B. YouTube Search Suggest.
C. Google Trends.
D. Microsoft Word.

33. Bạn nên làm gì để tận dụng tối đa sức mạnh của SEO video?

A. Kết hợp SEO video với các chiến lược marketing khác.
B. Liên tục cập nhật và cải thiện chiến lược SEO video của bạn.
C. Theo dõi và phân tích kết quả SEO video của bạn.
D. Tất cả các đáp án trên.

34. Công cụ ‘YouTube Analytics’ cung cấp thông tin gì hữu ích cho SEO video?

A. Thông tin về nhân khẩu học của người xem.
B. Thông tin về nguồn lưu lượng truy cập vào video.
C. Thông tin về tỷ lệ giữ chân người xem.
D. Tất cả các đáp án trên.

35. Bạn nên làm gì nếu video của bạn không nhận được nhiều lượt xem mặc dù đã tối ưu hóa SEO?

A. Tiếp tục quảng bá video trên các kênh khác.
B. Xem xét lại nội dung video và tối ưu hóa lại SEO.
C. Kiên nhẫn và tiếp tục tạo video mới.
D. Tất cả các đáp án trên.

36. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi viết tiêu đề video YouTube để tối ưu SEO?

A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Tiêu đề phải chứa từ khóa chính và hấp dẫn người xem.
C. Tiêu đề phải có độ dài tối đa 100 ký tự.
D. Sử dụng các ký tự đặc biệt để làm nổi bật tiêu đề.

37. Lợi ích của việc sử dụng ‘Cards’ (Thẻ) trên video YouTube là gì?

A. Điều hướng người xem đến các video hoặc danh sách phát khác.
B. Quảng bá kênh của bạn.
C. Tăng tương tác với người xem.
D. Tất cả các đáp án trên.

38. Bạn nên thực hiện hành động nào sau đây để tối ưu hóa thẻ (tag) cho video YouTube?

A. Sử dụng các thẻ dài, mô tả chi tiết nội dung video.
B. Chỉ sử dụng các thẻ có lượt tìm kiếm cao, bỏ qua các thẻ liên quan.
C. Sử dụng kết hợp các thẻ có lượt tìm kiếm cao và các thẻ liên quan đến nội dung.
D. Sử dụng các thẻ không liên quan để tăng khả năng hiển thị.

39. Khi chỉnh sửa video, bạn nên làm gì để cải thiện trải nghiệm người xem và SEO?

A. Thêm nhạc nền phù hợp và hiệu ứng âm thanh.
B. Sử dụng hình ảnh và video minh họa để làm rõ nội dung.
C. Cắt bỏ những đoạn không cần thiết và giữ cho video ngắn gọn.
D. Tất cả các đáp án trên.

40. Nếu bạn muốn video của mình hiển thị trong phần ‘Đề xuất’ của YouTube, bạn nên làm gì?

A. Tối ưu hóa video cho các từ khóa có liên quan.
B. Tạo video có nội dung hấp dẫn và giữ chân người xem.
C. Khuyến khích người xem tương tác với video.
D. Tất cả các đáp án trên.

41. Loại liên kết nào sau đây có giá trị nhất cho SEO video?

A. Liên kết từ các trang web có liên quan đến chủ đề video.
B. Liên kết từ các trang web có thứ hạng cao.
C. Liên kết từ các trang mạng xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên đều có giá trị.

42. Tỷ lệ giữ chân người xem (Audience Retention) cao có ý nghĩa gì đối với SEO video?

A. Video có khả năng hiển thị trên trang chủ cao hơn.
B. Video có khả năng được đề xuất cao hơn.
C. Video có khả năng xếp hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm.
D. Tất cả các đáp án trên.

43. Loại video nào sau đây có xu hướng có tỷ lệ giữ chân người xem cao nhất?

A. Video quảng cáo sản phẩm ngắn.
B. Video hướng dẫn chi tiết (How-to).
C. Video tổng hợp tin tức hàng ngày.
D. Video livestream sự kiện.

44. Khi nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trên YouTube, bạn nên chú ý đến điều gì?

A. Từ khóa họ sử dụng trong tiêu đề và mô tả.
B. Loại nội dung họ tạo ra.
C. Cách họ tương tác với người xem.
D. Tất cả các đáp án trên.

45. Mô tả video YouTube có vai trò gì trong SEO?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về video cho người xem và YouTube.
B. Giúp YouTube hiểu rõ hơn về nội dung video.
C. Cải thiện thứ hạng video trong kết quả tìm kiếm.
D. Tất cả các đáp án trên.

46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng video trên YouTube?

A. Số lượng người đăng ký kênh.
B. Tỷ lệ giữ chân người xem (Audience Retention).
C. Số lượng bình luận trên video.
D. Màu sắc chủ đạo của thumbnail.

47. Điều gì xảy ra nếu bạn sử dụng quá nhiều từ khóa trong tiêu đề và mô tả video (keyword stuffing)?

A. Video của bạn sẽ được xếp hạng cao hơn.
B. Video của bạn có thể bị phạt bởi YouTube.
C. Không có ảnh hưởng gì đến thứ hạng video.
D. Video của bạn sẽ được đề xuất nhiều hơn.

48. Điều gì quan trọng nhất để xây dựng một kênh YouTube thành công về mặt SEO?

A. Tạo nội dung chất lượng và nhất quán.
B. Tối ưu hóa SEO cho tất cả các video.
C. Tương tác với người xem và xây dựng cộng đồng.
D. Tất cả các đáp án trên.

49. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp trên YouTube?

A. Thời gian xem (Watch Time).
B. Số lượng người đăng ký kênh.
C. Số lượng video trên kênh.
D. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).

50. Tại sao nên khuyến khích người xem tương tác (like, comment, share) với video của bạn?

A. Tăng tín hiệu xã hội cho video.
B. Cải thiện thứ hạng video trên kết quả tìm kiếm.
C. Tăng khả năng video được đề xuất cho người xem khác.
D. Tất cả các đáp án trên.

51. Điều gì sau đây là một sai lầm phổ biến mà nhiều người mắc phải khi SEO video trên YouTube?

A. Sử dụng quá nhiều từ khóa trong tiêu đề và mô tả.
B. Tạo nội dung chất lượng cao.
C. Tương tác với người xem.
D. Quảng bá video trên các mạng xã hội.

52. Khi lựa chọn từ khóa cho video, bạn nên ưu tiên từ khóa nào?

A. Từ khóa có lượng tìm kiếm thấp và độ cạnh tranh cao.
B. Từ khóa có lượng tìm kiếm cao và độ cạnh tranh thấp.
C. Từ khóa không liên quan đến nội dung video.
D. Từ khóa có lượng tìm kiếm thấp và độ cạnh tranh thấp.

53. Điều gì sau đây là một xu hướng SEO video đang phát triển hiện nay?

A. Tập trung vào các video dài, chất lượng thấp.
B. Tối ưu hóa video cho tìm kiếm bằng giọng nói và tạo nội dung video ngắn, hấp dẫn cho thiết bị di động.
C. Sử dụng kỹ thuật ‘black hat SEO’.
D. Bỏ qua việc tương tác với người xem.

54. Điều gì sau đây là một lợi ích quan trọng của việc tạo danh sách phát (playlist) trên YouTube?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng thời gian xem video và giữ chân người xem trên kênh.
C. Tăng tốc độ tải video.
D. Tăng số lượng bình luận trên video.

55. Loại nội dung video nào thường có xu hướng hoạt động tốt nhất trên YouTube?

A. Video quảng cáo sản phẩm trực tiếp.
B. Video hướng dẫn, đánh giá, giải trí và truyền cảm hứng.
C. Video tin tức thời sự.
D. Video giới thiệu công ty.

56. Khi thực hiện SEO video trên YouTube, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tăng khả năng hiển thị video trong kết quả tìm kiếm?

A. Số lượng người đăng ký kênh.
B. Số lượng video đã tải lên kênh.
C. Tối ưu hóa tiêu đề, mô tả và thẻ của video.
D. Thời gian hoạt động của kênh.

57. Bạn nên làm gì để tăng tỷ lệ nhấp (CTR) vào video của mình trên YouTube?

A. Sử dụng hình thu nhỏ (thumbnail) hấp dẫn và tiêu đề gây tò mò.
B. Tăng độ dài video.
C. Sử dụng nhạc nền có bản quyền.
D. Tắt chức năng bình luận.

58. Bạn nên sử dụng loại thẻ nào để phân loại video của mình và giúp người xem tìm thấy chúng dễ dàng hơn trên YouTube?

A. Thẻ meta.
B. Thẻ hashtag.
C. Thẻ địa lý.
D. Thẻ video.

59. Tại sao việc tạo phụ đề cho video YouTube lại quan trọng?

A. Để tăng tốc độ tải video.
B. Để cải thiện chất lượng âm thanh của video.
C. Để giúp người xem khiếm thính và người xem quốc tế hiểu nội dung video.
D. Để giảm chi phí quảng cáo.

60. Tại sao việc tạo nội dung video nhất quán và theo lịch trình đều đặn lại quan trọng?

A. Để tăng tốc độ tải video.
B. Để xây dựng một cộng đồng người xem trung thành và tăng khả năng hiển thị của kênh.
C. Để giảm chi phí sản xuất video.
D. Để tăng số lượng bình luận trên video.

61. Bạn nên làm gì để khuyến khích người xem tương tác với video của mình (ví dụ: thích, bình luận, chia sẻ)?

A. Tắt chức năng bình luận.
B. Yêu cầu người xem tương tác trực tiếp trong video và trả lời các bình luận.
C. Mua lượt tương tác ảo.
D. Sao chép nội dung từ các video khác.

62. Bạn nên sử dụng công cụ nào của YouTube để tìm kiếm các từ khóa phổ biến và liên quan đến chủ đề video của mình?

A. YouTube Analytics.
B. YouTube Studio.
C. Google Keyword Planner.
D. YouTube Search Suggest.

63. Bạn nên làm gì để xây dựng mối quan hệ với những người xem video của mình?

A. Không trả lời bình luận.
B. Trả lời bình luận, đặt câu hỏi, tổ chức các cuộc thi và tạo nội dung dựa trên phản hồi của người xem.
C. Xóa các bình luận tiêu cực.
D. Chặn tất cả người xem.

64. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng video trên YouTube?

A. Số lượng bình luận.
B. Tỷ lệ giữ chân người xem.
C. Số lượng người đăng ký kênh.
D. Màu sắc chủ đạo của video.

65. Loại video nào sau đây có khả năng tạo ra nhiều khách hàng tiềm năng nhất cho doanh nghiệp?

A. Video giới thiệu về lịch sử công ty.
B. Video hướng dẫn sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, giải quyết vấn đề cho khách hàng.
C. Video quảng cáo giảm giá.
D. Video về các hoạt động từ thiện của công ty.

66. Tại sao việc khuyến khích người xem đăng ký kênh YouTube của bạn lại quan trọng?

A. Để tăng doanh thu quảng cáo.
B. Để cải thiện thứ hạng tìm kiếm của video và kênh.
C. Để tăng số lượng bình luận trên video.
D. Để tăng tốc độ tải video lên YouTube.

67. Khi sử dụng nhạc trong video YouTube, bạn cần lưu ý điều gì?

A. Sử dụng bất kỳ bản nhạc nào bạn thích.
B. Chỉ sử dụng nhạc có bản quyền hoặc nhạc miễn phí bản quyền từ thư viện âm thanh của YouTube.
C. Sử dụng nhạc có bản quyền nhưng không ghi nguồn.
D. Tắt âm thanh hoàn toàn.

68. Khi phân tích hiệu suất video trên YouTube Analytics, chỉ số nào cho biết video của bạn có giữ chân được người xem hay không?

A. Số lượt hiển thị.
B. Thời lượng xem trung bình.
C. Số lượt thích.
D. Số lượt chia sẻ.

69. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEO video?

A. Để sao chép nội dung của họ.
B. Để hiểu rõ hơn về thị trường, tìm kiếm các cơ hội và cải thiện chiến lược SEO của bạn.
C. Để giảm chi phí sản xuất video.
D. Để tăng tốc độ tải video.

70. Khi nào là thời điểm tốt nhất để đăng video lên YouTube để có được nhiều lượt xem nhất?

A. Vào các ngày trong tuần, buổi chiều tối hoặc cuối tuần.
B. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
C. Vào các ngày trong tuần, buổi sáng sớm.
D. Vào ban đêm.

71. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng thẻ ‘end screen’ và ‘cards’ trên YouTube?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng tốc độ tải video.
C. Tăng khả năng giữ chân người xem và điều hướng họ đến các video khác trên kênh.
D. Tăng số lượng bình luận trên video.

72. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEO video, chỉ số nào cho biết video của bạn đang thu hút người xem từ bên ngoài YouTube?

A. Số lượt hiển thị.
B. Thời lượng xem trung bình.
C. Nguồn lưu lượng truy cập.
D. Số lượt thích.

73. Điều gì sau đây là một cách hiệu quả để quảng bá video YouTube của bạn bên ngoài nền tảng YouTube?

A. Gửi email spam cho người lạ.
B. Chia sẻ video trên các mạng xã hội, blog và website liên quan.
C. Mua lượt xem ảo.
D. Sao chép nội dung từ các video khác.

74. Nếu bạn nhận thấy video của mình có tỷ lệ giữ chân người xem thấp, bạn nên làm gì?

A. Tăng độ dài video.
B. Cải thiện chất lượng nội dung, chỉnh sửa video hấp dẫn hơn và tạo nội dung phù hợp hơn với đối tượng mục tiêu.
C. Tắt chức năng bình luận.
D. Mua lượt xem ảo.

75. Bạn nên làm gì để tối ưu hóa hình thu nhỏ (thumbnail) của video?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp.
B. Sử dụng hình ảnh rõ nét, hấp dẫn và liên quan đến nội dung video.
C. Sử dụng hình ảnh không liên quan đến nội dung video.
D. Không sử dụng hình thu nhỏ.

76. Loại từ khóa nào nên được ưu tiên sử dụng trong SEO video để thu hút đối tượng mục tiêu cụ thể?

A. Từ khóa ngắn, có lượng tìm kiếm cao.
B. Từ khóa dài (long-tail keywords) liên quan đến chủ đề ngách.
C. Từ khóa chung chung, không liên quan đến nội dung video.
D. Từ khóa là tên của đối thủ cạnh tranh.

77. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thẻ (tags) trong SEO video?

A. Giúp YouTube hiểu rõ hơn về nội dung video.
B. Giúp video xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm liên quan.
C. Tăng số lượng bình luận và tương tác cho video.
D. Giúp video được đề xuất cho người xem có sở thích tương tự.

78. Bạn nên làm gì để tăng khả năng video của mình được hiển thị trong mục ‘Đề xuất’ của YouTube?

A. Tối ưu hóa video cho SEO, tạo nội dung chất lượng cao và tương tác với người xem.
B. Tải video lên YouTube vào một khung giờ cố định mỗi ngày.
C. Sử dụng phần mềm để tăng lượt xem và tương tác ảo.
D. Chèn nhiều quảng cáo vào video để tăng doanh thu.

79. Bạn nên làm gì để cải thiện tỷ lệ nhấp (CTR) cho video của mình trên YouTube?

A. Sử dụng tiêu đề và thumbnail hấp dẫn, liên quan đến nội dung video.
B. Tăng số lượng từ khóa trong phần mô tả video.
C. Chạy quảng cáo trả phí để tăng hiển thị.
D. Nhúng video vào nhiều website khác nhau.

80. Tại sao việc tạo ra nội dung video chất lượng cao lại quan trọng trong SEO?

A. Giúp tăng thời gian xem (watch time) và tỷ lệ giữ chân người xem (audience retention).
B. Giúp video của bạn được YouTube đề xuất cho nhiều người xem hơn.
C. Giúp tăng số lượng người đăng ký kênh và tạo dựng cộng đồng.
D. Tất cả các đáp án trên.

81. Theo bạn, công cụ nào sau đây là tốt nhất để nghiên cứu từ khóa cho SEO video trên YouTube?

A. Google Keyword Planner.
B. YouTube Analytics.
C. SEMrush.
D. Tất cả các công cụ trên.

82. Tại sao việc tạo danh sách phát (playlist) lại quan trọng trong SEO video trên YouTube?

A. Giúp tăng thời gian xem video (watch time) tổng thể của kênh.
B. Giúp video hiển thị đẹp mắt hơn trên trang chủ YouTube.
C. Giúp tăng số lượng người đăng ký kênh nhanh chóng.
D. Giúp YouTube dễ dàng xác định chủ đề kênh.

83. Bạn nên làm gì để khuyến khích người xem đăng ký kênh YouTube của mình?

A. Kêu gọi người xem đăng ký kênh trong video và thêm nút đăng ký vào cuối video.
B. Mua người đăng ký kênh từ các dịch vụ trực tuyến.
C. Yêu cầu người thân và bạn bè đăng ký kênh.
D. Tất cả các đáp án trên.

84. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện SEO video?

A. Sử dụng nội dung giật gân, gây sốc để thu hút sự chú ý.
B. Sử dụng từ khóa liên quan đến nội dung video.
C. Tương tác với bình luận của người xem.
D. Tạo thumbnail hấp dẫn và chuyên nghiệp.

85. Bạn nên làm gì nếu nhận được thông báo bản quyền (copyright strike) trên YouTube?

A. Gỡ video xuống ngay lập tức và liên hệ với người khiếu nại.
B. Khiếu nại lại thông báo bản quyền nếu bạn tin rằng mình không vi phạm.
C. Bỏ qua thông báo và tiếp tục tải video lên.
D. Cả A và B.

86. Khi nào là thời điểm tốt nhất để tải video lên YouTube?

A. Thời điểm mà đối tượng mục tiêu của bạn hoạt động nhiều nhất trên YouTube.
B. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày, vì YouTube hoạt động 24/7.
C. Vào cuối tuần, khi mọi người có nhiều thời gian rảnh.
D. Vào ban đêm, khi ít người cạnh tranh.

87. Bạn nên sử dụng loại thumbnail nào để thu hút sự chú ý của người xem trên YouTube?

A. Thumbnail có độ phân giải cao, màu sắc tươi sáng và hình ảnh liên quan đến nội dung video.
B. Thumbnail có chứa nhiều chữ và thông tin chi tiết.
C. Thumbnail có kích thước nhỏ và độ phân giải thấp.
D. Thumbnail không liên quan đến nội dung video.

88. Bạn nên làm gì để quảng bá video của mình sau khi đã tải lên YouTube?

A. Chia sẻ video lên các mạng xã hội, diễn đàn và website liên quan.
B. Chạy quảng cáo trả phí trên YouTube và các nền tảng khác.
C. Hợp tác với các YouTuber khác để quảng bá chéo.
D. Tất cả các đáp án trên.

89. Loại nội dung video nào thường có xu hướng nhận được nhiều lượt xem và tương tác nhất trên YouTube?

A. Video hướng dẫn (how-to videos) và đánh giá sản phẩm (product reviews).
B. Video quảng cáo sản phẩm/dịch vụ một cách trực tiếp.
C. Video có chất lượng hình ảnh kém và âm thanh không rõ ràng.
D. Video sao chép nội dung từ các kênh khác.

90. Tại sao việc thêm phụ đề (closed captions) lại quan trọng cho SEO video?

A. Giúp người xem dễ dàng theo dõi nội dung video hơn, đặc biệt là khi họ không thể nghe được âm thanh.
B. Giúp YouTube hiểu rõ hơn về nội dung video và lập chỉ mục chính xác hơn.
C. Giúp video tiếp cận được nhiều đối tượng khán giả hơn, bao gồm cả người khiếm thính.
D. Tất cả các đáp án trên.

91. Bạn nên làm gì nếu thấy kênh YouTube của mình bị đối thủ cạnh tranh sao chép nội dung?

A. Báo cáo vi phạm bản quyền (copyright infringement) cho YouTube.
B. Tự mình liên hệ với đối thủ cạnh tranh để yêu cầu gỡ bỏ nội dung.
C. Bỏ qua và tập trung vào việc tạo ra nội dung chất lượng hơn.
D. Cả A và B.

92. Bạn nên sử dụng công cụ phân tích nào của YouTube để theo dõi hiệu quả SEO video của mình?

A. YouTube Analytics.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. SEMrush.

93. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ #hashtag trong tiêu đề và mô tả video YouTube là gì?

A. Để giúp video dễ dàng được tìm thấy khi người dùng tìm kiếm bằng hashtag.
B. Để làm cho tiêu đề và mô tả video trông hấp dẫn hơn.
C. Để tăng số lượng người đăng ký kênh.
D. Để kiếm tiền từ video.

94. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEO video, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?

A. Từ khóa họ sử dụng, chất lượng video và mức độ tương tác.
B. Số lượng video họ tải lên mỗi ngày.
C. Màu sắc chủ đạo trong thumbnail của họ.
D. Thời gian họ bắt đầu kênh YouTube.

95. Bạn nên sử dụng loại nhạc nào cho video của mình để tránh vi phạm bản quyền?

A. Nhạc miễn phí bản quyền (royalty-free music) hoặc nhạc có giấy phép sử dụng.
B. Nhạc đang thịnh hành trên các bảng xếp hạng âm nhạc.
C. Nhạc do bạn tự sáng tác, không vi phạm bản quyền của ai.
D. Cả A và C.

96. Bạn nên làm gì để tối ưu hóa video của mình cho tìm kiếm trên thiết bị di động?

A. Sử dụng tiêu đề ngắn gọn, dễ đọc và thumbnail rõ ràng.
B. Sử dụng hiệu ứng âm thanh phức tạp để thu hút sự chú ý.
C. Tạo video có độ phân giải thấp để tiết kiệm băng thông.
D. Chèn nhiều quảng cáo vào video để tăng doanh thu.

97. Trong SEO video, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng video trên YouTube?

A. Số lượng người đăng ký kênh.
B. Tỷ lệ giữ chân người xem (Audience Retention).
C. Số lượng bình luận và tương tác.
D. Màu sắc chủ đạo của thumbnail.

98. Tại sao việc tương tác với bình luận của người xem lại quan trọng trong SEO video?

A. Tăng mức độ tương tác (engagement) và tạo cộng đồng cho kênh.
B. Giúp video của bạn hiển thị trong mục ‘Đề xuất’ của YouTube.
C. Tăng số lượng người đăng ký kênh.
D. Giúp YouTube hiểu rõ hơn về nội dung video.

99. Nếu video của bạn không hiển thị trong kết quả tìm kiếm, mặc dù bạn đã tối ưu hóa SEO, nguyên nhân có thể là gì?

A. Kênh của bạn còn quá mới và chưa có đủ uy tín.
B. Video của bạn vi phạm chính sách cộng đồng của YouTube.
C. Bạn chưa bật kiếm tiền cho video.
D. Bạn chưa chia sẻ video lên mạng xã hội.

100. Điều gì xảy ra nếu bạn sử dụng quá nhiều từ khóa trong phần mô tả video (keyword stuffing)?

A. Video của bạn có thể bị phạt và giảm thứ hạng.
B. Video của bạn sẽ được YouTube ưu tiên hiển thị hơn.
C. Không có ảnh hưởng gì đến thứ hạng video.
D. Video của bạn sẽ tự động được dịch sang nhiều ngôn ngữ.

101. Bạn nên làm gì để cải thiện trải nghiệm người xem trên kênh YouTube của mình?

A. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền từ quảng cáo.
B. Tải lên video một cách ngẫu nhiên, không có lịch trình cụ thể.
C. Tạo nội dung chất lượng cao, tương tác với người xem, tổ chức kênh một cách hợp lý và cung cấp trải nghiệm xem tốt.
D. Bỏ qua các bình luận và phản hồi của người xem.

102. Khi thực hiện SEO video, bạn nên tập trung vào loại từ khóa nào?

A. Từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm rất cao.
B. Từ khóa dài (long-tail keywords) cụ thể và liên quan đến nội dung video.
C. Từ khóa không liên quan đến nội dung video, nhưng đang là xu hướng.
D. Từ khóa chỉ chứa một từ duy nhất.

103. Công cụ nào của Google giúp bạn nghiên cứu từ khóa cho SEO video trên YouTube?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Ads Editor.

104. Lợi ích của việc tạo danh sách phát (playlist) trên YouTube là gì?

A. Để giảm chi phí quảng cáo video.
B. Để tăng tốc độ tải video lên YouTube.
C. Để tăng thời gian xem tổng thể trên kênh và cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Để tự động tạo phụ đề cho video.

105. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết mô tả video trên YouTube để tối ưu hóa SEO?

A. Sử dụng từ khóa liên quan đến nội dung video.
B. Viết mô tả chi tiết và hấp dẫn.
C. Sao chép mô tả từ các video khác.
D. Thêm liên kết đến các trang web hoặc mạng xã hội liên quan.

106. Điều gì xảy ra nếu bạn sử dụng quá nhiều từ khóa (keyword stuffing) trong tiêu đề và mô tả video?

A. Video sẽ được xếp hạng cao hơn trên YouTube.
B. YouTube có thể phạt video của bạn và giảm thứ hạng.
C. Không có ảnh hưởng gì, miễn là video có nội dung tốt.
D. Video sẽ tự động được dịch sang nhiều ngôn ngữ.

107. Khi tối ưu hóa tiêu đề video trên YouTube, bạn nên làm gì?

A. Sử dụng tiêu đề càng dài càng tốt để mô tả chi tiết nội dung.
B. Chèn càng nhiều từ khóa càng tốt, kể cả khi tiêu đề trở nên khó đọc.
C. Sử dụng từ khóa chính ở đầu tiêu đề và giữ cho tiêu đề ngắn gọn, hấp dẫn.
D. Sử dụng các ký tự đặc biệt để làm nổi bật tiêu đề.

108. Khi nào nên sử dụng thẻ ‘cards’ trên YouTube?

A. Chỉ khi video đạt được một số lượng lớn lượt xem nhất định.
B. Để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ không liên quan đến nội dung video.
C. Để điều hướng người xem đến các video, danh sách phát hoặc kênh khác liên quan trong khi họ đang xem video.
D. Để tự động thêm phụ đề cho video.

109. Tại sao việc tương tác với bình luận của người xem lại quan trọng trong SEO video?

A. Để tăng số lượng người đăng ký kênh.
B. Để cải thiện chất lượng âm thanh của video.
C. Để xây dựng cộng đồng và tăng sự tương tác, cho thấy video có giá trị.
D. Để tự động dịch phụ đề cho video.

110. Điều gì KHÔNG nên làm khi sử dụng âm nhạc trong video YouTube?

A. Sử dụng âm nhạc có bản quyền mà không có giấy phép.
B. Sử dụng âm nhạc từ thư viện âm thanh miễn phí của YouTube.
C. Mua giấy phép sử dụng âm nhạc từ các nguồn uy tín.
D. Tạo âm nhạc gốc cho video.

111. Đâu là một chiến lược hiệu quả để quảng bá video YouTube của bạn trên các nền tảng khác?

A. Chỉ chia sẻ video trên YouTube.
B. Chia sẻ video trên tất cả các mạng xã hội và trang web liên quan.
C. Mua lượt xem ảo từ các dịch vụ không uy tín.
D. Không quảng bá video ở bất cứ đâu.

112. Nếu video của bạn không hiển thị trong kết quả tìm kiếm YouTube, bạn nên làm gì?

A. Từ bỏ và không tải video lên nữa.
B. Kiểm tra lại tiêu đề, mô tả, thẻ và đảm bảo chúng được tối ưu hóa cho từ khóa mục tiêu.
C. Mua lượt xem ảo để tăng thứ hạng.
D. Báo cáo video của đối thủ cạnh tranh.

113. Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEO video?

A. Để sao chép nội dung video của họ.
B. Để biết họ đang sử dụng từ khóa gì, loại nội dung nào hiệu quả và tìm ra cơ hội để tạo nội dung tốt hơn.
C. Để báo cáo video của họ vi phạm bản quyền.
D. Để làm cho video của họ bị gỡ xuống.

114. Loại nội dung video nào thường có tỷ lệ giữ chân người xem cao hơn trên YouTube?

A. Video quảng cáo sản phẩm.
B. Video hướng dẫn (tutorial) chi tiết và có giá trị.
C. Video tổng hợp tin tức.
D. Video âm nhạc.

115. Khi phân tích hiệu quả SEO video, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá?

A. Số lượng người thích (likes).
B. Số lượng bình luận (comments).
C. Thời gian xem trung bình (average watch time).
D. Số lượng người chia sẻ (shares).

116. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng YouTube Analytics?

A. Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trả phí.
B. Tìm hiểu nhân khẩu học của người xem.
C. Xác định các video phổ biến nhất trên kênh.
D. Tự động tạo nội dung video mới.

117. Cách tốt nhất để cải thiện tỷ lệ nhấp (CTR) cho video của bạn là gì?

A. Sử dụng tiêu đề và thumbnail không liên quan đến nội dung video.
B. Sử dụng tiêu đề và thumbnail hấp dẫn, chính xác phản ánh nội dung video.
C. Chèn nhiều quảng cáo vào video.
D. Không làm gì cả, CTR không quan trọng.

118. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ (tags) trong SEO video là gì?

A. Để làm cho video trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để tăng số lượng người đăng ký kênh.
C. Để giúp YouTube hiểu rõ hơn nội dung video và hiển thị video cho đúng đối tượng.
D. Để tăng tốc độ tải video lên YouTube.

119. Bạn nên làm gì để khuyến khích người xem đăng ký kênh YouTube của bạn?

A. Chỉ đăng video một cách ngẫu nhiên, không có lịch trình cụ thể.
B. Yêu cầu người xem đăng ký kênh trong mọi video.
C. Cung cấp nội dung giá trị, hấp dẫn và kêu gọi người xem đăng ký kênh ở cuối video.
D. Mua người đăng ký ảo từ các dịch vụ không uy tín.

120. Tại sao việc tạo nội dung video chất lượng cao lại quan trọng hơn các kỹ thuật SEO?

A. Vì nội dung chất lượng cao sẽ tự động được YouTube xếp hạng cao hơn.
B. Vì YouTube chỉ quan tâm đến nội dung, không quan tâm đến SEO.
C. Vì nội dung chất lượng cao sẽ giữ chân người xem lâu hơn, tăng thời gian xem và tương tác, từ đó cải thiện SEO.
D. Vì nội dung chất lượng cao sẽ giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn từ quảng cáo.

121. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng video trên YouTube?

A. Số lượng thích (likes) và không thích (dislikes).
B. Mật độ từ khóa trong phần mô tả.
C. Thời gian video được tải lên.
D. Số lượng người xem video từ các nguồn bên ngoài YouTube (ví dụ: website, mạng xã hội).

122. Tại sao nên sử dụng thumbnail tùy chỉnh (custom thumbnail) cho video trên YouTube?

A. Để giảm dung lượng video.
B. Để tăng tốc độ tải video.
C. Để thu hút sự chú ý của người xem và tăng tỷ lệ nhấp (CTR).
D. Để cải thiện chất lượng âm thanh của video.

123. Tại sao việc sử dụng phụ đề (closed captions) lại quan trọng cho SEO video?

A. Để giảm dung lượng video.
B. Để tăng tốc độ tải video.
C. Để giúp người xem khiếm thính hoặc người xem không nói tiếng bản xứ hiểu nội dung video, đồng thời giúp YouTube hiểu rõ hơn nội dung video.
D. Để cải thiện chất lượng hình ảnh của video.

124. Khi thực hiện SEO video trên YouTube, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tăng khả năng hiển thị?

A. Số lượng người đăng ký kênh.
B. Thời gian xem (watch time) và tỷ lệ giữ chân người xem.
C. Số lượng bình luận trên video.
D. Số lượng video đã tải lên kênh.

125. Chức năng ‘end screen’ trên YouTube có tác dụng gì trong SEO video?

A. Để tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên video.
B. Để khuyến khích người xem xem thêm các video khác trên kênh và đăng ký kênh.
C. Để cải thiện chất lượng hình ảnh của video.
D. Để tự động dịch phụ đề cho video.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về SEO GenZ

SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO

SEO Genz – nơi tập trung chia sẻ những kiến thức và chiến lược SEO hữu ích dành riêng cho bạn.

Hiện Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là Nhà Sáng Lập/Founder của Cộng đồng SEO GenZ.

Address: 61 Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Gmail liên hệ: info.seogenz@gmail.com

Giờ làm việc: T2-T7: 07:30 - 16:30

Follows Us

SEO GenZ Google News
SEO GenZ Google News

Social

  • Facebook
  • LinkedIn
  • Pinterest
  • YouTube
  • Spotify
  • X

Website Cùng Hệ Thống

Võ Việt Hoàng - Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật
Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Miễn Trừ Trách Nhiệm

SEO GenZ - Thành lập với mục đích chia sẻ kiến thức SEO miễn phí, hỗ trợ học tập và nghiên cứu SEO.

Tất cả tài liệu trong Cộng đồng SEO GenZ chỉ nên xem như tài liệu tham khảo. "Không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé".

Toàn bộ nội dung trên Website chỉ được cung cấp nhằm mục đích tham khảo và không phản ánh quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào.

Các câu hỏi và đáp án trong chuyên mục "Quiz online" được xây dựng với mục tiêu hỗ trợ học tập và tham khảo, KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên môn nào phát hành.

Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung, cũng như mọi quyết định của bạn được đưa ra dựa trên kết quả bài trắc nghiệm hoặc nội dung đăng tải trên Website.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Founder/Nhà Sáng Lập/SEOer: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi thắc mắc về nội dung trên Blog, vui lòng liên hệ qua gmail: info.seogenz@gmail.com

Group SEO GenZ

"SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO" là cộng đồng trao đổi kinh nghiệm SEO, SEO thực chiến, hỏi đáp về SEO.

Group Facebook SEO GenZ

Maps

Copyright © 2025 | Cộng Đồng SEO GenZ - Được xây dựng bởi Võ Việt Hoàng SEO
Back to Top

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.