1. Kênh truyền thông nào sau đây phù hợp nhất để xây dựng cộng đồng trực tuyến cho thương hiệu?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Mạng xã hội.
C. Quảng cáo trên báo giấy.
D. Quảng cáo trên radio.
2. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi xác định đối tượng mục tiêu cho chiến dịch IMC?
A. Sở thích cá nhân của người làm marketing.
B. Dữ liệu nhân khẩu học, hành vi và tâm lý của khách hàng tiềm năng.
C. Ngân sách marketing có sẵn.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
3. Tại sao tính nhất quán trong thông điệp lại quan trọng trong IMC?
A. Để giảm chi phí sản xuất thông điệp.
B. Để tránh gây nhầm lẫn cho khách hàng và xây dựng nhận diện thương hiệu rõ ràng.
C. Để dễ dàng đo lường hiệu quả của chiến dịch.
D. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
4. Tại sao việc đo lường hiệu quả của chiến dịch IMC lại quan trọng?
A. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
B. Để đảm bảo rằng các hoạt động marketing đang đạt được mục tiêu đề ra và tối ưu hóa ngân sách.
C. Để gây ấn tượng với các nhà đầu tư.
D. Để đánh bại đối thủ cạnh tranh.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình IMC?
A. Xác định đối tượng mục tiêu.
B. Phát triển thông điệp.
C. Lựa chọn kênh truyền thông.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
6. Trong IMC, ‘brand awareness’ (nhận biết thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản của thương hiệu.
B. Khả năng khách hàng nhận ra và nhớ đến một thương hiệu.
C. Chất lượng sản phẩm của thương hiệu.
D. Số lượng nhân viên của thương hiệu.
7. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng IMC hiệu quả?
A. Một công ty chỉ tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
B. Một công ty sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội, email marketing và tổ chức sự kiện để quảng bá sản phẩm mới với thông điệp nhất quán.
C. Một công ty liên tục thay đổi thông điệp marketing để thu hút sự chú ý.
D. Một công ty chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
8. Trong IMC, ‘marketing automation’ (tự động hóa marketing) có thể giúp ích gì?
A. Giảm sự tương tác cá nhân với khách hàng.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và cải thiện hiệu quả chiến dịch.
C. Tăng chi phí marketing.
D. Giảm sự sáng tạo trong marketing.
9. Trong IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) đề cập đến điều gì?
A. Văn phòng đại diện của công ty.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Sản phẩm mới nhất của công ty.
D. Chiến dịch quảng cáo thành công.
10. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng IMC không hiệu quả?
A. Một công ty sử dụng các kênh truyền thông khác nhau nhưng truyền tải các thông điệp mâu thuẫn.
B. Một công ty sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền tải thông điệp nhất quán.
C. Một công ty tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Một công ty sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm.
11. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc triển khai IMC?
A. Sự phức tạp trong việc quản lý nhiều kênh truyền thông.
B. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
C. Sự khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing.
D. Sự đơn giản hóa quá mức thông điệp truyền thông.
12. Chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong IMC tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
B. Tạo ra nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng thông qua các hoạt động marketing.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
13. Trong IMC, ‘brand equity’ (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị cổ phiếu của công ty.
B. Giá trị vô hình mà khách hàng gán cho một thương hiệu dựa trên nhận thức, cảm xúc và kinh nghiệm của họ.
C. Tổng doanh thu của công ty.
D. Số lượng nhân viên của công ty.
14. Tại sao việc tích hợp các kênh truyền thông trực tuyến và ngoại tuyến lại quan trọng trong IMC?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để tiếp cận khách hàng ở mọi nơi và tạo ra trải nghiệm liền mạch.
C. Để dễ dàng quản lý các hoạt động marketing.
D. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
15. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng dữ liệu khách hàng hiệu quả trong IMC?
A. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Sử dụng dữ liệu mua hàng để gửi các ưu đãi cá nhân hóa cho từng khách hàng.
C. Quảng cáo sản phẩm mới trên tất cả các kênh truyền thông.
D. Tổ chức sự kiện quảng bá sản phẩm cho tất cả mọi người.
16. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng thông điệp cho chiến dịch IMC?
A. Đảm bảo thông điệp phù hợp với đối tượng mục tiêu.
B. Đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
D. Tập trung vào lợi ích của sản phẩm/dịch vụ.
17. Trong bối cảnh IMC, ‘synergy’ (hiệp lực) có nghĩa là gì?
A. Sự hợp tác giữa các phòng ban trong công ty.
B. Hiệu quả tổng thể của các hoạt động marketing lớn hơn tổng hiệu quả của từng hoạt động riêng lẻ.
C. Việc sử dụng các kênh truyền thông tương tự như đối thủ cạnh tranh.
D. Sự đơn giản hóa các thông điệp marketing.
18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng IMC?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ hơn.
B. Tăng cường sự trung thành của khách hàng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào quảng cáo truyền thống.
D. Đảm bảo thông điệp luôn thay đổi liên tục để gây bất ngờ.
19. Trong IMC, ‘customer journey’ (hành trình khách hàng) là gì?
A. Chương trình khách hàng thân thiết.
B. Quá trình khách hàng tương tác với thương hiệu từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành.
C. Báo cáo doanh thu hàng tháng.
D. Chiến dịch quảng cáo mới nhất.
20. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của chiến dịch IMC trên mạng xã hội?
A. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi.
B. Sử dụng các chỉ số như lượt tương tác, phạm vi tiếp cận, số lượng chuyển đổi và phân tích phản hồi của khách hàng.
C. Chỉ dựa vào số lượng bài đăng.
D. Chỉ dựa vào ngân sách quảng cáo.
21. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch IMC?
A. Đối tượng mục tiêu.
B. Ngân sách marketing.
C. Mục tiêu của chiến dịch.
D. Sở thích cá nhân của người làm marketing.
22. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng trong chiến lược IMC để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Email marketing cá nhân hóa.
C. Quảng cáo trên báo giấy.
D. Quảng cáo trên billboard.
23. Mục tiêu chính của truyền thông marketing tích hợp (IMC) là gì?
A. Tối đa hóa số lượng thông điệp truyền thông.
B. Đảm bảo tính nhất quán của thông điệp và trải nghiệm khách hàng trên tất cả các kênh.
C. Giảm chi phí cho các hoạt động marketing.
D. Tăng cường sự hiện diện của thương hiệu trên các phương tiện truyền thông.
24. Trong chiến dịch IMC, việc sử dụng câu chuyện thương hiệu (brand storytelling) nhằm mục đích gì?
A. Che giấu thông tin về sản phẩm.
B. Tạo kết nối cảm xúc với khách hàng và truyền tải giá trị của thương hiệu.
C. Làm cho thông điệp trở nên phức tạp hơn.
D. Giảm sự tương tác với khách hàng.
25. Tại sao việc phản hồi nhanh chóng các thắc mắc của khách hàng lại quan trọng trong IMC?
A. Để giảm chi phí nhân sự.
B. Để tăng cường sự hài lòng của khách hàng và xây dựng lòng trung thành.
C. Để tránh bị đối thủ cạnh tranh vượt mặt.
D. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
26. Trong IMC, việc sử dụng influencer marketing (tiếp thị người ảnh hưởng) có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường độ tin cậy và tiếp cận đối tượng mục tiêu.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
27. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa thông điệp truyền thông trong IMC?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng trong danh sách.
B. Hiển thị quảng cáo sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của khách hàng.
C. Sử dụng cùng một thông điệp quảng cáo trên tất cả các kênh truyền thông.
D. Tổ chức một sự kiện lớn để thu hút sự chú ý của công chúng.
28. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu phổ biến của truyền thông marketing tích hợp (IMC)?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Cải thiện quan hệ công chúng.
D. Giảm chi phí sản xuất.
29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán trong thông điệp của IMC?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
B. Xây dựng một hướng dẫn thương hiệu chi tiết.
C. Phân bổ ngân sách truyền thông một cách hợp lý.
D. Đo lường hiệu quả của từng kênh truyền thông.
30. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính trong việc thực hiện IMC?
A. Sự phức tạp trong việc quản lý nhiều kênh truyền thông.
B. Sự khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các hoạt động truyền thông.
C. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
D. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các thị trường.
31. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng marketing automation (tự động hóa marketing) trong IMC?
A. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
B. Tăng hiệu quả chiến dịch marketing.
C. Giảm chi phí nhân sự.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong quy trình marketing.
32. Một công ty sử dụng chiến lược ‘kéo’ trong IMC sẽ tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?
A. Thuyết phục các nhà bán lẻ phân phối sản phẩm của họ.
B. Tạo ra nhu cầu của người tiêu dùng thông qua quảng cáo và khuyến mãi.
C. Cung cấp ưu đãi đặc biệt cho lực lượng bán hàng.
D. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp.
33. Trong IMC, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng social media?
A. Tăng cường tương tác với khách hàng.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hành vi của khách hàng.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến.
34. Khi lựa chọn kênh truyền thông cho một chiến dịch IMC, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?
A. Đặc điểm của đối tượng mục tiêu.
B. Ngân sách truyền thông.
C. Mục tiêu của chiến dịch.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý marketing.
35. Một công ty muốn tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua IMC nên tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra một thông điệp nhất quán và dễ nhận biết trên tất cả các kênh.
B. Sử dụng các chương trình khuyến mãi bán hàng để thu hút khách hàng mới.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
D. Tập trung vào các kênh truyền thông truyền thống như truyền hình và báo chí.
36. Trong mô hình truyền thông, yếu tố nào sau đây thể hiện phản hồi của người nhận thông điệp đến người gửi?
A. Mã hóa.
B. Giải mã.
C. Nhiễu.
D. Phản hồi.
37. Trong bối cảnh IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) đề cập đến điều gì?
A. Bất kỳ điểm nào mà khách hàng tiếp xúc với thương hiệu.
B. Điểm giá thấp nhất mà sản phẩm được bán.
C. Thời điểm quan trọng nhất trong quá trình mua hàng.
D. Vị trí đặt sản phẩm trong cửa hàng bán lẻ.
38. Theo mô hình AIDA, giai đoạn nào sau đây xảy ra sau giai đoạn ‘Chú ý’ (Attention)?
A. Hành động (Action).
B. Quan tâm (Interest).
C. Mong muốn (Desire).
D. Trung thành (Loyalty).
39. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch IMC?
A. Phân tích tình huống.
B. Xác định đối tượng mục tiêu.
C. Phát triển chiến lược truyền thông.
D. Sản xuất sản phẩm.
40. Trong bối cảnh IMC, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo rằng thông điệp truyền thông được truyền tải một cách hiệu quả đến đối tượng mục tiêu?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
B. Tần suất xuất hiện của thông điệp.
C. Sự phù hợp của thông điệp với nhu cầu và mong muốn của đối tượng.
D. Ngân sách truyền thông lớn.
41. Trong IMC, Synergy (hiệp lực) có nghĩa là gì?
A. Sự kết hợp của các kênh truyền thông để tạo ra hiệu quả lớn hơn tổng các phần.
B. Việc sử dụng các kênh truyền thông rẻ nhất để tiết kiệm chi phí.
C. Sự cạnh tranh giữa các kênh truyền thông để thu hút sự chú ý của khách hàng.
D. Việc tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất để tối đa hóa hiệu quả.
42. Trong bối cảnh IMC, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng?
A. Tăng cường khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hành vi và sở thích của khách hàng.
C. Giảm chi phí truyền thông bằng cách loại bỏ các kênh truyền thống.
D. Cho phép cá nhân hóa thông điệp truyền thông.
43. Trong IMC, việc đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch truyền thông giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng.
B. Hiệu quả của chiến dịch trong việc tạo ra lợi nhuận.
C. Số lượng khách hàng tương tác với các kênh truyền thông.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
44. Trong IMC, chiến lược nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị liên tục?
A. Marketing giao dịch (transactional marketing).
B. Marketing quan hệ (relationship marketing).
C. Marketing đại chúng (mass marketing).
D. Marketing du kích (guerrilla marketing).
45. Một công ty sử dụng chiến lược ‘đẩy’ trong IMC sẽ tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?
A. Tạo ra nhu cầu của người tiêu dùng thông qua quảng cáo.
B. Thuyết phục các nhà bán lẻ phân phối sản phẩm của họ.
C. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
D. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
46. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng marketing nội dung (content marketing) trong IMC?
A. Chạy quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức một sự kiện bán hàng.
C. Tạo ra các bài viết blog hữu ích và chia sẻ chúng trên mạng xã hội.
D. Gửi email trực tiếp cho khách hàng.
47. Trong IMC, thuật ngữ ‘brand equity’ (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
B. Giá trị vô hình mà khách hàng gán cho thương hiệu.
C. Tổng doanh thu mà thương hiệu tạo ra.
D. Chi phí xây dựng và duy trì thương hiệu.
48. Trong bối cảnh IMC, việc tích hợp các kênh truyền thông khác nhau nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí truyền thông.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng.
C. Tạo ra một trải nghiệm thương hiệu nhất quán và hiệu quả.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý truyền thông.
49. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing trực tiếp.
C. Quan hệ công chúng.
D. Khuyến mãi bán hàng.
50. Trong bối cảnh IMC, đo lường ‘brand awareness’ (nhận biết thương hiệu) có nghĩa là gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về thương hiệu.
B. Đo lường khả năng khách hàng nhận ra hoặc nhớ đến thương hiệu.
C. Đo lường giá trị tài sản của thương hiệu.
D. Đo lường số lượng khách hàng trung thành với thương hiệu.
51. Trong quá trình lập kế hoạch IMC, bước nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp truyền thông phù hợp với đối tượng mục tiêu?
A. Xác định ngân sách truyền thông
B. Phân tích đối tượng mục tiêu
C. Lựa chọn kênh truyền thông
D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch
52. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về việc xây dựng một thông điệp IMC hiệu quả?
A. Tính nhất quán
B. Tính liên quan
C. Tính sáng tạo
D. Tính phức tạp
53. Trong IMC, việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông có vai trò gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng phạm vi tiếp cận
C. Tăng cường uy tín và độ tin cậy của thông tin
D. Kiểm soát thông tin
54. Trong IMC, việc tích hợp các kênh truyền thông khác nhau nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm chi phí truyền thông
B. Tăng phạm vi tiếp cận
C. Tạo ra một trải nghiệm thương hiệu nhất quán và mạnh mẽ
D. Tối đa hóa số lượng thông điệp
55. Điểm khác biệt giữa quảng cáo và quan hệ công chúng (PR) trong IMC là gì?
A. Quảng cáo luôn trả phí, PR thì không.
B. Quảng cáo tập trung vào bán hàng, PR tập trung vào xây dựng hình ảnh.
C. Quảng cáo sử dụng các kênh truyền thông đại chúng, PR sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số.
D. Quảng cáo kiểm soát thông điệp, PR thì không hoàn toàn.
56. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống và truyền thông marketing tích hợp (IMC) là gì?
A. Marketing truyền thống tập trung vào bán hàng, trong khi IMC tập trung vào xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
B. Marketing truyền thống sử dụng các kênh truyền thông đại chúng, trong khi IMC sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số.
C. Marketing truyền thống đo lường hiệu quả bằng doanh số, trong khi IMC đo lường hiệu quả bằng nhận diện thương hiệu.
D. Marketing truyền thống là một chiều, trong khi IMC là hai chiều, tương tác.
57. Một công ty tổ chức một cuộc thi trực tuyến trên mạng xã hội để thu hút sự chú ý của khách hàng. Hoạt động này thuộc về công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Marketing trực tiếp
D. Marketing trên mạng xã hội
58. Trong bối cảnh IMC, yếu tố nào sau đây thể hiện sự phối hợp các kênh truyền thông để tạo ra một thông điệp nhất quán và có tác động?
A. Tính nhất quán của thương hiệu
B. Tính đa dạng của kênh truyền thông
C. Tính độc đáo của thông điệp
D. Tính hiệu quả chi phí của chiến dịch
59. Trong một chiến dịch IMC thành công, yếu tố nào sau đây đảm bảo rằng tất cả các hoạt động truyền thông đều hướng đến cùng một mục tiêu?
A. Sự sáng tạo trong thiết kế
B. Sự rõ ràng về mục tiêu truyền thông
C. Sự đa dạng về kênh truyền thông
D. Sự linh hoạt trong ngân sách
60. Một công ty tài trợ cho một sự kiện cộng đồng để tăng cường hình ảnh thương hiệu. Hoạt động này thuộc về công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Marketing trực tiếp
D. Khuyến mại
61. Điều gì là quan trọng nhất khi đo lường hiệu quả của một chiến dịch IMC?
A. Số lượng quảng cáo được phát sóng
B. Số lượng người tiếp cận được
C. Mức độ thay đổi trong nhận thức và hành vi của khách hàng
D. Tổng chi phí của chiến dịch
62. Một công ty sử dụng quảng cáo trên truyền hình, quảng cáo trực tuyến và quan hệ công chúng để quảng bá sản phẩm mới. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào của IMC?
A. Tối đa hóa phạm vi tiếp cận
B. Sử dụng đa dạng kênh truyền thông
C. Tạo sự cộng hưởng truyền thông
D. Giảm chi phí truyền thông
63. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của truyền thông marketing tích hợp (IMC)?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Bán hàng cá nhân
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
64. Một công ty tạo ra một trang web tương tác, nơi khách hàng có thể tìm hiểu về sản phẩm và chia sẻ ý kiến. Hoạt động này thuộc về công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Marketing trực tiếp
D. Marketing tương tác
65. Trong bối cảnh IMC, ‘giọng điệu thương hiệu’ (brand voice) được hiểu là gì?
A. Âm thanh đặc trưng của thương hiệu trong quảng cáo trên radio
B. Phong cách giao tiếp nhất quán mà thương hiệu sử dụng
C. Màu sắc chủ đạo của thương hiệu
D. Logo và slogan của thương hiệu
66. Một công ty sử dụng chương trình khách hàng thân thiết để thưởng cho khách hàng thường xuyên. Hoạt động này thuộc về công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Khuyến mại
D. Bán hàng cá nhân
67. Trong IMC, việc đo lường ROI (Return on Investment) giúp đánh giá điều gì?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu
B. Hiệu quả tài chính của chiến dịch truyền thông
C. Số lượng người tiếp cận được
D. Mức độ hài lòng của khách hàng
68. Chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong IMC tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng.
C. Giảm giá để tăng doanh số.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
69. Trong bối cảnh IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) được hiểu là gì?
A. Điểm bán hàng trực tiếp
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu
C. Thời điểm khách hàng mua sản phẩm
D. Kênh truyền thông hiệu quả nhất
70. Một công ty sử dụng email marketing để gửi thông tin sản phẩm và khuyến mãi đến khách hàng hiện tại. Hoạt động này thuộc về yếu tố nào trong IMC?
A. Quảng cáo
B. Marketing trực tiếp
C. Quan hệ công chúng
D. Khuyến mại
71. Một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của mình. Hoạt động này thuộc về công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Marketing trực tiếp
D. Khuyến mại
72. Trong IMC, việc theo dõi và đánh giá phản hồi của khách hàng trên mạng xã hội giúp ích gì?
A. Giảm chi phí truyền thông
B. Tăng phạm vi tiếp cận
C. Cải thiện sản phẩm và dịch vụ
D. Kiểm soát thông tin
73. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh truyền thông cho một chiến dịch IMC?
A. Chi phí của kênh truyền thông
B. Phạm vi tiếp cận của kênh truyền thông
C. Sự phù hợp của kênh truyền thông với đối tượng mục tiêu
D. Tính sáng tạo của kênh truyền thông
74. Trong IMC, việc sử dụng dữ liệu khách hàng giúp ích gì cho việc truyền thông?
A. Giảm chi phí truyền thông
B. Tăng phạm vi tiếp cận
C. Cá nhân hóa thông điệp truyền thông
D. Tăng tính sáng tạo của thông điệp
75. Một công ty sử dụng chatbot trên trang web để trả lời câu hỏi của khách hàng. Hoạt động này thuộc về công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Dịch vụ khách hàng
D. Bán hàng cá nhân
76. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình AIDA trong truyền thông marketing?
A. Awareness (Nhận biết).
B. Interest (Quan tâm).
C. Desire (Khao khát).
D. Evaluation (Đánh giá).
77. Phân tích SWOT trong IMC giúp xác định điều gì?
A. Chi phí và lợi nhuận của chiến dịch.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của thương hiệu.
C. Thị phần và doanh thu của sản phẩm.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
78. Trong IMC, ‘customer journey’ (hành trình khách hàng) được hiểu là gì?
A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Quá trình khách hàng tương tác với thương hiệu từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành.
C. Số lượng khách hàng ghé thăm cửa hàng.
D. Doanh số bán hàng trung bình trên mỗi khách hàng.
79. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về các công cụ truyền thông marketing trực tiếp?
A. Gửi email marketing.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Bán hàng qua điện thoại (telesales).
D. Gửi thư trực tiếp (direct mail).
80. Trong IMC, ‘buzz marketing’ (marketing lan truyền) là gì?
A. Quảng cáo trên radio.
B. Tạo ra sự hứng thú và thảo luận tự nhiên về sản phẩm hoặc thương hiệu.
C. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng.
D. Tổ chức sự kiện lớn.
81. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trong IMC?
A. Sử dụng nhiều agency marketing khác nhau.
B. Có một hướng dẫn thương hiệu (brand guideline) rõ ràng và tuân thủ nó.
C. Tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất.
D. Thay đổi thông điệp thường xuyên để thu hút sự chú ý.
82. Khi lựa chọn thông điệp truyền thông, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Ngân sách marketing.
B. Đối tượng mục tiêu.
C. Các kênh truyền thông có sẵn.
D. Thông điệp của đối thủ cạnh tranh.
83. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch IMC?
A. Đặc điểm của đối tượng mục tiêu.
B. Ngân sách marketing.
C. Thông điệp của đối thủ cạnh tranh.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc marketing.
84. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong IMC?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cung cấp kênh giao tiếp hai chiều với khách hàng.
C. Đảm bảo thông điệp được kiểm soát hoàn toàn và không có phản hồi tiêu cực.
D. Thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng.
85. Trong bối cảnh IMC, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng?
A. Cho phép cá nhân hóa thông điệp truyền thông.
B. Tăng cường khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch.
C. Giảm chi phí truyền thông bằng cách loại bỏ các kênh truyền thống.
D. Cải thiện việc lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.
86. Chiến lược ‘pull’ (kéo) trong IMC tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu từ phía người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
87. Trong bối cảnh IMC, ‘content marketing’ (marketing nội dung) là gì?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Tổ chức sự kiện lớn.
88. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội?
A. Phân tích hồi quy.
B. Số lượng người theo dõi (followers) và tương tác (engagement).
C. Độ tuổi trung bình của khách hàng.
D. Doanh số bán hàng trực tiếp.
89. Trong bối cảnh truyền thông marketing tích hợp, ‘synergy’ (hiệp lực) có nghĩa là gì?
A. Sự trùng lặp thông điệp giữa các kênh truyền thông.
B. Việc sử dụng nhiều kênh truyền thông độc lập.
C. Hiệu quả tổng thể lớn hơn tổng các phần riêng lẻ khi các kênh truyền thông phối hợp.
D. Sự cạnh tranh giữa các bộ phận marketing khác nhau.
90. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông marketing tích hợp (IMC)?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá.
C. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
D. Truyền tải thông điệp nhất quán qua các kênh.
91. Trong IMC, ‘brand storytelling’ (kể chuyện thương hiệu) có vai trò gì?
A. Giới thiệu sản phẩm mới.
B. Tạo kết nối cảm xúc với khách hàng và truyền tải giá trị thương hiệu.
C. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
D. Giảm chi phí marketing.
92. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc triển khai IMC?
A. Sự phức tạp trong việc quản lý nhiều kênh truyền thông.
B. Đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên các kênh khác nhau.
C. Sự dễ dàng trong việc đo lường ROI của các hoạt động marketing.
D. Sự khác biệt về văn hóa và quy trình làm việc giữa các bộ phận.
93. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng?
A. Quảng cáo trên báo chí.
B. Email marketing cá nhân hóa.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Billboard quảng cáo ngoài trời.
94. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch IMC, điều gì quan trọng nhất?
A. Số lượng quảng cáo đã phát.
B. Mức độ nhận diện thương hiệu và thay đổi trong hành vi mua hàng của khách hàng.
C. Chi phí của chiến dịch.
D. Số lượng nhân viên tham gia chiến dịch.
95. Trong IMC, ‘positioning’ (định vị) thương hiệu là gì?
A. Vị trí của sản phẩm trên kệ hàng.
B. Ấn tượng độc đáo mà thương hiệu muốn tạo ra trong tâm trí khách hàng.
C. Thị phần của thương hiệu trên thị trường.
D. Giá trị tài sản của thương hiệu.
96. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của ‘marketing mix’ (4P)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. Process (Quy trình).
97. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch PR?
A. Số lượng bài viết trên báo chí.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng (leads) tạo ra.
C. Mức độ nhận diện thương hiệu.
D. Thay đổi trong thái độ của công chúng.
98. Mục đích chính của việc tích hợp các kênh truyền thông trong IMC là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường phạm vi tiếp cận khách hàng.
C. Tạo ra trải nghiệm thương hiệu nhất quán và hiệu quả.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý marketing.
99. Trong IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) được hiểu là gì?
A. Thời điểm khách hàng mua sản phẩm.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Chiến dịch quảng cáo thành công nhất của công ty.
D. Địa điểm bán lẻ chính của sản phẩm.
100. Trong IMC, ‘brand equity’ (giá trị thương hiệu) được định nghĩa là gì?
A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
B. Nhận thức, cảm xúc và liên tưởng của khách hàng về thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm bán ra dưới tên thương hiệu.
D. Thị phần của thương hiệu trên thị trường.
101. Trong IMC, ‘marketing du kích’ (guerrilla marketing) là gì?
A. Sử dụng các chiến thuật marketing thông thường.
B. Sử dụng các chiến thuật marketing sáng tạo, bất ngờ và thường có chi phí thấp.
C. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
D. Gửi email hàng loạt.
102. Trong IMC, ‘marketing trải nghiệm’ (experiential marketing) tập trung vào điều gì?
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Tạo ra các trải nghiệm tương tác và đáng nhớ cho khách hàng.
C. Quảng cáo trên TV.
D. Gửi email hàng loạt.
103. Trong IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) đề cập đến điều gì?
A. Điểm giá thấp nhất mà sản phẩm được bán.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Vị trí địa lý mà công ty có nhiều khách hàng nhất.
D. Thời điểm quan trọng nhất trong chiến dịch marketing.
104. Trong IMC, ‘marketing nội dung’ (content marketing) đóng vai trò gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Cung cấp thông tin giá trị và hấp dẫn để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Gửi email quảng cáo.
D. Tổ chức sự kiện.
105. Một công ty sử dụng IMC để tung ra sản phẩm mới. Bước đầu tiên nên là gì?
A. Phát triển thông điệp truyền thông.
B. Xác định đối tượng mục tiêu và mục tiêu truyền thông.
C. Lựa chọn các kênh truyền thông.
D. Thiết lập ngân sách marketing.
106. Tại sao việc đo lường hiệu quả của chiến dịch IMC lại quan trọng?
A. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Để xác định ROI (Return on Investment) và tối ưu hóa chiến dịch trong tương lai.
C. Để gây ấn tượng với đối thủ cạnh tranh.
D. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên marketing.
107. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trong chiến dịch IMC?
A. Sử dụng nhiều agency marketing khác nhau.
B. Có một hướng dẫn về thương hiệu (brand guideline) rõ ràng và tuân thủ nó.
C. Thay đổi thông điệp thường xuyên.
D. Không quan tâm đến thông điệp.
108. Điều gì là quan trọng nhất khi tích hợp mạng xã hội vào chiến dịch IMC?
A. Tăng số lượng người theo dõi.
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn và tương tác với khách hàng.
C. Sử dụng tất cả các nền tảng mạng xã hội.
D. Chỉ đăng quảng cáo.
109. Trong IMC, ‘marketing trực tiếp’ (direct marketing) bao gồm những hoạt động nào?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Gửi thư trực tiếp, email marketing và telemarketing.
C. Tổ chức sự kiện.
D. Sử dụng mạng xã hội.
110. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình IMC?
A. Phân tích tình hình.
B. Phát triển ngân sách.
C. Đánh giá hiệu quả.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ.
111. Trong bối cảnh IMC, điều gì thể hiện sự phối hợp tốt nhất giữa các kênh truyền thông khác nhau?
A. Sử dụng mỗi kênh truyền thông một cách độc lập để tối đa hóa phạm vi tiếp cận.
B. Đảm bảo rằng thông điệp nhất quán và hỗ trợ lẫn nhau trên tất cả các kênh.
C. Tập trung vào kênh truyền thông hiệu quả nhất và bỏ qua các kênh khác.
D. Sử dụng tất cả các kênh truyền thông có sẵn, bất kể thông điệp có phù hợp hay không.
112. Trong IMC, ‘buzz marketing’ (marketing lan truyền) là gì?
A. Sử dụng quảng cáo trên radio.
B. Tạo ra các cuộc trò chuyện và sự quan tâm tự nhiên về sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Gửi email hàng loạt cho khách hàng.
D. Sử dụng các chiến thuật marketing gây khó chịu cho khách hàng.
113. Một công ty sử dụng IMC để xử lý khủng hoảng truyền thông. Bước quan trọng nhất là gì?
A. Phớt lờ các phản hồi tiêu cực.
B. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho người khác.
D. Tắt tất cả các kênh truyền thông.
114. Trong IMC, ‘quảng cáo truyền miệng’ (word-of-mouth marketing) được coi là:
A. Ít quan trọng hơn so với các hình thức marketing khác.
B. Một trong những hình thức marketing hiệu quả và đáng tin cậy nhất.
C. Chỉ phù hợp với các sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
D. Không thể kiểm soát được.
115. Trong bối cảnh IMC, thuật ngữ ‘brand voice’ (giọng điệu thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Âm thanh được sử dụng trong quảng cáo radio.
B. Phong cách và cá tính mà thương hiệu thể hiện trong tất cả các giao tiếp.
C. Logo và slogan của thương hiệu.
D. Người phát ngôn chính thức của thương hiệu.
116. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng IMC trong thực tế?
A. Một công ty chỉ tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
B. Một công ty sử dụng quảng cáo trên TV, mạng xã hội và email marketing với thông điệp nhất quán và liên kết.
C. Một công ty chỉ sử dụng marketing truyền miệng.
D. Một công ty không sử dụng bất kỳ hoạt động marketing nào.
117. Một công ty muốn đo lường ROI (Return on Investment) của chiến dịch IMC. Họ nên làm gì?
A. Chỉ theo dõi doanh số bán hàng.
B. Theo dõi doanh số bán hàng, nhận diện thương hiệu, tương tác của khách hàng và các chỉ số khác liên quan đến mục tiêu chiến dịch.
C. Không cần đo lường ROI.
D. Chỉ theo dõi chi phí marketing.
118. Trong chiến dịch IMC, việc sử dụng các chương trình khách hàng thân thiết (loyalty programs) nhằm mục đích gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và khuyến khích mua hàng lặp lại.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Thu hút khách hàng mới.
119. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch IMC?
A. Chi phí của kênh truyền thông.
B. Phạm vi tiếp cận của kênh truyền thông.
C. Sự phù hợp của kênh truyền thông với đối tượng mục tiêu và thông điệp.
D. Mức độ phổ biến của kênh truyền thông.
120. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chiến dịch IMC toàn cầu?
A. Sử dụng cùng một thông điệp và kênh truyền thông trên toàn thế giới.
B. Điều chỉnh thông điệp và kênh truyền thông để phù hợp với văn hóa và đặc điểm của từng thị trường.
C. Tập trung vào các thị trường lớn nhất.
D. Bỏ qua các thị trường nhỏ.
121. Điều gì phân biệt IMC với marketing truyền thống?
A. IMC sử dụng nhiều kênh truyền thông hơn.
B. IMC tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua thông điệp nhất quán trên các kênh.
C. IMC có ngân sách marketing lớn hơn.
D. IMC chỉ sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số.
122. Mục tiêu chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng trong chiến dịch IMC là gì?
A. Giảm chi phí cho các hoạt động marketing.
B. Cá nhân hóa thông điệp và tăng cường tương tác với khách hàng.
C. Thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh.
D. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.
123. Một công ty nhận thấy rằng thông điệp của họ không nhất quán trên các kênh truyền thông khác nhau. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Gây nhầm lẫn cho khách hàng và làm suy yếu hình ảnh thương hiệu.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng doanh số bán hàng.
124. Trong IMC, vai trò của dữ liệu lớn (big data) là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về khách hàng, giúp cá nhân hóa thông điệp và tối ưu hóa chiến dịch.
C. Chỉ dùng để theo dõi đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ dùng để tăng số lượng email gửi đi.
125. Một công ty muốn cải thiện hiệu quả chiến dịch IMC của mình. Họ nên bắt đầu từ đâu?
A. Tăng ngân sách marketing.
B. Đánh giá lại mục tiêu, đối tượng mục tiêu và thông điệp truyền thông.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông hơn.
D. Thay đổi logo và slogan.