1. Bounce rate cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?
A. Làm giảm tốc độ tải trang.
B. Làm tăng chi phí quảng cáo.
C. Cho thấy người dùng không tìm thấy nội dung hữu ích hoặc phù hợp, dẫn đến thứ hạng thấp hơn.
D. Làm tăng số lượng liên kết spam.
2. Canonical tag được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO?
A. Vấn đề trùng lặp nội dung.
B. Vấn đề liên kết hỏng.
C. Vấn đề tốc độ tải trang chậm.
D. Vấn đề bảo mật trang web.
3. Một trang web có nhiều liên kết hỏng (broken links) có thể ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì nếu nội dung vẫn tốt.
B. Cải thiện tốc độ tải trang.
C. Gây trải nghiệm người dùng kém, làm giảm uy tín trang web và ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng.
D. Tăng số lượng liên kết nội bộ.
4. Trong SEO, thuật ngữ ‘PageRank’ dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng từ khóa trên một trang.
B. Thuật toán xếp hạng trang web của Google dựa trên số lượng và chất lượng liên kết trỏ đến trang đó.
C. Mật độ từ khóa trong nội dung trang.
D. Tốc độ tải trang của một website.
5. Trong SEO, ‘anchor text’ là gì?
A. Đoạn văn bản mô tả nội dung chính của trang web.
B. Văn bản hiển thị của một liên kết.
C. Tiêu đề của một bài viết.
D. Mô tả hình ảnh.
6. Schema markup giúp cải thiện SEO bằng cách nào?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn cho các công cụ tìm kiếm về nội dung trang web.
C. Tự động tạo liên kết nội bộ.
D. Chặn các trang web độc hại.
7. Một trang web bị tấn công và chứa mã độc có thể ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì nếu trang web vẫn hoạt động.
B. Làm tăng tốc độ tải trang.
C. Bị Google đưa vào danh sách đen, giảm thứ hạng hoặc bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng.
8. Làm thế nào để xác định các ‘orphan pages’ (trang mồ côi) trên một trang web và tại sao cần phải khắc phục?
A. Sử dụng Google Analytics để tìm các trang không có lưu lượng truy cập, cần khắc phục vì chúng làm giảm thứ hạng tổng thể.
B. Sử dụng các công cụ SEO như Screaming Frog để tìm các trang không có liên kết nội bộ trỏ đến, cần khắc phục vì chúng không được index và không được người dùng tìm thấy.
C. Kiểm tra sitemap XML để tìm các trang bị thiếu, cần khắc phục vì chúng gây ra lỗi cho người dùng.
D. Tìm kiếm các trang có nội dung trùng lặp, cần khắc phục vì chúng bị Google phạt.
9. Tại sao việc tạo nội dung chất lượng cao và độc đáo lại quan trọng đối với SEO?
A. Giúp tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Giúp thu hút và giữ chân người dùng, tăng khả năng chia sẻ và liên kết, được Google đánh giá cao.
C. Giúp giảm chi phí thiết kế trang web.
D. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
10. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để chỉ định tiêu đề của một trang web và hiển thị trên tab trình duyệt?
A. thẻ ‘meta description’.
B. thẻ ‘h1’.
C. thẻ ‘title’.
D. thẻ ‘body’.
11. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa, công cụ nào sau đây cung cấp thông tin về xu hướng tìm kiếm theo thời gian?
A. Google Search Console.
B. Google Analytics.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Trends.
12. Mục đích chính của việc sử dụng Google Search Console là gì?
A. Để chạy quảng cáo trên Google.
B. Để theo dõi và cải thiện hiệu suất tìm kiếm của trang web trên Google.
C. Để phân tích lưu lượng truy cập trang web.
D. Để quản lý tài khoản email.
13. Local SEO tập trung vào việc tối ưu hóa cho đối tượng nào?
A. Người dùng trên toàn thế giới.
B. Người dùng ở một khu vực địa lý cụ thể.
C. Người dùng sử dụng thiết bị di động.
D. Người dùng sử dụng mạng xã hội.
14. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh SEO, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?
A. Màu sắc chủ đạo của trang web và phông chữ họ sử dụng.
B. Số lượng nhân viên của công ty.
C. Từ khóa họ nhắm mục tiêu, nội dung chất lượng, liên kết và cấu trúc trang web.
D. Số lượng quảng cáo họ chạy trên Google Ads.
15. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO?
A. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng trang web.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp cho khách hàng.
C. Giúp các công cụ tìm kiếm thu thập thông tin và lập chỉ mục trang web hiệu quả hơn.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
16. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để cải thiện tốc độ tải trang web?
A. Sử dụng nhiều từ khóa trong nội dung.
B. Tối ưu hóa hình ảnh.
C. Tăng số lượng liên kết ngoài.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp.
17. Khi thực hiện SEO cho video trên YouTube, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng bình luận.
B. Số lượng người đăng ký kênh.
C. Tiêu đề, mô tả, thẻ và nội dung video hấp dẫn.
D. Thời gian tải video lên YouTube.
18. Mobile-first indexing có nghĩa là gì?
A. Google ưu tiên lập chỉ mục các trang web được thiết kế cho máy tính để bàn.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của trang web.
C. Trang web phải được tải nhanh trên thiết bị di động.
D. Tất cả các trang web phải có ứng dụng di động.
19. Mục đích của việc sử dụng ‘alt text’ cho hình ảnh là gì?
A. Để làm cho hình ảnh hiển thị đẹp hơn.
B. Để cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp các công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và cải thiện khả năng tiếp cận cho người dùng khiếm thị.
C. Để giảm kích thước tệp hình ảnh.
D. Để tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
20. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi xấu?
A. Việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung một cách không tự nhiên, có thể bị phạt bởi Google.
B. Việc sử dụng các từ khóa dài và phức tạp.
C. Việc sử dụng từ khóa trong tên miền.
D. Việc sử dụng từ khóa trong thẻ ‘alt’ của hình ảnh.
21. Khi một trang web chuyển từ HTTP sang HTTPS, điều gì quan trọng cần thực hiện để duy trì thứ hạng SEO?
A. Không cần làm gì cả, Google sẽ tự động cập nhật.
B. Tạo một trang web mới hoàn toàn.
C. Cập nhật tất cả các liên kết nội bộ và chuyển hướng 301 từ HTTP sang HTTPS, đồng thời cập nhật sitemap XML.
D. Gỡ bỏ tất cả các hình ảnh trên trang web.
22. Thuật ngữ E-A-T trong SEO đề cập đến điều gì?
A. Ease, Authority, Trustworthiness (Dễ dàng, Uy tín, Đáng tin cậy).
B. Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness (Chuyên môn, Tính thẩm quyền, Độ tin cậy).
C. Engagement, Authority, Traffic (Tương tác, Uy tín, Lưu lượng truy cập).
D. Efficiency, Analytics, Technology (Hiệu quả, Phân tích, Công nghệ).
23. Liên kết ‘nofollow’ có tác dụng gì trong SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Ngăn chặn bot của công cụ tìm kiếm thu thập thông tin trang web.
C. Báo cho công cụ tìm kiếm biết rằng liên kết này không nên được tính vào việc xếp hạng trang web.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?
A. Tốc độ tải trang.
B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Tính thân thiện với thiết bị di động.
D. Chất lượng nội dung.
25. Khi thực hiện SEO Off-Page, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Mua hàng loạt liên kết từ các trang web chất lượng thấp.
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web uy tín trong ngành.
C. Spam bình luận trên các blog và diễn đàn.
D. Tự động tạo hàng ngàn trang web vệ tinh.
26. Loại hình phạt nào của Google xảy ra khi một trang web sử dụng các kỹ thuật SEO thao túng hoặc spam?
A. Thuật toán Penguin
B. Thuật toán Panda
C. Hình phạt thủ công
D. Cả ba đáp án trên
27. Trong SEO, ‘canonical tag’ (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để làm gì?
A. Để chỉ định ngôn ngữ của trang web
B. Để ngăn chặn việc lập chỉ mục trang web
C. Để chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang khi có nội dung trùng lặp
D. Để thêm từ khóa vào trang web
28. Mục đích chính của việc sử dụng ‘alt text’ (văn bản thay thế) cho hình ảnh trong SEO là gì?
A. Để làm cho hình ảnh trông đẹp hơn
B. Để cung cấp thông tin về hình ảnh cho công cụ tìm kiếm và người dùng khi hình ảnh không tải được
C. Để giảm kích thước tệp của hình ảnh
D. Để thêm liên kết đến hình ảnh
29. Trong SEO, ‘keyword research’ (nghiên cứu từ khóa) nên được thực hiện khi nào?
A. Chỉ khi mới bắt đầu một dự án SEO
B. Định kỳ và liên tục trong suốt quá trình SEO
C. Chỉ khi trang web bị giảm thứ hạng
D. Không cần thiết phải thực hiện
30. Điều gì là quan trọng nhất khi viết ‘meta description’ cho một trang web?
A. Sử dụng càng nhiều từ khóa càng tốt
B. Viết một đoạn mô tả hấp dẫn, chính xác và khuyến khích người dùng nhấp vào trang web
C. Giữ cho nó ngắn gọn và không có thông tin
D. Sao chép mô tả từ các trang web khác
31. Thuật toán Google nào tập trung vào việc đánh giá chất lượng nội dung và thưởng cho các trang web cung cấp nội dung chất lượng cao, độc đáo và hữu ích?
A. Thuật toán Penguin
B. Thuật toán Panda
C. Thuật toán Hummingbird
D. Thuật toán RankBrain
32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp trong thuật toán của Google?
A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng backlink
C. Tốc độ tải trang
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
33. Trong ngữ cảnh SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Page
B. Search Engine Results Page
C. Search Engine Report Page
D. Search Engine Resource Page
34. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ (từ khóa dài) là gì?
A. Một từ khóa ngắn, chung chung
B. Một cụm từ khóa dài và cụ thể
C. Một từ khóa có lượng tìm kiếm cao
D. Một từ khóa khó xếp hạng
35. Khi phân tích lưu lượng truy cập trang web, chỉ số ‘bounce rate’ (tỷ lệ thoát) cho biết điều gì?
A. Số lượng trang trung bình mà người dùng truy cập trong một phiên
B. Tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất
C. Thời gian trung bình mà người dùng ở lại trên trang web
D. Số lượng người dùng mới truy cập trang web
36. Khi một trang web chuyển từ HTTP sang HTTPS, điều quan trọng là phải thực hiện điều gì để duy trì thứ hạng SEO?
A. Không cần thực hiện gì cả
B. Tạo một sơ đồ trang web mới
C. Thiết lập chuyển hướng 301 từ các trang HTTP sang các trang HTTPS tương ứng
D. Xóa tất cả các liên kết nội bộ
37. Công cụ nào sau đây của Google cho phép bạn theo dõi hiệu suất trang web của mình trên các thiết bị di động?
A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google My Business
38. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích khi xây dựng liên kết?
A. Tạo nội dung chất lượng cao và chia sẻ nó trên mạng xã hội
B. Tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến liên quan đến lĩnh vực của bạn
C. Mua liên kết từ các trang web không liên quan
D. Xây dựng mối quan hệ với các blogger và nhà báo trong ngành
39. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa, công cụ nào sau đây cung cấp thông tin về ‘keyword difficulty’ (độ khó của từ khóa)?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Ahrefs
D. Google Tag Manager
40. Trong SEO, ‘link juice’ (sức mạnh liên kết) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng liên kết mà một trang web có
B. Giá trị và quyền hạn mà một liên kết truyền từ một trang web sang trang web khác
C. Mật độ từ khóa trong một liên kết
D. Số lượng người nhấp vào một liên kết
41. Phương pháp xây dựng liên kết nào sau đây được coi là ‘white hat’ (hợp lệ) và bền vững trong SEO?
A. Mua liên kết từ các trang web khác
B. Xây dựng liên kết từ các trang web chất lượng cao thông qua việc tạo nội dung giá trị
C. Sử dụng phần mềm tự động để tạo liên kết hàng loạt
D. Trao đổi liên kết với các trang web không liên quan
42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong SEO on-page?
A. Tối ưu hóa thẻ ‘title’ và ‘meta description’
B. Sử dụng từ khóa trong nội dung
C. Tốc độ tải trang
D. Số lượng backlink từ các trang web khác
43. Loại dữ liệu có cấu trúc (structured data) nào được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết về một bài viết, chẳng hạn như tác giả, ngày xuất bản và tiêu đề?
A. Schema.org
B. JSON-LD
C. Microdata
D. Article schema
44. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện audit SEO cho một trang web?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang
B. Phân tích cấu trúc liên kết nội bộ
C. Bỏ qua các lỗi 404
D. Đánh giá nội dung trùng lặp
45. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) là gì và tại sao nó bị coi là một thực hành xấu?
A. Một kỹ thuật sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và có liên quan
B. Việc lặp lại từ khóa một cách quá mức và không tự nhiên trong nội dung, làm giảm chất lượng và trải nghiệm người dùng
C. Một phương pháp để tăng mật độ từ khóa trên trang web
D. Một cách để làm cho trang web trông chuyên nghiệp hơn
46. Khi thực hiện SEO cho một trang web thương mại điện tử, điều gì quan trọng nhất để tối ưu hóa trang sản phẩm?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh chất lượng thấp
B. Viết mô tả sản phẩm ngắn gọn và chung chung
C. Tối ưu hóa tiêu đề, mô tả sản phẩm và sử dụng từ khóa liên quan
D. Không cần tối ưu hóa trang sản phẩm
47. Khi một trang web bị phạt bởi Google, điều gì nên được thực hiện đầu tiên?
A. Gửi lại trang web cho Google
B. Xóa trang web
C. Xác định nguyên nhân gây ra hình phạt và thực hiện các biện pháp khắc phục
D. Chuyển sang một tên miền mới
48. Khi tối ưu hóa cho tìm kiếm địa phương (local SEO), điều gì quan trọng nhất để đảm bảo trang web hiển thị trong kết quả tìm kiếm địa phương?
A. Chỉ tập trung vào SEO on-page
B. Tạo một trang Google My Business và đảm bảo thông tin nhất quán trên các nền tảng trực tuyến
C. Mua quảng cáo trên Google Ads
D. Không cần làm gì cả
49. Thẻ HTML nào được sử dụng để chỉ định tiêu đề của một trang web và hiển thị trên tab trình duyệt?
A. Thẻ ‘h1’
B. Thẻ ‘body’
C. Thẻ ‘title’
D. Thẻ ‘meta’
50. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEO, chỉ số nào sau đây KHÔNG quan trọng?
A. Lưu lượng truy cập tự nhiên
B. Thứ hạng từ khóa
C. Tỷ lệ chuyển đổi
D. Số lượng thích trên Facebook
51. Local SEO tập trung vào việc tối ưu hóa trang web cho đối tượng nào?
A. Người dùng trên toàn thế giới.
B. Người dùng trong một khu vực địa lý cụ thể.
C. Người dùng sử dụng một ngôn ngữ cụ thể.
D. Người dùng quan tâm đến một chủ đề cụ thể.
52. Structured data (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng để làm gì trong SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cung cấp thông tin chi tiết cho bot tìm kiếm về nội dung của trang, giúp hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú hơn (rich snippets).
C. Ngăn chặn nội dung bị sao chép.
D. Tự động tạo nội dung cho trang web.
53. Bounce rate là gì và tại sao nó quan trọng trong SEO?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo trên trang web.
C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn trên trang web.
D. Tỷ lệ người dùng quay lại trang web sau khi đã rời đi.
54. Anchor text là gì và tại sao nó quan trọng trong SEO?
A. Là văn bản hiển thị trên trang web, có thể được định dạng bằng thẻ HTML.
B. Là văn bản có thể nhìn thấy và có thể nhấp vào của một liên kết, giúp Google hiểu nội dung của trang được liên kết đến.
C. Là văn bản thay thế cho hình ảnh, giúp người dùng hiểu nội dung của hình ảnh khi hình ảnh không hiển thị.
D. Là văn bản mô tả trang web trong kết quả tìm kiếm.
55. Trong bối cảnh SEO, E-A-T là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Engagement, Authority, Trust.
B. Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness.
C. Efficiency, Accuracy, Transparency.
D. Experience, Authenticity, Timeliness.
56. Một trang web có nhiều nội dung trùng lặp, giải pháp SEO nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sử dụng thẻ ‘rel=”canonical”‘ để chỉ định phiên bản ưu tiên.
B. Xóa tất cả các trang có nội dung trùng lặp.
C. Thêm nhiều từ khóa hơn vào các trang có nội dung trùng lặp.
D. Chặn bot tìm kiếm thu thập dữ liệu các trang có nội dung trùng lặp.
57. Thẻ ‘meta description’ có vai trò gì trong SEO?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về tác giả của trang web.
B. Mô tả ngắn gọn nội dung của trang web, hiển thị trong kết quả tìm kiếm và khuyến khích người dùng nhấp vào.
C. Chỉ định ngôn ngữ chính của trang web.
D. Cải thiện tốc độ tải trang bằng cách nén hình ảnh.
58. Mobile-first indexing nghĩa là gì?
A. Google chỉ lập chỉ mục các trang web được thiết kế cho thiết bị di động.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của trang web để xếp hạng.
C. Google chỉ hiển thị các trang web thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm.
D. Google chỉ thu thập dữ liệu từ các trang web có ứng dụng di động.
59. Schema markup giúp cải thiện điều gì trong SEO?
A. Tốc độ tải trang.
B. Khả năng hiển thị của trang web trong kết quả tìm kiếm thông qua rich snippets.
C. Bảo mật trang web.
D. Thiết kế trang web.
60. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch SEO?
A. Đếm số lượng trang trên trang web.
B. Theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi và ROI (Return on Investment).
C. Hỏi ý kiến bạn bè và người thân.
D. Xem xét số lượng bình luận trên trang web.
61. Pillar page trong SEO là gì?
A. Một trang web chứa tất cả các liên kết đến các trang web khác.
B. Một trang nội dung toàn diện bao quát một chủ đề chính và liên kết đến các trang nội dung liên quan (cluster content).
C. Một trang web chỉ chứa thông tin liên hệ.
D. Một trang web được thiết kế đặc biệt cho thiết bị di động.
62. Trong SEO, thuật ngữ ‘crawl budget’ đề cập đến điều gì?
A. Tổng số tiền mà một công ty chi cho các hoạt động SEO hàng tháng.
B. Số lượng trang tối đa mà một website có thể index được.
C. Số lượng trang mà Googlebot thu thập dữ liệu trên một website trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Ngân sách dành riêng cho việc mua backlink chất lượng.
63. Yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng của một trang web trên kết quả tìm kiếm của Google?
A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng bình luận trên trang web.
C. Số lượng và chất lượng backlink.
D. Tốc độ tải trang.
64. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag).
B. Xây dựng liên kết từ các trang web khác.
C. Tối ưu hóa nội dung.
D. Tối ưu hóa thẻ meta description.
65. Vai trò của robots.txt là gì?
A. Cung cấp thông tin về tác giả của trang web.
B. Hướng dẫn bot tìm kiếm về những phần nào của trang web nên hoặc không nên thu thập dữ liệu.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Cải thiện thiết kế trang web.
66. Tại sao việc xây dựng liên kết (link building) lại quan trọng trong SEO?
A. Giúp trang web tải nhanh hơn.
B. Giúp trang web trông đẹp hơn.
C. Giúp Google khám phá các trang mới trên trang web.
D. Tăng độ tin cậy và uy tín của trang web trong mắt Google, từ đó cải thiện thứ hạng.
67. Mục đích của việc tối ưu hóa hình ảnh trong SEO là gì?
A. Làm cho hình ảnh đẹp hơn.
B. Giảm dung lượng tệp hình ảnh để tăng tốc độ tải trang và cung cấp văn bản thay thế (alt text) cho bot tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh.
C. Tăng số lượng hình ảnh trên trang web.
D. Sử dụng hình ảnh động thay vì hình ảnh tĩnh.
68. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên trang web và có lợi cho SEO?
A. Sử dụng pop-up quảng cáo quá nhiều.
B. Thiết kế trang web trực quan, dễ điều hướng và tải nhanh.
C. Sử dụng văn bản khó đọc và màu sắc tương phản kém.
D. Che giấu nội dung quan trọng sau nhiều lớp trang.
69. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ ‘rel=”canonical”‘ là gì?
A. Ngăn chặn bot tìm kiếm thu thập dữ liệu một trang cụ thể.
B. Chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang khi có nội dung trùng lặp hoặc tương tự.
C. Tăng tốc độ tải trang bằng cách tải trước các tài nguyên quan trọng.
D. Cải thiện khả năng đọc của trang web trên thiết bị di động.
70. Nếu một trang web bị phạt bởi Google (Google penalty), điều gì nên được thực hiện đầu tiên?
A. Gỡ bỏ tất cả nội dung trên trang web.
B. Xây dựng thêm nhiều liên kết hơn.
C. Xác định nguyên nhân gây ra hình phạt và khắc phục.
D. Chuyển sang một tên miền mới.
71. Sitemap là gì và tại sao nó cần thiết cho SEO?
A. Một trang web chứa tất cả các liên kết đến các trang web khác.
B. Một sơ đồ trực quan về cấu trúc của trang web.
C. Một tệp chứa danh sách tất cả các trang trên một trang web, giúp bot tìm kiếm thu thập dữ liệu hiệu quả hơn.
D. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
72. Thuật ngữ ‘long-tail keyword’ đề cập đến loại từ khóa nào?
A. Từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao.
B. Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
C. Từ khóa được sử dụng phổ biến nhất trong một ngành.
D. Từ khóa được sử dụng để nhắm mục tiêu quảng cáo trả phí.
73. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng HTTPS?
A. Mã hóa dữ liệu truyền giữa người dùng và máy chủ.
B. Tăng cường độ tin cậy của trang web.
C. Cải thiện tốc độ tải trang.
D. Là một yếu tố xếp hạng của Google.
74. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi tiêu cực?
A. Việc sử dụng mật độ từ khóa cao một cách tự nhiên để làm cho nội dung dễ đọc hơn.
B. Việc sử dụng quá nhiều từ khóa một cách không tự nhiên trong nội dung với mục đích thao túng thứ hạng tìm kiếm.
C. Việc sử dụng từ khóa dài (long-tail keyword) để thu hút lưu lượng truy cập chất lượng.
D. Việc nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
75. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website?
A. Google Ads.
B. Google Search Console.
C. Google Analytics.
D. Google Tag Manager.
76. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi thứ hạng từ khóa của trang web?
A. Google Search Console.
B. Google Ads.
C. Google Tag Manager.
D. Google Drive.
77. Khi một trang web chuyển từ HTTP sang HTTPS, điều gì cần được thực hiện để duy trì hiệu quả SEO?
A. Không cần làm gì cả.
B. Cập nhật tất cả các liên kết nội bộ và chuyển hướng (redirect) từ HTTP sang HTTPS.
C. Xóa tất cả nội dung trên trang web.
D. Chuyển sang một tên miền mới.
78. Sitemap XML giúp ích gì cho SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web hiệu quả hơn.
C. Tự động tạo nội dung cho trang web.
D. Tăng số lượng backlink đến trang web.
79. Trong SEO, ‘canonical tag’ được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Tốc độ tải trang chậm.
B. Nội dung trùng lặp.
C. Thiếu backlink.
D. Từ khóa không phù hợp.
80. Thẻ HTML nào được sử dụng để chỉ định tiêu đề của một trang web và hiển thị trên tab trình duyệt?
A. Thẻ ‘h1’.
B. Thẻ ‘body’.
C. Thẻ ‘title’.
D. Thẻ ‘meta description’.
81. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEO, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Lưu lượng truy cập, thứ hạng từ khóa, tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.
C. Số lượng trang trên trang web.
D. Màu sắc của trang web.
82. Phân tích lưu lượng truy cập trang web bằng Google Analytics giúp bạn làm gì trong SEO?
A. Xây dựng backlink tự động.
B. Nghiên cứu từ khóa mới.
C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch SEO và điều chỉnh chiến lược.
D. Tự động tối ưu hóa nội dung trang web.
83. Thuật ngữ ‘long-tail keyword’ đề cập đến loại từ khóa nào?
A. Từ khóa ngắn gọn và có tính cạnh tranh cao.
B. Từ khóa dài hơn, cụ thể hơn và có tính cạnh tranh thấp hơn.
C. Từ khóa được sử dụng phổ biến trên mạng xã hội.
D. Từ khóa liên quan đến các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp.
84. Tại sao việc tối ưu hóa hình ảnh lại quan trọng trong SEO?
A. Để tăng tốc độ tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng.
B. Để chèn thêm từ khóa vào trang web.
C. Để làm cho trang web trông đẹp mắt hơn.
D. Để tăng số lượng backlink đến trang web.
85. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng backlink?
A. Tạo nội dung chất lượng và hữu ích để thu hút backlink tự nhiên.
B. Liên hệ với các trang web liên quan để yêu cầu backlink.
C. Mua backlink từ các trang web spam hoặc không liên quan.
D. Tham gia vào các hoạt động xây dựng liên kết cộng đồng.
86. Mục đích chính của việc tối ưu hóa ‘meta description’ là gì?
A. Cải thiện thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.
B. Cung cấp một bản tóm tắt hấp dẫn về nội dung trang để thu hút người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm.
C. Chèn nhiều từ khóa để tăng mật độ từ khóa.
D. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về cấu trúc trang web.
87. Trong SEO, thuật ngữ ‘keyword stuffing’ đề cập đến hành động nào?
A. Tối ưu hóa mật độ từ khóa một cách tự nhiên trong nội dung.
B. Chèn quá nhiều từ khóa một cách không tự nhiên vào nội dung với mục đích thao túng thứ hạng.
C. Nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp với mục tiêu SEO.
D. Sử dụng từ khóa trong các thẻ meta để cải thiện khả năng hiển thị.
88. Nếu trang web của bạn bị phạt bởi Google, bạn nên làm gì?
A. Tiếp tục sử dụng các kỹ thuật SEO cũ.
B. Gửi yêu cầu xem xét lại cho Google sau khi đã khắc phục các vấn đề.
C. Tạo một trang web mới với tên miền khác.
D. Bỏ qua hình phạt và hy vọng nó sẽ biến mất.
89. Điều gì quan trọng nhất khi tạo nội dung SEO?
A. Chèn nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Sử dụng các công cụ tự động để tạo nội dung hàng loạt.
90. Trong SEO, ‘internal linking’ là gì?
A. Liên kết từ trang web của bạn đến các trang web khác.
B. Liên kết từ các trang web khác đến trang web của bạn.
C. Liên kết giữa các trang khác nhau trên cùng một trang web.
D. Liên kết từ mạng xã hội đến trang web của bạn.
91. Thẻ ‘alt’ trong HTML được sử dụng để làm gì?
A. Chèn hình ảnh vào trang web.
B. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh khi hình ảnh không hiển thị được.
C. Tạo liên kết đến một trang web khác.
D. Định dạng văn bản trên trang web.
92. Tại sao ‘mobile-first indexing’ lại quan trọng trong SEO?
A. Vì Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản dành cho thiết bị di động của trang web.
B. Vì phiên bản dành cho máy tính để bàn của trang web không còn quan trọng.
C. Vì tất cả người dùng đều sử dụng thiết bị di động để truy cập internet.
D. Vì trang web chỉ cần được thiết kế cho thiết bị di động.
93. Khi thực hiện SEO cho video trên YouTube, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều hashtag không liên quan.
B. Tối ưu hóa tiêu đề, mô tả và thẻ của video với các từ khóa liên quan.
C. Mua lượt xem và lượt thích.
D. Sao chép nội dung từ các video khác.
94. Tại sao việc xây dựng thương hiệu (branding) lại quan trọng trong SEO?
A. Vì nó giúp bạn mua được nhiều backlink hơn.
B. Vì nó giúp tăng lưu lượng truy cập trực tiếp, tăng độ tin cậy và cải thiện nhận diện thương hiệu, từ đó có lợi cho SEO.
C. Vì nó giúp bạn chèn nhiều từ khóa hơn vào trang web.
D. Vì nó giúp bạn sao chép nội dung từ các trang web khác dễ dàng hơn.
95. Sự khác biệt chính giữa SEO on-page và SEO off-page là gì?
A. SEO on-page tập trung vào các yếu tố bên trong trang web, trong khi SEO off-page tập trung vào các yếu tố bên ngoài trang web.
B. SEO on-page tập trung vào việc xây dựng backlink, trong khi SEO off-page tập trung vào việc tối ưu hóa nội dung.
C. SEO on-page chỉ dành cho thiết bị di động, trong khi SEO off-page chỉ dành cho máy tính để bàn.
D. SEO on-page là miễn phí, trong khi SEO off-page là trả phí.
96. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để nghiên cứu từ khóa?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Ahrefs.
D. Google Analytics.
97. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?
A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng backlink.
C. Tốc độ tải trang.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
98. Trong SEO, ‘bounce rate’ là gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo trên trang web.
C. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
D. Tỷ lệ người dùng đăng ký nhận bản tin.
99. Phương pháp SEO ‘mũ trắng’ (white hat SEO) tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng các kỹ thuật không được Google cho phép để nhanh chóng đạt được thứ hạng cao.
B. Xây dựng nội dung chất lượng và tuân thủ các nguyên tắc của Google để đạt được thứ hạng bền vững.
C. Tập trung vào việc mua backlink từ các trang web có thứ hạng cao.
D. Sử dụng các công cụ tự động để tạo nội dung hàng loạt.
100. Trong SEO, ‘keyword research’ đóng vai trò gì?
A. Xác định các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
B. Tìm kiếm các từ khóa mà người dùng đang sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
C. Tự động tạo nội dung cho trang web.
D. Xây dựng backlink tự động.
101. Backlink ‘nofollow’ có ảnh hưởng như thế nào đến SEO?
A. Nó truyền trực tiếp giá trị liên kết (link juice) đến trang web được liên kết.
B. Nó không truyền giá trị liên kết (link juice) nhưng vẫn có thể mang lại lưu lượng truy cập.
C. Nó làm giảm thứ hạng của trang web liên kết.
D. Nó chỉ có tác dụng với các trang web mới.
102. Thẻ HTML nào được sử dụng để cung cấp tiêu đề cho một trang web và hiển thị trên tab trình duyệt?
A. thẻ ‘h1’
B. thẻ ‘meta description’
C. thẻ ‘title’
D. thẻ ‘body’
103. Điều gì là quan trọng nhất để tạo ra nội dung SEO hiệu quả?
A. Nhồi nhét từ khóa.
B. Tạo nội dung chất lượng cao, cung cấp giá trị cho người dùng và phù hợp với ý định tìm kiếm của họ.
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác.
D. Tạo nội dung ngắn gọn và không liên quan.
104. Trong SEO, ‘keyword research’ (nghiên cứu từ khóa) là gì?
A. Quá trình tìm kiếm và phân tích các từ khóa mà mọi người sử dụng khi tìm kiếm thông tin trên công cụ tìm kiếm.
B. Quá trình tạo ra các từ khóa mới để thu hút lưu lượng truy cập.
C. Quá trình tối ưu hóa nội dung hiện có cho các từ khóa đã biết.
D. Quá trình theo dõi thứ hạng của các từ khóa trên công cụ tìm kiếm.
105. Thuật ngữ ‘long-tail keyword’ (từ khóa đuôi dài) đề cập đến loại từ khóa nào?
A. Từ khóa có số lượng ký tự dài.
B. Từ khóa có tính cạnh tranh cao.
C. Từ khóa cụ thể và chi tiết, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
D. Từ khóa chỉ được sử dụng trong một khoảng thời gian ngắn.
106. Phương pháp SEO nào tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động?
A. Local SEO.
B. Mobile SEO.
C. Technical SEO.
D. Off-page SEO.
107. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng website trên Google?
A. Số lượng bình luận trên blog của bạn.
B. Chất lượng nội dung.
C. Số lượng backlink chất lượng.
D. Tốc độ tải trang.
108. Trong SEO, thuật ngữ ‘internal link’ (liên kết nội bộ) đề cập đến loại liên kết nào?
A. Liên kết từ website của bạn đến một website khác.
B. Liên kết từ một website khác đến website của bạn.
C. Liên kết giữa các trang khác nhau trên cùng một website.
D. Liên kết từ mạng xã hội đến website của bạn.
109. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi hiệu suất website, lưu lượng truy cập và nguồn gốc của người dùng?
A. Google Ads.
B. Google Search Console.
C. Google Analytics.
D. Google Tag Manager.
110. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng liên kết (link building)?
A. Tạo nội dung chất lượng cao và chia sẻ nó trên các nền tảng khác nhau.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web có liên quan và uy tín.
C. Mua liên kết hàng loạt từ các trang web chất lượng thấp.
D. Tham gia vào các hoạt động guest blogging trên các trang web khác.
111. Khi nghiên cứu từ khóa, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Mật độ từ khóa.
B. Lượng tìm kiếm (search volume) và mức độ cạnh tranh.
C. Độ dài của từ khóa.
D. Sự xuất hiện của từ khóa trên mạng xã hội.
112. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi tiêu cực?
A. Sử dụng mật độ từ khóa cao một cách tự nhiên để cải thiện thứ hạng.
B. Sử dụng quá nhiều từ khóa một cách không tự nhiên trong nội dung, làm giảm trải nghiệm người dùng và bị Google phạt.
C. Sử dụng các từ khóa liên quan đến đối thủ cạnh tranh để thu hút lưu lượng truy cập.
D. Sử dụng các từ khóa ẩn trong mã nguồn trang web.
113. Khi một trang web chuyển từ HTTP sang HTTPS, điều gì quan trọng cần thực hiện để duy trì thứ hạng SEO?
A. Không cần làm gì cả, Google sẽ tự động nhận diện.
B. Tạo một sitemap mới.
C. Thiết lập chuyển hướng 301 từ các trang HTTP sang các trang HTTPS tương ứng.
D. Xóa tất cả các trang HTTP khỏi chỉ mục của Google.
114. Trong SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Page.
B. Search Engine Results Page.
C. Search Engine Referral Program.
D. Search Engine Report Page.
115. Loại nội dung nào sau đây thường được sử dụng để thu hút backlink một cách tự nhiên?
A. Nội dung quảng cáo sản phẩm.
B. Nội dung chất lượng cao, cung cấp thông tin giá trị và độc đáo.
C. Nội dung sao chép từ các nguồn khác.
D. Nội dung chứa nhiều từ khóa không liên quan.
116. Điều gì là quan trọng nhất khi viết meta description cho một trang web?
A. Nhồi nhét càng nhiều từ khóa càng tốt.
B. Giữ cho nó ngắn gọn, hấp dẫn và mô tả chính xác nội dung của trang.
C. Sử dụng các từ khóa không liên quan để thu hút nhiều lưu lượng truy cập hơn.
D. Sao chép meta description từ các trang web khác.
117. Mục đích chính của việc sử dụng schema markup là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web và hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
C. Để ẩn nội dung khỏi công cụ tìm kiếm.
D. Để tạo ra các trang web động.
118. Làm thế nào để bạn kiểm tra xem một trang web có thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) hay không?
A. Sử dụng công cụ Google’s Mobile-Friendly Test.
B. Kiểm tra tốc độ tải trang trên máy tính để bàn.
C. Xem mã nguồn của trang web.
D. So sánh với các trang web khác.
119. Trong SEO, canonical tag được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra các trang web song ngữ.
B. Để chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang khi có nội dung trùng lặp.
C. Để ẩn nội dung khỏi công cụ tìm kiếm.
D. Để theo dõi lưu lượng truy cập từ các nguồn khác nhau.
120. Khi thực hiện audit SEO cho một website, bạn nên bắt đầu từ đâu?
A. Kiểm tra số lượng backlink.
B. Phân tích từ khóa.
C. Đánh giá cấu trúc website và khả năng thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm.
D. Kiểm tra tốc độ tải trang.
121. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng sitemap XML?
A. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web hiệu quả hơn.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Thông báo cho công cụ tìm kiếm về các trang mới hoặc cập nhật.
D. Cải thiện khả năng hiển thị của trang web trên kết quả tìm kiếm.
122. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì nó ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và khả năng thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm.
B. Vì nó giúp tăng số lượng backlink.
C. Vì nó giúp giảm tỷ lệ thoát (bounce rate).
D. Vì nó giúp tăng lượng tìm kiếm tự nhiên.
123. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO Local cho doanh nghiệp?
A. Tối ưu hóa thẻ meta description cho các từ khóa toàn cầu.
B. Đăng ký doanh nghiệp trên Google My Business và các trang danh bạ địa phương.
C. Xây dựng backlink từ các trang web quốc tế.
D. Sử dụng ngôn ngữ khác nhau trên trang web.
124. Trong SEO, ‘bounce rate’ (tỷ lệ thoát) là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến thứ hạng?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi xem một trang duy nhất; tỷ lệ thoát cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo trên trang web; tỷ lệ này càng cao thì thứ hạng càng tốt.
C. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội; tỷ lệ này càng cao thì thứ hạng càng tốt.
D. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một mục tiêu cụ thể trên trang web; tỷ lệ này càng cao thì thứ hạng càng tốt.
125. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của ‘E-A-T’ (Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness) mà Google sử dụng để đánh giá chất lượng trang web?
A. Experience (kinh nghiệm).
B. Expertise (chuyên môn).
C. Authoritativeness (tính thẩm quyền).
D. Trustworthiness (độ tin cậy).