1. Chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) cao có ý nghĩa gì?
A. Người dùng truy cập trang web và rời đi ngay lập tức mà không tương tác với bất kỳ trang nào khác
B. Người dùng dành nhiều thời gian trên trang web
C. Trang web có nhiều backlink
D. Trang web có thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm
2. Công cụ nào của Google cho phép bạn nghiên cứu từ khóa và lập kế hoạch SEO?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Keyword Planner
D. Google Tag Manager
3. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng liên kết (link building)?
A. Tạo nội dung chất lượng để thu hút liên kết tự nhiên
B. Xây dựng liên kết từ các trang web liên quan đến lĩnh vực của bạn
C. Mua liên kết hàng loạt từ các trang web chất lượng thấp
D. Tham gia các hoạt động outreach để yêu cầu liên kết
4. Thẻ HTML nào được sử dụng để chỉ định tiêu đề của trang web và hiển thị trên thanh tiêu đề của trình duyệt?
A. Thẻ h1
B. Thẻ title
C. Thẻ meta description
D. Thẻ alt
5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một kỹ thuật SEO bền vững?
A. Tạo nội dung chất lượng cao
B. Xây dựng liên kết tự nhiên
C. Nhồi nhét từ khóa
D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng
6. LSI keywords (Latent Semantic Indexing keywords) là gì?
A. Các từ khóa dài (long-tail keywords)
B. Các từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa đến từ khóa chính
C. Các từ khóa có lượng tìm kiếm thấp
D. Các từ khóa được sử dụng trong Black Hat SEO
7. Hình phạt nào sau đây có thể xảy ra nếu bạn sử dụng các kỹ thuật Black Hat SEO?
A. Tăng thứ hạng trang web
B. Giảm thứ hạng trang web hoặc bị loại khỏi kết quả tìm kiếm
C. Tăng lưu lượng truy cập trang web
D. Không có hình phạt nào
8. Mục đích của việc sử dụng schema markup là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang web
B. Để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web và hiển thị thông tin chi tiết trong kết quả tìm kiếm (rich snippets)
C. Để tạo liên kết nội bộ
D. Để theo dõi thứ hạng từ khóa
9. Phương pháp SEO nào sau đây tập trung vào việc tạo ra nội dung chất lượng cao, hữu ích và hấp dẫn cho người dùng?
A. Black Hat SEO
B. White Hat SEO
C. Grey Hat SEO
D. Negative SEO
10. Tối ưu hóa cho ‘mobile-first indexing’ nghĩa là gì?
A. Ưu tiên thiết kế trang web cho phiên bản desktop trước
B. Ưu tiên thiết kế trang web cho phiên bản mobile trước, vì Google sử dụng phiên bản mobile để lập chỉ mục và xếp hạng
C. Không cần tối ưu hóa cho mobile
D. Chỉ tối ưu hóa tốc độ tải trang cho mobile
11. Thẻ ‘alt’ trong HTML được sử dụng để làm gì?
A. Để cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh khi hình ảnh không tải được hoặc cho người dùng khiếm thị
B. Để tăng tốc độ tải trang web
C. Để tạo liên kết nội bộ
D. Để theo dõi thứ hạng từ khóa
12. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện SEO off-page?
A. Xây dựng mối quan hệ với các trang web và blogger khác trong ngành
B. Tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến liên quan đến lĩnh vực của bạn
C. Mua backlink từ các trang web spam
D. Quảng bá nội dung của bạn trên mạng xã hội
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng của Google?
A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng backlink
C. Tốc độ tải trang
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
14. Công cụ nào sau đây giúp bạn kiểm tra tốc độ tải trang web?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google PageSpeed Insights
D. Google Tag Manager
15. Điều gì quan trọng nhất khi viết nội dung SEO?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể
B. Viết nội dung chất lượng, hữu ích và đáp ứng nhu cầu của người dùng
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác
D. Viết nội dung ngắn gọn và không cần thông tin chi tiết
16. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi thứ hạng từ khóa của website trên các công cụ tìm kiếm khác nhau?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. SEMrush
D. Google Tag Manager
17. Loại backlink nào được coi là có giá trị nhất trong SEO?
A. Backlink từ các trang web có DA (Domain Authority) cao, liên quan đến lĩnh vực của bạn
B. Backlink từ các trang web có PR (PageRank) cao
C. Backlink từ các trang web có nhiều traffic
D. Backlink từ các trang web miễn phí
18. Chức năng ‘Fetch as Google’ trong Google Search Console dùng để làm gì?
A. Để kiểm tra cách Googlebot thu thập dữ liệu và hiển thị trang web của bạn
B. Để theo dõi thứ hạng từ khóa
C. Để phân tích lưu lượng truy cập trang web
D. Để tạo sơ đồ trang web (sitemap)
19. Công cụ nào sau đây giúp bạn phân tích backlink của một trang web?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Ahrefs
D. Google Tag Manager
20. Khái niệm ‘canonical tag’ được sử dụng để làm gì trong SEO?
A. Để chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang web khi có nội dung trùng lặp
B. Để tạo liên kết nội bộ giữa các trang web
C. Để theo dõi thứ hạng từ khóa
D. Để tăng tốc độ tải trang web
21. Một ‘sitemap’ (sơ đồ trang web) có vai trò gì trong SEO?
A. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng trang web
B. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web hiệu quả hơn
C. Tăng tốc độ tải trang web
D. Cả A và B
22. URL nào sau đây được coi là thân thiện với SEO nhất?
A. www.example.com/p=123
B. www.example.com/category/article-title
C. www.example.com/index.php?id=456
D. www.example.com/#!article-title
23. Loại hình phạt nào từ Google có thể dẫn đến việc trang web bị loại bỏ hoàn toàn khỏi kết quả tìm kiếm?
A. Hình phạt thủ công (Manual action)
B. Hình phạt thuật toán (Algorithmic penalty)
C. Hình phạt do spamdexing
D. Tất cả các hình phạt trên
24. Thuật ngữ ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Page
B. Search Engine Results Page
C. Search Engine Referral Program
D. Search Engine Report Page
25. Mục đích chính của việc tối ưu hóa thẻ meta description là gì?
A. Để cải thiện thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm
B. Để cung cấp thông tin tóm tắt về nội dung trang web và thu hút người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm
C. Để tăng tốc độ tải trang web
D. Để xác định ngôn ngữ của trang web
26. Tại sao việc sử dụng HTTPS (kết nối an toàn) lại quan trọng cho SEO?
A. Vì nó giúp tăng tốc độ tải trang
B. Vì nó là một yếu tố xếp hạng nhỏ trong thuật toán của Google
C. Vì nó giúp bảo vệ dữ liệu người dùng
D. Cả B và C
27. Công cụ nào sau đây của Google cho phép bạn gửi sơ đồ trang web (sitemap) và theo dõi hiệu suất tìm kiếm của trang web?
A. Google Analytics
B. Google Ads
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager
28. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi và quản lý các đề cập về thương hiệu của bạn trên internet?
A. Google Alerts
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager
29. Công cụ SEO nào sau đây có thể giúp bạn phân tích cấu trúc liên kết nội bộ của một trang web?
A. Screaming Frog
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Ads
30. Công cụ SEO nào sau đây chủ yếu được sử dụng để theo dõi thứ hạng từ khóa của một trang web trên các công cụ tìm kiếm khác nhau?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. SEMrush
D. Google Ads
31. Công cụ SEO nào sau đây giúp bạn phân tích các đối thủ cạnh tranh về mặt nội dung, backlink và quảng cáo?
A. SEMrush
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager
32. Công cụ nào sau đây cho phép bạn thực hiện kiểm tra SEO trên trang web của bạn để xác định các vấn đề kỹ thuật và nội dung?
A. SEOptimer
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Ads
33. Công cụ nào sau đây cho phép bạn quản lý và theo dõi các thẻ (tags) trên trang web của bạn mà không cần chỉnh sửa mã nguồn?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Tag Manager
D. Google Ads
34. Công cụ nào sau đây cho phép bạn kiểm tra tốc độ tải trang web và đưa ra các đề xuất để cải thiện hiệu suất?
A. Google Analytics
B. Google PageSpeed Insights
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager
35. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng sơ đồ trang web (sitemap)?
A. Giúp các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web hiệu quả hơn
B. Cải thiện thứ hạng từ khóa ngay lập tức
C. Thông báo cho các công cụ tìm kiếm về các trang mới hoặc được cập nhật
D. Giúp các công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang web
36. Công cụ nào sau đây của Google giúp bạn kiểm tra xem trang web của bạn có thân thiện với thiết bị di động hay không?
A. Mobile-Friendly Test
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager
37. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ là gì?
A. Một từ khóa rất phổ biến
B. Một từ khóa dài và cụ thể
C. Một từ khóa được sử dụng bởi đối thủ cạnh tranh
D. Một từ khóa không liên quan đến nội dung trang web
38. Khi thực hiện phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEO, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?
A. Số lượng backlink của đối thủ
B. Từ khóa mà đối thủ đang xếp hạng
C. Thiết kế logo của đối thủ
D. Nội dung trên trang web của đối thủ
39. Loại backlink nào sau đây được coi là có giá trị nhất trong SEO?
A. Backlink từ các trang web có liên quan và uy tín cao
B. Backlink từ các trang web mới
C. Backlink từ các trang web có nhiều quảng cáo
D. Backlink từ các trang web không liên quan
40. Công cụ nào sau đây cung cấp thông tin về các backlink trỏ đến trang web của bạn và của đối thủ cạnh tranh?
A. Ahrefs
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Ads
41. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để cung cấp một mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web cho các công cụ tìm kiếm?
A. thẻ ‘title’
B. thẻ ‘h1’
C. thẻ ‘meta description’
D. thẻ ‘alt’
42. Điều gì xảy ra khi một trang web bị phạt bởi Google vì vi phạm các nguyên tắc SEO?
A. Trang web sẽ được xếp hạng cao hơn
B. Trang web có thể bị loại khỏi kết quả tìm kiếm hoặc bị giảm thứ hạng đáng kể
C. Trang web sẽ nhận được nhiều lưu lượng truy cập hơn
D. Trang web sẽ tự động được tối ưu hóa
43. Công cụ SEO nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và chuyển đổi trên trang web?
A. Google Search Console
B. Google Analytics
C. SEMrush
D. Ahrefs
44. Tại sao việc xây dựng liên kết (link building) lại quan trọng trong SEO?
A. Vì nó giúp tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào trang web
B. Vì nó giúp cải thiện thứ hạng trang web trong kết quả tìm kiếm
C. Vì nó giúp tăng độ tin cậy của trang web
D. Cả B và C
45. Hình phạt thuật toán (algorithmic penalty) của Google khác với hình phạt thủ công (manual penalty) như thế nào?
A. Hình phạt thuật toán là do nhân viên Google áp dụng, trong khi hình phạt thủ công là do thuật toán
B. Hình phạt thuật toán là do thuật toán của Google tự động áp dụng, trong khi hình phạt thủ công là do nhân viên Google áp dụng
C. Hình phạt thuật toán nghiêm trọng hơn hình phạt thủ công
D. Hình phạt thuật toán dễ khắc phục hơn hình phạt thủ công
46. Phương pháp SEO nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa nội dung và trải nghiệm người dùng trên trang web để cải thiện thứ hạng?
A. SEO mũ đen
B. SEO mũ trắng
C. SEO mũ xám
D. SEO kỹ thuật
47. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong SEO?
A. Chất lượng nội dung
B. Tốc độ tải trang
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Tính thân thiện với thiết bị di động
48. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm các từ khóa liên quan và đánh giá tiềm năng của chúng cho chiến dịch SEO?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Keyword Planner
D. Google Tag Manager
49. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng quá mức trong tối ưu hóa nội dung?
A. Từ khóa
B. Hình ảnh
C. Video
D. Liên kết nội bộ
50. Tại sao việc tối ưu hóa cho tìm kiếm trên thiết bị di động lại quan trọng?
A. Vì hầu hết lưu lượng truy cập web đến từ thiết bị di động
B. Vì Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm
C. Vì người dùng di động có xu hướng mua hàng nhiều hơn
D. Tất cả các đáp án trên
51. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa?
A. Ahrefs
B. Moz Keyword Explorer
C. Google Search Console
D. Google PageSpeed Insights
52. Schema markup được sử dụng để làm gì trong SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn cho công cụ tìm kiếm về nội dung của trang web
C. Tạo sitemap cho trang web
D. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO
53. Khi thực hiện SEO On-Page, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa?
A. Tốc độ tải trang
B. Số lượng backlink
C. Mật độ từ khóa
D. Thẻ ‘title’ và meta description
54. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu SEO lại quan trọng?
A. Để chứng minh cho khách hàng thấy rằng bạn đang làm việc
B. Để đánh giá hiệu quả của các chiến lược SEO, xác định các vấn đề và cơ hội, và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu
C. Để khoe khoang với đồng nghiệp
D. Để giết thời gian
55. LSI keywords là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO?
A. Từ khóa có lỗi chính tả
B. Từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa đến từ khóa chính, giúp Google hiểu rõ hơn về chủ đề của trang
C. Từ khóa chỉ được sử dụng một lần trên trang web
D. Từ khóa được sử dụng trong các liên kết nội bộ
56. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm kiếm cơ hội xây dựng backlink?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Ahrefs, SEMrush, Moz
D. Google Tag Manager
57. Công cụ SEO nào giúp bạn theo dõi thứ hạng từ khóa của website trên Google?
A. Google Analytics
B. Google Ads
C. SEMrush, Ahrefs, Moz
D. Google Tag Manager
58. Canonical tag được sử dụng để làm gì trong SEO?
A. Chặn bot của công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web
B. Chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang khi có nội dung trùng lặp
C. Tăng tốc độ tải trang web
D. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO
59. Anchor text là gì và tại sao nó quan trọng trong SEO?
A. Văn bản hiển thị của một liên kết, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang được liên kết
B. Mã HTML của một liên kết
C. URL của một trang web
D. Thuộc tính ‘alt’ của một hình ảnh
60. Công cụ nào sau đây giúp bạn phân tích hành vi người dùng trên website?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Ads
D. Google Tag Manager
61. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ là gì?
A. Từ khóa có độ dài dưới 3 từ
B. Từ khóa có lượng tìm kiếm cao
C. Từ khóa cụ thể và chi tiết, thường có độ dài trên 3 từ
D. Từ khóa được sử dụng trong tên miền
62. Robots.txt được sử dụng để làm gì?
A. Cải thiện tốc độ tải trang
B. Kiểm soát bot của công cụ tìm kiếm truy cập vào các phần cụ thể của website
C. Tạo sitemap cho website
D. Xác minh quyền sở hữu website với Google
63. Core Web Vitals là gì và tại sao chúng quan trọng?
A. Một bộ các chỉ số đánh giá hiệu suất trang web liên quan đến tốc độ, khả năng tương tác và tính ổn định trực quan, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO
B. Một bộ các chỉ số đánh giá chất lượng nội dung trang web
C. Một bộ các chỉ số đánh giá số lượng backlink
D. Một bộ các chỉ số đánh giá mật độ từ khóa
64. Thuật toán Google Panda tập trung vào vấn đề nào?
A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng backlink
C. Tốc độ tải trang
D. Mật độ từ khóa
65. Mobile-first indexing nghĩa là gì?
A. Google chỉ lập chỉ mục các trang web được thiết kế cho thiết bị di động
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của trang web để xếp hạng
C. Các trang web phải có ứng dụng di động để được lập chỉ mục
D. Tất cả các trang web phải được tải nhanh trên thiết bị di động
66. Công cụ SEO nào sau đây giúp bạn phân tích lưu lượng truy cập website của đối thủ cạnh tranh một cách hiệu quả nhất?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. SEMrush
D. Google Keyword Planner
67. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết nội bộ (internal linking) là gì?
A. Tăng số lượng backlink
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng trên website và cải thiện cấu trúc website
C. Tăng tốc độ tải trang web
D. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO
68. Công cụ nào sau đây giúp bạn kiểm tra cấu trúc website và tìm lỗi SEO?
A. Google Analytics
B. Google Search Console và Screaming Frog
C. Google Ads
D. Google Tag Manager
69. Tốc độ tải trang ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì
B. Ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
C. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ thoát trang
D. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng trang được lập chỉ mục
70. Mục đích của việc tạo sitemap là gì?
A. Cải thiện tốc độ tải trang
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng khám phá và lập chỉ mục tất cả các trang trên website
C. Tăng số lượng backlink
D. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO
71. Google My Business (GMB) là gì và tại sao nó quan trọng đối với Local SEO?
A. Một công cụ để tạo quảng cáo trên Google
B. Một nền tảng để quản lý thông tin doanh nghiệp hiển thị trên Google Search và Maps, giúp cải thiện khả năng hiển thị trong kết quả tìm kiếm địa phương
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa
D. Một công cụ để phân tích lưu lượng truy cập website
72. Mục đích của việc sử dụng Google Tag Manager là gì?
A. Cải thiện tốc độ tải trang
B. Quản lý và triển khai các đoạn mã theo dõi (tracking code) trên website một cách dễ dàng
C. Tạo sitemap cho website
D. Xác minh quyền sở hữu website với Google
73. Local SEO là gì?
A. Tối ưu hóa website cho tìm kiếm trên toàn thế giới
B. Tối ưu hóa website để hiển thị tốt hơn trong kết quả tìm kiếm địa phương
C. Tối ưu hóa website cho thiết bị di động
D. Tối ưu hóa website cho tìm kiếm bằng giọng nói
74. Khi nào bạn nên sử dụng Noindex tag?
A. Khi muốn tăng tốc độ tải trang
B. Khi muốn ngăn chặn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang cụ thể
C. Khi muốn cải thiện thứ hạng từ khóa
D. Khi muốn tạo sitemap
75. Backlink chất lượng được đánh giá dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Số lượng backlink
B. Domain Authority (DA) và Page Authority (PA) của trang web liên kết
C. Vị trí của backlink trên trang web liên kết
D. Tất cả các yếu tố trên
76. Khi website bị phạt ‘Google Panda’, nguyên nhân chính có thể là gì?
A. Website có quá nhiều backlink
B. Website có nội dung chất lượng thấp, trùng lặp hoặc không hữu ích
C. Website không có sitemap
D. Website không sử dụng HTTPS
77. Trong SEO, ‘domain authority’ (DA) là gì?
A. Một chỉ số do Google cung cấp để đánh giá chất lượng tên miền
B. Một chỉ số do Moz phát triển để dự đoán khả năng xếp hạng của một tên miền trên kết quả tìm kiếm
C. Một chỉ số để đo lường tốc độ tải trang
D. Một chỉ số để đo lường lưu lượng truy cập website
78. Công cụ SEO nào giúp bạn phân tích cấu trúc website, tìm ra các lỗi kỹ thuật và đề xuất các giải pháp tối ưu hóa?
A. Screaming Frog SEO Spider
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Keyword Planner
79. Trong SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ gì?
A. Search Engine Ranking Page
B. Search Engine Results Page
C. Search Engine Report Page
D. Search Engine Resource Page
80. Trong SEO, ‘nofollow’ attribute được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ định ngôn ngữ của trang web
B. Ngăn công cụ tìm kiếm theo dõi một liên kết cụ thể
C. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO
D. Kiểm tra tốc độ tải trang
81. Khi thực hiện audit SEO cho một website, bạn nên kiểm tra những yếu tố nào sau đây?
A. Màu sắc chủ đạo của website
B. Số lượng nhân viên của công ty
C. Cấu trúc website, nội dung, backlink, tốc độ tải trang, khả năng tương thích trên thiết bị di động
D. Địa chỉ văn phòng của công ty
82. Trong SEO, ‘anchor text’ là gì?
A. Đoạn văn bản mô tả hình ảnh
B. Văn bản hiển thị dưới dạng liên kết (link) đến một trang web khác
C. Tiêu đề của một bài viết
D. Mô tả ngắn gọn về website
83. Trong SEO, ‘canonical tag’ được sử dụng để làm gì?
A. Xác định ngôn ngữ của trang web
B. Chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang web khi có nội dung trùng lặp
C. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO
D. Kiểm tra tốc độ tải trang
84. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong SEO?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
B. Chất lượng nội dung
C. Số lượng backlink chất lượng
D. Tốc độ tải trang
85. Công cụ nào sau đây giúp bạn quản lý và theo dõi các thẻ (tags) trên website một cách dễ dàng?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Tag Manager
D. Google Keyword Planner
86. Công cụ SEO nào giúp bạn kiểm tra và tối ưu hóa tốc độ tải trang của website?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google PageSpeed Insights
D. Google Tag Manager
87. Hình phạt ‘Google Penguin’ tập trung vào việc xử phạt những website nào?
A. Website có nội dung trùng lặp
B. Website có quá nhiều quảng cáo
C. Website sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen (black hat SEO) để xây dựng liên kết
D. Website không thân thiện với thiết bị di động
88. Bạn muốn tìm hiểu về xu hướng tìm kiếm của một từ khóa cụ thể theo thời gian. Công cụ nào sau đây sẽ hữu ích nhất?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Trends
D. Google Keyword Planner
89. Khi thực hiện SEO Off-Page, hoạt động nào sau đây được xem là xây dựng liên kết (link building) hiệu quả?
A. Spam bình luận vào các blog không liên quan
B. Mua hàng loạt backlink từ các website kém chất lượng
C. Xây dựng liên kết tự nhiên từ các website uy tín, có liên quan đến lĩnh vực của bạn
D. Tự động tạo hàng ngàn backlink bằng phần mềm
90. Công cụ nào giúp bạn kiểm tra xem website của bạn có thân thiện với thiết bị di động hay không?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google’s Mobile-Friendly Test
D. Google Tag Manager
91. Công cụ SEO nào giúp bạn tạo và quản lý sitemap một cách dễ dàng?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. XML-Sitemaps.com
D. Google Tag Manager
92. Công cụ SEO nào giúp bạn theo dõi các đề cập về thương hiệu của bạn trên internet?
A. Google Alerts
B. Google Search Console
C. Google Tag Manager
D. Google Keyword Planner
93. Công cụ SEO nào giúp bạn phân tích lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing?
A. Google Search Console
B. Google Analytics
C. Google Tag Manager
D. Google Keyword Planner
94. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web, hiển thị trên kết quả tìm kiếm?
A. thẻ ‘title’
B. thẻ ‘alt’
C. thẻ ‘meta description’
D. thẻ ‘h1’
95. Công cụ nào của Google cho phép bạn gửi sitemap, kiểm tra lỗi lập chỉ mục và theo dõi hiệu suất tìm kiếm của website?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Tag Manager
D. Google Keyword Planner
96. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ là gì?
A. Từ khóa có độ dài ngắn
B. Từ khóa có lượng tìm kiếm cao
C. Từ khóa có tính cạnh tranh cao
D. Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn
97. Công cụ nào của Google cho phép bạn nghiên cứu từ khóa, lập kế hoạch từ khóa và ước tính lưu lượng tìm kiếm?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Keyword Planner
D. Google Trends
98. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh SEO, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào sau đây?
A. Màu sắc chủ đạo của website
B. Số lượng nhân viên của công ty
C. Từ khóa mục tiêu, backlink, nội dung và cấu trúc website
D. Địa chỉ văn phòng của công ty
99. Công cụ SEO nào sau đây giúp bạn theo dõi thứ hạng từ khóa của website trên các công cụ tìm kiếm khác nhau?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. SEMrush
D. Google Tag Manager
100. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi xấu?
A. Việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung một cách không tự nhiên, có thể bị phạt bởi Google
B. Việc nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng
C. Việc sử dụng từ khóa trong thẻ ‘title’
D. Việc xây dựng liên kết đến các trang web khác
101. Công cụ nào sau đây KHÔNG cung cấp chức năng nghiên cứu từ khóa (keyword research)?
A. Ahrefs
B. SEMrush
C. Google Ads Keyword Planner
D. Google Tag Manager
102. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh bằng công cụ SEO, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào sau đây?
A. Lưu lượng truy cập, từ khóa, backlink
B. Thiết kế website, logo, slogan
C. Giá sản phẩm, chương trình khuyến mãi
D. Số lượng nhân viên, địa chỉ văn phòng
103. Khi sử dụng Google Analytics, bạn có thể sử dụng tính năng nào để theo dõi các hành động cụ thể của người dùng trên website, chẳng hạn như nhấp vào một nút hoặc gửi một biểu mẫu?
A. Mục tiêu (Goals)
B. Phân đoạn (Segments)
C. Báo cáo thời gian thực (Real-Time Reports)
D. Chú thích (Annotations)
104. Khi sử dụng Google Search Console, báo cáo nào cho phép bạn kiểm tra các lỗi liên quan đến khả năng thu thập dữ liệu (crawling) và lập chỉ mục (indexing) của Googlebot?
A. Báo cáo Hiệu suất (Performance)
B. Báo cáo Phạm vi lập chỉ mục (Index Coverage)
C. Báo cáo Sơ đồ trang web (Sitemaps)
D. Báo cáo Trải nghiệm trang (Page Experience)
105. Khi nghiên cứu từ khóa, bạn nên sử dụng công cụ nào để xác định mức độ cạnh tranh của một từ khóa?
A. Google Trends
B. Google Search Console
C. Google Ads Keyword Planner
D. Google Analytics
106. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ là gì?
A. Một từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao
B. Một từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn
C. Một từ khóa liên quan đến các sản phẩm xa xỉ
D. Một từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí
107. Khi sử dụng Google Search Console, bạn nên làm gì sau khi sửa các lỗi được báo cáo trong báo cáo ‘Index Coverage’?
A. Gửi lại sơ đồ trang web (sitemap)
B. Yêu cầu xác thực lại (Validate Fix)
C. Chờ Googlebot tự động thu thập dữ liệu lại
D. Tạo một chiến dịch quảng cáo Google Ads
108. Công cụ nào sau đây giúp bạn kiểm tra xem website của bạn có đang sử dụng chứng chỉ SSL (HTTPS) hay không?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. SSL Checker
D. Google Tag Manager
109. Công cụ nào sau đây cho phép bạn so sánh website của bạn với đối thủ cạnh tranh về các chỉ số SEO khác nhau?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. SEMrush
D. Google Trends
110. Công cụ SEO nào sau đây KHÔNG dùng để phân tích backlink của một website?
A. Ahrefs
B. Moz Link Explorer
C. Google Analytics
D. Semrush
111. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá mức độ uy tín (authority) của một website theo công cụ Moz?
A. Số lượng từ khóa được xếp hạng
B. Domain Authority (DA)
C. Page Authority (PA)
D. Số lượng trang được index trên Google
112. Trong Ahrefs, chỉ số ‘DR’ (Domain Rating) thể hiện điều gì?
A. Số lượng từ khóa mà website được xếp hạng
B. Sức mạnh backlink của một website
C. Lưu lượng truy cập tự nhiên ước tính
D. Chi phí ước tính cho quảng cáo trên website
113. Công cụ nào sau đây cho phép bạn kiểm tra tốc độ tải trang (page speed) và đưa ra các đề xuất tối ưu hóa?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google PageSpeed Insights
D. Google Trends
114. Công cụ nào sau đây giúp bạn phân tích cấu trúc liên kết nội bộ (internal linking) của website?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Screaming Frog SEO Spider
D. Google PageSpeed Insights
115. Trong Ahrefs, ‘Referring Domains’ là gì?
A. Tổng số backlink trỏ đến website của bạn
B. Số lượng tên miền duy nhất liên kết đến website của bạn
C. Số lượng trang trên website của bạn được lập chỉ mục
D. Số lượng từ khóa mà website của bạn được xếp hạng
116. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi thứ hạng từ khóa của website trên nhiều công cụ tìm kiếm và vị trí địa lý khác nhau?
A. Google Search Console
B. Google PageSpeed Insights
C. SEMrush
D. Google Trends
117. Trong SEO, ‘keyword difficulty’ là gì?
A. Độ dài của một từ khóa
B. Mức độ khó khăn để xếp hạng cao cho một từ khóa
C. Số lượng tìm kiếm hàng tháng của một từ khóa
D. Giá thầu ước tính cho một từ khóa trong quảng cáo
118. Trong SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Page
B. Search Engine Results Page
C. Search Engine Report Page
D. Search Engine Resource Page
119. Chức năng ‘Site Audit’ trong SEMrush giúp bạn làm gì?
A. Phân tích lưu lượng truy cập từ mạng xã hội
B. Kiểm tra và đánh giá sức khỏe SEO tổng thể của website
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh về quảng cáo trả phí
D. Tạo và quản lý chiến dịch quảng cáo Google Ads
120. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ SEO phổ biến?
A. Ahrefs
B. SEMrush
C. Moz Pro
D. Canva
121. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi các đề cập (mentions) về thương hiệu của bạn trên internet?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Alerts
D. Google Tag Manager
122. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm kiếm các câu hỏi mà mọi người đang hỏi trực tuyến liên quan đến một chủ đề cụ thể?
A. Google Trends
B. AnswerThePublic
C. Google Keyword Planner
D. Ahrefs Site Explorer
123. Công cụ nào sau đây giúp bạn tạo và quản lý sơ đồ trang web (sitemap) để giúp Googlebot thu thập dữ liệu website hiệu quả hơn?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. XML-Sitemaps.com
D. Google Tag Manager
124. Công cụ SEO nào sau đây giúp bạn tìm kiếm các cơ hội xây dựng liên kết (link building) bằng cách tìm các trang web đề cập đến thương hiệu của bạn nhưng chưa liên kết đến bạn?
A. Ahrefs
B. SEMrush
C. Moz Link Explorer
D. Google Alerts
125. Trong Google Search Console, báo cáo ‘Mobile Usability’ giúp bạn kiểm tra điều gì?
A. Tốc độ tải trang trên thiết bị di động
B. Mức độ thân thiện với thiết bị di động của website
C. Lưu lượng truy cập từ thiết bị di động
D. Thứ hạng từ khóa trên thiết bị di động