1. URL nào sau đây được coi là thân thiện với SEO nhất?
A. example.com/page?id=123
B. example.com/category/post-title
C. example.com/#!page1
D. example.com/index.php?p=article
2. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết nội dung cho trang web để tối ưu hóa SEO?
A. Nghiên cứu từ khóa và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
B. Tập trung vào việc cung cấp giá trị cho người đọc.
C. Nhồi nhét từ khóa một cách quá mức.
D. Sử dụng các tiêu đề và tiêu đề phụ để cấu trúc nội dung.
3. Canonical tag được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO?
A. Vấn đề tốc độ tải trang.
B. Vấn đề nội dung trùng lặp.
C. Vấn đề liên kết hỏng.
D. Vấn đề bảo mật trang web.
4. Vai trò của internal link (liên kết nội bộ) trong SEO Onpage là gì?
A. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng trang web và cải thiện việc thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm.
B. Chỉ để tăng số lượng liên kết trên trang web.
C. Không có vai trò gì trong SEO Onpage.
D. Chỉ để liên kết đến các trang web bên ngoài.
5. Tại sao việc sử dụng heading tags (thẻ tiêu đề) như thẻ h1, h2, h3 lại quan trọng trong SEO Onpage?
A. Không quan trọng.
B. Giúp cấu trúc nội dung, làm nổi bật các chủ đề quan trọng và giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang.
C. Chỉ để làm cho trang web đẹp hơn.
D. Chỉ quan trọng đối với người dùng, không ảnh hưởng đến SEO.
6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố để đánh giá trải nghiệm người dùng (UX) trên trang web?
A. Tốc độ tải trang.
B. Thiết kế trực quan và dễ sử dụng.
C. Số lượng backlink.
D. Nội dung chất lượng và hữu ích.
7. Mục đích chính của việc sử dụng thuộc tính ‘alt’ cho hình ảnh là gì?
A. Để tăng kích thước tệp hình ảnh.
B. Để cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh khi hình ảnh không hiển thị được hoặc cho trình đọc màn hình.
C. Để tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Để chèn siêu liên kết vào hình ảnh.
8. Nếu một trang web có nội dung chất lượng nhưng không được tối ưu hóa Onpage, điều gì có thể xảy ra?
A. Trang web vẫn sẽ có thứ hạng cao.
B. Trang web có thể không đạt được thứ hạng cao như mong muốn.
C. Nội dung chất lượng là đủ để đạt được thứ hạng cao.
D. Tối ưu hóa Onpage không quan trọng.
9. Tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly) quan trọng như thế nào đối với SEO?
A. Không quan trọng.
B. Rất quan trọng, vì Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động.
C. Chỉ quan trọng đối với người dùng di động, không ảnh hưởng đến SEO.
D. Chỉ quan trọng đối với trang web bán hàng.
10. Tại sao việc sử dụng từ khóa trong thẻ ‘title’ lại quan trọng?
A. Không quan trọng.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang và cải thiện thứ hạng.
C. Chỉ để hiển thị tiêu đề trang web.
D. Chỉ quan trọng đối với người dùng, không ảnh hưởng đến SEO.
11. Cấu trúc URL nào sau đây tốt nhất cho SEO?
A. example.com/article_id=123
B. example.com/blog/2023/10/article-title
C. example.com/index.html
D. example.com/page.php?title=article
12. Lỗi 404 (Not Found) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và có thể làm giảm thứ hạng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tải trang.
D. Làm tăng thứ hạng trang web.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của SEO Onpage?
A. Tối ưu hóa thẻ ‘title’.
B. Xây dựng backlink.
C. Tối ưu hóa nội dung.
D. Cải thiện tốc độ tải trang.
14. Responsive design là gì và tại sao nó quan trọng đối với SEO?
A. Responsive design là một kỹ thuật thiết kế web giúp trang web hiển thị tốt trên mọi thiết bị và nó quan trọng vì Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động.
B. Responsive design là một kỹ thuật thiết kế web giúp trang web hiển thị đẹp mắt hơn và nó quan trọng vì nó thu hút người dùng.
C. Responsive design là một kỹ thuật thiết kế web giúp trang web tải nhanh hơn và nó quan trọng vì tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng.
D. Responsive design là một kỹ thuật thiết kế web giúp trang web bảo mật hơn và nó quan trọng vì bảo mật là một yếu tố xếp hạng.
15. Tại sao việc sử dụng HTTPS lại quan trọng đối với SEO?
A. HTTPS giúp tăng tốc độ tải trang.
B. HTTPS là một yếu tố xếp hạng và bảo vệ dữ liệu người dùng.
C. HTTPS cho phép trang web hiển thị quảng cáo.
D. HTTPS không ảnh hưởng đến SEO.
16. Điều gì là quan trọng nhất khi tối ưu hóa nội dung cho ‘featured snippets’ (đoạn trích nổi bật) trên Google?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Cung cấp câu trả lời trực tiếp, ngắn gọn và chính xác cho câu hỏi mà người dùng có thể tìm kiếm.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Xây dựng nhiều backlink chất lượng.
17. Liên kết ‘nofollow’ được sử dụng để làm gì?
A. Để tăng thứ hạng trang web.
B. Để ngăn chặn việc chuyển ‘link juice’ (sức mạnh liên kết) sang trang web được liên kết.
C. Để theo dõi lưu lượng truy cập từ liên kết.
D. Để tạo liên kết nội bộ.
18. Schema markup được sử dụng để làm gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang web.
B. Để cung cấp cho công cụ tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về nội dung trang web.
C. Để ẩn nội dung khỏi công cụ tìm kiếm.
D. Để tạo hiệu ứng động cho trang web.
19. Một trang web có nhiều trang ‘orphan pages’ (trang mồ côi) có thể ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Có thể gây khó khăn cho công cụ tìm kiếm trong việc thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web.
C. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến SEO.
D. Làm tăng thứ hạng trang web.
20. Breadcrumb navigation (điều hướng breadcrumb) có lợi ích gì cho SEO?
A. Không có lợi ích gì.
B. Giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang web và cải thiện điều hướng.
C. Chỉ để trang trí trang web.
D. Chỉ có lợi ích cho người dùng, không ảnh hưởng đến SEO.
21. Tốc độ tải trang chậm ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Làm tăng tỷ lệ thoát (bounce rate) và giảm thứ hạng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
D. Làm tăng thứ hạng trang web.
22. Thẻ HTML nào được sử dụng để chỉ định tiêu đề của một trang web và hiển thị trên thanh tiêu đề của trình duyệt?
A. Thẻ ‘header’.
B. Thẻ ‘title’.
C. Thẻ ‘heading’.
D. Thẻ ‘meta’.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng của một trang web trên công cụ tìm kiếm?
A. Số lượng liên kết nội bộ (internal links).
B. Tốc độ tải trang (page speed).
C. Lượng truy cập trực tiếp (direct traffic).
D. Mật độ từ khóa (keyword density).
24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?
A. Sử dụng thuộc tính ‘alt’ chứa từ khóa.
B. Tối ưu hóa kích thước tệp hình ảnh.
C. Sử dụng định dạng hình ảnh phù hợp (ví dụ: JPEG, PNG).
D. Sử dụng hiệu ứng động phức tạp cho hình ảnh.
25. Thẻ meta ‘description’ có vai trò gì trong SEO?
A. Xác định ngôn ngữ của trang web.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang web, hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
C. Chỉ định tác giả của trang web.
D. Kiểm soát tần suất thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm.
26. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng trong SEO Onpage?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang trên máy tính để bàn.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động, được Google đánh giá cao và ưu tiên.
C. Giảm chi phí thiết kế website.
D. Tăng số lượng liên kết ngoài.
27. Website của bạn vừa xuất bản một bài viết mới. Bạn nên làm gì để đảm bảo bài viết được công cụ tìm kiếm lập chỉ mục nhanh chóng?
A. Không làm gì cả, công cụ tìm kiếm sẽ tự động tìm thấy bài viết.
B. Gửi sơ đồ trang web (sitemap) lên Google Search Console và sử dụng công cụ ‘URL Inspection’ để yêu cầu lập chỉ mục.
C. Xóa tất cả các bài viết cũ trên website.
D. Thêm nhiều quảng cáo vào bài viết.
28. Bạn nhận thấy một trang trên website có tỷ lệ thoát trang (bounce rate) rất cao. Bạn nên làm gì để cải thiện tình hình?
A. Xóa trang đó khỏi website.
B. Tăng số lượng quảng cáo trên trang.
C. Phân tích nội dung trang, đảm bảo nội dung chất lượng, liên quan đến từ khóa, dễ đọc, và có lời kêu gọi hành động rõ ràng.
D. Chặn người dùng truy cập vào trang đó.
29. Bạn muốn cải thiện tốc độ tải trang web. Đâu là hành động hiệu quả nhất?
A. Thêm nhiều video vào trang web.
B. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng CDN, giảm thiểu mã CSS và JavaScript, và bật tính năng nén Gzip.
C. Tăng kích thước font chữ.
D. Sử dụng nhiều màu sắc trên trang web.
30. Thuật ngữ ‘keyword stuffing’ đề cập đến hành động nào?
A. Nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp.
B. Sử dụng quá nhiều từ khóa một cách không tự nhiên trong nội dung.
C. Tối ưu hóa từ khóa cho hình ảnh.
D. Sử dụng từ khóa dài (long-tail keywords).
31. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?
A. Làm giảm số lượng liên kết ngoài.
B. Gây khó khăn cho việc theo dõi hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
C. Báo hiệu cho công cụ tìm kiếm rằng nội dung trang không phù hợp hoặc không đáp ứng nhu cầu của người dùng.
D. Tăng chi phí quảng cáo trên các nền tảng trực tuyến.
32. LSI keywords (Latent Semantic Indexing keywords) là gì?
A. Các từ khóa được sử dụng để xây dựng liên kết.
B. Các từ khóa có liên quan ngữ nghĩa đến từ khóa chính, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về chủ đề của trang.
C. Các từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất trên Google.
D. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí.
33. Khi nào nên sử dụng thẻ ‘noindex’ trong meta robots?
A. Khi muốn trang web được lập chỉ mục nhanh hơn.
B. Khi muốn ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang cụ thể, ví dụ như trang cảm ơn hoặc trang quản trị.
C. Khi muốn tăng tốc độ tải trang.
D. Khi muốn cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
34. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của SEO Onpage?
A. Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research).
B. Xây dựng liên kết (Link Building).
C. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag optimization).
D. Tối ưu hóa nội dung (Content optimization).
35. Giả sử bạn có một bài viết về ‘cách làm bánh pizza tại nhà’. Đâu là thẻ tiêu đề (title tag) tối ưu nhất cho bài viết này?
A. Bánh Pizza
B. Công thức làm bánh
C. Cách Làm Bánh Pizza Tại Nhà Đơn Giản, Ngon Tuyệt | [Tên Website]
D. Click ngay!
36. Khi thực hiện internal linking (liên kết nội bộ), bạn nên ưu tiên liên kết đến các trang nào?
A. Các trang có thứ hạng cao nhất trên website.
B. Các trang có nội dung liên quan và bổ sung cho nội dung trang hiện tại.
C. Các trang mới được tạo gần đây.
D. Tất cả các trang trên website một cách ngẫu nhiên.
37. Bạn nên làm gì nếu phát hiện nội dung trùng lặp trên website của mình?
A. Xóa tất cả các trang có nội dung trùng lặp.
B. Sử dụng thẻ ‘canonical’ để chỉ định phiên bản ưu tiên, hoặc viết lại nội dung để làm cho chúng khác biệt.
C. Chặn công cụ tìm kiếm truy cập vào website.
D. Thêm nhiều từ khóa hơn vào nội dung.
38. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ tải trang (Page Speed) trong SEO Onpage?
A. Tối ưu hóa hình ảnh.
B. Sử dụng CDN (Content Delivery Network).
C. Số lượng liên kết ngoài (external links).
D. Giảm thiểu mã CSS và JavaScript.
39. Breadcrumb navigation (điều hướng breadcrumb) là gì và tại sao nó quan trọng cho SEO Onpage?
A. Một loại quảng cáo hiển thị trên website.
B. Một hệ thống điều hướng giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc website và dễ dàng di chuyển giữa các trang.
C. Một công cụ theo dõi hành vi người dùng trên website.
D. Một phương pháp tăng tốc độ tải trang.
40. Khi thực hiện audit SEO Onpage, bạn nên kiểm tra những yếu tố nào?
A. Chỉ kiểm tra số lượng từ khóa trên trang.
B. Kiểm tra toàn diện các yếu tố như: cấu trúc website, tốc độ tải trang, khả năng tương thích trên thiết bị di động, nội dung, thẻ tiêu đề, meta description, heading tags, và liên kết nội bộ.
C. Chỉ kiểm tra số lượng liên kết ngoài.
D. Chỉ kiểm tra thiết kế giao diện người dùng.
41. Bạn muốn tìm hiểu xem Google đánh giá website của bạn thân thiện với thiết bị di động như thế nào. Bạn nên sử dụng công cụ nào?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console (Mobile-Friendly Test).
C. Google Ads.
D. Google Trends.
42. Một website bán giày thể thao có nhiều trang sản phẩm tương tự nhau (ví dụ: các màu sắc khác nhau của cùng một mẫu giày). Bạn nên sử dụng phương pháp nào để tránh bị coi là trùng lặp nội dung?
A. Xóa bớt các trang sản phẩm.
B. Sử dụng thẻ ‘canonical’ để chỉ định trang sản phẩm chính, hoặc viết mô tả sản phẩm khác nhau cho từng trang.
C. Chặn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục các trang sản phẩm.
D. Thêm nhiều hình ảnh hơn vào các trang sản phẩm.
43. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) giúp ích gì cho SEO Onpage?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung trang cho công cụ tìm kiếm, giúp cải thiện hiển thị trên kết quả tìm kiếm (rich snippets).
C. Tự động tạo liên kết nội bộ.
D. Bảo vệ trang web khỏi tấn công DDoS.
44. Core Web Vitals là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO Onpage?
A. Một bộ các công cụ để phân tích từ khóa.
B. Một tập hợp các chỉ số đo lường trải nghiệm người dùng, được Google sử dụng để đánh giá chất lượng trang web và xếp hạng.
C. Một phương pháp xây dựng liên kết hiệu quả.
D. Một hệ thống quản lý nội dung (CMS).
45. Mục đích chính của việc sử dụng ‘Alt text’ cho hình ảnh trong SEO Onpage là gì?
A. Tăng kích thước hình ảnh để hiển thị rõ nét hơn.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và cải thiện khả năng tiếp cận cho người dùng khiếm thị.
C. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Chèn watermark vào hình ảnh để bảo vệ bản quyền.
46. Cấu trúc URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) thường có đặc điểm nào?
A. Chứa các ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên.
B. Ngắn gọn, chứa từ khóa chính và dễ đọc.
C. Sử dụng ID duy nhất của trang trong cơ sở dữ liệu.
D. Hoàn toàn trùng khớp với tiêu đề của trang.
47. Thẻ ‘canonical’ được sử dụng để giải quyết vấn đề nào trong SEO Onpage?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Khắc phục lỗi 404.
C. Giải quyết vấn đề trùng lặp nội dung.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
48. Heading tags (thẻ H1, H2, H3…) được sử dụng để làm gì trong SEO Onpage?
A. Tạo hiệu ứng đồ họa cho văn bản.
B. Xác định cấu trúc và phân cấp nội dung trên trang.
C. Chèn quảng cáo vào nội dung.
D. Thay đổi font chữ và màu sắc của văn bản.
49. Thẻ meta ‘description’ có vai trò gì trong SEO Onpage?
A. Chỉ định ngôn ngữ chính của trang web.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang, hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
C. Chứa các từ khóa quan trọng để tăng thứ hạng.
D. Điều hướng người dùng đến các trang khác trên website.
50. Robots.txt là file gì và có chức năng gì trong SEO Onpage?
A. Một file chứa thông tin về tác giả của website.
B. Một file cho phép bạn kiểm soát những phần nào của website mà công cụ tìm kiếm có thể truy cập và lập chỉ mục.
C. Một file chứa mã nguồn của website.
D. Một file chứa danh sách các từ khóa quan trọng.
51. Bạn nên làm gì nếu phát hiện một trang trên trang web của bạn trả về mã trạng thái 404 (Not Found)?
A. Không cần làm gì cả.
B. Thiết lập chuyển hướng 301 từ trang 404 đến một trang có liên quan, hoặc tạo nội dung mới cho trang đó.
C. Xóa trang đó khỏi trang web.
D. Chỉ cần sửa lỗi chính tả trên trang đó.
52. Thẻ meta ‘description’ có vai trò quan trọng trong SEO Onpage vì lý do nào sau đây?
A. Nó giúp Google xác định ngôn ngữ chính của trang web.
B. Nó cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về nội dung trang, hiển thị trên SERP, thu hút người dùng nhấp vào.
C. Nó giúp tăng tốc độ tải trang.
D. Nó chứa các từ khóa chính mà trang web muốn xếp hạng.
53. Sự khác biệt chính giữa thẻ ‘title’ và thẻ heading (ví dụ: thẻ ‘h1’) là gì?
A. Không có sự khác biệt, chúng có chức năng giống nhau.
B. Thẻ ‘title’ hiển thị trên SERP và tab trình duyệt, còn thẻ heading hiển thị trên trang web để phân cấp nội dung.
C. Thẻ ‘title’ chỉ dành cho công cụ tìm kiếm, còn thẻ heading chỉ dành cho người dùng.
D. Thẻ ‘title’ chỉ chứa từ khóa chính, còn thẻ heading chứa nội dung mô tả.
54. Khi tối ưu hóa URL cho SEO Onpage, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Sử dụng URL càng ngắn càng tốt.
B. Sử dụng URL chứa từ khóa chính liên quan đến nội dung trang và dễ đọc.
C. Sử dụng URL chứa ngày tháng xuất bản bài viết.
D. Sử dụng URL chứa tên miền của trang web.
55. Khi tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Onpage, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng hình ảnh có kích thước lớn để đảm bảo chất lượng.
B. Sử dụng hình ảnh có liên quan đến nội dung, tối ưu hóa kích thước file, sử dụng thẻ ‘alt’ chứa từ khóa, và đặt tên file hình ảnh mô tả nội dung.
C. Sử dụng hình ảnh không bản quyền.
D. Sử dụng hình ảnh động (GIF) cho tất cả các hình ảnh.
56. Trong SEO Onpage, internal link (liên kết nội bộ) mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ giúp tăng lượng truy cập trực tiếp vào trang web.
B. Giúp Googlebot thu thập thông tin và lập chỉ mục trang web dễ dàng hơn, đồng thời tăng PageRank cho các trang liên quan.
C. Chỉ giúp người dùng dễ dàng điều hướng trên trang web.
D. Chỉ giúp tăng số lượng backlink cho trang web.
57. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trên trang web có ảnh hưởng như thế nào đến SEO Onpage?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO Onpage.
B. Cải thiện các chỉ số như thời gian trên trang, tỷ lệ thoát, và số trang mỗi phiên, từ đó gửi tín hiệu tích cực đến công cụ tìm kiếm.
C. Chỉ giúp tăng doanh số bán hàng.
D. Chỉ giúp trang web có thiết kế đẹp hơn.
58. Responsive design (thiết kế đáp ứng) quan trọng như thế nào đối với SEO Onpage?
A. Không quan trọng, vì người dùng chủ yếu truy cập trang web trên máy tính để bàn.
B. Rất quan trọng, vì Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động và sử dụng mobile-first indexing.
C. Chỉ quan trọng đối với các trang web bán hàng trực tuyến.
D. Chỉ quan trọng đối với các trang web có nhiều hình ảnh.
59. Nếu bạn muốn ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang cụ thể trên trang web của bạn, bạn nên sử dụng phương pháp nào?
A. Xóa trang đó khỏi trang web.
B. Sử dụng thẻ meta ‘robots’ với thuộc tính ‘noindex’ hoặc chỉ thị ‘Disallow’ trong file robots.txt.
C. Chỉ cần không liên kết đến trang đó từ các trang khác.
D. Chỉ cần đặt mật khẩu cho trang đó.
60. Nếu một trang web có nhiều trang trùng lặp nội dung (duplicate content), điều này ảnh hưởng như thế nào đến SEO Onpage?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Ảnh hưởng tiêu cực, vì công cụ tìm kiếm có thể phạt trang web hoặc giảm thứ hạng của các trang liên quan.
C. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các trang web có nhiều hình ảnh.
61. Core Web Vitals là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO Onpage?
A. Core Web Vitals là một bộ các chỉ số đánh giá hiệu suất máy chủ.
B. Core Web Vitals là một bộ các chỉ số đánh giá trải nghiệm người dùng, bao gồm Largest Contentful Paint (LCP), First Input Delay (FID), và Cumulative Layout Shift (CLS), và Google sử dụng chúng để xếp hạng trang web.
C. Core Web Vitals là một bộ các chỉ số đánh giá chất lượng nội dung.
D. Core Web Vitals là một bộ các chỉ số đánh giá số lượng backlink.
62. Thuật ngữ ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) trong SEO Onpage đề cập đến hành động nào?
A. Sử dụng mật độ từ khóa quá cao một cách không tự nhiên trong nội dung trang web.
B. Sử dụng các từ khóa dài (long-tail keyword).
C. Sử dụng từ khóa trong thẻ ‘alt’ của hình ảnh.
D. Sử dụng từ khóa trong thẻ ‘title’ của trang web.
63. Khi viết nội dung cho trang web, bạn nên tập trung vào điều gì để tối ưu hóa SEO Onpage?
A. Viết nội dung ngắn gọn, không cần chi tiết.
B. Viết nội dung chất lượng cao, độc đáo, hữu ích cho người dùng, và sử dụng từ khóa một cách tự nhiên.
C. Viết nội dung sao chép từ các trang web khác.
D. Viết nội dung chỉ tập trung vào từ khóa, không cần quan tâm đến người dùng.
64. Tốc độ tải trang (page speed) ảnh hưởng đến SEO Onpage như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO Onpage.
B. Ảnh hưởng lớn, vì tốc độ tải trang chậm làm tăng tỷ lệ thoát và giảm thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các trang web có nhiều video.
65. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng trong SEO Onpage để làm gì?
A. Chỉ giúp trang web tải nhanh hơn.
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung trang web cho công cụ tìm kiếm, giúp chúng hiểu rõ hơn về trang và hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
C. Chỉ giúp trang web có thiết kế đẹp hơn.
D. Chỉ giúp trang web được bảo mật hơn.
66. Canonical tag được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO Onpage?
A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang khi có nhiều trang trùng lặp hoặc tương tự về nội dung.
C. Để tạo liên kết nội bộ.
D. Để theo dõi lưu lượng truy cập.
67. Thẻ ‘alt’ (alternative text) của hình ảnh có vai trò gì trong SEO Onpage?
A. Chỉ giúp tăng tốc độ tải hình ảnh.
B. Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và cải thiện khả năng tiếp cận cho người dùng khiếm thị.
C. Chỉ giúp hình ảnh hiển thị đẹp hơn trên trang web.
D. Chỉ giúp hình ảnh được chia sẻ dễ dàng hơn trên mạng xã hội.
68. Làm thế nào để tối ưu hóa heading tags (H1-H6) cho SEO Onpage?
A. Sử dụng heading tags một cách ngẫu nhiên, không cần theo thứ tự.
B. Sử dụng từ khóa chính trong heading tags một cách tự nhiên, tuân thủ cấu trúc phân cấp nội dung hợp lý (H1 là quan trọng nhất, sau đó đến H2, H3,…).
C. Sử dụng heading tags chỉ để làm cho văn bản lớn hơn.
D. Không cần sử dụng heading tags.
69. Bạn nên sử dụng công cụ nào để kiểm tra và cải thiện tốc độ tải trang web?
A. Chỉ sử dụng Google Search Console.
B. Sử dụng Google PageSpeed Insights, GTmetrix, hoặc WebPageTest.
C. Chỉ sử dụng Google Analytics.
D. Không cần sử dụng công cụ nào.
70. robots.txt là gì và nó có vai trò gì trong SEO Onpage?
A. robots.txt là một công cụ để tạo sơ đồ trang web.
B. robots.txt là một file văn bản cho phép bạn hướng dẫn các công cụ tìm kiếm nên và không nên thu thập dữ liệu trên trang web của bạn.
C. robots.txt là một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. robots.txt là một công cụ để tạo liên kết nội bộ.
71. Khi thực hiện audit SEO Onpage, bạn nên kiểm tra yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ kiểm tra số lượng backlink.
B. Kiểm tra thẻ ‘title’, meta ‘description’, heading tags (H1-H6), URL, nội dung, hình ảnh, internal link, tốc độ tải trang, và responsive design.
C. Chỉ kiểm tra thứ hạng từ khóa.
D. Chỉ kiểm tra lưu lượng truy cập.
72. Khi thực hiện SEO Onpage cho một trang web, bạn nên bắt đầu từ đâu?
A. Bắt đầu bằng việc xây dựng backlink.
B. Bắt đầu bằng việc nghiên cứu từ khóa, phân tích đối thủ cạnh tranh, và xác định mục tiêu SEO.
C. Bắt đầu bằng việc thiết kế lại trang web.
D. Bắt đầu bằng việc quảng cáo trên mạng xã hội.
73. Breadcrumb navigation (điều hướng dạng breadcrumb) là gì và nó mang lại lợi ích gì cho SEO Onpage?
A. Breadcrumb navigation là một loại quảng cáo trên trang web.
B. Breadcrumb navigation là một hệ thống điều hướng hiển thị vị trí của trang hiện tại trong cấu trúc trang web, giúp người dùng và công cụ tìm kiếm dễ dàng điều hướng.
C. Breadcrumb navigation là một công cụ để theo dõi lưu lượng truy cập.
D. Breadcrumb navigation là một công cụ để tạo liên kết ngoài.
74. Sitemap XML là gì và tại sao nó quan trọng đối với SEO Onpage?
A. Sitemap XML là một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
B. Sitemap XML là một file liệt kê tất cả các trang trên trang web của bạn, giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập thông tin và lập chỉ mục trang web.
C. Sitemap XML là một công cụ để tạo liên kết nội bộ.
D. Sitemap XML là một công cụ để tăng tốc độ tải trang.
75. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) quan trọng như thế nào đối với SEO Onpage?
A. Không quan trọng, vì nó chỉ liên quan đến bảo mật.
B. Rất quan trọng, vì Google coi HTTPS là một yếu tố xếp hạng và nó giúp bảo vệ dữ liệu người dùng.
C. Chỉ quan trọng đối với các trang web thương mại điện tử.
D. Chỉ quan trọng đối với các trang web có chứa thông tin cá nhân.
76. Canonical tag (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO Onpage?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Tránh nội dung trùng lặp
C. Tạo liên kết nội bộ
D. Tối ưu hóa hình ảnh
77. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc cải thiện tốc độ tải trang?
A. Cải thiện trải nghiệm người dùng
B. Tăng tỷ lệ chuyển đổi
C. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate)
D. Tăng số lượng backlink tự nhiên
78. TF-IDF (Term Frequency-Inverse Document Frequency) được sử dụng để làm gì trong SEO Onpage?
A. Để đo tốc độ tải trang
B. Để phân tích mức độ liên quan của từ khóa trong một tài liệu so với toàn bộ tập hợp tài liệu
C. Để xây dựng liên kết
D. Để tạo nội dung trùng lặp
79. Breadcrumb navigation (điều hướng breadcrumb) là gì và tại sao nó lại quan trọng cho SEO Onpage?
A. Một loại quảng cáo hiển thị
B. Một hệ thống điều hướng giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang web
C. Một công cụ phân tích trang web
D. Một cách để tạo liên kết ngoài
80. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng để làm gì trong SEO Onpage?
A. Để tăng tốc độ tải trang
B. Để cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung trang web cho công cụ tìm kiếm
C. Để tạo liên kết nội bộ
D. Để bảo vệ bản quyền nội dung
81. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố SEO Onpage quan trọng?
A. Tốc độ tải trang
B. Chất lượng nội dung
C. Số lượng backlink từ các trang web khác
D. Sử dụng thẻ ‘title’ và meta description
82. Thẻ ‘alt’ (alternative text) trong HTML được sử dụng để làm gì trong tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?
A. Để tạo hiệu ứng động cho hình ảnh
B. Để cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung của hình ảnh
C. Để giảm kích thước tệp của hình ảnh
D. Để bảo vệ bản quyền hình ảnh
83. Thẻ HTML nào được sử dụng để xác định tiêu đề chính của một trang web, có ảnh hưởng lớn đến SEO Onpage?
A. thẻ ‘p’
B. thẻ ‘div’
C. thẻ ‘h1’
D. thẻ ‘span’
84. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘long-tail keyword’?
A. ‘Giày’
B. ‘Điện thoại’
C. ‘Khách sạn’
D. ‘Mua giày thể thao nam chính hãng ở Hà Nội’
85. Core Web Vitals là gì và tại sao chúng quan trọng đối với SEO Onpage?
A. Một bộ các chỉ số đo lường hiệu suất máy chủ
B. Một bộ các chỉ số đo lường trải nghiệm người dùng, được Google sử dụng để đánh giá chất lượng trang web
C. Một công cụ để xây dựng liên kết
D. Một phương pháp để tạo nội dung tự động
86. URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) nên có đặc điểm gì?
A. Chứa các ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên
B. Ngắn gọn, dễ đọc và chứa từ khóa liên quan
C. Chỉ chứa số và ngày tháng
D. Hoàn toàn giống với tiêu đề trang
87. Mô tả meta (meta description) nên có độ dài bao nhiêu ký tự để hiển thị tốt nhất trên các công cụ tìm kiếm?
A. Dưới 50 ký tự
B. Từ 50-160 ký tự
C. Từ 160-300 ký tự
D. Trên 300 ký tự
88. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) quan trọng như thế nào đối với SEO Onpage?
A. HTTPS không ảnh hưởng đến SEO
B. HTTPS là một yếu tố xếp hạng nhỏ và là tiêu chuẩn bảo mật
C. HTTPS chỉ quan trọng đối với các trang web thương mại điện tử
D. HTTPS làm chậm tốc độ tải trang
89. Tại sao việc tối ưu hóa hình ảnh (image optimization) lại quan trọng trong SEO Onpage?
A. Để tăng dung lượng lưu trữ của trang web
B. Để cải thiện tốc độ tải trang và cung cấp ngữ cảnh cho công cụ tìm kiếm
C. Để làm cho trang web trông đẹp hơn
D. Để ngăn chặn việc sao chép hình ảnh
90. Tại sao nên sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và dễ hiểu trong nội dung trang web?
A. Để làm cho nội dung trông chuyên nghiệp hơn
B. Để thu hút nhiều quảng cáo hơn
C. Để cải thiện trải nghiệm người dùng và giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung
D. Để tăng mật độ từ khóa
91. Semantic SEO (SEO ngữ nghĩa) tập trung vào điều gì?
A. Tối ưu hóa mật độ từ khóa
B. Xây dựng liên kết
C. Hiểu ý định tìm kiếm của người dùng và cung cấp nội dung phù hợp
D. Tạo nội dung trùng lặp
92. Thuật ngữ ‘internal linking’ (liên kết nội bộ) đề cập đến điều gì trong SEO Onpage?
A. Liên kết từ trang web của bạn đến các trang web khác
B. Liên kết từ các trang web khác đến trang web của bạn
C. Liên kết giữa các trang khác nhau trên cùng một trang web
D. Liên kết đến các trang mạng xã hội
93. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của Core Web Vitals?
A. Largest Contentful Paint (LCP)
B. First Input Delay (FID)
C. Cumulative Layout Shift (CLS)
D. Domain Authority (DA)
94. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) có nghĩa là gì?
A. Google chỉ lập chỉ mục các trang web được thiết kế cho thiết bị di động
B. Google sử dụng phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng
C. Các trang web trên máy tính để bàn không còn được lập chỉ mục
D. Tất cả các trang web phải có ứng dụng di động
95. Trong SEO Onpage, ‘keyword prominence’ (vị trí từ khóa) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng từ khóa trên một trang
B. Vị trí của từ khóa trong các yếu tố quan trọng của trang, như tiêu đề, thẻ ‘h1’ và đoạn đầu tiên
C. Mật độ từ khóa trong nội dung
D. Số lượng liên kết đến trang sử dụng từ khóa đó
96. Khi thực hiện SEO Onpage, điều gì quan trọng hơn: số lượng từ khóa hay chất lượng nội dung?
A. Số lượng từ khóa
B. Chất lượng nội dung
C. Cả hai đều quan trọng như nhau
D. Không yếu tố nào quan trọng
97. Cấu trúc ‘silo’ trong SEO Onpage là gì?
A. Một kỹ thuật xây dựng liên kết bên ngoài
B. Một phương pháp để tạo ra nội dung trùng lặp
C. Một cách tổ chức nội dung trang web theo các chủ đề liên quan, có cấu trúc rõ ràng
D. Một loại hình quảng cáo trả phí
98. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết nội dung cho trang web để tối ưu hóa SEO Onpage?
A. Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và liên quan
B. Tập trung vào việc cung cấp giá trị cho người đọc
C. Nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung
D. Sử dụng các tiêu đề và đoạn văn ngắn gọn
99. LSI keywords (Latent Semantic Indexing keywords) là gì?
A. Các từ khóa chính xác mà bạn muốn xếp hạng
B. Các từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa đến từ khóa chính của bạn
C. Các từ khóa được sử dụng bởi đối thủ cạnh tranh của bạn
D. Các từ khóa dài (long-tail keywords)
100. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện ‘dwell time’ (thời gian dừng trên trang) của người dùng?
A. Tạo nội dung hấp dẫn và hữu ích
B. Sử dụng hình ảnh và video
C. Cải thiện tốc độ tải trang
D. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung
101. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) có vai trò gì trong SEO Onpage?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cung cấp kết nối an toàn, bảo mật dữ liệu, là yếu tố xếp hạng.
C. Cải thiện thiết kế website.
D. Tăng số lượng liên kết nội bộ.
102. Canonical tag (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO Onpage?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Ngăn chặn spam bình luận.
C. Giải quyết vấn đề nội dung trùng lặp.
D. Cải thiện khả năng hiển thị trên thiết bị di động.
103. Cloaking là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi SEO ‘black hat’ (mũ đen)?
A. Kỹ thuật tăng tốc độ tải trang.
B. Hiển thị nội dung khác nhau cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
C. Tối ưu hóa hình ảnh.
D. Xây dựng liên kết tự nhiên.
104. Việc sử dụng heading tags (thẻ tiêu đề) một cách hợp lý giúp cải thiện SEO Onpage như thế nào?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp cấu trúc nội dung rõ ràng, dễ đọc, dễ hiểu cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm.
C. Giúp tăng số lượng quảng cáo trên trang.
D. Không có tác dụng gì.
105. Core Web Vitals là gì và tại sao chúng quan trọng đối với SEO Onpage?
A. Một bộ các tiêu chuẩn về bảo mật website.
B. Một bộ các chỉ số đánh giá trải nghiệm người dùng, ảnh hưởng đến xếp hạng.
C. Một bộ các công cụ phân tích từ khóa.
D. Một bộ các quy tắc về thiết kế website.
106. Page speed (tốc độ tải trang) ảnh hưởng như thế nào đến SEO Onpage và trải nghiệm người dùng?
A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Ảnh hưởng lớn, tốc độ chậm làm tăng tỷ lệ thoát trang và giảm thứ hạng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thứ hạng.
107. Entity SEO là gì?
A. SEO chỉ dành cho các công ty.
B. Tối ưu hóa cho các thực thể (entities) được công cụ tìm kiếm nhận diện, ví dụ: con người, địa điểm, tổ chức.
C. SEO chỉ dành cho các trang web thương mại điện tử.
D. SEO chỉ dành cho các trang web tin tức.
108. Nếu bạn thay đổi URL của một trang, bạn nên làm gì để đảm bảo không mất thứ hạng SEO?
A. Không cần làm gì cả.
B. Thiết lập chuyển hướng 301 từ URL cũ sang URL mới.
C. Xóa trang cũ.
D. Tạo một trang mới với nội dung tương tự.
109. LSI keywords (Latent Semantic Indexing keywords) là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO Onpage?
A. Các từ khóa dài (long-tail keywords).
B. Các từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa đến từ khóa chính, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về chủ đề của trang.
C. Các từ khóa được sử dụng bởi đối thủ cạnh tranh.
D. Các từ khóa được tạo tự động bởi công cụ.
110. Thẻ HTML nào được sử dụng để xác định tiêu đề chính của một trang web và có tác động lớn đến SEO?
A. thẻ ‘p’
B. thẻ ‘div’
C. thẻ ‘h1’
D. thẻ ‘span’
111. Từ khóa ‘stop words’ (ví dụ: ‘the’, ‘a’, ‘is’) có nên được sử dụng trong URL không?
A. Nên, để URL tự nhiên hơn.
B. Không nên, vì chúng không mang nhiều ý nghĩa và làm URL dài hơn.
C. Tùy thuộc vào ngôn ngữ.
D. Luôn luôn phải có.
112. Mô tả meta (meta description) có vai trò gì trong SEO Onpage?
A. Hiển thị nội dung chính của trang web trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Cung cấp thông tin tóm tắt về trang web, thu hút người dùng nhấp vào liên kết.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Cải thiện thứ hạng từ khóa trực tiếp.
113. Internal linking (liên kết nội bộ) là gì và tại sao nó quan trọng cho SEO Onpage?
A. Liên kết đến các trang web khác để tăng độ tin cậy.
B. Liên kết giữa các trang trên cùng một website, giúp điều hướng người dùng và phân phối ‘link juice’.
C. Liên kết đến các trang mạng xã hội.
D. Liên kết từ các trang web có thứ hạng cao.
114. Breadcrumb navigation (điều hướng breadcrumb) giúp cải thiện SEO Onpage như thế nào?
A. Giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc website, cải thiện trải nghiệm người dùng.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Chèn thêm quảng cáo vào trang web.
D. Giảm số lượng liên kết nội bộ.
115. Tại sao việc tối ưu hóa hình ảnh (image optimization) lại quan trọng trong SEO Onpage?
A. Giúp hình ảnh hiển thị đẹp hơn.
B. Giảm dung lượng, tăng tốc độ tải trang và cung cấp ngữ cảnh cho công cụ tìm kiếm.
C. Tăng độ phân giải của hình ảnh.
D. Chèn watermark vào hình ảnh.
116. Semantic SEO là gì và nó khác với SEO truyền thống như thế nào?
A. Một kỹ thuật xây dựng liên kết.
B. Tập trung vào ý nghĩa và ngữ cảnh của nội dung, thay vì chỉ tập trung vào từ khóa.
C. Một phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Một công cụ tự động tạo nội dung.
117. Cấu trúc URL thân thiện với SEO nên có đặc điểm gì?
A. Chứa các ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên.
B. Ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa liên quan.
C. Sử dụng ID duy nhất của cơ sở dữ liệu.
D. Càng dài càng tốt để chứa nhiều từ khóa.
118. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố SEO Onpage quan trọng?
A. Tốc độ tải trang
B. Nội dung chất lượng, độc đáo
C. Số lượng backlink từ các trang web khác
D. Cấu trúc URL thân thiện
119. TF-IDF (Term Frequency-Inverse Document Frequency) được sử dụng để làm gì trong SEO Onpage?
A. Đo tốc độ tải trang.
B. Phân tích mật độ từ khóa và tầm quan trọng của từ khóa trong một văn bản.
C. Xây dựng liên kết.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
120. Mức độ liên quan (relevance) của nội dung đến truy vấn tìm kiếm của người dùng có vai trò như thế nào trong SEO Onpage?
A. Không quan trọng.
B. Rất quan trọng, nội dung càng liên quan, thứ hạng càng cao.
C. Chỉ quan trọng với quảng cáo.
D. Chỉ quan trọng với người dùng.
121. Rich snippets (đoạn mã đánh dấu) là gì và chúng có lợi ích gì cho SEO Onpage?
A. Các đoạn mã JavaScript phức tạp.
B. Thông tin bổ sung hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm, tăng CTR.
C. Các quảng cáo hiển thị trên trang web.
D. Công cụ theo dõi hành vi người dùng.
122. Mobile-first indexing là gì và nó ảnh hưởng đến SEO Onpage như thế nào?
A. Chỉ số đánh giá tốc độ tải trang trên thiết bị di động.
B. Google sử dụng phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng.
C. Ưu tiên hiển thị trang web trên thiết bị di động.
D. Loại bỏ các trang web không thân thiện với thiết bị di động.
123. Nội dung ‘thin content’ (nội dung nghèo nàn) ảnh hưởng tiêu cực đến SEO Onpage như thế nào?
A. Làm tăng tốc độ tải trang.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Khiến trang web bị đánh giá thấp, giảm thứ hạng.
D. Tăng số lượng liên kết nội bộ.
124. Schema markup (đánh dấu cấu trúc) giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang web như thế nào?
A. Bằng cách cung cấp giao diện người dùng thân thiện.
B. Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết, có cấu trúc về nội dung, giúp hiển thị rich snippets.
C. Bằng cách tăng tốc độ tải trang.
D. Bằng cách xây dựng liên kết tự động.
125. Thuộc tính ‘alt’ của thẻ ‘img’ có chức năng gì trong SEO?
A. Tăng kích thước hình ảnh.
B. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh.
C. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Chèn hình ảnh vào trang web.