1. Tầm quan trọng của việc sử dụng các thẻ heading (H1, H2, H3…) trong SEO content là gì?
A. Chỉ để làm cho văn bản trông đẹp hơn
B. Để tạo cấu trúc rõ ràng cho nội dung, giúp người đọc và công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu nội dung
C. Để tăng mật độ từ khóa
D. Để chèn quảng cáo vào nội dung
2. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện cấu trúc liên kết nội bộ của một trang web?
A. Sử dụng quá nhiều từ khóa trong các liên kết
B. Liên kết các trang có liên quan với nhau bằng anchor text phù hợp
C. Tạo liên kết đến các trang web không liên quan
D. Xóa tất cả các liên kết nội bộ để tránh làm rối người dùng
3. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của SEO content?
A. Chỉ dựa vào số lượng từ khóa được sử dụng
B. Chỉ dựa vào số lượng trang web liên kết đến trang của bạn
C. Sử dụng các công cụ phân tích để theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập, tỷ lệ thoát trang và thời gian trên trang
D. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân
4. Điều gì KHÔNG nên làm khi tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?
A. Sử dụng tên tệp mô tả
B. Thêm văn bản thay thế (alt text) cho hình ảnh
C. Sử dụng hình ảnh có kích thước quá lớn
D. Nén hình ảnh để giảm dung lượng
5. Trong SEO content, ‘ăn cắp nội dung’ (content spinning) có được khuyến khích không?
A. Có, nếu được thực hiện một cách cẩn thận
B. Không, vì nó bị coi là hành vi spam và có thể bị phạt bởi các công cụ tìm kiếm
C. Có, vì nó giúp tạo ra nhiều nội dung hơn trong thời gian ngắn
D. Chỉ được phép nếu nội dung gốc được trích dẫn đầy đủ
6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng video trong SEO content?
A. Tăng thời gian trên trang
B. Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi
C. Giảm tốc độ tải trang
D. Thu hút liên kết
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của SEO content?
A. Nghiên cứu từ khóa
B. Tối ưu hóa hình ảnh
C. Xây dựng liên kết nội bộ
D. Thiết kế logo
8. Thẻ meta description có vai trò gì trong SEO content?
A. Hiển thị nội dung chính của trang web
B. Cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về nội dung trang web trong kết quả tìm kiếm
C. Chứa các từ khóa chính để cải thiện thứ hạng
D. Điều hướng người dùng đến các trang khác trên website
9. Mục đích chính của việc sử dụng ‘Featured Snippets’ trong SEO content là gì?
A. Để tăng số lượng quảng cáo trên trang web
B. Để cung cấp câu trả lời trực tiếp và ngắn gọn cho câu hỏi của người dùng ngay trên trang kết quả tìm kiếm, từ đó tăng lưu lượng truy cập
C. Để làm cho trang web trông đẹp hơn
D. Để tăng mật độ từ khóa
10. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEO content, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng?
A. Từ khóa mà họ đang nhắm mục tiêu
B. Cấu trúc liên kết nội bộ của họ
C. Màu sắc chủ đạo trên trang web của họ
D. Các loại nội dung mà họ đang tạo ra
11. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web?
A. Mật độ từ khóa
B. Tốc độ tải trang
C. Số lượng liên kết ngoài
D. Sử dụng thẻ heading
12. Trong bối cảnh SEO content hiện tại, yếu tố ‘E-E-A-T’ (Experience, Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness) có ý nghĩa gì?
A. Một công thức để viết tiêu đề hấp dẫn
B. Một tập hợp các yếu tố mà Google sử dụng để đánh giá chất lượng nội dung, nhấn mạnh trải nghiệm thực tế, chuyên môn, độ tin cậy và thẩm quyền của tác giả
C. Một phương pháp để tăng mật độ từ khóa
D. Một loại schema markup
13. Tại sao việc cập nhật nội dung cũ lại quan trọng trong SEO content?
A. Để tăng mật độ từ khóa
B. Để làm cho trang web trông mới hơn
C. Để cung cấp thông tin mới nhất và chính xác nhất cho người dùng và công cụ tìm kiếm
D. Để xóa các liên kết hỏng
14. Breadcrumb navigation là gì và tại sao nó quan trọng cho SEO?
A. Một loại quảng cáo hiển thị trên trang web
B. Một hệ thống điều hướng hiển thị vị trí của người dùng trong cấu trúc trang web, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và SEO
C. Một công cụ để theo dõi hành vi người dùng
D. Một phương pháp để tăng mật độ từ khóa
15. Khi một trang web bị phạt bởi Google (Google penalty), điều gì KHÔNG nên làm?
A. Xác định nguyên nhân gây ra hình phạt
B. Sửa chữa các vấn đề và gửi yêu cầu xem xét lại (reconsideration request) cho Google
C. Tiếp tục sử dụng các kỹ thuật SEO black hat
D. Kiên nhẫn và theo dõi kết quả sau khi sửa chữa
16. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng liên kết (link building) cho SEO content?
A. Tạo liên kết từ các trang web chất lượng cao, liên quan đến chủ đề
B. Tạo liên kết từ các trang web có uy tín
C. Mua liên kết hàng loạt từ các trang web spam
D. Xây dựng mối quan hệ với các blogger và nhà báo
17. Chiến lược ‘Skyscraper’ trong SEO content là gì?
A. Xây dựng một trang web có thiết kế cao cấp
B. Tìm nội dung phổ biến, tạo nội dung tốt hơn và quảng bá nó
C. Sử dụng nhiều quảng cáo trên trang web
D. Tạo nội dung ngắn gọn để dễ đọc
18. Vai trò của Schema markup trong SEO content là gì?
A. Để làm cho trang web trông đẹp hơn
B. Để cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung cho công cụ tìm kiếm, giúp họ hiểu rõ hơn về trang và hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets)
C. Để tăng tốc độ tải trang
D. Để chèn quảng cáo vào nội dung
19. Khi viết SEO content, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Viết cho công cụ tìm kiếm
B. Viết cho người dùng
C. Viết sao cho có nhiều từ khóa nhất có thể
D. Viết nội dung ngắn gọn, không cần chi tiết
20. Anchor text là gì?
A. Văn bản hiển thị trên trang web
B. Văn bản có thể nhấp được trong một liên kết
C. Văn bản mô tả hình ảnh
D. Văn bản ẩn trên trang web
21. Phân tích ‘SERP’ (Search Engine Results Page) có thể giúp gì cho chiến lược SEO content?
A. Giúp xác định đối thủ cạnh tranh hàng đầu và loại nội dung mà họ đang sử dụng để xếp hạng cho các từ khóa mục tiêu
B. Giúp tìm ra các lỗi kỹ thuật trên trang web
C. Giúp tăng tốc độ tải trang
D. Giúp tạo ra các liên kết chất lượng
22. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn từ khóa cho SEO content?
A. Độ dài của từ khóa
B. Mức độ liên quan đến nội dung và mục tiêu của người dùng
C. Số lượng đối thủ cạnh tranh sử dụng từ khóa đó
D. Sự phổ biến của từ khóa trên mạng xã hội
23. Tỷ lệ giữa nội dung gốc và nội dung được tạo ra bằng AI nên như thế nào để đảm bảo chất lượng SEO content?
A. Nội dung AI nên chiếm phần lớn để tiết kiệm thời gian
B. Nội dung gốc nên chiếm phần lớn, AI hỗ trợ tạo ý tưởng và chỉnh sửa
C. Tỷ lệ 50/50 là lý tưởng
D. Không nên sử dụng AI trong SEO content
24. Sự khác biệt chính giữa ‘long-tail keyword’ và ‘short-tail keyword’ là gì?
A. Long-tail keyword dài hơn và cụ thể hơn, short-tail keyword ngắn hơn và chung chung hơn
B. Long-tail keyword dễ xếp hạng hơn, short-tail keyword khó xếp hạng hơn
C. Long-tail keyword có ít lượt tìm kiếm hơn, short-tail keyword có nhiều lượt tìm kiếm hơn
D. Tất cả các đáp án trên
25. Loại nội dung nào sau đây thường được sử dụng để thu hút liên kết từ các trang web khác?
A. Các bài viết ngắn, ít thông tin
B. Nội dung trùng lặp với các trang web khác
C. Nội dung chất lượng cao, cung cấp giá trị cho người đọc (ví dụ: nghiên cứu, hướng dẫn chi tiết)
D. Các trang ‘Liên hệ’ và ‘Giới thiệu’
26. Trong SEO Content, ‘pillar page’ (trang trụ cột) là gì?
A. Một trang web có thứ hạng cao nhất trên công cụ tìm kiếm.
B. Một trang bao quát một chủ đề rộng lớn và liên kết đến các ‘cluster content’ (nội dung nhánh) liên quan.
C. Một trang chỉ chứa thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Một trang được tối ưu hóa cho một từ khóa cụ thể.
27. Trong SEO Content, việc sử dụng ‘heading tags’ (thẻ tiêu đề – h1, h2, h3…) có tác dụng gì?
A. Tăng kích thước chữ trong nội dung.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc nội dung và cải thiện khả năng đọc của người dùng.
C. Chèn từ khóa một cách tự nhiên.
D. Tạo hiệu ứng động cho văn bản.
28. Khi thực hiện ‘keyword research’ (nghiên cứu từ khóa) cho SEO Content, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích độ khó của từ khóa?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. SEMrush hoặc Ahrefs.
D. Google Tag Manager.
29. Trong SEO Content, bạn nên làm gì để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động?
A. Sử dụng phông chữ lớn và dễ đọc, tối ưu hóa tốc độ tải trang và thiết kế giao diện thân thiện với thiết bị di động.
B. Sử dụng nhiều hình ảnh động và video.
C. Sử dụng nhiều quảng cáo pop-up.
D. Sử dụng các hiệu ứng phức tạp.
30. Trong SEO Content, việc sử dụng ‘LSI keywords’ (Latent Semantic Indexing keywords) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về ngữ cảnh của nội dung và cải thiện thứ hạng cho các từ khóa chính.
C. Tăng số lượng backlink.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
31. Trong SEO Content, ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) có thể gây ra hậu quả gì?
A. Cải thiện thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm.
B. Tăng trải nghiệm người dùng.
C. Bị Google phạt và giảm thứ hạng.
D. Tăng tốc độ tải trang.
32. Khi viết SEO Content cho một sản phẩm mới, chiến lược nào sau đây giúp bạn tiếp cận khách hàng tiềm năng ở giai đoạn đầu của hành trình mua hàng (awareness stage)?
A. Tập trung vào các bài viết so sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh.
B. Tạo các bài viết giải thích vấn đề mà sản phẩm giải quyết và lợi ích tổng quan.
C. Viết các bài đánh giá chi tiết về sản phẩm.
D. Tối ưu hóa trang sản phẩm với thông tin kỹ thuật chi tiết.
33. Khi một trang web bị phạt bởi Google vì vi phạm chính sách SEO Content, biện pháp khắc phục nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Tăng số lượng backlink từ các trang web khác.
B. Gửi yêu cầu xem xét lại (reconsideration request) cho Google sau khi đã khắc phục các vi phạm.
C. Thay đổi tên miền (domain name) mới.
D. Chờ đợi một thời gian để Google tự động gỡ bỏ hình phạt.
34. Khi viết SEO Content, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính ‘uniqueness’ (độc đáo) của nội dung?
A. Sử dụng nhiều từ khóa khác nhau.
B. Viết về một chủ đề hoàn toàn mới.
C. Thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng và trình bày thông tin theo cách riêng của bạn.
D. Sao chép nội dung từ các nguồn khác và chỉnh sửa lại.
35. Trong SEO Content, thuật ngữ ‘keyword cannibalization’ (ăn thịt từ khóa) đề cập đến vấn đề gì?
A. Việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong một bài viết.
B. Việc có nhiều trang trên cùng một website cạnh tranh cho cùng một từ khóa.
C. Việc sử dụng từ khóa của đối thủ cạnh tranh.
D. Việc từ khóa không còn hiệu quả sau một thời gian.
36. Trong bối cảnh SEO Content hiện nay, yếu tố ‘E-A-T’ (Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness) mà Google đề cao có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá tốc độ tải trang và khả năng tương thích trên thiết bị di động.
B. Đánh giá mức độ chuyên môn, uy tín và đáng tin cậy của nội dung và tác giả.
C. Đánh giá số lượng từ khóa và mật độ từ khóa trong nội dung.
D. Đánh giá số lượng backlink và chất lượng backlink.
37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tối ưu hóa ‘on-page SEO’ cho content?
A. Tối ưu hóa thẻ ‘title’ và ‘meta description’.
B. Xây dựng backlink từ các trang web khác.
C. Sử dụng từ khóa trong tiêu đề và nội dung.
D. Tối ưu hóa hình ảnh bằng thuộc tính ‘alt text’.
38. Trong SEO Content, thẻ ‘meta description’ có vai trò gì?
A. Hiển thị nội dung chính của trang web.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang, thu hút người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm.
C. Chứa các từ khóa quan trọng để tăng thứ hạng.
D. Kiểm soát cách trang web hiển thị trên mạng xã hội.
39. Trong SEO Content, ‘topical authority’ (tính thẩm quyền về chủ đề) có nghĩa là gì?
A. Số lượng backlink từ các trang web có liên quan.
B. Việc một website bao phủ toàn diện một chủ đề và được công cụ tìm kiếm xem là nguồn thông tin đáng tin cậy.
C. Tốc độ tải trang nhanh.
D. Số lượng từ khóa được xếp hạng cao.
40. Mục đích chính của việc sử dụng ‘internal links’ (liên kết nội bộ) trong SEO content là gì?
A. Tăng số lượng backlink từ các trang web khác.
B. Giúp người dùng điều hướng dễ dàng hơn trên website và tăng thời gian ở lại trang.
C. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate).
D. Tăng tốc độ tải trang.
41. Trong SEO Content, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng niềm tin với độc giả?
A. Sử dụng nhiều từ khóa.
B. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan và có nguồn tham khảo rõ ràng.
C. Viết nội dung dài và chi tiết.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh đẹp.
42. Trong SEO Content, việc sử dụng ‘schema markup’ (dữ liệu có cấu trúc) có tác dụng gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang và hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
C. Tăng số lượng backlink.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
43. Trong SEO Content, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và giữ chân độc giả?
A. Sử dụng từ khóa chính xác và mật độ cao.
B. Cấu trúc bài viết phức tạp và nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
C. Nội dung độc đáo, hữu ích và giải quyết vấn đề của độc giả.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
44. Khi xây dựng chiến lược SEO Content, bạn nên ưu tiên tạo nội dung cho đối tượng nào?
A. Đối tượng mà bạn muốn thu hút.
B. Đối tượng mà bạn nghĩ rằng sẽ thích nội dung của bạn.
C. Đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp, dựa trên nghiên cứu và phân tích.
D. Đối tượng mà đối thủ cạnh tranh đang nhắm đến.
45. Khi viết SEO Content, điều gì sau đây nên được ưu tiên hàng đầu để đáp ứng thuật toán của Google?
A. Nhồi nhét từ khóa một cách tự nhiên.
B. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích và thân thiện với người dùng.
C. Sử dụng backlink từ các trang web có thứ hạng cao.
D. Tối ưu hóa mật độ từ khóa.
46. Khi tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Content, thuộc tính ‘alt text’ có vai trò gì?
A. Tăng kích thước hình ảnh.
B. Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và cải thiện khả năng tiếp cận.
C. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Giảm dung lượng hình ảnh.
47. Đâu là định dạng nội dung (content format) thường được sử dụng để thu hút tương tác cao trên mạng xã hội?
A. Bài viết dài với nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Infographics và video ngắn.
C. Báo cáo nghiên cứu chi tiết.
D. Sách điện tử (eBook).
48. Khi đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO Content, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đo lường mức độ tương tác của người dùng?
A. Số lượng từ khóa được xếp hạng.
B. Thời gian ở lại trang (time on page) và tỷ lệ thoát trang (bounce rate).
C. Số lượng backlink.
D. Lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic).
49. Khi viết SEO Content, làm thế nào để tạo ra một ‘call to action’ (CTA) hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Đặt CTA ở cuối bài viết.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, khẩn cấp và hướng dẫn người dùng thực hiện hành động cụ thể.
D. Không sử dụng CTA để tránh làm phiền người dùng.
50. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng ‘long-tail keywords’ (từ khóa dài) trong chiến lược SEO Content?
A. Thu hút lượng truy cập lớn hơn từ các từ khóa phổ biến.
B. Giảm chi phí quảng cáo PPC.
C. Tiếp cận đối tượng mục tiêu cụ thể hơn và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
D. Cải thiện thứ hạng nhanh chóng trên các công cụ tìm kiếm.
51. Ảnh hưởng của việc sử dụng HTTPS đối với SEO là gì?
A. Không có ảnh hưởng gì
B. HTTPS là một yếu tố xếp hạng nhỏ và giúp bảo vệ dữ liệu người dùng
C. HTTPS làm chậm tốc độ tải trang
D. HTTPS chỉ quan trọng đối với trang web thương mại điện tử
52. Entity SEO là gì và nó khác gì so với Keyword SEO truyền thống?
A. Tập trung vào việc tối ưu hóa cho các thực thể (entities) thay vì chỉ tập trung vào từ khóa, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và ý nghĩa của nội dung, trong khi Keyword SEO tập trung vào việc sử dụng từ khóa để xếp hạng
B. Chỉ tập trung vào việc sử dụng từ khóa dài (long-tail keywords)
C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng liên kết (link building)
D. Chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa tốc độ tải trang
53. Schema markup được sử dụng để làm gì trong SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung trang cho các công cụ tìm kiếm, giúp hiển thị rich snippets trong kết quả tìm kiếm
C. Ẩn nội dung khỏi công cụ tìm kiếm
D. Tạo hiệu ứng động cho trang web
54. Tầm quan trọng của việc cải thiện tốc độ tải trang web đối với SEO là gì?
A. Không quan trọng, vì tốc độ tải trang không ảnh hưởng đến thứ hạng
B. Rất quan trọng, vì tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng
C. Chỉ quan trọng đối với trang web thương mại điện tử
D. Chỉ quan trọng đối với người dùng trên thiết bị di động
55. Meta description là gì và nó ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang, hiển thị trong kết quả tìm kiếm và có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp (CTR)
B. Một đoạn mã JavaScript để theo dõi hành vi người dùng
C. Một công cụ để tạo sơ đồ trang web
D. Một phương pháp để tăng tốc độ tải trang
56. Canonical tag được sử dụng để giải quyết vấn đề nào trong SEO?
A. Tốc độ tải trang chậm
B. Nội dung trùng lặp
C. Thiếu liên kết nội bộ
D. Từ khóa không liên quan
57. Bounce rate là gì và làm thế nào để giảm bounce rate?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập mà không tương tác với bất kỳ trang nào khác, có thể giảm bằng cách cải thiện chất lượng nội dung, tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo
C. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội
D. Tỷ lệ người dùng đăng ký nhận bản tin
58. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu từ khóa?
A. Microsoft Word
B. Google Keyword Planner
C. Adobe Photoshop
D. Microsoft Excel
59. Rich snippets là gì và làm thế nào để triển khai chúng?
A. Một loại quảng cáo trực tuyến
B. Các đoạn thông tin bổ sung hiển thị trong kết quả tìm kiếm, cung cấp thông tin chi tiết hơn về trang web và được triển khai bằng cách sử dụng schema markup
C. Một phương pháp để tăng tốc độ tải trang
D. Một loại liên kết nội bộ
60. Content audit là gì và tại sao nó quan trọng trong chiến lược SEO?
A. Việc kiểm tra và đánh giá toàn bộ nội dung trên trang web để xác định nội dung nào hoạt động tốt, nội dung nào cần cải thiện hoặc loại bỏ, giúp tối ưu hóa hiệu quả SEO
B. Việc tạo nội dung mới hàng ngày
C. Việc chia sẻ nội dung trên mạng xã hội
D. Việc mua nội dung từ các trang web khác
61. Điều gì sau đây là một phương pháp SEO ‘mũ trắng’ (white hat)?
A. Mua backlink từ các trang web không liên quan
B. Sử dụng nội dung sao chép từ các trang web khác
C. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích và tuân thủ các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm
D. Ẩn văn bản và liên kết khỏi người dùng
62. Mục đích chính của việc sử dụng ‘alt text’ cho hình ảnh là gì?
A. Tăng kích thước tệp hình ảnh
B. Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung của hình ảnh và cải thiện khả năng tiếp cận cho người dùng khiếm thị
C. Ẩn hình ảnh khỏi người dùng
D. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh
63. Trong SEO, ‘backlink’ là gì?
A. Một liên kết từ trang web của bạn đến một trang web khác
B. Một liên kết từ một trang web khác đến trang web của bạn
C. Một liên kết nội bộ giữa các trang trên cùng một trang web
D. Một liên kết bị hỏng trên trang web của bạn
64. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO?
A. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng trang web
B. Cung cấp thông tin cho các công cụ tìm kiếm về cấu trúc và nội dung của trang web, giúp họ thu thập dữ liệu hiệu quả hơn
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Ngăn chặn các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web
65. Tại sao việc xây dựng liên kết nội bộ (internal linking) lại quan trọng trong SEO?
A. Giúp người dùng rời khỏi trang web nhanh hơn
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang web, phân phối giá trị liên kết và cải thiện khả năng khám phá nội dung
C. Làm chậm tốc độ tải trang
D. Không có tác dụng gì đối với SEO
66. Thẻ ‘title’ trong HTML được sử dụng để làm gì trong SEO?
A. Hiển thị tiêu đề của trang trong kết quả tìm kiếm và trên thanh tiêu đề của trình duyệt
B. Chèn hình ảnh vào trang web
C. Tạo các đoạn văn bản trên trang web
D. Thiết lập màu nền cho trang web
67. Nofollow link là gì và khi nào nên sử dụng nó?
A. Một loại liên kết giúp tăng thứ hạng trang web
B. Một loại liên kết báo cho công cụ tìm kiếm không chuyển giá trị liên kết (link juice) đến trang web được liên kết, thường được sử dụng cho các liên kết quảng cáo, liên kết đến các trang web không đáng tin cậy hoặc liên kết do người dùng tạo
C. Một loại liên kết chỉ dành cho thiết bị di động
D. Một loại liên kết tự động tạo ra bởi AI
68. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘keyword stuffing’?
A. Sử dụng mật độ từ khóa tự nhiên và hợp lý trong nội dung
B. Nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung một cách không tự nhiên, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng tìm kiếm
C. Nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng trước khi viết nội dung
D. Sử dụng từ khóa trong thẻ tiêu đề và mô tả meta
69. Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng của một trang web trên các công cụ tìm kiếm?
A. Số lượng liên kết nội bộ
B. Tốc độ tải trang nhanh chóng
C. Chất lượng nội dung và sự liên quan đến truy vấn tìm kiếm
D. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan
70. Breadcrumb navigation là gì và nó có lợi ích gì cho SEO?
A. Một loại bánh mì được sử dụng trong nấu ăn
B. Một hệ thống điều hướng hiển thị vị trí của người dùng trên trang web, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và cấu trúc trang web cho công cụ tìm kiếm
C. Một loại quảng cáo trực tuyến
D. Một phương pháp để tăng tốc độ tải trang
71. LSI keywords (Latent Semantic Indexing) là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO?
A. Từ khóa chỉ dành cho thiết bị di động
B. Từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa đến từ khóa chính, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về chủ đề của trang web và cải thiện thứ hạng
C. Từ khóa tự động tạo ra bởi AI
D. Từ khóa được sử dụng để tấn công các trang web khác
72. Mobile-first indexing nghĩa là gì?
A. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản desktop của trang web
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản mobile của trang web để xếp hạng
C. Trang web chỉ hiển thị trên thiết bị di động
D. Trang web phải được tải xuống từ cửa hàng ứng dụng di động
73. Pillar content (nội dung trụ cột) là gì và nó liên quan đến SEO như thế nào?
A. Nội dung ngắn gọn, tập trung vào một từ khóa duy nhất
B. Nội dung toàn diện, bao phủ một chủ đề lớn và liên kết đến các nội dung liên quan (cluster content), giúp cải thiện cấu trúc trang web và SEO
C. Nội dung chỉ dành cho thiết bị di động
D. Nội dung tự động tạo ra bởi AI
74. Core Web Vitals là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO?
A. Một bộ các chỉ số đo lường trải nghiệm người dùng liên quan đến tốc độ tải trang, khả năng tương tác và tính ổn định trực quan, là yếu tố xếp hạng quan trọng của Google
B. Một loại quảng cáo trực tuyến
C. Một phương pháp để tạo nội dung tự động
D. Một loại liên kết nội bộ
75. Long-tail keyword là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO?
A. Từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao
B. Từ khóa dài, cụ thể hơn, có tính cạnh tranh thấp hơn và thường mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao hơn
C. Từ khóa chỉ dành cho thiết bị di động
D. Từ khóa tự động tạo ra bởi AI
76. Khi xây dựng liên kết (link building) cho SEO content, bạn nên ưu tiên điều gì?
A. Nhận càng nhiều liên kết càng tốt, bất kể chất lượng.
B. Nhận liên kết từ các trang web uy tín, liên quan và có chất lượng cao.
C. Mua liên kết từ các trang web khác.
D. Trao đổi liên kết với tất cả các trang web khác.
77. Trong SEO content, ‘keyword stemming’ (biến thể từ khóa) là gì?
A. Kỹ thuật nhồi nhét từ khóa vào nội dung.
B. Quá trình tìm kiếm các từ khóa liên quan và biến thể của từ khóa chính, như số ít, số nhiều, thì khác nhau, để mở rộng phạm vi tiếp cận.
C. Việc sử dụng các công cụ để tạo ra các từ khóa mới.
D. Việc loại bỏ các từ khóa không liên quan khỏi nội dung.
78. Khi thực hiện content audit (kiểm toán nội dung), mục tiêu chính là gì?
A. Xóa tất cả nội dung cũ và thay thế bằng nội dung mới.
B. Đánh giá hiệu quả của nội dung hiện tại, xác định nội dung cần cải thiện, cập nhật hoặc loại bỏ để nâng cao hiệu suất SEO.
C. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trong nội dung.
D. Đảm bảo rằng tất cả nội dung đều tuân thủ các nguyên tắc về bản quyền.
79. Khi đo lường hiệu quả của chiến lược SEO content, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?
A. Số lượng bài viết được đăng tải mỗi tháng.
B. Thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi, thời gian ở lại trang và tỷ lệ thoát trang.
C. Số lượng liên kết nội bộ được tạo ra.
D. Số lượng bình luận trên bài viết.
80. Phương pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa hình ảnh cho SEO content?
A. Sử dụng hình ảnh có kích thước lớn để đảm bảo chất lượng hiển thị.
B. Sử dụng tên tệp (file name) mô tả hình ảnh và thêm thuộc tính ‘alt’ (alternative text) chứa từ khóa.
C. Chèn nhiều hình ảnh vào bài viết để tăng tính thẩm mỹ.
D. Sử dụng định dạng hình ảnh không phổ biến để tránh bị sao chép.
81. Trong SEO content, ‘pillar content’ (nội dung trụ cột) là gì?
A. Nội dung được đăng tải thường xuyên nhất trên website.
B. Một trang nội dung toàn diện, bao quát một chủ đề chính và liên kết đến các bài viết chi tiết hơn (cluster content) liên quan đến chủ đề đó.
C. Nội dung được chia sẻ nhiều nhất trên mạng xã hội.
D. Nội dung được tạo ra bởi người dùng (user-generated content).
82. Trong SEO content, ‘LSI keywords’ (Latent Semantic Indexing keywords) là gì?
A. Các từ khóa được sử dụng để nhồi nhét vào nội dung.
B. Các từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa đến từ khóa chính, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về chủ đề của nội dung.
C. Các từ khóa dài (long-tail keywords).
D. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả tiền.
83. Bạn nên làm gì để đảm bảo nội dung SEO của mình thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly)?
A. Tạo một phiên bản riêng biệt của trang web chỉ dành cho thiết bị di động.
B. Sử dụng thiết kế responsive, tối ưu hóa tốc độ tải trang, sử dụng phông chữ dễ đọc và tránh sử dụng flash.
C. Chặn người dùng di động truy cập vào trang web.
D. Không cần làm gì cả, vì Google tự động tối ưu hóa trang web cho thiết bị di động.
84. Trong SEO content, ‘featured snippet’ (đoạn trích nổi bật) là gì?
A. Một quảng cáo trả tiền hiển thị ở đầu trang kết quả tìm kiếm.
B. Một đoạn trích ngắn từ một trang web được Google chọn để hiển thị nổi bật ở đầu trang kết quả tìm kiếm, trả lời trực tiếp cho truy vấn của người dùng.
C. Một hình ảnh hoặc video nổi bật được hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
D. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa của website.
85. Trong SEO content, ‘content freshness’ (tính mới mẻ của nội dung) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Số lượng từ trong một bài viết; quan trọng vì giúp người dùng đọc dễ dàng hơn.
B. Mức độ cập nhật và mới nhất của nội dung; quan trọng vì công cụ tìm kiếm ưu tiên nội dung mới và chính xác.
C. Số lượng hình ảnh và video trong một bài viết; quan trọng vì giúp bài viết hấp dẫn hơn.
D. Tốc độ tải trang của một trang web; quan trọng vì giúp người dùng truy cập nhanh hơn.
86. Bạn nên làm gì nếu phát hiện một trang web có nội dung trùng lặp (duplicate content)?
A. Xóa trang web đó ngay lập tức.
B. Sử dụng thẻ ‘noindex’ hoặc ‘canonical’ để chỉ định phiên bản ưu tiên, hoặc viết lại nội dung để làm cho nó độc đáo.
C. Báo cáo trang web đó cho Google.
D. Không làm gì cả, vì nội dung trùng lặp không ảnh hưởng đến SEO.
87. Trong SEO content, ‘long-tail keyword’ (từ khóa dài) là gì?
A. Một từ khóa có độ dài trên 10 ký tự.
B. Một cụm từ khóa dài, cụ thể, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
C. Một từ khóa được sử dụng trong một thời gian dài.
D. Một từ khóa khó xếp hạng.
88. Khi tối ưu hóa tốc độ tải trang (page speed) cho SEO content, bạn nên thực hiện những hành động nào?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao, chèn nhiều video và sử dụng nhiều plugin.
B. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm (caching), giảm thiểu mã (minify code) và chọn nhà cung cấp hosting tốt.
C. Tắt tất cả các tính năng không cần thiết trên trang web.
D. Chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa cho thiết bị di động.
89. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của một tiêu đề (title tag) được tối ưu hóa cho SEO?
A. Độ dài phù hợp (thường dưới 60 ký tự).
B. Sử dụng từ khóa chính.
C. Tính hấp dẫn, kích thích người dùng nhấp chuột.
D. Sử dụng thẻ heading (h1, h2, h3…) trong tiêu đề.
90. Khi viết SEO content, bạn nên ưu tiên điều gì?
A. Nhồi nhét từ khóa để tăng thứ hạng.
B. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích và đáp ứng nhu cầu của người dùng, đồng thời tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm.
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác và chỉnh sửa lại.
D. Sử dụng các kỹ thuật SEO ‘black hat’ để đạt kết quả nhanh chóng.
91. Khi viết tiêu đề cho bài viết SEO, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Chứa từ khóa chính, hấp dẫn và chính xác mô tả nội dung bài viết.
C. Sử dụng tất cả các từ khóa liên quan.
D. Giữ cho tiêu đề càng ngắn càng tốt, không cần mô tả chi tiết.
92. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để nghiên cứu từ khóa?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Ahrefs.
D. Google Analytics.
93. Trong SEO content, ‘user intent’ (ý định của người dùng) là gì?
A. Số lượng từ khóa mà người dùng tìm kiếm.
B. Mục tiêu hoặc nhu cầu mà người dùng muốn đạt được khi thực hiện một truy vấn tìm kiếm.
C. Thời gian người dùng ở lại trên một trang web.
D. Số lượng trang web mà người dùng truy cập trong một phiên.
94. Mục đích chính của việc sử dụng ‘internal linking’ (liên kết nội bộ) trong SEO content là gì?
A. Tăng số lượng backlink từ các website khác.
B. Giúp người dùng điều hướng dễ dàng hơn trên website và cải thiện cấu trúc website cho công cụ tìm kiếm.
C. Giảm thời gian tải trang của website.
D. Ngăn chặn việc sao chép nội dung từ website khác.
95. Trong SEO content, ‘keyword density’ (mật độ từ khóa) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Số lần từ khóa xuất hiện trên một trang web; quan trọng vì giúp công cụ tìm kiếm hiểu chủ đề của trang.
B. Tỷ lệ phần trăm từ khóa xuất hiện so với tổng số từ trên một trang; quan trọng vì giúp công cụ tìm kiếm hiểu chủ đề của trang, nhưng nhồi nhét từ khóa có thể bị phạt.
C. Số lượng từ khóa mà một trang web có thể xếp hạng; quan trọng vì giúp trang web có nhiều lưu lượng truy cập hơn.
D. Mức độ liên quan của từ khóa đến nội dung trang web; quan trọng vì giúp người dùng tìm thấy thông tin họ cần.
96. Thẻ meta description có vai trò gì trong SEO content?
A. Hiển thị nội dung chính của trang web cho người dùng.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang web, hiển thị trong kết quả tìm kiếm, giúp người dùng quyết định có nên nhấp vào trang web hay không.
C. Chứa các từ khóa quan trọng để tăng thứ hạng trang web.
D. Kiểm soát cách trang web hiển thị trên mạng xã hội.
97. Trong SEO content, thuật ngữ ‘cannibalization’ (ăn thịt từ khóa) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Việc sử dụng quá nhiều từ khóa chính trong một bài viết.
B. Việc một trang web bị tấn công bởi các đối thủ cạnh tranh.
C. Việc nhiều trang trên cùng một website cạnh tranh cho cùng một từ khóa, làm giảm thứ hạng tổng thể.
D. Việc sử dụng nội dung sao chép từ các nguồn khác.
98. Trong SEO content, ‘link equity’ (giá trị liên kết) là gì?
A. Số lượng liên kết mà một trang web có.
B. Giá trị hoặc ‘sức mạnh’ mà một liên kết (backlink hoặc internal link) truyền tải đến trang web được liên kết.
C. Chi phí để mua một liên kết từ một trang web khác.
D. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) của một liên kết.
99. Trong SEO content, ‘topical authority’ (tính thẩm quyền theo chủ đề) là gì?
A. Số lượng backlink mà một trang web nhận được từ các trang web khác.
B. Mức độ chuyên sâu và bao quát của một trang web về một chủ đề cụ thể, được thể hiện qua việc tạo ra nhiều nội dung chất lượng và liên quan đến chủ đề đó.
C. Thứ hạng của một trang web cho một từ khóa cụ thể.
D. Số lượng người dùng truy cập vào một trang web từ các nguồn khác nhau.
100. Trong SEO content, ‘E-A-T’ là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Exact – Accurate – Thorough.
B. Expertise – Authoritativeness – Trustworthiness.
C. Engaging – Attractive – Trendy.
D. Efficient – Automated – Technical.
101. Bạn nên sử dụng công cụ nào để phân tích từ khóa và tìm kiếm các cơ hội từ khóa mới cho chiến lược SEO content của mình?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Ads.
102. Thẻ HTML nào sau đây quan trọng nhất trong việc tối ưu hóa SEO on-page cho một bài viết?
A. Thẻ ‘meta description’.
B. Thẻ ‘title’.
C. Thẻ ‘alt’ của hình ảnh.
D. Thẻ ‘strong’.
103. Trong SEO content, ‘E-A-T’ là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Engagement – Authority – Trust.
B. Expertise – Authority – Trustworthiness.
C. Engagement – Audience – Traffic.
D. Efficiency – Analytics – Technology.
104. Bạn nên làm gì sau khi xuất bản một bài viết SEO?
A. Chờ đợi thứ hạng tự tăng lên.
B. Quảng bá bài viết trên mạng xã hội, xây dựng liên kết và theo dõi hiệu quả.
C. Xóa bài viết sau một tuần nếu không có nhiều lượt xem.
D. Không làm gì cả.
105. Vai trò của ‘anchor text’ trong xây dựng backlink là gì?
A. ‘Anchor text’ không có vai trò gì cả.
B. ‘Anchor text’ là văn bản hiển thị của liên kết, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang được liên kết đến.
C. ‘Anchor text’ là URL của trang web.
D. ‘Anchor text’ là thẻ HTML để tạo liên kết.
106. Khi viết nội dung SEO, bạn nên ưu tiên điều gì?
A. Nhồi nhét càng nhiều từ khóa càng tốt.
B. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích và đáp ứng nhu cầu của người đọc.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác để tiết kiệm thời gian.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
107. Tại sao việc cập nhật nội dung cũ lại quan trọng trong SEO content?
A. Không quan trọng.
B. Giúp nội dung luôn mới mẻ, chính xác và liên quan, đồng thời giúp cải thiện thứ hạng SEO.
C. Chỉ tốn thời gian.
D. Chỉ cần viết nội dung một lần là đủ.
108. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi hiệu quả SEO content?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. SEMrush.
D. Microsoft Word.
109. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại content phổ biến trong SEO?
A. Bài viết blog.
B. Infographic.
C. Podcast.
D. Mật khẩu tài khoản ngân hàng.
110. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘long-tail keyword’?
A. SEO.
B. Marketing.
C. Cách viết bài chuẩn SEO cho người mới bắt đầu.
D. Content.
111. Bạn nên làm gì để cải thiện tốc độ tải trang (page speed) cho trang web của mình?
A. Không cần làm gì cả.
B. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ cache, giảm thiểu mã CSS và JavaScript, và sử dụng dịch vụ hosting tốt.
C. Thêm thật nhiều hình ảnh động.
D. Sử dụng hosting miễn phí.
112. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng video trong chiến lược SEO content là gì?
A. Giúp tăng dung lượng lưu trữ của trang web.
B. Giúp tăng thời gian người dùng ở lại trên trang web (dwell time), tăng tương tác và có thể được hiển thị trên kết quả tìm kiếm video.
C. Giúp giảm số lượng từ khóa cần sử dụng.
D. Không có lợi ích gì.
113. Tại sao việc xây dựng liên kết nội bộ (internal linking) lại quan trọng trong SEO content?
A. Giúp tăng số lượng backlink trỏ về trang web.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung liên quan trên trang web, đồng thời giúp bot công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu hiệu quả hơn.
C. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
D. Giúp tăng tốc độ tải trang.
114. Bạn nên sử dụng cấu trúc URL như thế nào cho bài viết SEO?
A. URL dài, chứa nhiều ký tự đặc biệt.
B. URL ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa liên quan và phân tách các từ bằng dấu gạch ngang (-).
C. URL chứa ngày tháng năm xuất bản.
D. URL ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.
115. Trong SEO content, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi xấu?
A. ‘Keyword stuffing’ là việc sử dụng quá nhiều từ khóa một cách không tự nhiên trong nội dung, và nó bị coi là hành vi xấu vì làm giảm chất lượng nội dung và có thể bị Google phạt.
B. ‘Keyword stuffing’ là việc nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng, và nó được khuyến khích.
C. ‘Keyword stuffing’ là việc sử dụng từ khóa trong ‘meta description’, và nó không ảnh hưởng đến SEO.
D. ‘Keyword stuffing’ là việc sử dụng từ khóa trong thẻ ‘alt’ của hình ảnh, và nó được khuyến khích.
116. Khi nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trong SEO content, bạn nên phân tích những yếu tố nào?
A. Chỉ cần xem họ có bao nhiêu bài viết.
B. Chỉ cần xem họ có bao nhiêu backlink.
C. Phân tích từ khóa họ đang sử dụng, loại nội dung họ tạo, chiến lược xây dựng liên kết của họ và điểm mạnh, điểm yếu của họ.
D. Không cần nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
117. Trong SEO content, làm thế nào để bạn xác định được ‘search intent’ (ý định tìm kiếm) của người dùng?
A. Không cần quan tâm đến ‘search intent’.
B. Phân tích từ khóa họ sử dụng, loại nội dung hiển thị trên kết quả tìm kiếm và mục tiêu của họ khi tìm kiếm thông tin.
C. Chỉ cần viết nội dung theo ý mình.
D. Hỏi trực tiếp người dùng.
118. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘featured snippet’?
A. Một quảng cáo trả tiền trên Google.
B. Một đoạn trích ngắn từ một trang web hiển thị ở đầu kết quả tìm kiếm của Google, trả lời trực tiếp câu hỏi của người dùng.
C. Một liên kết đến trang chủ của một trang web.
D. Một hình ảnh hiển thị trên Google Images.
119. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết ‘meta description’?
A. Sử dụng từ khóa liên quan.
B. Viết mô tả hấp dẫn, khuyến khích người dùng nhấp vào.
C. Để trống ‘meta description’ để Google tự động tạo.
D. Giữ độ dài ‘meta description’ phù hợp (thường dưới 160 ký tự).
120. Trong SEO Content, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng của một trang web trên công cụ tìm kiếm?
A. Số lượng backlink chất lượng trỏ về trang.
B. Tốc độ tải trang (Page Speed).
C. Mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội (like, share, comment).
D. Nội dung độc đáo, hữu ích và đáp ứng đúng nhu cầu tìm kiếm của người dùng.
121. Tại sao việc tạo nội dung thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng trong SEO content?
A. Không quan trọng.
B. Vì ngày càng có nhiều người sử dụng thiết bị di động để truy cập internet, và Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm.
C. Chỉ cần tạo nội dung cho máy tính là đủ.
D. Chỉ tốn thời gian.
122. Điều gì sau đây là dấu hiệu của một bài viết SEO content chất lượng?
A. Chứa nhiều lỗi chính tả và ngữ pháp.
B. Sao chép từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Cung cấp thông tin chính xác, hữu ích, độc đáo và được trình bày rõ ràng, dễ đọc.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
123. Khi viết nội dung cho một trang ‘Your Money or Your Life’ (YMYL), bạn cần đặc biệt chú trọng đến điều gì?
A. Chỉ cần viết thật nhiều nội dung.
B. Đảm bảo nội dung có độ chính xác cao, được viết bởi các chuyên gia và có nguồn gốc rõ ràng để đáp ứng tiêu chí E-A-T.
C. Sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen.
D. Không cần chú trọng gì cả.
124. Khi thực hiện audit content, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào số lượng bài viết.
B. Chỉ tập trung vào số lượng từ khóa.
C. Đánh giá chất lượng, tính liên quan, độ chính xác và hiệu quả của nội dung hiện có, đồng thời xác định các cơ hội để cải thiện.
D. Không cần thực hiện audit content.
125. Khi tối ưu hóa hình ảnh cho SEO, bạn nên chú ý đến yếu tố nào?
A. Chỉ cần tải ảnh lên là đủ.
B. Đặt tên file ảnh chứa từ khóa liên quan, tối ưu hóa kích thước ảnh và thêm thẻ ‘alt’ mô tả ảnh.
C. Sử dụng ảnh chất lượng thấp để tiết kiệm dung lượng.
D. Sử dụng ảnh không liên quan đến nội dung.