Skip to content
T6. Th8 22nd, 2025
Trending Posts: Nghiên cứu từ khóa SEO cơ bản cho người mới bắt đầuCác yếu tố xếp hạng tìm kiếm quan trọng nhấtLợi ích của việc tối ưu hóa SEO cho doanh nghiệp nhỏSEO là gì và tại sao quan trọng? Các thành phần cơ bản của SEOCập nhật thông tin, tin tức, update SEO ở đâu? – SEO GenZ11 Extension SEO trên Chrome tốt nhất mà SEOer cần biết[Share] Checklist Audit SEO cơ bản – Các tiêu chí SEO Audit[Share] Checklist Onpage SEO cơ bản – 48 Tiêu chí cơ bản[Share] Checklist Technical SEO – Tiêu chí cơ bản SEO Technical[Share] Checklist E-E-A-T SEO – 32 Tiêu chí xây dựng EEAT[Share] Checklist Cấu trúc 1 Bài viết chuẩn SEO – 8 Tiêu chí[Share] Checklist Content chuẩn SEO – 13 Tiêu chí viết bài SEO[Share] Checklist Onpage Content SEO – 19 Yếu tố cơ bản nhấtTài liệu SEO – SEO GenZ: Học SEO cùng Cộng Đồng SEO GenZĐã làm SEO thì đừng bỏ qua 4 cộng đồng học tập SEO nổi bật nàyCác bước triển khai Social Profile Entity SEO (Võ Việt Hoàng SEO)Pagespeed Insight là gì? Vai trò của Pagespeed insight trong SEOSERP là gì? Những điều thú vị và quan trọng về SERP trong SEONên sử dụng tên miền www hay non www để tối ưu SEO?Top 4 công cụ kiểm tra thứ hạng website free tốt hiện nayHướng dẫn tạo tài khoản và sử dụng Google Analytics 4 hiệu quảHướng dẫn cách cấu hình và sử dụng Plugin Rank Math SEOEntity là gì trong lĩnh vực SEO? Cách tối ưu Entity trong SEOHướng dẫn cách tăng Traffic Organic tự nhiên cho WebsiteHướng dẫn cách tạo Sitemap.xml chuẩn SEO cho WebsiteHướng dẫn chi tiết cách tạo file robots.txt cho Website chuẩn SEOCác yếu tố ảnh hưởng đến xếp hạng SEOCác sai lầm phổ biến trong SEO và cách tránh hiệu quảHướng dẫn thực hiện phân tích SEO toàn diệnCách đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO hiện tại
61 Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO

Kiến Thức SEO | Marketing | Tips Google | Facebook

  • Trang chủ
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Điều khoản sử dụng
  • Giới thiệu
  • Kiến thức SEO
    • SEO Cơ Bản
    • SEO Technical
    • Entity SEO
    • Keyword Research
    • Công Cụ SEO
    • Tài Liệu SEO
  • Quiz Online
    • SEO Quiz online
    • Marketing Quiz online
  • Tác giả
  • Liên hệ
  • Sitemap
T6. Th8 22nd, 2025
Trending Posts: Nghiên cứu từ khóa SEO cơ bản cho người mới bắt đầuCác yếu tố xếp hạng tìm kiếm quan trọng nhấtLợi ích của việc tối ưu hóa SEO cho doanh nghiệp nhỏSEO là gì và tại sao quan trọng? Các thành phần cơ bản của SEOCập nhật thông tin, tin tức, update SEO ở đâu? – SEO GenZ11 Extension SEO trên Chrome tốt nhất mà SEOer cần biết[Share] Checklist Audit SEO cơ bản – Các tiêu chí SEO Audit[Share] Checklist Onpage SEO cơ bản – 48 Tiêu chí cơ bản[Share] Checklist Technical SEO – Tiêu chí cơ bản SEO Technical[Share] Checklist E-E-A-T SEO – 32 Tiêu chí xây dựng EEAT[Share] Checklist Cấu trúc 1 Bài viết chuẩn SEO – 8 Tiêu chí[Share] Checklist Content chuẩn SEO – 13 Tiêu chí viết bài SEO[Share] Checklist Onpage Content SEO – 19 Yếu tố cơ bản nhấtTài liệu SEO – SEO GenZ: Học SEO cùng Cộng Đồng SEO GenZĐã làm SEO thì đừng bỏ qua 4 cộng đồng học tập SEO nổi bật nàyCác bước triển khai Social Profile Entity SEO (Võ Việt Hoàng SEO)Pagespeed Insight là gì? Vai trò của Pagespeed insight trong SEOSERP là gì? Những điều thú vị và quan trọng về SERP trong SEONên sử dụng tên miền www hay non www để tối ưu SEO?Top 4 công cụ kiểm tra thứ hạng website free tốt hiện nayHướng dẫn tạo tài khoản và sử dụng Google Analytics 4 hiệu quảHướng dẫn cách cấu hình và sử dụng Plugin Rank Math SEOEntity là gì trong lĩnh vực SEO? Cách tối ưu Entity trong SEOHướng dẫn cách tăng Traffic Organic tự nhiên cho WebsiteHướng dẫn cách tạo Sitemap.xml chuẩn SEO cho WebsiteHướng dẫn chi tiết cách tạo file robots.txt cho Website chuẩn SEOCác yếu tố ảnh hưởng đến xếp hạng SEOCác sai lầm phổ biến trong SEO và cách tránh hiệu quảHướng dẫn thực hiện phân tích SEO toàn diệnCách đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO hiện tại
61 Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
  • Trang chủ
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Điều khoản sử dụng
  • Giới thiệu
  • Kiến thức SEO
    • SEO Cơ Bản
    • SEO Technical
    • Entity SEO
    • Keyword Research
    • Công Cụ SEO
    • Tài Liệu SEO
  • Quiz Online
    • SEO Quiz online
    • Marketing Quiz online
  • Tác giả
  • Liên hệ
  • Sitemap
SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO

Kiến Thức SEO | Marketing | Tips Google | Facebook

Trang chủ » Quiz Online » SEO Quiz online » Bộ 125+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Facebook (Có đáp án)

Trắc nghiệm SEO online

Bộ 125+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Facebook (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 19/08/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm: Bộ câu hỏi và đáp án trong trắc nghiệm này chỉ được sử dụng với mục đích tham khảo, hỗ trợ ôn luyện kiến thức. Đây không phải là đề thi chính thức, cũng không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ kiểm tra chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

Hãy khởi động với bộ Bộ 125+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Facebook (Có đáp án). Bạn sẽ được tiếp xúc với những câu hỏi chọn lọc nhằm hỗ trợ quá trình trau dồi kiến thức. Hãy lựa chọn một mục phù hợp bên dưới để tiếp tục hành trình rèn luyện kiến thức. Hy vọng bạn sẽ tận dụng tốt các câu hỏi để làm rõ những phần kiến thức còn chưa vững!

1. Khi phân tích dữ liệu Facebook, chỉ số ‘Frequency’ (tần suất) cho biết điều gì?

A. Số lần quảng cáo của bạn được hiển thị cho một người dùng trung bình.
B. Số lượng người dùng đã nhấp vào quảng cáo của bạn.
C. Tổng ngân sách bạn đã chi cho quảng cáo.
D. Số lượng người dùng đã thích trang Facebook của bạn.

2. Nếu bạn muốn quảng cáo sản phẩm/dịch vụ của mình đến những người đã truy cập website của bạn, bạn nên sử dụng loại đối tượng nào?

A. Đối tượng theo sở thích.
B. Đối tượng tương tự.
C. Đối tượng tùy chỉnh (website traffic).
D. Đối tượng theo vị trí.

3. Tại sao việc sử dụng video trực tiếp (Facebook Live) lại hiệu quả trong chiến lược marketing trên Facebook?

A. Video trực tiếp không hiệu quả bằng các loại nội dung khác.
B. Video trực tiếp tạo ra sự tương tác cao, tính xác thực và thông báo đến người theo dõi.
C. Video trực tiếp chỉ phù hợp với các trang Facebook lớn.
D. Video trực tiếp tốn nhiều chi phí sản xuất.

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Facebook Pixel?

A. Theo dõi chuyển đổi trên website
B. Tạo đối tượng tùy chỉnh dựa trên hành vi người dùng trên website
C. Tối ưu hóa quảng cáo cho những người có khả năng chuyển đổi cao
D. Tăng thứ hạng website trên Google

5. Loại mục tiêu chiến dịch quảng cáo Facebook nào phù hợp nhất khi bạn muốn tăng số lượng người thích trang (page likes)?

A. Lưu lượng truy cập
B. Tương tác
C. Khách hàng tiềm năng
D. Doanh số

6. Đâu KHÔNG phải là một phương pháp để tăng khả năng hiển thị tự nhiên (organic reach) của trang Facebook?

A. Đăng tải nội dung chất lượng, hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
B. Khuyến khích người theo dõi tương tác với bài viết (thích, bình luận, chia sẻ).
C. Chạy quảng cáo Facebook.
D. Đăng bài vào thời điểm mà đối tượng mục tiêu hoạt động nhiều nhất trên Facebook.

7. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng chatbot trên Facebook Messenger là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng khả năng tương tác với khách hàng 24/7 và tự động hóa các tác vụ.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Cải thiện thứ hạng SEO.

8. Trong quảng cáo Facebook, loại đối tượng nào cho phép bạn tiếp cận những người có hành vi và sở thích tương tự với khách hàng hiện tại của bạn?

A. Đối tượng tùy chỉnh
B. Đối tượng đã lưu
C. Đối tượng tương tự
D. Đối tượng theo vị trí

9. Đâu là một ví dụ về ‘User-Generated Content’ (nội dung do người dùng tạo) trên Facebook?

A. Một bài viết được đăng bởi quản trị viên trang Facebook.
B. Một quảng cáo được trả tiền trên Facebook.
C. Một bình luận, đánh giá hoặc bài viết được đăng bởi người dùng về sản phẩm/dịch vụ của bạn.
D. Một video được sản xuất bởi một công ty chuyên nghiệp.

10. Bạn nên sử dụng loại quảng cáo Facebook nào nếu muốn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (ví dụ: email, số điện thoại) trực tiếp trên Facebook?

A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo Canvas.
C. Quảng cáo Lead Generation (tìm kiếm khách hàng tiềm năng).
D. Quảng cáo Carousel.

11. Tại sao việc theo dõi và phân tích đối thủ cạnh tranh trên Facebook lại quan trọng?

A. Để sao chép chiến lược của họ.
B. Để biết họ đang làm gì tốt, học hỏi và tìm ra những cơ hội để cải thiện chiến lược của bạn.
C. Để báo cáo họ cho Facebook nếu họ vi phạm chính sách.
D. Việc theo dõi đối thủ cạnh tranh không quan trọng.

12. Khi chạy quảng cáo Facebook, nên sử dụng bao nhiêu phần trăm ngân sách cho việc thử nghiệm các đối tượng và quảng cáo mới?

A. 0%
B. 5-10%
C. 20-30%
D. 50% trở lên

13. Khi tạo một chiến dịch quảng cáo trên Facebook, bạn nên sử dụng bao nhiêu văn bản trong hình ảnh quảng cáo?

A. Không giới hạn số lượng văn bản.
B. Nên hạn chế văn bản trong hình ảnh quảng cáo (dưới 20% diện tích hình ảnh) để đạt hiệu quả tốt nhất.
C. Nên sử dụng càng nhiều văn bản càng tốt để truyền tải thông tin đầy đủ.
D. Chỉ nên sử dụng logo của thương hiệu.

14. Tại sao việc tạo ra các nhóm (group) trên Facebook lại có lợi cho doanh nghiệp?

A. Các nhóm không mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp.
B. Các nhóm giúp xây dựng cộng đồng, tăng tương tác và tạo ra một kênh giao tiếp trực tiếp với khách hàng.
C. Các nhóm chỉ dành cho mục đích giải trí.
D. Các nhóm chỉ giúp tăng số lượng người thích trang Facebook.

15. Đâu là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ tương tác của người dùng với video trên Facebook?

A. Số lượng người thích trang Facebook.
B. Thời gian xem trung bình (Average Watch Time).
C. Số lượng quảng cáo hiển thị.
D. Ngân sách quảng cáo.

16. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng cộng đồng trên trang Facebook?

A. Thường xuyên đăng tải các bài viết bán hàng.
B. Tạo ra nội dung giá trị, khuyến khích tương tác và phản hồi nhanh chóng các bình luận, tin nhắn.
C. Sử dụng các chiêu trò để tăng lượt thích trang.
D. Mua lượt thích trang từ các nguồn không uy tín.

17. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo Facebook, chỉ số nào sau đây cho biết tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo sau khi nhìn thấy nó?

A. CPM (Cost Per Mille)
B. CPC (Cost Per Click)
C. CTR (Click-Through Rate)
D. CPA (Cost Per Action)

18. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết mô tả (caption) cho bài viết trên Facebook?

A. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng mục tiêu.
B. Viết mô tả ngắn gọn, súc tích và hấp dẫn.
C. Sử dụng hashtag liên quan để tăng khả năng hiển thị.
D. Viết một đoạn văn dài, lan man và không có điểm nhấn.

19. Chiến lược content pillar (nội dung trụ cột) trên Facebook hoạt động hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi chỉ tập trung vào các bài viết bán hàng trực tiếp.
B. Khi nội dung được chia sẻ nhất quán và xoay quanh một chủ đề chính, sau đó phân nhánh thành các nội dung chi tiết hơn.
C. Khi sử dụng các hashtag không liên quan để tăng khả năng hiển thị.
D. Khi đăng bài ngẫu nhiên, không có kế hoạch cụ thể.

20. Khi nào bạn nên sử dụng tính năng ‘Facebook Audience Insights’?

A. Khi bạn muốn chỉnh sửa bài viết đã đăng trên trang Facebook.
B. Khi bạn muốn nghiên cứu sâu hơn về nhân khẩu học, sở thích và hành vi của đối tượng mục tiêu.
C. Khi bạn muốn tạo một trang Facebook mới.
D. Khi bạn muốn xóa một quảng cáo đã chạy.

21. Bạn nên làm gì nếu thấy một bài đăng trên Facebook có lượng tương tác thấp?

A. Xóa bài đăng đó ngay lập tức.
B. Phân tích lý do tại sao bài đăng không hiệu quả và thử nghiệm các loại nội dung khác.
C. Tăng ngân sách quảng cáo cho bài đăng đó.
D. Báo cáo bài đăng đó cho Facebook.

22. Khi một người dùng bình luận tiêu cực về sản phẩm/dịch vụ của bạn trên Facebook, bạn nên làm gì?

A. Xóa bình luận đó ngay lập tức.
B. Phớt lờ bình luận đó.
C. Trả lời một cách chuyên nghiệp, thể hiện sự lắng nghe và cố gắng giải quyết vấn đề.
D. Công kích người dùng đã bình luận.

23. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn hình ảnh hoặc video cho quảng cáo Facebook?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp để giảm chi phí.
B. Hình ảnh/video phải liên quan đến sản phẩm/dịch vụ và thu hút sự chú ý của người xem.
C. Chỉ sử dụng hình ảnh có sẵn trên internet để tiết kiệm thời gian.
D. Sử dụng hình ảnh/video có chứa quá nhiều chữ.

24. Chỉ số nào sau đây đo lường chi phí trung bình cho mỗi lần hiển thị quảng cáo trên Facebook?

A. CPC (Cost Per Click)
B. CPA (Cost Per Action)
C. CTR (Click-Through Rate)
D. CPM (Cost Per Mille)

25. Trong quảng cáo Facebook, ‘Placement’ (vị trí hiển thị) đề cập đến điều gì?

A. Màu sắc và thiết kế của quảng cáo.
B. Văn bản quảng cáo.
C. Nơi quảng cáo của bạn sẽ xuất hiện (ví dụ: Bảng tin Facebook, Instagram, Audience Network).
D. Ngân sách quảng cáo.

26. Khi sử dụng hình thức quảng cáo ‘Lead Ads’ trên Facebook, bạn có thể thu thập thông tin gì từ khách hàng tiềm năng?

A. Thông tin tài khoản ngân hàng.
B. Email, số điện thoại, tên và các thông tin khác mà bạn yêu cầu trong biểu mẫu.
C. Địa chỉ nhà riêng.
D. Mật khẩu tài khoản Facebook.

27. Khi thực hiện SEO trên Facebook, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng hiển thị của một bài viết trong News Feed của người dùng?

A. Mức độ tương tác của người dùng với bài viết (ví dụ: lượt thích, bình luận, chia sẻ)
B. Thời gian đăng bài viết (bài viết mới thường được ưu tiên hơn)
C. Số lượng ký tự trong bài viết
D. Mối quan hệ giữa người đăng và người xem (bạn bè, người theo dõi)

28. Khi chạy quảng cáo trên Facebook, mục tiêu ‘Tương tác’ (Engagement) có ý nghĩa gì?

A. Tăng số lượng người truy cập vào website của bạn.
B. Tăng số lượng người xem video của bạn.
C. Tăng số lượng like, bình luận, chia sẻ và các hành động tương tác khác trên bài viết hoặc trang của bạn.
D. Tăng số lượng đơn hàng bán được.

29. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với các trang Facebook và người ảnh hưởng (influencer) khác lại quan trọng trong SEO Facebook?

A. Giúp tăng số lượng bài viết trên trang của bạn.
B. Giúp tăng khả năng hiển thị và tiếp cận đối tượng mục tiêu thông qua sự lan tỏa từ các trang/người ảnh hưởng.
C. Giúp bạn không phải tự tạo nội dung.
D. Giúp bạn tránh bị Facebook khóa trang.

30. Loại nội dung nào sau đây thường được Facebook đánh giá cao và ưu tiên hiển thị hơn trong News Feed?

A. Các bài viết chỉ chứa văn bản thuần túy.
B. Các bài viết có chứa liên kết đến các trang web bên ngoài Facebook.
C. Các bài viết chứa video trực tiếp (livestream).
D. Các bài viết quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp.

31. Khi lựa chọn từ khóa cho SEO Facebook, bạn nên ưu tiên những từ khóa như thế nào?

A. Các từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm rất cao.
B. Các từ khóa dài (long-tail keyword) cụ thể, liên quan đến sản phẩm/dịch vụ và đối tượng mục tiêu của bạn.
C. Các từ khóa không liên quan đến lĩnh vực của bạn để thu hút nhiều người xem.
D. Các từ khóa khó, cạnh tranh cao để thể hiện sự chuyên nghiệp.

32. Yếu tố nào sau đây giúp tăng khả năng hiển thị của trang Facebook trong kết quả tìm kiếm trên Facebook?

A. Sử dụng tên trang ngắn gọn, không chứa từ khóa.
B. Tối ưu hóa tên trang và phần giới thiệu (About) bằng các từ khóa liên quan.
C. Để trống phần giới thiệu của trang.
D. Sử dụng tên trang và phần giới thiệu không liên quan đến lĩnh vực hoạt động.

33. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý một trang Facebook để đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc cộng đồng của Facebook?

A. Xóa các bình luận tiêu cực hoặc spam.
B. Đăng tải nội dung bạo lực, phân biệt chủng tộc, hoặc vi phạm bản quyền.
C. Trả lời các câu hỏi và phản hồi của người dùng một cách nhanh chóng.
D. Tổ chức các cuộc thi và minigame để tăng tương tác.

34. Trong chiến lược SEO Facebook, việc sử dụng hashtag có vai trò gì?

A. Tăng độ dài của bài viết, giúp bài viết trông chuyên nghiệp hơn.
B. Giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm nội dung liên quan đến chủ đề cụ thể.
C. Tăng tốc độ tải trang Facebook.
D. Ngăn chặn người khác sao chép nội dung của bạn.

35. Khi sử dụng ‘Facebook Groups’ cho mục đích SEO, bạn nên làm gì?

A. Spam các bài viết quảng cáo vào các nhóm không liên quan.
B. Xây dựng một cộng đồng chất lượng, cung cấp nội dung giá trị và tương tác tích cực với các thành viên.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng thành viên một cách nhanh chóng.
D. Sử dụng các phần mềm tự động đăng bài vào các nhóm.

36. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch SEO Facebook, bạn nên theo dõi những chỉ số nào?

A. Số lượng nhân viên trong công ty.
B. Số lượng sản phẩm/dịch vụ bạn đang kinh doanh.
C. Số lượng like trang, số lượng tương tác trên bài viết, số lượng truy cập website từ Facebook, và tỷ lệ chuyển đổi.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh của bạn.

37. Tại sao việc sử dụng video trên Facebook lại hiệu quả trong chiến lược SEO?

A. Video không có tác dụng gì trong SEO Facebook.
B. Video giúp tăng thời gian người dùng ở lại trên trang, tăng tương tác và có khả năng lan truyền cao.
C. Video chỉ làm chậm tốc độ tải trang.
D. Video chỉ phù hợp với các sản phẩm/dịch vụ cao cấp.

38. Để xây dựng một chiến lược SEO Facebook bền vững, bạn nên tập trung vào điều gì?

A. Mua like và share ảo để tăng tương tác nhanh chóng.
B. Tạo ra nội dung chất lượng, có giá trị cho người dùng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
C. Sử dụng các phần mềm spam tin nhắn để tiếp cận nhiều người.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.

39. Khi xây dựng cộng đồng trên Facebook, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự tương tác và phát triển?

A. Thường xuyên đăng tải các bài viết quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.
B. Tổ chức các minigame, cuộc thi và tạo nội dung hấp dẫn, có giá trị cho thành viên.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng thành viên mà không quan tâm đến chất lượng.
D. Sử dụng các phần mềm spam tin nhắn để tiếp cận nhiều người.

40. Điều gì KHÔNG nên làm khi chạy quảng cáo Facebook?

A. Xác định rõ mục tiêu quảng cáo (ví dụ: tăng nhận diện thương hiệu, tăng doanh số).
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến đúng đối tượng khách hàng tiềm năng.
C. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
D. Sử dụng nội dung quảng cáo gây hiểu lầm, sai sự thật hoặc vi phạm chính sách của Facebook.

41. Khi sử dụng ‘Facebook Business Manager’, bạn có thể làm gì?

A. Quản lý tất cả các trang Facebook, tài khoản quảng cáo và người dùng liên quan đến doanh nghiệp của bạn ở một nơi.
B. Tự động tạo ra các bài viết quảng cáo.
C. Tăng tốc độ tải trang Facebook.
D. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh xem trang Facebook của bạn.

42. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ hỗ trợ SEO Facebook?

A. Facebook Insights.
B. Google Search Console.
C. Fanpage Karma.
D. BuzzSumo.

43. Trong quảng cáo Facebook, ‘Custom Audience’ là gì?

A. Một loại quảng cáo chỉ hiển thị cho những người đã thích trang của bạn.
B. Một đối tượng tùy chỉnh được tạo ra từ dữ liệu khách hàng hiện có của bạn (ví dụ: email, số điện thoại).
C. Một đối tượng được Facebook tự động tạo ra dựa trên sở thích của người dùng.
D. Một loại quảng cáo chỉ hiển thị trên thiết bị di động.

44. Điều gì quan trọng nhất khi viết nội dung cho trang Facebook của bạn?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tập trung vào việc cung cấp giá trị cho người đọc, sử dụng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Sao chép nội dung từ các trang khác để tiết kiệm thời gian.
D. Chỉ đăng tải các bài viết có tính chất quảng cáo.

45. Đâu là một chiến lược SEO Facebook hiệu quả để tăng lượng truy cập từ Facebook về website của bạn?

A. Chỉ đăng tải các bài viết quảng cáo trực tiếp về sản phẩm/dịch vụ.
B. Chia sẻ các bài viết blog, video, infographic có giá trị và liên quan đến lĩnh vực của bạn, kèm theo lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng.
C. Mua like và share ảo để tăng tương tác.
D. Sử dụng các phần mềm tự động đăng bài hàng loạt.

46. Bạn nên sử dụng công cụ nào của Facebook để theo dõi và phân tích hiệu quả của các chiến dịch SEO?

A. Google Analytics.
B. Facebook Pixel.
C. Facebook Insights.
D. SEMrush.

47. Để tăng tính tương tác cho bài viết trên Facebook, bạn nên làm gì?

A. Chỉ đăng tải các bài viết dài, chứa nhiều thông tin chuyên sâu.
B. Đặt câu hỏi, khuyến khích người dùng chia sẻ ý kiến, tổ chức các cuộc thăm dò ý kiến (poll).
C. Sử dụng quá nhiều hashtag trong bài viết.
D. Chỉ đăng tải các bài viết vào một khung giờ cố định.

48. Bạn nên làm gì để tối ưu hóa hình ảnh cho SEO trên Facebook?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp để giảm dung lượng trang.
B. Đặt tên file ảnh chứa từ khóa liên quan và thêm văn bản thay thế (alt text).
C. Sử dụng hình ảnh không liên quan đến nội dung bài viết để tạo sự tò mò.
D. Không cần tối ưu hóa hình ảnh vì Facebook tự động xử lý.

49. Khi một bài viết trên Facebook vi phạm chính sách của Facebook, điều gì có thể xảy ra?

A. Bài viết sẽ tự động được chia sẻ cho tất cả bạn bè của bạn.
B. Bài viết có thể bị gỡ bỏ, trang Facebook có thể bị hạn chế hoặc khóa.
C. Bạn sẽ nhận được tiền thưởng từ Facebook.
D. Bài viết sẽ được ưu tiên hiển thị hơn.

50. Khi sử dụng Facebook Pixel, bạn có thể làm gì?

A. Tự động tạo nội dung cho trang Facebook của bạn.
B. Theo dõi hành vi của người dùng trên website của bạn và đo lường hiệu quả của quảng cáo Facebook.
C. Tăng tốc độ tải trang Facebook.
D. Ngăn chặn người khác truy cập vào trang Facebook của bạn.

51. Loại nội dung nào thường được Facebook ưu tiên hiển thị hơn trong News Feed của người dùng?

A. Các bài viết chỉ chứa văn bản.
B. Các bài viết có liên kết đến website bên ngoài.
C. Các bài viết có video trực tiếp (live stream).
D. Các bài viết quảng cáo.

52. Đâu là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa SEO trên Facebook?

A. Tăng số lượng người theo dõi trang.
B. Cải thiện thứ hạng trang trên công cụ tìm kiếm của Facebook và Google.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp từ Facebook.

53. Bạn nên làm gì để tăng khả năng hiển thị của bài viết trên Facebook khi mới đăng?

A. Chạy quảng cáo ngay lập tức.
B. Chia sẻ bài viết lên nhiều nhóm liên quan.
C. Khuyến khích bạn bè và người thân tương tác với bài viết.
D. Tất cả các phương án trên.

54. Đâu là lợi ích của việc sử dụng Facebook Pixel trên website của bạn?

A. Theo dõi hành vi của người dùng trên website.
B. Đo lường hiệu quả của quảng cáo Facebook.
C. Tạo đối tượng tùy chỉnh để quảng cáo lại (retargeting).
D. Tất cả các phương án trên.

55. Loại nội dung nào sau đây thường tạo ra nhiều tương tác nhất trên Facebook?

A. Các bài viết có thông tin khuyến mãi giảm giá.
B. Các bài viết có câu hỏi hoặc khảo sát.
C. Các bài viết chia sẻ tin tức nóng hổi.
D. Các bài viết có hình ảnh sản phẩm.

56. Bạn nên làm gì khi thấy trang Facebook của mình bị đánh giá sao thấp?

A. Xóa tất cả các đánh giá đó đi.
B. Bỏ qua các đánh giá đó.
C. Tìm hiểu nguyên nhân và cố gắng cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ và dịch vụ khách hàng.
D. Chặn tất cả những người đánh giá sao thấp.

57. Để tăng khả năng hiển thị trên Facebook, bạn nên làm gì với các bài viết trên blog của mình?

A. Không cần chia sẻ lên Facebook.
B. Chia sẻ tất cả các bài viết cùng một lúc.
C. Chia sẻ các bài viết một cách thường xuyên và vào thời điểm phù hợp, kèm theo mô tả hấp dẫn.
D. Chỉ chia sẻ các bài viết có nhiều bình luận.

58. Khi phân tích đối tượng mục tiêu cho chiến dịch quảng cáo Facebook, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng?

A. Độ tuổi và giới tính.
B. Sở thích và hành vi.
C. Vị trí địa lý.
D. Màu sắc yêu thích.

59. Đâu là cách tốt nhất để xây dựng mối quan hệ với khách hàng trên Facebook?

A. Chỉ đăng tải các bài viết quảng cáo sản phẩm.
B. Trả lời nhanh chóng và nhiệt tình các bình luận và tin nhắn của khách hàng.
C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi liên tục.
D. Chỉ tương tác với những khách hàng tiềm năng.

60. Đâu là cách tốt nhất để tìm kiếm ý tưởng nội dung cho trang Facebook của bạn?

A. Chỉ đăng tải lại nội dung từ các trang khác.
B. Chỉ đăng tải nội dung về sản phẩm/dịch vụ của bạn.
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu xu hướng và lắng nghe ý kiến của khách hàng.
D. Chỉ đăng tải nội dung theo sở thích cá nhân.

61. Khi chạy quảng cáo Facebook, bạn nên sử dụng bao nhiêu mẫu quảng cáo (ad set) cho một chiến dịch?

A. Chỉ nên sử dụng một mẫu quảng cáo duy nhất.
B. Nên sử dụng nhiều mẫu quảng cáo với các đối tượng mục tiêu và nội dung khác nhau để thử nghiệm.
C. Số lượng mẫu quảng cáo không quan trọng.
D. Nên sử dụng càng nhiều mẫu quảng cáo càng tốt.

62. Bạn nên sử dụng loại hình ảnh nào cho bài viết trên Facebook để thu hút sự chú ý?

A. Ảnh có độ phân giải thấp.
B. Ảnh có chứa nhiều chữ.
C. Ảnh có màu sắc tươi sáng và nội dung liên quan đến bài viết.
D. Ảnh được chụp bằng điện thoại chất lượng kém.

63. Khi chạy quảng cáo Facebook, bạn nên kiểm tra và tối ưu hóa những yếu tố nào thường xuyên?

A. Chỉ cần kiểm tra ngân sách quảng cáo.
B. Chỉ cần kiểm tra số lượng người tiếp cận.
C. Đối tượng mục tiêu, nội dung quảng cáo và vị trí hiển thị.
D. Chỉ cần kiểm tra tần suất hiển thị.

64. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong phần giới thiệu (About) của trang Facebook?

A. Mô tả ngắn gọn về sản phẩm/dịch vụ.
B. Thông tin liên hệ (số điện thoại, email, địa chỉ).
C. Kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng.
D. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.

65. Công cụ nào của Facebook giúp bạn theo dõi và phân tích hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo?

A. Google Analytics.
B. Facebook Pixel.
C. Facebook Insights.
D. SEMrush.

66. Đâu là loại quảng cáo Facebook phù hợp nhất để tăng lượng truy cập vào website?

A. Quảng cáo tăng like trang.
B. Quảng cáo video.
C. Quảng cáo chuyển đổi (Conversion).
D. Quảng cáo tương tác bài viết.

67. Khi thực hiện SEO Facebook, điều gì quan trọng nhất trong việc lựa chọn tên trang?

A. Tên trang phải thật ngắn gọn và dễ nhớ.
B. Tên trang phải chứa từ khóa liên quan đến lĩnh vực kinh doanh.
C. Tên trang phải độc đáo và khác biệt so với các trang khác.
D. Tên trang phải tuân thủ theo quy định về bản quyền thương hiệu.

68. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến điểm chất lượng quảng cáo (Quality Score) trên Facebook?

A. Mức độ liên quan của quảng cáo đến đối tượng mục tiêu.
B. Chất lượng và trải nghiệm của trang đích.
C. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
D. Số lượng người thích trang.

69. Khi đăng bài viết trên Facebook, thời điểm nào trong ngày thường có lượng tương tác cao nhất?

A. Sáng sớm (6h-8h).
B. Giờ nghỉ trưa (11h-13h).
C. Buổi tối (19h-22h).
D. Thời điểm tương tác cao nhất phụ thuộc vào đối tượng mục tiêu và cần được thử nghiệm.

70. Bạn nên làm gì khi có một khách hàng để lại bình luận tiêu cực trên trang Facebook của bạn?

A. Xóa bình luận đó đi.
B. Bỏ qua bình luận đó.
C. Trả lời một cách lịch sự và chuyên nghiệp, cố gắng giải quyết vấn đề của khách hàng.
D. Chặn khách hàng đó.

71. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng của một bài viết trên Facebook?

A. Mức độ tương tác (like, share, comment).
B. Thời gian người dùng dừng lại xem bài viết.
C. Số lượng từ khóa trong bài viết.
D. Mối quan hệ giữa người đăng và người xem.

72. Bạn nên làm gì nếu thấy một bài viết trên trang Facebook của bạn có lượng tương tác thấp?

A. Xóa bài viết đó đi.
B. Chỉnh sửa lại nội dung và đăng lại.
C. Chạy quảng cáo cho bài viết đó.
D. Phân tích lý do và thử nghiệm các loại nội dung khác.

73. Khi sử dụng hashtag trên Facebook, bạn nên sử dụng bao nhiêu hashtag trong một bài viết là tối ưu?

A. Không nên sử dụng hashtag nào.
B. 1-2 hashtag liên quan.
C. 5-10 hashtag.
D. Càng nhiều hashtag càng tốt.

74. Khi sử dụng video trên Facebook, bạn nên tối ưu hóa những yếu tố nào để thu hút người xem?

A. Chỉ cần video có chất lượng hình ảnh tốt.
B. Chỉ cần video có âm thanh rõ ràng.
C. Tiêu đề hấp dẫn, mô tả chi tiết và thumbnail bắt mắt.
D. Chỉ cần video có thời lượng ngắn.

75. Bạn nên làm gì để bảo vệ trang Facebook của mình khỏi bị hack?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
B. Bật xác thực hai yếu tố.
C. Cẩn trọng với các liên kết lạ và không chia sẻ thông tin đăng nhập cho bất kỳ ai.
D. Tất cả các phương án trên.

76. Bạn nên làm gì nếu thấy quảng cáo Facebook của mình không hiển thị đến đúng đối tượng mục tiêu?

A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Thay đổi đối tượng mục tiêu hoặc điều chỉnh các tiêu chí nhắm mục tiêu.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh và video hơn.
D. Chờ đợi thêm thời gian.

77. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo Facebook, chỉ số nào cho biết chi phí trung bình để đạt được một kết quả mong muốn (ví dụ: một lượt mua hàng, một lượt đăng ký)?

A. CPM (Cost Per Mille)
B. CPC (Cost Per Click)
C. CPA (Cost Per Action)
D. CTR (Click-Through Rate)

78. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng trình quản lý quảng cáo Facebook (Facebook Ads Manager)?

A. Tạo và quản lý nhiều chiến dịch quảng cáo khác nhau.
B. Theo dõi và phân tích hiệu quả của quảng cáo.
C. Tự động tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn.
D. Nhắm mục tiêu đến đối tượng cụ thể dựa trên nhiều tiêu chí.

79. Khi chạy quảng cáo Facebook, điều gì sẽ xảy ra nếu bạn đặt giá thầu quá thấp?

A. Quảng cáo của bạn sẽ hiển thị đến nhiều người hơn.
B. Quảng cáo của bạn có thể không được hiển thị hoặc hiển thị rất ít.
C. Chi phí quảng cáo của bạn sẽ tăng lên.
D. Quảng cáo của bạn sẽ được ưu tiên hiển thị hơn.

80. Loại quảng cáo Facebook nào phù hợp nhất để thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (Lead Generation)?

A. Quảng cáo video
B. Quảng cáo Canvas
C. Quảng cáo tìm kiếm khách hàng tiềm năng (Lead Ads)
D. Quảng cáo quay vòng (Carousel Ads)

81. Trong Facebook Ads Manager, bạn có thể sử dụng tính năng nào để kiểm tra các phiên bản khác nhau của quảng cáo (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) để xem phiên bản nào hoạt động tốt nhất?

A. Facebook Analytics
B. A/B Testing (Split Testing)
C. Facebook Pixel
D. Audience Insights

82. Loại đối tượng nào cho phép bạn nhắm mục tiêu đến những người có đặc điểm tương tự như khách hàng hiện tại của bạn?

A. Đối tượng tùy chỉnh
B. Đối tượng đã lưu
C. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience)
D. Đối tượng theo sở thích

83. Khi chạy quảng cáo trên Facebook, bạn nên kiểm tra những yếu tố nào để tối ưu hóa hiệu quả?

A. Chỉ kiểm tra ngân sách quảng cáo.
B. Kiểm tra đối tượng mục tiêu, nội dung quảng cáo và vị trí hiển thị.
C. Chỉ kiểm tra vị trí hiển thị.
D. Chỉ kiểm tra nội dung quảng cáo.

84. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến điểm chất lượng quảng cáo (Ad Relevance Diagnostics) trên Facebook?

A. Tỷ lệ nhấp (CTR)
B. Mức độ liên quan của quảng cáo đến đối tượng mục tiêu
C. Trải nghiệm trang đích
D. Ngân sách quảng cáo

85. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn hình ảnh hoặc video cho quảng cáo Facebook?

A. Hình ảnh/video phải có độ phân giải cao.
B. Hình ảnh/video phải liên quan đến sản phẩm/dịch vụ và hấp dẫn đối tượng mục tiêu.
C. Hình ảnh/video phải có màu sắc tươi sáng.
D. Hình ảnh/video phải có hiệu ứng đặc biệt.

86. Khi tạo một chiến dịch quảng cáo trên Facebook, bạn nên chọn mục tiêu chiến dịch nào nếu muốn tăng số lượng người truy cập trang web của bạn?

A. Tương tác
B. Số lượt xem video
C. Lưu lượng truy cập
D. Khách hàng tiềm năng

87. Đâu là một phương pháp hiệu quả để xây dựng cộng đồng trên trang Facebook của bạn?

A. Mua lượt thích trang từ các nguồn không uy tín.
B. Đăng nội dung chất lượng cao, tương tác với người hâm mộ và tổ chức các cuộc thi/quà tặng.
C. Đăng quá nhiều quảng cáo về sản phẩm/dịch vụ của bạn.
D. Không trả lời bình luận hoặc tin nhắn từ người hâm mộ.

88. Khi phân tích số liệu trên Facebook Insights, chỉ số nào cho biết mức độ tương tác trung bình của người dùng với các bài viết của bạn?

A. Số lượt tiếp cận (Reach)
B. Số lượt hiển thị (Impressions)
C. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate)
D. Số lượt thích trang (Page Likes)

89. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Facebook Pixel?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Theo dõi hành vi người dùng trên trang web và đo lường hiệu quả quảng cáo.
C. Cải thiện thứ hạng SEO trên Google.
D. Giảm chi phí quảng cáo Facebook.

90. Khi sử dụng đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) từ danh sách khách hàng, bạn cần lưu ý điều gì?

A. Danh sách khách hàng phải có ít nhất 1000 người.
B. Danh sách khách hàng phải tuân thủ chính sách bảo mật của Facebook và có sự đồng ý của khách hàng.
C. Danh sách khách hàng phải được cập nhật hàng ngày.
D. Danh sách khách hàng phải chứa đầy đủ thông tin cá nhân của khách hàng.

91. Trong chiến dịch quảng cáo Facebook, loại đối tượng tùy chỉnh nào cho phép bạn nhắm mục tiêu đến những người đã tương tác với trang Facebook hoặc Instagram của bạn?

A. Đối tượng dựa trên sở thích
B. Đối tượng tương tự
C. Đối tượng tùy chỉnh từ danh sách khách hàng
D. Đối tượng tương tác

92. Bạn nên sử dụng loại quảng cáo nào trên Facebook để giới thiệu nhiều sản phẩm khác nhau trong một quảng cáo duy nhất?

A. Quảng cáo video
B. Quảng cáo quay vòng (Carousel Ads)
C. Quảng cáo Canvas
D. Quảng cáo bộ sưu tập (Collection Ads)

93. Trong trình quản lý quảng cáo Facebook, mục tiêu chiến dịch ‘Nhận thức về thương hiệu’ phù hợp nhất khi nào?

A. Khi bạn muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến.
B. Khi bạn muốn thu hút nhiều lượt tương tác trên bài viết.
C. Khi bạn muốn tiếp cận nhiều người nhất có thể và tăng khả năng nhận diện thương hiệu.
D. Khi bạn muốn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.

94. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của SEO trên Facebook?

A. Tối ưu hóa tên trang và mô tả.
B. Sử dụng từ khóa liên quan trong bài viết.
C. Xây dựng liên kết ngược (backlink) từ các trang web khác về trang Facebook.
D. Tăng số lượng người theo dõi trang.

95. Khi nào bạn nên sử dụng video thay vì hình ảnh trong quảng cáo Facebook?

A. Khi bạn muốn truyền tải một thông điệp phức tạp hoặc kể một câu chuyện.
B. Khi bạn muốn tiết kiệm chi phí quảng cáo.
C. Khi bạn muốn tiếp cận đối tượng lớn hơn.
D. Khi bạn muốn tăng tốc độ tải trang web.

96. Làm thế nào để cải thiện điểm chất lượng quảng cáo (Ad Relevance Diagnostics) trên Facebook?

A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Nhắm mục tiêu đến đối tượng rộng hơn.
C. Cải thiện nội dung quảng cáo và đảm bảo liên quan đến đối tượng mục tiêu.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh và video hơn.

97. Bạn nên sử dụng loại quảng cáo Facebook nào để thu hút lưu lượng truy cập đến trang web của bạn?

A. Quảng cáo tương tác
B. Quảng cáo video
C. Quảng cáo lưu lượng truy cập
D. Quảng cáo tìm kiếm khách hàng tiềm năng

98. Bạn nên làm gì để tăng khả năng hiển thị của trang Facebook trên kết quả tìm kiếm của Facebook?

A. Mua quảng cáo Facebook.
B. Tối ưu hóa tên trang, URL và thông tin ‘Giới thiệu’ bằng các từ khóa liên quan.
C. Tăng số lượng bài viết mỗi ngày.
D. Chạy nhiều chương trình khuyến mãi.

99. Chỉ số ‘Tần suất’ (Frequency) trong Facebook Ads Manager cho biết điều gì?

A. Số lần quảng cáo của bạn được hiển thị.
B. Số người đã xem quảng cáo của bạn.
C. Số lần trung bình một người dùng đã xem quảng cáo của bạn.
D. Số lượt nhấp vào quảng cáo của bạn.

100. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết nội dung quảng cáo trên Facebook?

A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
B. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại.
C. Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên môn hoặc thuật ngữ khó hiểu.
D. Kêu gọi hành động (Call-to-action) mạnh mẽ.

101. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Facebook Pixel?

A. Theo dõi hành vi của người dùng trên website.
B. Tối ưu hóa quảng cáo cho chuyển đổi.
C. Tạo đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) dựa trên hành vi trên website.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

102. Định dạng quảng cáo Facebook nào cho phép hiển thị nhiều hình ảnh hoặc video trong một quảng cáo duy nhất?

A. Quảng cáo Canvas.
B. Quảng cáo Carousel.
C. Quảng cáo Slideshow.
D. Quảng cáo Collection.

103. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tối ưu hóa SEO trên Facebook?

A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng thấp để tiết kiệm dung lượng.
B. Xây dựng nội dung chất lượng, liên quan và hấp dẫn cho đối tượng mục tiêu.
C. Tập trung vào việc mua like và share để tăng độ phổ biến.
D. Sử dụng quá nhiều hashtag không liên quan để tăng khả năng hiển thị.

104. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp hiệu quả để tăng tương tác trên trang Facebook?

A. Đăng bài viết thường xuyên và đều đặn.
B. Tổ chức các cuộc thi và giveaway.
C. Mua like và share từ các tài khoản ảo.
D. Trả lời bình luận và tin nhắn của người dùng.

105. Điều gì KHÔNG phải là một loại nội dung phổ biến trên Facebook?

A. Bài viết văn bản.
B. Hình ảnh và video.
C. Livestream.
D. Công thức hóa học phức tạp.

106. Khi chạy quảng cáo Facebook, bạn nên kiểm tra và tối ưu hóa những yếu tố nào thường xuyên?

A. Chỉ ngân sách quảng cáo.
B. Chỉ đối tượng mục tiêu.
C. Hình ảnh/video, tiêu đề, mô tả, đối tượng mục tiêu, vị trí đặt quảng cáo và ngân sách.
D. Chỉ số lượng like và share.

107. Trong chiến dịch quảng cáo Facebook, mục tiêu ‘Lưu lượng truy cập’ phù hợp nhất khi nào?

A. Khi muốn tăng nhận diện thương hiệu một cách thụ động.
B. Khi muốn thu hút người dùng truy cập vào website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Khi muốn tăng số lượng người theo dõi trang Facebook.
D. Khi muốn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.

108. Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEO Facebook?

A. Để sao chép chiến lược của họ.
B. Để hiểu rõ hơn về thị trường, xác định điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ, từ đó đưa ra chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
C. Để phá hoại hoạt động kinh doanh của họ.
D. Để báo cáo họ cho Facebook.

109. Loại quảng cáo Facebook nào phù hợp nhất để thu hút khách hàng tiềm năng điền vào biểu mẫu?

A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo Canvas.
C. Quảng cáo Lead Ads.
D. Quảng cáo Carousel.

110. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu quảng cáo Facebook lại quan trọng?

A. Để chứng minh cho Facebook thấy rằng bạn đang chạy quảng cáo.
B. Để tối ưu hóa chiến dịch, cải thiện hiệu quả và giảm chi phí.
C. Để làm hài lòng khách hàng.
D. Để khoe khoang với đối thủ.

111. Khi sử dụng Facebook Ads Manager, bạn có thể tạo những loại chiến dịch quảng cáo nào?

A. Chiến dịch chỉ để tăng like trang.
B. Chiến dịch chỉ để tăng số lượng bình luận.
C. Chiến dịch tăng nhận thức, chiến dịch tạo lưu lượng truy cập, chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng, chiến dịch tăng tương tác và chiến dịch bán hàng.
D. Chiến dịch chỉ để hack tài khoản Facebook của người khác.

112. Khi nào nên sử dụng tính năng ‘Custom Audience’ trên Facebook?

A. Khi muốn nhắm mục tiêu đến những người chưa từng tương tác với doanh nghiệp của bạn.
B. Khi muốn nhắm mục tiêu đến những người đã có tương tác với doanh nghiệp của bạn (ví dụ: khách hàng hiện tại, người truy cập website).
C. Khi muốn nhắm mục tiêu đến những người sống ở một quốc gia khác.
D. Khi muốn nhắm mục tiêu đến những người không sử dụng Facebook.

113. Khi chạy quảng cáo Facebook, bạn nên đặt ngân sách dựa trên yếu tố nào?

A. Ngân sách của đối thủ cạnh tranh.
B. Số tiền bạn có.
C. Mục tiêu chiến dịch, đối tượng mục tiêu và giá trị chuyển đổi.
D. Số lượng like và share bạn muốn đạt được.

114. Khi nào nên sử dụng tính năng ‘Lookalike Audience’ trên Facebook?

A. Khi muốn nhắm mục tiêu đến những người có đặc điểm tương đồng với khách hàng hiện tại.
B. Khi muốn nhắm mục tiêu đến tất cả người dùng Facebook.
C. Khi muốn nhắm mục tiêu đến những người đã thích trang Facebook của đối thủ.
D. Khi muốn nhắm mục tiêu đến những người không có bất kỳ sở thích nào.

115. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng lại quan trọng trên Facebook?

A. Để khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ của bạn.
B. Để tăng lòng trung thành của khách hàng, tạo ra những người ủng hộ thương hiệu và lan truyền thông điệp tích cực.
C. Để khách hàng cho bạn tiền.
D. Để khách hàng làm việc cho bạn miễn phí.

116. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý cộng đồng trên trang Facebook?

A. Xây dựng mối quan hệ với các thành viên.
B. Tạo ra các cuộc thảo luận và khuyến khích sự tham gia.
C. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực.
D. Cung cấp thông tin hữu ích và giải đáp thắc mắc.

117. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo Facebook?

A. Tần suất (Frequency).
B. Số lần hiển thị (Impressions).
C. Điểm chất lượng quảng cáo (Quality Score).
D. Tỷ lệ nhấp (CTR).

118. Loại quảng cáo Facebook nào phù hợp nhất để kể một câu chuyện thương hiệu một cách trực quan và hấp dẫn?

A. Quảng cáo hình ảnh đơn.
B. Quảng cáo video ngắn.
C. Quảng cáo Canvas.
D. Quảng cáo Carousel.

119. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo ra một trang Facebook chuyên nghiệp?

A. Ảnh đại diện và ảnh bìa chất lượng cao.
B. Thông tin liên hệ đầy đủ và chính xác.
C. Nội dung được cập nhật thường xuyên và liên quan.
D. Sử dụng font chữ màu mè và khó đọc.

120. Khi sử dụng Facebook Business Manager, bạn có thể làm gì?

A. Quản lý tất cả các trang Facebook và tài khoản quảng cáo của bạn ở một nơi.
B. Hack tài khoản Facebook của người khác.
C. Tạo ra các tài khoản Facebook ảo.
D. Gửi tin nhắn spam cho tất cả người dùng Facebook.

121. Bạn nên làm gì khi thấy quảng cáo Facebook của mình có tỷ lệ nhấp (CTR) thấp?

A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Thay đổi hình ảnh/video, tiêu đề và mô tả quảng cáo.
C. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ.
D. Tắt quảng cáo.

122. Tại sao việc sử dụng hashtag phù hợp lại quan trọng trong SEO Facebook?

A. Để làm cho bài viết trông đẹp mắt hơn.
B. Để tăng khả năng hiển thị của bài viết khi người dùng tìm kiếm các chủ đề liên quan.
C. Để spam người dùng bằng các thông tin không liên quan.
D. Để che giấu nội dung bài viết.

123. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết nội dung quảng cáo Facebook?

A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu.
B. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.
C. Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên môn hoặc kỹ thuật.
D. Kêu gọi hành động (Call-to-action) rõ ràng.

124. Khi chạy quảng cáo Facebook, bạn nên sử dụng loại hình ảnh/video nào?

A. Hình ảnh/video có độ phân giải thấp để tiết kiệm dung lượng.
B. Hình ảnh/video có chất lượng cao, hấp dẫn và liên quan đến nội dung quảng cáo.
C. Hình ảnh/video không liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
D. Hình ảnh/video vi phạm bản quyền.

125. Khi sử dụng Facebook Audience Insights, bạn có thể tìm hiểu thông tin gì về đối tượng mục tiêu?

A. Tất cả thông tin cá nhân của họ (ví dụ: số điện thoại, địa chỉ).
B. Sở thích, hành vi, nhân khẩu học và vị trí địa lý.
C. Mật khẩu tài khoản Facebook của họ.
D. Số dư tài khoản ngân hàng của họ.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về SEO GenZ

SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO

SEO Genz – nơi tập trung chia sẻ những kiến thức và chiến lược SEO hữu ích dành riêng cho bạn.

Hiện Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là Nhà Sáng Lập/Founder của Cộng đồng SEO GenZ.

Address: 61 Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Gmail liên hệ: info.seogenz@gmail.com

Giờ làm việc: T2-T7: 07:30 - 16:30

Follows Us

SEO GenZ Google News
SEO GenZ Google News

Social

  • Facebook
  • LinkedIn
  • Pinterest
  • YouTube
  • Spotify
  • X

Website Cùng Hệ Thống

Võ Việt Hoàng - Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật
Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Miễn Trừ Trách Nhiệm

SEO GenZ - Thành lập với mục đích chia sẻ kiến thức SEO miễn phí, hỗ trợ học tập và nghiên cứu SEO.

Tất cả tài liệu trong Cộng đồng SEO GenZ chỉ nên xem như tài liệu tham khảo. "Không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé".

Toàn bộ nội dung trên Website chỉ được cung cấp nhằm mục đích tham khảo và không phản ánh quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào.

Các câu hỏi và đáp án trong chuyên mục "Quiz online" được xây dựng với mục tiêu hỗ trợ học tập và tham khảo, KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên môn nào phát hành.

Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung, cũng như mọi quyết định của bạn được đưa ra dựa trên kết quả bài trắc nghiệm hoặc nội dung đăng tải trên Website.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Founder/Nhà Sáng Lập/SEOer: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi thắc mắc về nội dung trên Blog, vui lòng liên hệ qua gmail: info.seogenz@gmail.com

Group SEO GenZ

"SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO" là cộng đồng trao đổi kinh nghiệm SEO, SEO thực chiến, hỏi đáp về SEO.

Group Facebook SEO GenZ

Maps

Copyright © 2025 | Cộng Đồng SEO GenZ - Được xây dựng bởi Võ Việt Hoàng SEO
Back to Top

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.