1. Điều gì KHÔNG phải là một thuộc tính của một Entity tốt trong SEO?
A. Độ tin cậy (Authority).
B. Tính duy nhất (Uniqueness).
C. Tính liên quan (Relevance).
D. Mật độ từ khóa cao (High keyword density).
2. Tại sao việc xây dựng một trang Wikipedia cho một Entity lại có thể có lợi cho SEO?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
B. Wikipedia là một nguồn thông tin đáng tin cậy và được sử dụng bởi các công cụ tìm kiếm để xác định và xác thực Entity.
C. Tăng số lượng từ khóa mà trang web có thể xếp hạng.
D. Tự động tạo ra nội dung mới.
3. Trong SEO Entity, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng sự liên kết?
A. Thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) nhất quán trên các nền tảng.
B. Xây dựng backlink từ các trang web có độ tin cậy cao.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Sự hiện diện và hoạt động tích cực trên mạng xã hội.
4. Trong SEO Entity, thuật ngữ ‘co-occurrence’ đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng cùng một từ khóa nhiều lần trên một trang.
B. Việc các Entity khác nhau xuất hiện cùng nhau trong một ngữ cảnh nhất định.
C. Việc tạo ra nội dung trùng lặp.
D. Việc xây dựng backlink từ các trang web có cùng chủ đề.
5. Một doanh nghiệp địa phương nên làm gì để cải thiện SEO Entity?
A. Tập trung vào việc nhồi nhét từ khóa vào nội dung.
B. Xây dựng hồ sơ doanh nghiệp trên Google Business Profile và duy trì thông tin NAP nhất quán.
C. Mua backlink từ các trang web không liên quan.
D. Sử dụng nội dung tự động tạo để tiết kiệm thời gian.
6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng schema markup trong SEO Entity?
A. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang.
B. Cải thiện khả năng hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về Entity cho công cụ tìm kiếm.
7. Trong SEO Entity, ‘sameAs’ schema property được sử dụng để làm gì?
A. Mô tả các sản phẩm và dịch vụ mà Entity cung cấp.
B. Liên kết Entity với các trang web và profile trên các nền tảng khác nhau.
C. Xác định vị trí địa lý của Entity.
D. Liệt kê các thành viên trong tổ chức.
8. Trong SEO Entity, thuật ngữ ‘Entity Salience’ đề cập đến điều gì?
A. Số lượng backlink mà một Entity nhận được.
B. Mức độ nổi bật và quan trọng của một Entity trong một ngữ cảnh cụ thể.
C. Tần suất xuất hiện của Entity trên mạng xã hội.
D. Số lượng trang web mà Entity sở hữu.
9. Tại sao việc xây dựng Entity Citation lại quan trọng trong SEO Entity?
A. Giúp tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào trang web.
B. Cải thiện thứ hạng từ khóa ngắn.
C. Xác thực sự tồn tại và độ tin cậy của Entity trong mắt các công cụ tìm kiếm.
D. Tăng số lượng backlink đến trang web.
10. Làm thế nào để xác định một Entity có phải là một thực thể duy nhất (unique) trong SEO?
A. Kiểm tra số lượng backlink mà Entity có.
B. Sử dụng ‘sameAs’ schema property để liên kết đến các nguồn thông tin chính thức và duy nhất.
C. Tăng tần suất xuất hiện của từ khóa liên quan đến Entity.
D. Tạo nhiều trang web con cho Entity.
11. Khi tối ưu hóa nội dung cho SEO Entity, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Nhồi nhét từ khóa một cách tự nhiên.
B. Cung cấp thông tin chi tiết, chính xác và liên quan đến các Entity.
C. Sử dụng nội dung tự động tạo để tiết kiệm thời gian.
D. Xây dựng backlink từ các trang web không liên quan.
12. Trong SEO Entity, điều gì KHÔNG phải là một nguồn thông tin đáng tin cậy để xác định và xác thực Entity?
A. Wikidata.
B. Wikipedia.
C. Các trang web chính thức của tổ chức.
D. Các diễn đàn trực tuyến không được kiểm duyệt.
13. Trong SEO Entity, ‘Entity Resolution’ là gì?
A. Quá trình giải quyết các tranh chấp về bản quyền nội dung.
B. Quá trình xác định và liên kết các đề cập khác nhau về cùng một Entity từ các nguồn khác nhau.
C. Quá trình tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Quá trình xây dựng backlink từ các trang web khác nhau.
14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng độ tin cậy (authority) cho một Entity?
A. Sự nhất quán của thông tin NAP.
B. Số lượng backlink từ các trang web có độ tin cậy cao.
C. Chất lượng và tính độc đáo của nội dung.
D. Sử dụng từ khóa một cách quá mức và không tự nhiên.
15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Wikidata trong chiến lược SEO Entity?
A. Cung cấp thông tin cấu trúc cho công cụ tìm kiếm.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Xác định và liên kết các Entity với nhau.
D. Cải thiện độ tin cậy của Entity.
16. Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing – NLP) lại quan trọng trong SEO Entity?
A. Giúp tạo ra nội dung trùng lặp một cách nhanh chóng.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và ý nghĩa của nội dung.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Tự động xây dựng backlink từ các trang web khác.
17. Trong ngữ cảnh của SEO Entity, ‘disambiguation’ có nghĩa là gì?
A. Quá trình tạo ra nội dung trùng lặp để tăng khả năng hiển thị.
B. Việc làm rõ và phân biệt một Entity cụ thể với các Entity khác có tên tương tự.
C. Kỹ thuật che giấu nội dung khỏi công cụ tìm kiếm.
D. Phương pháp xây dựng liên kết tự động.
18. Trong SEO Entity, ‘Knowledge Panel’ là gì?
A. Một loại quảng cáo trả tiền trên Google.
B. Một hộp thông tin hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm của Google, cung cấp thông tin tổng quan về một Entity.
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Một loại schema markup.
19. Loại schema markup nào phù hợp nhất để mô tả một tổ chức địa phương trong SEO Entity?
A. Article schema.
B. Product schema.
C. LocalBusiness schema.
D. Event schema.
20. Trong SEO Entity, ‘Entity Embeddings’ được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra các phiên bản khác nhau của trang web cho các thiết bị khác nhau.
B. Biểu diễn các Entity dưới dạng các vector số để phân tích và so sánh.
C. Tự động tạo ra các liên kết nội bộ.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
21. Trong ngữ cảnh SEO Entity, khi nói về ‘Entity Type’, chúng ta đang đề cập đến điều gì?
A. Loại hình doanh nghiệp (ví dụ: công ty, tổ chức phi lợi nhuận).
B. Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Kích thước của doanh nghiệp.
D. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp.
22. Khi xây dựng một Knowledge Graph cho một thương hiệu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
B. Tối ưu hóa từ khóa.
C. Đảm bảo tính nhất quán và chính xác của thông tin về Entity.
D. Xây dựng nhiều backlink từ các trang web khác nhau.
23. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một Entity Citation?
A. Số lượng Entity Citation.
B. Sự nhất quán của thông tin NAP (Name, Address, Phone Number).
C. Tốc độ xây dựng Entity Citation.
D. Xây dựng Entity Citation trên các trang web không liên quan.
24. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ giữa các Entity lại quan trọng trong SEO?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và mối liên hệ giữa các chủ đề.
C. Tăng số lượng từ khóa mà trang web có thể xếp hạng.
D. Tự động tạo ra nội dung mới.
25. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của chiến lược SEO Entity?
A. Chỉ theo dõi thứ hạng từ khóa.
B. Theo dõi lưu lượng truy cập, số lượng hiển thị Knowledge Panel và nhận diện thương hiệu.
C. Chỉ theo dõi số lượng backlink.
D. Chỉ theo dõi số lượng trang web được lập chỉ mục.
26. Nếu bạn có một doanh nghiệp địa phương, việc tham gia vào các hiệp hội ngành nghề địa phương có thể giúp ích gì cho SEO Entity?
A. Giúp tăng số lượng nhân viên.
B. Giúp xây dựng liên kết và tăng độ tin cậy trong cộng đồng địa phương, từ đó củng cố Entity.
C. Giúp giảm thuế.
D. Giúp tăng giá sản phẩm.
27. Nếu bạn có một trang web về ‘lịch sử thế giới’, bạn nên tập trung vào những loại Entity nào để cải thiện SEO?
A. Chỉ tập trung vào việc viết về các sự kiện lịch sử gần đây.
B. Tập trung vào các sự kiện lịch sử quan trọng, các nhân vật lịch sử nổi tiếng, các địa điểm lịch sử, và các khái niệm lịch sử, đồng thời sử dụng Schema Markup để liên kết chúng.
C. Viết về các chủ đề không liên quan đến lịch sử.
D. Sử dụng các từ khóa không liên quan đến lịch sử.
28. Trong ngữ cảnh SEO Entity, điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng liên kết?
A. Xây dựng liên kết từ các trang web uy tín và liên quan.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web có nội dung chất lượng cao.
C. Mua liên kết hàng loạt từ các trang web chất lượng thấp.
D. Xây dựng liên kết một cách tự nhiên và bền vững.
29. Điều gì xảy ra nếu bạn xây dựng Entity một cách không chính xác hoặc spam?
A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Google có thể phạt trang web của bạn, làm giảm thứ hạng hoặc thậm chí loại bỏ trang web của bạn khỏi kết quả tìm kiếm.
C. Giúp tăng tốc độ tải trang.
D. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
30. Entity trong SEO là gì?
A. Một loại backlink chất lượng cao.
B. Một đối tượng hoặc khái niệm có thể xác định và phân biệt được, được Google sử dụng để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và ý định tìm kiếm.
C. Một phương pháp tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Một kỹ thuật xây dựng liên kết nội bộ.
31. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc xây dựng Entity?
A. Xây dựng trang ‘Giới thiệu’ chi tiết và đầy đủ.
B. Tạo và duy trì sự hiện diện trên các nền tảng mạng xã hội liên quan.
C. Mua backlink từ các trang web không liên quan.
D. Đăng ký thông tin doanh nghiệp trên các trang web uy tín.
32. Mục đích của việc sử dụng Wikidata và Wikipedia trong SEO Entity là gì?
A. Để tạo backlink miễn phí.
B. Để tăng lưu lượng truy cập từ các trang web này.
C. Để cung cấp cho Google thông tin chính xác và đáng tin cậy về Entity của bạn.
D. Để cải thiện tốc độ tải trang.
33. Bạn nên làm gì nếu bạn phát hiện ra rằng thông tin về Entity của bạn trên một trang web khác là không chính xác?
A. Không làm gì cả.
B. Liên hệ với chủ sở hữu trang web và yêu cầu họ sửa đổi thông tin.
C. Tấn công trang web đó.
D. Sao chép thông tin không chính xác đó sang các trang web khác.
34. Ví dụ nào sau đây là một Entity?
A. Từ khóa ‘mua điện thoại’.
B. Một bài viết blog về ‘cách làm SEO’.
C. Thương hiệu ‘Samsung’.
D. Một trang web bán hàng trực tuyến.
35. Bạn có một trang web về ‘nấu ăn’. Làm thế nào để bạn có thể sử dụng Entity để cải thiện SEO cho trang web của mình?
A. Tạo nội dung về các công thức nấu ăn, nguyên liệu, kỹ thuật nấu ăn, đầu bếp nổi tiếng, và liên kết chúng với nhau bằng Schema Markup.
B. Chỉ đăng tải hình ảnh các món ăn mà không có mô tả.
C. Sao chép công thức nấu ăn từ các trang web khác.
D. Sử dụng các từ khóa không liên quan đến nấu ăn.
36. Trong bối cảnh SEO Entity, ‘sameAs’ thuộc tính trong Schema Markup dùng để làm gì?
A. Để chỉ định tác giả của một bài viết.
B. Để liên kết Entity của bạn với các trang web khác có thông tin tương tự về cùng một Entity.
C. Để chỉ định ngôn ngữ của trang web.
D. Để chỉ định vị trí địa lý của doanh nghiệp.
37. Khi xây dựng Entity cho một cá nhân, điều gì quan trọng nhất?
A. Tạo nhiều tài khoản mạng xã hội nhất có thể.
B. Xây dựng thương hiệu cá nhân mạnh mẽ và nhất quán trên tất cả các nền tảng.
C. Mua nhiều backlink từ các trang web khác.
D. Sử dụng nhiều từ khóa trong tiểu sử cá nhân.
38. Tại sao việc xây dựng Entity quan trọng đối với SEO?
A. Giúp tăng số lượng từ khóa được xếp hạng.
B. Giúp Google hiểu rõ hơn về website của bạn, tăng độ tin cậy và liên quan, từ đó cải thiện thứ hạng.
C. Giúp giảm chi phí quảng cáo Google Ads.
D. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
39. Trong SEO Entity, thuật ngữ ‘co-occurrence’ đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng cùng một từ khóa nhiều lần trên một trang.
B. Việc các Entity khác nhau xuất hiện cùng nhau trong một ngữ cảnh, cho thấy mối liên hệ giữa chúng.
C. Việc sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Việc mua backlink từ các trang web không liên quan.
40. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng ‘co-occurrence’ để xây dựng Entity?
A. Một bài viết chỉ tập trung vào việc sử dụng từ khóa ‘SEO’.
B. Một bài viết về ‘SEO’ đề cập đến các khái niệm liên quan như ‘Google’, ‘backlink’, ‘từ khóa’, và ‘content marketing’.
C. Một trang web sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Một trang web mua backlink từ các trang web không liên quan.
41. Loại nội dung nào sau đây phù hợp nhất để xây dựng Entity?
A. Nội dung chất lượng cao, chuyên sâu và liên quan đến lĩnh vực của bạn.
B. Nội dung ngắn, chứa nhiều từ khóa.
C. Nội dung sao chép từ các trang web khác.
D. Nội dung không liên quan đến lĩnh vực của bạn.
42. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng Knowledge Graph?
A. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm.
B. Tăng khả năng hiển thị trong các tính năng của Google (ví dụ: Knowledge Panel).
C. Giảm chi phí thuê văn phòng.
D. Giúp Google hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa các Entity.
43. Khi một Entity được liên kết với nhiều Entity khác một cách rõ ràng và có cấu trúc, điều này có tác động gì đến SEO?
A. Không có tác động gì.
B. Giúp Google hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các Entity, tăng khả năng hiển thị và thứ hạng.
C. Làm giảm tốc độ tải trang.
D. Làm tăng chi phí quảng cáo.
44. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng Entity cho doanh nghiệp địa phương?
A. Đảm bảo thông tin NAP (Name, Address, Phone number) nhất quán trên tất cả các nền tảng.
B. Xây dựng liên kết với các doanh nghiệp địa phương khác.
C. Sử dụng thông tin NAP khác nhau trên các nền tảng khác nhau.
D. Tối ưu hóa Google My Business.
45. Schema markup đóng vai trò gì trong việc xây dựng Entity?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung trên trang web của bạn và mối liên hệ giữa các Entity.
C. Giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Giúp giảm tỷ lệ thoát trang.
46. Tại sao việc đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu (data consistency) lại quan trọng trong SEO Entity?
A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để giúp Google xác định và hiểu rõ hơn về Entity của bạn, tránh gây nhầm lẫn.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để cải thiện thiết kế trang web.
47. Bạn có một trang web về ‘du lịch Việt Nam’. Làm thế nào để bạn có thể sử dụng Entity để cải thiện SEO cho trang web của mình?
A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng từ khóa ‘du lịch Việt Nam’ trong tất cả các bài viết.
B. Xây dựng nội dung chi tiết về các địa điểm du lịch nổi tiếng (ví dụ: ‘Hạ Long Bay’, ‘Hội An’), các món ăn đặc sản (ví dụ: ‘Phở’, ‘Bánh mì’), và các sự kiện văn hóa (ví dụ: ‘Tết Nguyên Đán’), đồng thời sử dụng Schema Markup để liên kết chúng.
C. Sao chép nội dung từ các trang web du lịch khác.
D. Mua backlink từ các trang web không liên quan đến du lịch.
48. Nếu bạn muốn xây dựng Entity cho một sản phẩm cụ thể (ví dụ: ‘iPhone 14’), bạn nên bắt đầu từ đâu?
A. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
B. Tạo một trang sản phẩm chi tiết trên trang web của bạn, cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về sản phẩm, sử dụng Schema Markup để mô tả sản phẩm, và liên kết đến các trang web uy tín khác có thông tin về sản phẩm.
C. Mua đánh giá sản phẩm giả mạo.
D. Sử dụng kỹ thuật ‘keyword stuffing’ trên trang sản phẩm.
49. Trong SEO Entity, thuật ngữ ‘semantic search’ có nghĩa là gì?
A. Một kỹ thuật tìm kiếm bằng cách sử dụng từ khóa một cách máy móc.
B. Một kỹ thuật tìm kiếm tập trung vào việc hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh của truy vấn tìm kiếm, thay vì chỉ dựa vào từ khóa.
C. Một kỹ thuật tìm kiếm sử dụng các thuật toán phức tạp để đánh lừa Google.
D. Một kỹ thuật tìm kiếm sử dụng các từ khóa không liên quan để tăng lưu lượng truy cập.
50. Tại sao việc theo dõi và đo lường hiệu quả của việc xây dựng Entity lại quan trọng?
A. Không quan trọng.
B. Để bạn có thể đánh giá xem các nỗ lực của bạn có hiệu quả hay không, và điều chỉnh chiến lược của bạn cho phù hợp.
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để giảm chi phí quảng cáo.
51. Khi nào nên sử dụng kỹ thuật ‘sameAs’ trong dữ liệu có cấu trúc (structured data)?
A. Khi muốn chỉ định một thuộc tính khác cho một thực thể (Entity).
B. Khi muốn liên kết một thực thể (Entity) với các trang web khác đại diện cho cùng một thực thể.
C. Khi muốn tạo một bản sao của một thực thể (Entity).
D. Khi muốn ẩn một thực thể (Entity) khỏi công cụ tìm kiếm.
52. Khi xây dựng Entity cho một sự kiện (event), yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT?
A. Tối ưu hóa trang web cho các từ khóa không liên quan.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về thời gian, địa điểm và nội dung của sự kiện.
C. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp.
D. Tạo nhiều trang web trùng lặp về sự kiện.
53. Loại nội dung nào sau đây KHÔNG phù hợp để xây dựng Entity?
A. Bài viết blog chuyên sâu về một chủ đề cụ thể.
B. Trang ‘Giới thiệu’ cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp.
C. Trang sản phẩm với mô tả chi tiết và đánh giá của khách hàng.
D. Nội dung sao chép từ các trang web khác.
54. Trong ngữ cảnh SEO Entity, ‘Knowledge Graph’ của Google là gì?
A. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
B. Một cơ sở dữ liệu khổng lồ chứa thông tin về các thực thể (Entities) và mối quan hệ giữa chúng.
C. Một thuật toán để phát hiện nội dung trùng lặp.
D. Một nền tảng quảng cáo của Google.
55. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu cho thấy một Entity có độ tin cậy cao?
A. Có nhiều trích dẫn từ các nguồn uy tín.
B. Có thông tin không nhất quán trên các nền tảng khác nhau.
C. Có sự hiện diện mạnh mẽ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
D. Có một trang Wikipedia.
56. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc (structured data) để đánh dấu các thực thể?
A. Cải thiện khả năng hiển thị của trang web trong kết quả tìm kiếm.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Cung cấp thông tin chi tiết hơn cho người dùng trong kết quả tìm kiếm.
57. Tại sao việc tạo một trang Wikipedia cho Entity lại có lợi cho SEO?
A. Wikipedia là một nguồn thông tin đáng tin cậy và có thẩm quyền cao.
B. Wikipedia giúp tăng tốc độ tải trang web.
C. Wikipedia giúp giảm chi phí quảng cáo.
D. Wikipedia giúp tự động tạo backlink.
58. Tại sao việc sử dụng các công cụ phân tích SEO để theo dõi hiệu quả của chiến lược SEO Entity lại quan trọng?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện và điều chỉnh chiến lược.
C. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
D. Giúp tự động tạo backlink.
59. Khi xây dựng Entity cho một doanh nghiệp địa phương, yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT?
A. Tối ưu hóa trang web cho các từ khóa toàn cầu.
B. Đảm bảo thông tin NAP (Name, Address, Phone number) nhất quán trên tất cả các nền tảng.
C. Tạo nhiều backlink từ các trang web không liên quan.
D. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp để tiết kiệm băng thông.
60. Tại sao việc xây dựng Entity lại quan trọng trong SEO?
A. Giúp tăng số lượng backlink nhanh chóng.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về chủ đề và ngữ cảnh của trang web.
C. Giúp trang web tải nhanh hơn.
D. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
61. Trong SEO Entity, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng sự liên kết?
A. Xây dựng backlink chất lượng từ các trang web liên quan.
B. Tạo và duy trì sự hiện diện nhất quán trên các nền tảng trực tuyến khác nhau.
C. Tối ưu hóa nội dung trang web cho các từ khóa mục tiêu.
D. Sử dụng màu sắc nổi bật và thiết kế bắt mắt trên trang web.
62. Entity trong SEO là gì?
A. Một phương pháp xây dựng liên kết nhanh chóng.
B. Một thuật toán mới của Google để xếp hạng trang web.
C. Một đối tượng hoặc khái niệm có định danh duy nhất và có thể phân biệt được.
D. Một kỹ thuật tối ưu hóa tốc độ tải trang.
63. Trong SEO Entity, thuật ngữ ‘disambiguation’ có nghĩa là gì?
A. Quá trình tạo ra nhiều phiên bản khác nhau của một Entity.
B. Quá trình làm rõ nghĩa của một Entity khi nó có nhiều nghĩa khác nhau.
C. Quá trình xóa bỏ một Entity khỏi Knowledge Graph.
D. Quá trình tạo ra các liên kết giả mạo đến một Entity.
64. Trong SEO Entity, ‘semantic search’ là gì?
A. Một kỹ thuật tìm kiếm sử dụng từ khóa chính xác.
B. Một kỹ thuật tìm kiếm tập trung vào việc hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh của truy vấn.
C. Một kỹ thuật tìm kiếm sử dụng các liên kết giả mạo.
D. Một kỹ thuật tìm kiếm sử dụng mật độ từ khóa cao.
65. Khi xây dựng Entity cho một sản phẩm, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng?
A. Mô tả chi tiết và chính xác về sản phẩm.
B. Hình ảnh và video chất lượng cao về sản phẩm.
C. Đánh giá và nhận xét của khách hàng về sản phẩm.
D. Giá cổ phiếu của công ty sản xuất sản phẩm.
66. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng Entity cho một thương hiệu?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện thứ hạng trong kết quả tìm kiếm.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Xây dựng uy tín và niềm tin với khách hàng.
67. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định và phân tích các thực thể (Entities) trong một đoạn văn bản?
A. Google Natural Language API.
B. GPT-3.
C. Moz Keyword Explorer.
D. IBM Watson Natural Language Understanding.
68. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi chọn từ khóa để tối ưu hóa cho Entity?
A. Mức độ liên quan của từ khóa đến Entity.
B. Lượng tìm kiếm của từ khóa.
C. Mức độ cạnh tranh của từ khóa.
D. Màu sắc yêu thích của người quản lý SEO.
69. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sức mạnh của một Entity?
A. Số lượng và chất lượng các liên kết đến Entity đó.
B. Mức độ liên quan của Entity đến các chủ đề liên quan.
C. Số lượng từ khóa mà Entity được tối ưu hóa.
D. Sự nhất quán của thông tin về Entity trên các nền tảng khác nhau.
70. Mục đích chính của việc sử dụng liên kết nội bộ (internal linking) trong chiến lược SEO Entity là gì?
A. Tăng số lượng trang được lập chỉ mục (indexed) bởi công cụ tìm kiếm.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các thực thể (Entities) trên trang web.
C. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate).
D. Tăng tốc độ tải trang web.
71. Loại lược đồ (schema) nào KHÔNG được sử dụng phổ biến để đánh dấu các thực thể (entities) trên trang web?
A. Person.
B. Organization.
C. Product.
D. RandomWord.
72. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một thực thể (Entity) trong ngữ cảnh SEO?
A. Một thương hiệu cụ thể (ví dụ: Coca-Cola).
B. Một người nổi tiếng (ví dụ: Elon Musk).
C. Một địa điểm (ví dụ: Paris).
D. Một từ khóa chung chung (ví dụ: ‘giày chạy bộ’).
73. Tại sao việc theo dõi và quản lý danh tiếng trực tuyến (online reputation management) lại quan trọng trong chiến lược SEO Entity?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp cải thiện thứ hạng từ khóa.
C. Giúp xây dựng uy tín và niềm tin cho Entity.
D. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
74. Khi xây dựng liên kết cho một Entity, loại liên kết nào sau đây được coi là có giá trị CAO NHẤT?
A. Liên kết từ các trang web có thẩm quyền cao và liên quan đến chủ đề của Entity.
B. Liên kết từ các trang web có lượng truy cập thấp.
C. Liên kết từ các trang web không liên quan đến chủ đề của Entity.
D. Liên kết từ các trang web sử dụng kỹ thuật ‘black hat SEO’.
75. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện sự hiện diện của Entity trên Knowledge Graph của Google?
A. Cung cấp thông tin chính xác và nhất quán trên tất cả các nền tảng.
B. Tạo và duy trì sự hiện diện trên các nền tảng truyền thông xã hội.
C. Tối ưu hóa trang web cho các từ khóa mục tiêu.
D. Gửi yêu cầu trực tiếp đến Google để thêm Entity vào Knowledge Graph.
76. Điều gì xảy ra nếu một thực thể có thông tin không nhất quán trên nhiều nền tảng trực tuyến?
A. Google sẽ bỏ qua thực thể đó.
B. Google có thể gặp khó khăn trong việc xác định và tin tưởng vào thực thể, dẫn đến giảm thứ hạng.
C. Google sẽ tự động sửa thông tin cho nhất quán.
D. Không có ảnh hưởng gì đến SEO.
77. Khi sử dụng schema markup cho SEO Entity, loại schema nào phù hợp nhất để mô tả một tổ chức?
A. Person.
B. Organization.
C. Product.
D. Event.
78. Trong SEO Entity, ‘Entity Salience’ đề cập đến điều gì?
A. Mức độ phổ biến của một thực thể trên mạng xã hội.
B. Mức độ quan trọng hoặc nổi bật của một thực thể trong một ngữ cảnh cụ thể.
C. Số lượng backlink trỏ đến một thực thể.
D. Tốc độ tải trang của trang web của một thực thể.
79. Tại sao việc xây dựng một trang Wikipedia cho thương hiệu có thể giúp ích cho SEO Entity?
A. Wikipedia cung cấp backlink chất lượng cao.
B. Wikipedia là một nguồn thông tin đáng tin cậy, việc có mặt trên Wikipedia giúp tăng độ uy tín của thực thể.
C. Wikipedia giúp tăng lưu lượng truy cập trực tiếp.
D. Wikipedia cho phép bạn kiểm soát kết quả tìm kiếm.
80. Bạn có một trang web về ‘cà phê’. Để xây dựng SEO Entity, bạn nên làm gì với các bài viết về các loại cà phê khác nhau (ví dụ: Arabica, Robusta)?
A. Sử dụng cùng một tiêu đề cho tất cả các bài viết.
B. Liên kết các bài viết này với nhau và với một trang tổng quan về ‘cà phê’, để tạo ra một mạng lưới thông tin liên quan.
C. Tập trung vào việc tối ưu hóa từ khóa cho từng loại cà phê.
D. Không cần liên kết chúng với nhau.
81. Một trang web bán thiết bị thể thao xây dựng nội dung về ‘lợi ích của việc tập luyện với tạ’. Để tối ưu SEO Entity, nội dung nên tập trung vào điều gì?
A. Mô tả chi tiết các loại tạ khác nhau và giá cả.
B. Giải thích các khái niệm liên quan đến tập luyện với tạ, như ‘cơ bắp’, ‘sức mạnh’, và liên kết chúng với các thực thể liên quan khác như ‘bài tập thể hình’, ‘chế độ dinh dưỡng’.
C. Sử dụng nhiều từ khóa liên quan đến ‘tạ’ và ‘tập luyện’.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
82. Trong bối cảnh SEO Entity, ‘Implicit Entity’ là gì?
A. Một thực thể không tồn tại.
B. Một thực thể không được đề cập trực tiếp trong nội dung, nhưng có thể được suy ra từ ngữ cảnh.
C. Một thực thể được đề cập quá nhiều lần trong nội dung.
D. Một thực thể chỉ được đề cập trên mạng xã hội.
83. Trong bối cảnh SEO Entity, ‘Knowledge Graph’ của Google đóng vai trò gì?
A. Lưu trữ thông tin về các từ khóa.
B. Lưu trữ thông tin về các thực thể và mối quan hệ giữa chúng.
C. Lưu trữ thông tin về backlink.
D. Lưu trữ thông tin về tốc độ tải trang.
84. Nếu bạn phát hiện ra rằng một thực thể của bạn bị liên kết với thông tin sai lệch trên một trang web khác, bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua nó.
B. Liên hệ với quản trị viên trang web để yêu cầu sửa đổi hoặc xóa thông tin sai lệch.
C. Tấn công trang web đó.
D. Tạo một trang web mới để thay thế.
85. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo nội dung cho SEO Entity?
A. Sử dụng nhiều từ khóa.
B. Tạo nội dung chất lượng cao, chính xác và liên quan đến thực thể.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Tạo nhiều backlink.
86. Bạn nên làm gì để khuyến khích Google hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các thực thể trên trang web của bạn?
A. Sử dụng nhiều từ khóa liên quan.
B. Sử dụng liên kết nội bộ, schema markup và nội dung chất lượng cao để làm rõ mối quan hệ giữa các thực thể.
C. Tạo nhiều backlink từ các trang web khác.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
87. Loại liên kết nào có giá trị nhất trong việc xây dựng SEO Entity?
A. Liên kết từ các trang web có DA cao.
B. Liên kết từ các trang web có chủ đề liên quan và uy tín.
C. Liên kết từ các trang web có nhiều lưu lượng truy cập.
D. Liên kết từ các trang web có ngôn ngữ khác nhau.
88. Một công ty luật muốn tăng cường SEO Entity. Họ nên tập trung vào việc gì?
A. Mua nhiều backlink.
B. Tạo nội dung chuyên sâu về các lĩnh vực luật mà họ chuyên môn, xây dựng hồ sơ trên các trang web uy tín về luật sư và sử dụng schema markup để làm rõ thông tin về công ty và các luật sư.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Sử dụng nhiều từ khóa liên quan đến luật.
89. Khi xây dựng SEO Entity cho một doanh nghiệp địa phương, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán?
A. Màu sắc logo.
B. NAP (Name, Address, Phone Number).
C. Số lượng sản phẩm.
D. Giá cả sản phẩm.
90. Trong SEO Entity, việc sử dụng các ‘triples’ (chủ thể – vị ngữ – đối tượng) có ý nghĩa gì?
A. Để tạo backlink tự động.
B. Để mô tả mối quan hệ giữa các thực thể một cách rõ ràng và có cấu trúc.
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để tạo nội dung tự động.
91. Khi đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO Entity, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?
A. Số lượng backlink và DA của trang web.
B. Thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập và mức độ hiển thị thương hiệu trong Knowledge Graph.
C. Tốc độ tải trang và tỷ lệ thoát.
D. Số lượng trang được index bởi Google.
92. Để xây dựng SEO Entity cho một cá nhân (ví dụ: một tác giả), bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Mua nhiều backlink.
B. Tạo một trang web cá nhân, xây dựng hồ sơ trên các nền tảng chuyên nghiệp, chia sẻ nội dung chất lượng và sử dụng schema markup để làm rõ thông tin về tác giả và các tác phẩm của họ.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Sử dụng nhiều từ khóa liên quan đến tác giả.
93. Làm thế nào để sử dụng ‘Named Entity Recognition’ (NER) trong chiến lược SEO Entity?
A. Để tìm các từ khóa dài.
B. Để xác định và liên kết các thực thể quan trọng trong nội dung của bạn.
C. Để cải thiện tốc độ tải trang.
D. Để tạo backlink tự động.
94. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa SEO truyền thống và SEO Entity?
A. SEO truyền thống tập trung vào từ khóa, trong khi SEO Entity tập trung vào các thực thể và mối quan hệ giữa chúng.
B. SEO truyền thống tập trung vào backlink, trong khi SEO Entity tập trung vào nội dung.
C. SEO truyền thống tập trung vào tốc độ tải trang, trong khi SEO Entity tập trung vào trải nghiệm người dùng.
D. SEO truyền thống tập trung vào thiết kế web, trong khi SEO Entity tập trung vào kỹ thuật SEO.
95. Trong SEO Entity, điều gì quan trọng nhất để Google xác định một thực thể?
A. Số lượng liên kết nội bộ trỏ đến trang thực thể.
B. Sự nhất quán và chính xác của thông tin thực thể trên nhiều nền tảng.
C. Tốc độ tải trang của trang thực thể.
D. Mật độ từ khóa chính xác trên trang thực thể.
96. Trong SEO Entity, mục đích của việc tạo một ‘Entity Home’ (trang chủ thực thể) là gì?
A. Để tăng số lượng backlink.
B. Để cung cấp một nguồn thông tin chính thức và toàn diện về thực thể, giúp Google hiểu rõ hơn về nó.
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để tạo một trang web đẹp mắt.
97. Trong SEO Entity, việc sử dụng ‘sameAs’ schema có ý nghĩa gì?
A. Để chỉ định các từ khóa liên quan.
B. Để chỉ định các trang web khác nhau đại diện cho cùng một thực thể.
C. Để chỉ định các tác giả khác nhau của cùng một bài viết.
D. Để chỉ định các sản phẩm khác nhau của cùng một thương hiệu.
98. Vai trò của schema markup trong việc xây dựng SEO Entity là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cung cấp cho Google thông tin có cấu trúc về thực thể, giúp Google hiểu rõ hơn về nó.
C. Tăng số lượng backlink.
D. Tự động tạo nội dung cho trang web.
99. Điều gì KHÔNG phải là một thuộc tính quan trọng của một SEO Entity?
A. Tính duy nhất (Uniqueness).
B. Tính liên kết (Connectedness).
C. Tính phổ biến (Popularity).
D. Tính thẩm mỹ (Aesthetics).
100. Khi một thương hiệu thay đổi tên, điều gì quan trọng nhất cần làm để duy trì SEO Entity?
A. Thay đổi logo trên trang web.
B. Cập nhật tên thương hiệu trên tất cả các nền tảng trực tuyến và sử dụng schema markup để thông báo cho Google về sự thay đổi.
C. Tạo một trang web mới với tên thương hiệu mới.
D. Tập trung vào việc xây dựng backlink cho trang web mới.
101. Một doanh nghiệp địa phương nên làm gì để cải thiện sự hiện diện Entity của mình trên Google Maps?
A. Gửi thư rác đến các doanh nghiệp khác trên Google Maps.
B. Tối ưu hóa Google Business Profile (trước đây là Google My Business) với thông tin chính xác, hình ảnh chất lượng cao và đánh giá tích cực.
C. Sử dụng phần mềm tự động để tạo đánh giá giả mạo.
D. Không cần làm gì cả, Google sẽ tự động hiển thị doanh nghiệp.
102. Tại sao việc xây dựng các trang ‘About Us’ (Về chúng tôi) và ‘Contact Us’ (Liên hệ) chi tiết và chính xác lại quan trọng trong SEO Entity?
A. Để tăng số lượng từ khóa trên trang web.
B. Để cải thiện tốc độ tải trang.
C. Để cung cấp thông tin đầy đủ và minh bạch về doanh nghiệp, giúp Google xác minh tính xác thực và độ tin cậy của entity.
D. Để tạo thêm backlink nội bộ.
103. Loại schema markup nào thường được sử dụng để đánh dấu thông tin về một người (ví dụ: tác giả bài viết)?
A. Product schema.
B. LocalBusiness schema.
C. Person schema.
D. Event schema.
104. Trong SEO Entity, thuật ngữ ‘Entity Resolution’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình giải quyết tranh chấp bản quyền.
B. Quá trình xác định và liên kết các đề cập khác nhau của cùng một entity trên các nguồn thông tin khác nhau.
C. Quá trình xóa các entity khỏi Knowledge Graph.
D. Quá trình tạo ra các entity mới.
105. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo mô tả (description) cho một entity trong Schema Markup?
A. Sử dụng càng nhiều từ khóa càng tốt.
B. Viết một mô tả ngắn gọn, chính xác và hấp dẫn, tóm tắt bản chất của entity.
C. Sao chép mô tả từ Wikipedia.
D. Không cần tạo mô tả.
106. Khi thực hiện SEO Entity cho một thương hiệu, tại sao cần theo dõi và quản lý các ‘unlinked mentions’ (đề cập không liên kết) của thương hiệu đó trên web?
A. Vì ‘unlinked mentions’ không có giá trị gì cho SEO.
B. Để chuyển đổi chúng thành ‘linked mentions’ (đề cập có liên kết), tăng cường liên kết và thẩm quyền của entity.
C. Để xóa chúng khỏi internet.
D. Để báo cáo vi phạm bản quyền.
107. Tại sao việc xây dựng Authority (thẩm quyền) cho một Entity lại quan trọng trong SEO?
A. Để tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Để cải thiện tốc độ tải trang.
C. Để tăng độ tin cậy và uy tín của entity trong mắt Google và người dùng, giúp cải thiện thứ hạng tìm kiếm và thu hút lưu lượng truy cập chất lượng.
D. Không quan trọng, SEO chỉ tập trung vào từ khóa.
108. Làm thế nào để xác định các Entity có liên quan đến một chủ đề cụ thể để sử dụng trong chiến lược SEO Entity?
A. Bằng cách đoán ngẫu nhiên.
B. Bằng cách chỉ sử dụng từ khóa chính.
C. Bằng cách nghiên cứu sâu về chủ đề, sử dụng các công cụ phân tích ngữ nghĩa và khám phá các entity được đề cập trong các nguồn thông tin uy tín.
D. Bằng cách sao chép danh sách entity từ đối thủ cạnh tranh.
109. Trong SEO Entity, thuật ngữ ‘Entity Salience’ đề cập đến điều gì?
A. Mức độ phổ biến của một entity trên mạng xã hội.
B. Mức độ quan trọng hoặc nổi bật của một entity trong một ngữ cảnh cụ thể.
C. Số lượng backlink mà một entity nhận được.
D. Tốc độ tải trang của trang web của entity.
110. Trong SEO Entity, thuật ngữ ‘Entity Ambiguity’ dùng để chỉ điều gì?
A. Sự mơ hồ hoặc không rõ ràng về danh tính hoặc ý nghĩa của một entity.
B. Sự phổ biến của một entity trên mạng xã hội.
C. Số lượng backlink mà một entity nhận được.
D. Tốc độ tải trang của trang web của entity.
111. Tại sao việc kiểm tra và đảm bảo tính nhất quán của thông tin Entity trên tất cả các nền tảng trực tuyến (website, mạng xã hội, danh bạ doanh nghiệp, v.v.) lại quan trọng?
A. Vì nó giúp tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Vì nó giúp cải thiện tốc độ tải trang.
C. Vì nó giúp Google xác định và tin tưởng vào Entity của bạn, cải thiện thứ hạng tìm kiếm và độ tin cậy.
D. Vì nó không quan trọng.
112. Tại sao việc tham gia vào các sự kiện và hoạt động liên quan đến ngành nghề của bạn có thể giúp cải thiện SEO Entity?
A. Vì nó giúp tăng số lượng email spam.
B. Vì nó giúp xây dựng mối quan hệ với các entity khác trong ngành, tăng cường sự liên kết và thẩm quyền của entity.
C. Vì nó giúp trốn thuế.
D. Vì nó không liên quan đến SEO.
113. Trong ngữ cảnh SEO Entity, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng một Knowledge Graph mạnh mẽ?
A. Cải thiện khả năng hiển thị trên Google Search.
B. Giúp Google hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các entity.
C. Tăng số lượng backlink đến trang web.
D. Cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy cho người dùng.
114. Trong SEO Entity, thuật ngữ ‘Entity Embeddings’ đề cập đến điều gì?
A. Một kỹ thuật nhúng video vào trang web.
B. Một phương pháp biểu diễn các entity dưới dạng các vector số trong không gian đa chiều, cho phép máy tính hiểu được mối quan hệ giữa các entity.
C. Một loại backlink đặc biệt.
D. Một kỹ thuật ẩn nội dung khỏi người dùng.
115. Làm thế nào một SEOer có thể sử dụng Google Search Console để cải thiện SEO Entity?
A. Để gửi sơ đồ trang web (sitemap) và theo dõi hiệu suất tìm kiếm, từ đó xác định các cơ hội để cải thiện sự liên quan và thẩm quyền của entity.
B. Để tạo backlink tự động.
C. Để ẩn trang web khỏi kết quả tìm kiếm.
D. Google Search Console không liên quan đến SEO Entity.
116. Trong SEO Entity, thuật ngữ ‘Knowledge Panel’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại backlink chất lượng cao.
B. Một phần của Google Search hiển thị thông tin tóm tắt về một entity, thường xuất hiện ở bên phải kết quả tìm kiếm trên desktop.
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Một kỹ thuật xây dựng liên kết nội bộ.
117. Tại sao việc xây dựng một mạng lưới các trang web vệ tinh (satellite sites) có liên quan đến Entity chính có thể hữu ích cho SEO Entity?
A. Vì nó giúp tăng số lượng backlink đến trang web chính.
B. Vì nó giúp tạo ra một mạng lưới các entity liên kết với nhau, tăng cường sự liên quan và thẩm quyền của entity chính.
C. Vì nó giúp che giấu hoạt động SEO.
D. Vì nó giúp tạo ra nội dung trùng lặp.
118. Điều gì là một ví dụ về việc sử dụng ‘sameAs’ property trong Schema Markup để liên kết các entity?
A. Sử dụng ‘sameAs’ để liên kết trang web của doanh nghiệp với các trang mạng xã hội chính thức của doanh nghiệp đó, như Facebook, Twitter, LinkedIn.
B. Sử dụng ‘sameAs’ để liên kết đến các trang web của đối thủ cạnh tranh.
C. Sử dụng ‘sameAs’ để liên kết đến các trang web không liên quan.
D. Không cần sử dụng ‘sameAs’ property.
119. Entity Mention (đề cập đến thực thể) khác gì so với Entity Linking (liên kết thực thể)?
A. Entity Mention là một URL dẫn đến trang web của entity, trong khi Entity Linking chỉ là một đoạn văn bản.
B. Entity Mention chỉ là việc đề cập tên của entity, trong khi Entity Linking là việc đề cập tên entity và liên kết đến một trang web hoặc nguồn thông tin chính thức của entity đó.
C. Entity Mention là một kỹ thuật SEO mũ đen, còn Entity Linking là một kỹ thuật SEO mũ trắng.
D. Entity Mention và Entity Linking là hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau.
120. Tại sao việc sử dụng Wikidata ID lại quan trọng trong việc xác định Entity?
A. Wikidata ID là một loại backlink đặc biệt.
B. Wikidata ID cung cấp một định danh duy nhất và không mơ hồ cho một entity, giúp Google phân biệt entity đó với các entity khác có tên tương tự.
C. Wikidata ID giúp tăng tốc độ tải trang.
D. Wikidata ID chỉ được sử dụng cho mục đích thống kê nội bộ của Wikidata.
121. Khi tối ưu hóa SEO Entity cho một video trên YouTube, điều gì là quan trọng nhất?
A. Sử dụng càng nhiều thẻ (tags) không liên quan càng tốt.
B. Viết một tiêu đề và mô tả hấp dẫn, sử dụng các từ khóa liên quan và liên kết đến các entity có liên quan.
C. Không cần tối ưu hóa, YouTube sẽ tự động hiển thị video.
D. Sử dụng phần mềm tự động để tạo lượt xem giả mạo.
122. Điều gì là một dấu hiệu cho thấy một trang web đang tập trung vào SEO Entity thay vì chỉ SEO từ khóa?
A. Trang web chứa rất nhiều từ khóa lặp đi lặp lại.
B. Trang web tập trung vào việc cung cấp thông tin toàn diện và chuyên sâu về các chủ đề liên quan, liên kết đến các entity có liên quan và sử dụng schema markup để làm rõ ý nghĩa.
C. Trang web sử dụng kỹ thuật nhồi nhét từ khóa.
D. Trang web không có nội dung.
123. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một Entity Schema Markup cho một doanh nghiệp địa phương?
A. Sử dụng càng nhiều thuộc tính càng tốt, không quan tâm đến tính chính xác.
B. Đảm bảo thông tin NAP (Name, Address, Phone number) chính xác và nhất quán với các nguồn trực tuyến khác.
C. Sử dụng từ khóa một cách dày đặc trong các thuộc tính.
D. Chỉ tập trung vào việc thêm logo và hình ảnh.
124. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn các thực thể (entities) để liên kết (link) đến từ nội dung của bạn?
A. Liên kết đến càng nhiều thực thể càng tốt, bất kể sự liên quan.
B. Ưu tiên các thực thể có DA (Domain Authority) cao.
C. Liên kết đến các thực thể có liên quan mật thiết đến chủ đề của nội dung, cung cấp giá trị cho người đọc và giúp Google hiểu rõ hơn về ngữ cảnh.
D. Liên kết đến các thực thể là đối thủ cạnh tranh của bạn.
125. Khi một entity có nhiều nghĩa (ví dụ: ‘Apple’ có thể là công ty hoặc trái cây), làm thế nào Google xác định nghĩa chính xác trong một truy vấn tìm kiếm?
A. Bằng cách hiển thị cả hai nghĩa trong kết quả tìm kiếm.
B. Bằng cách sử dụng trí tuệ nhân tạo và các thuật toán ngữ cảnh để hiểu ý định của người dùng và ngữ cảnh của truy vấn.
C. Bằng cách chọn ngẫu nhiên một trong các nghĩa.
D. Bằng cách chỉ hiển thị nghĩa phổ biến nhất.