1. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong một chiến dịch email marketing cho tour du lịch được tính như thế nào?
A. (Tổng doanh thu – Tổng chi phí) / Tổng chi phí
B. (Tổng chi phí – Tổng doanh thu) / Tổng doanh thu
C. Tổng doanh thu / Tổng chi phí
D. Tổng chi phí / Tổng doanh thu
2. Một công ty du lịch sử dụng chatbot trên website để hỗ trợ khách hàng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phù hợp với chatbot trong bối cảnh này?
A. Trả lời các câu hỏi thường gặp (FAQ)
B. Xử lý các khiếu nại phức tạp đòi hỏi sự đồng cảm và phán đoán
C. Cung cấp thông tin về các tour du lịch và giá cả
D. Hỗ trợ đặt tour và thanh toán
3. Trong marketing du lịch, ‘geo-targeting’ (nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường SEO
B. Hiển thị quảng cáo cho khách hàng dựa trên vị trí hiện tại của họ
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tạo ra nội dung viral
4. Một công ty du lịch muốn sử dụng influencer marketing để quảng bá một tour du lịch mạo hiểm. Loại influencer nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
A. Một người nổi tiếng với phong cách sống sang trọng
B. Một blogger du lịch chuyên về các hoạt động mạo hiểm và thể thao
C. Một nhà phê bình ẩm thực nổi tiếng
D. Một chuyên gia tài chính cá nhân
5. Một khách sạn muốn cải thiện thứ hạng SEO địa phương (local SEO). Hành động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tối ưu hóa website cho các từ khóa quốc tế
B. Đăng ký và tối ưu hóa hồ sơ trên Google My Business
C. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
D. Giảm giá phòng
6. Một công ty du lịch muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau chuyến đi. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn trực tiếp tất cả khách hàng
B. Gửi khảo sát trực tuyến qua email hoặc ứng dụng
C. Theo dõi số lượng người truy cập website
D. Phân tích dữ liệu bán hàng
7. Đâu là một thách thức lớn đối với marketing du lịch trực tuyến trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt?
A. Sự thiếu hụt các công cụ marketing hiện đại
B. Khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu dễ dàng
C. Việc tạo sự khác biệt và nổi bật giữa vô vàn các lựa chọn du lịch trực tuyến
D. Sự thiếu quan tâm của khách hàng đến du lịch
8. Một khách sạn muốn thu thập email của khách hàng tiềm năng để sử dụng trong chiến dịch email marketing. Cách nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Mua danh sách email từ bên ngoài
B. Yêu cầu khách hàng cung cấp email khi sử dụng Wi-Fi miễn phí và tặng ebook hướng dẫn du lịch địa phương
C. Gửi email spam đến tất cả các địa chỉ email có sẵn
D. Không thu thập email của khách hàng
9. Đâu là một xu hướng quan trọng trong marketing du lịch trực tuyến hiện nay?
A. Sử dụng báo in để quảng cáo
B. Tập trung vào trải nghiệm cá nhân hóa và du lịch bền vững
C. Giảm giá sâu cho tất cả các dịch vụ
D. Không sử dụng mạng xã hội
10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong marketing du lịch trực tuyến?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày
B. Cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa và dịch vụ khách hàng xuất sắc
C. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội thường xuyên
D. Giảm giá sâu cho tất cả các dịch vụ
11. Tại sao việc sử dụng video marketing lại quan trọng trong ngành du lịch?
A. Video marketing giúp giảm chi phí sản xuất nội dung
B. Video marketing cho phép truyền tải trải nghiệm du lịch một cách trực quan và hấp dẫn
C. Video marketing không yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao
D. Video marketing đảm bảo tăng trưởng doanh thu ngay lập tức
12. Trong marketing du lịch, remarketing (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?
A. Thu hút khách hàng mới
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã tương tác với thương hiệu nhưng chưa thực hiện chuyển đổi
C. Giảm giá cho khách hàng thân thiết
D. Nghiên cứu thị trường
13. Một khách sạn nhận thấy tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên trang chủ website của họ rất cao. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng gây ra tình trạng này NHẤT?
A. Trang chủ có nội dung hấp dẫn và nhiều hình ảnh đẹp
B. Trang chủ tải quá chậm hoặc không thân thiện với thiết bị di động
C. Trang chủ có liên kết đến nhiều trang khác trên website
D. Trang chủ sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau
14. Một công ty du lịch muốn xây dựng thương hiệu mạnh trên mạng xã hội. Chiến lược nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Đăng tải nội dung quảng cáo liên tục
B. Tập trung vào việc tạo ra nội dung giá trị, tương tác với cộng đồng và xây dựng mối quan hệ
C. Mua lượt thích và theo dõi ảo
D. Sử dụng tất cả các mạng xã hội cùng một lúc
15. Trong marketing du lịch, UGC (User-Generated Content) mang lại lợi ích nào quan trọng nhất?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng độ tin cậy và xác thực của thương hiệu
C. Cải thiện thứ hạng SEO
D. Tăng lượng truy cập website
16. Trong marketing du lịch, OTA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Online Travel Agency
B. Offline Travel Agent
C. Official Tourism Association
D. Overseas Tourism Authority
17. Trong chiến lược marketing du lịch trên Instagram, loại nội dung nào sau đây thường có hiệu quả cao nhất?
A. Ảnh chụp sản phẩm với phông nền trắng
B. Video ngắn về trải nghiệm du lịch thực tế và hấp dẫn
C. Bài viết dài về lịch sử và văn hóa địa phương
D. Thông báo về các chương trình khuyến mãi giảm giá
18. Trong marketing du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của SEO (Search Engine Optimization)?
A. Xây dựng liên kết chất lượng (Quality link building)
B. Tối ưu hóa từ khóa (Keyword optimization)
C. Quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội (Paid social media advertising)
D. Nội dung chất lượng và phù hợp (Relevant and high-quality content)
19. Trong marketing du lịch, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?
A. Số lượng người truy cập website
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: đặt tour, đăng ký nhận tin)
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
20. Một khách sạn muốn tăng lượng đặt phòng trực tiếp thông qua website của mình. Chiến lược content marketing nào sau đây sẽ hiệu quả NHẤT?
A. Đăng tải các bài viết về lịch sử địa phương
B. Tạo video giới thiệu về các món ăn địa phương
C. Cung cấp các ưu đãi độc quyền và gói dịch vụ đặc biệt chỉ dành cho khách đặt phòng trực tiếp trên website
D. Chia sẻ tin tức về các sự kiện văn hóa trong khu vực
21. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích hiệu quả của chiến dịch marketing du lịch trực tuyến?
A. Google Analytics
B. Facebook Insights
C. Microsoft Word
D. SEMrush
22. Trong marketing du lịch, ‘storytelling’ (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ
B. Tạo kết nối cảm xúc với khách hàng và truyền tải giá trị thương hiệu
C. Tăng cường SEO
D. Giảm chi phí quảng cáo
23. Trong marketing du lịch, đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mobile marketing?
A. Tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi và cung cấp thông tin cá nhân hóa
B. Giảm chi phí marketing
C. Tăng cường SEO
D. Tạo ra nội dung viral
24. Khi lựa chọn influencer để hợp tác quảng bá du lịch, yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT?
A. Số lượng người theo dõi lớn
B. Tần suất đăng bài cao
C. Mức độ tương tác thực tế của người theo dõi và sự phù hợp với đối tượng mục tiêu
D. Chi phí hợp tác thấp
25. Trong marketing du lịch, thuật ngữ ‘long-tail keyword’ dùng để chỉ điều gì?
A. Các từ khóa ngắn gọn, phổ biến
B. Các từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh
C. Các từ khóa liên quan đến đuôi của các loài động vật
D. Các từ khóa được sử dụng trong thời gian dài
26. Điều gì KHÔNG phải là một kênh marketing trực tuyến phổ biến cho ngành du lịch?
A. SEO (Search Engine Optimization).
B. PPC (Pay-Per-Click).
C. In báo giấy.
D. Social Media Marketing.
27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu du lịch trực tuyến?
A. Nhận diện thương hiệu (logo, màu sắc, font chữ).
B. Giá cả thấp nhất thị trường.
C. Giá trị cốt lõi và thông điệp thương hiệu.
D. Trải nghiệm khách hàng.
28. Trong marketing du lịch, ‘storytelling’ được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra các câu chuyện giả để thu hút khách hàng.
B. Chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn về điểm đến và trải nghiệm du lịch.
C. Viết báo cáo tài chính.
D. Xây dựng kế hoạch kinh doanh.
29. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được sử dụng để làm gì trong marketing du lịch?
A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
B. Xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng hành trình khách hàng từ khi nhận biết đến khi mua dịch vụ.
30. Trong marketing du lịch, thuật ngữ ‘geo-targeting’ đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế bản đồ du lịch.
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến người dùng dựa trên vị trí địa lý của họ.
C. Phân tích địa hình điểm đến.
D. Xây dựng ứng dụng du lịch.
31. Trong chiến lược marketing du lịch, UGC (User-Generated Content) là gì?
A. Nội dung do công ty du lịch tự tạo ra.
B. Nội dung do người dùng tạo ra (ví dụ: đánh giá, ảnh, video).
C. Nội dung được tạo ra bởi các chuyên gia du lịch.
D. Nội dung được tạo ra bởi các cơ quan chính phủ.
32. Trong marketing du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tăng tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng thực tế?
A. Thiết kế trang web đẹp mắt và hiện đại.
B. Nội dung hấp dẫn, hình ảnh/video chất lượng cao và lời kêu gọi hành động rõ ràng.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và âm thanh trên trang web.
D. Tốc độ tải trang chậm để tạo sự hồi hộp.
33. Một công ty du lịch sử dụng ‘heatmap’ trên website để làm gì?
A. Đo nhiệt độ cơ thể khách hàng.
B. Theo dõi hành vi người dùng trên trang web (ví dụ: vị trí click chuột, thời gian xem).
C. Dự báo thời tiết.
D. Tìm kiếm khách sạn giá rẻ.
34. Một công ty du lịch sử dụng ‘persona’ để làm gì?
A. Quản lý nhân sự.
B. Xây dựng hồ sơ khách hàng mục tiêu.
C. Theo dõi đối thủ cạnh tranh.
D. Dự báo doanh số.
35. Một khách sạn sử dụng chatbot trên website để làm gì?
A. Tự động dọn dẹp phòng.
B. Cung cấp thông tin và hỗ trợ khách hàng 24/7.
C. Thay thế nhân viên lễ tân.
D. Quản lý kho hàng.
36. Trong marketing du lịch, ‘remarketing’ được sử dụng để làm gì?
A. Thu hút khách hàng mới.
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu.
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
37. Trong SEO cho website du lịch, ‘long-tail keyword’ có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Thu hút lưu lượng truy cập chất lượng cao, nhắm đúng đối tượng khách hàng tiềm năng.
C. Cải thiện thiết kế website.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
38. Trong marketing du lịch, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc thu hút khách hàng tiềm năng?
A. Thông tin chi tiết và hữu ích về điểm đến.
B. Hình ảnh và video chất lượng cao.
C. Giá cả cao hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá tích cực từ khách hàng trước.
39. Một công ty du lịch muốn sử dụng email marketing để quảng bá tour du lịch mới. Loại email nào sau đây phù hợp nhất để gửi đến những khách hàng đã từng mua tour của công ty?
A. Cold email (email gửi cho người chưa biết đến công ty).
B. Newsletter (bản tin định kỳ).
C. Transactional email (email giao dịch, ví dụ: xác nhận đặt tour).
D. Personalized email (email cá nhân hóa dựa trên lịch sử mua hàng).
40. Chiến lược ‘content shock’ trong marketing du lịch đề cập đến điều gì?
A. Sự sốc văn hóa mà du khách trải nghiệm khi đến một điểm đến mới.
B. Sự gia tăng đột ngột về số lượng nội dung được tạo ra, vượt quá khả năng tiêu thụ của người dùng.
C. Chiến lược tạo ra nội dung gây sốc để thu hút sự chú ý.
D. Sự gián đoạn trong việc sản xuất nội dung do các yếu tố bên ngoài.
41. Trong marketing du lịch, ‘conversion rate’ đo lường điều gì?
A. Số lượng khách du lịch đến một địa điểm.
B. Tỷ lệ khách truy cập website thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đặt tour, đặt phòng).
C. Chi phí chuyển đổi ngoại tệ.
D. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với dịch vụ.
42. Một công ty du lịch sử dụng ‘A/B testing’ để làm gì?
A. Kiểm tra chất lượng dịch vụ.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc quảng cáo.
C. Đánh giá nhân viên.
D. Dự báo thời tiết.
43. Trong marketing du lịch, ‘omnichannel’ strategy là gì?
A. Chiến lược chỉ tập trung vào một kênh marketing duy nhất.
B. Chiến lược cung cấp trải nghiệm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh marketing.
C. Chiến lược chỉ sử dụng các kênh marketing trực tuyến.
D. Chiến lược chỉ sử dụng các kênh marketing truyền thống.
44. Một công ty du lịch sử dụng Google Analytics để làm gì?
A. Tạo website.
B. Phân tích hiệu quả website và hành vi người dùng.
C. Quản lý mạng xã hội.
D. Gửi email marketing.
45. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) cho du lịch, ‘Quality Score’ ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Tốc độ tải trang web.
B. Giá thầu và vị trí quảng cáo.
C. Thiết kế quảng cáo.
D. Số lượng từ khóa sử dụng.
46. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng video marketing trong ngành du lịch?
A. Tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
B. Truyền tải thông tin một cách trực quan và hấp dẫn.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
D. Tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh số bán hàng.
47. Trong marketing du lịch, ‘mobile-first’ approach nghĩa là gì?
A. Chỉ tập trung vào khách hàng sử dụng điện thoại di động.
B. Ưu tiên thiết kế và tối ưu hóa trải nghiệm cho người dùng trên thiết bị di động.
C. Bán điện thoại di động cho khách du lịch.
D. Chỉ sử dụng ứng dụng di động để marketing.
48. Trong bối cảnh marketing du lịch trên mạng xã hội, chỉ số ‘engagement rate’ thể hiện điều gì?
A. Số lượng người theo dõi trang.
B. Tần suất đăng bài trên trang.
C. Tỷ lệ tương tác (thích, bình luận, chia sẻ) so với số lượng người tiếp cận.
D. Chi phí trung bình cho mỗi lượt tương tác.
49. Trong marketing du lịch, ‘influencer marketing’ mang lại lợi ích gì chính?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng độ nhận diện thương hiệu và tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua người có ảnh hưởng.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng ngay lập tức.
50. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong ngành du lịch?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng tuyệt vời.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Chương trình khuyến mãi thường xuyên.
51. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược marketing du lịch trực tuyến tập trung vào thiết bị di động (mobile-first)?
A. Đảm bảo trang web và nội dung hiển thị tốt trên các thiết bị di động.
B. Tập trung vào việc tạo ra các ứng dụng di động riêng biệt.
C. Sử dụng quảng cáo hiển thị trên các trang web dành cho máy tính để bàn.
D. Bỏ qua việc tối ưu hóa cho máy tính để bàn.
52. Trong marketing du lịch trực tuyến, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘marketing automation’ (tự động hóa marketing)?
A. Tăng cường khả năng cá nhân hóa thông điệp gửi đến từng khách hàng.
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí cho các hoạt động marketing.
C. Cải thiện hiệu quả của các chiến dịch marketing.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân viên marketing.
53. Để cải thiện thứ hạng trang web du lịch trên Google, điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Xây dựng nội dung chất lượng cao, độc đáo và liên quan đến các từ khóa mục tiêu.
B. Mua số lượng lớn backlink từ các trang web khác.
C. Sử dụng kỹ thuật ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa).
D. Chạy quảng cáo Google Ads với ngân sách lớn.
54. Trong bối cảnh marketing du lịch trực tuyến, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ tương tác của khách hàng trên các kênh truyền thông xã hội.
B. Số lượng khách hàng truy cập trang web du lịch.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ du lịch.
55. Điều gì KHÔNG phải là một nền tảng đánh giá du lịch trực tuyến phổ biến?
A. TripAdvisor.
B. Booking.com.
C. Yelp.
D. LinkedIn.
56. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘retargeting’ (tiếp thị lại) là gì?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập trang web của bạn nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng.
B. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng tiềm năng.
C. Tối ưu hóa trang web để tăng tốc độ tải trang.
D. Sử dụng chatbot để trả lời câu hỏi của khách hàng.
57. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) là gì?
A. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm và dịch vụ du lịch, trả hoa hồng cho mỗi giao dịch thành công.
B. Tạo ra các chương trình khách hàng thân thiết để giữ chân khách hàng.
C. Sử dụng các công cụ tự động để quản lý các chiến dịch marketing.
D. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với các nhà báo và blogger du lịch.
58. Trong marketing du lịch trực tuyến, UGC (User-Generated Content) đề cập đến loại nội dung nào?
A. Nội dung do người dùng tạo ra, chẳng hạn như đánh giá, hình ảnh và video.
B. Nội dung do doanh nghiệp du lịch tự tạo ra.
C. Nội dung được tạo ra bởi các chuyên gia marketing.
D. Nội dung được tạo ra bởi các đối tác liên kết.
59. Chiến lược marketing du lịch trực tuyến nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Marketing lan truyền (Viral marketing).
B. Marketing nội dung (Content marketing).
C. Marketing du kích (Guerrilla marketing).
D. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
60. Trong bối cảnh marketing du lịch trực tuyến, ‘chatbot’ được sử dụng để làm gì?
A. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng và cung cấp hỗ trợ trực tuyến.
B. Tạo ra nội dung quảng cáo hấp dẫn.
C. Phân tích dữ liệu về hành vi của khách hàng.
D. Tối ưu hóa trang web cho công cụ tìm kiếm.
61. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘conversion rate optimization’ (CRO) là gì?
A. Quá trình tối ưu hóa trang web và các kênh marketing để tăng tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đặt tour, đặt phòng).
B. Quá trình tạo ra nội dung quảng cáo hấp dẫn.
C. Quá trình phân tích dữ liệu về hành vi của khách hàng.
D. Quá trình xây dựng mối quan hệ với các đối tác liên kết.
62. Trong marketing du lịch trực tuyến, làm thế nào để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi họ đã sử dụng dịch vụ?
A. Thu thập phản hồi thông qua khảo sát trực tuyến, đánh giá trên các nền tảng du lịch và theo dõi mạng xã hội.
B. Chỉ dựa vào số lượng khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ.
C. Chỉ dựa vào doanh thu bán hàng.
D. Bỏ qua việc đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
63. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một trang web du lịch được tối ưu hóa cho SEO?
A. Nội dung trùng lặp và không liên quan.
B. Tốc độ tải trang nhanh.
C. Thiết kế thân thiện với thiết bị di động.
D. Sử dụng từ khóa mục tiêu một cách tự nhiên.
64. Khi thiết kế một trang web du lịch, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu để cải thiện trải nghiệm người dùng?
A. Giao diện trực quan, dễ sử dụng và điều hướng.
B. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp.
C. Chèn nhiều quảng cáo để tăng doanh thu.
D. Sử dụng phông chữ khó đọc và màu sắc lòe loẹt.
65. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên trang web của mình, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi?
A. Google Analytics.
B. Google Ads.
C. Facebook Ads Manager.
D. Mailchimp.
66. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của việc sử dụng video marketing trong chiến lược marketing du lịch trực tuyến?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ du lịch.
D. Giảm chi phí sản xuất video.
67. Trong marketing du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng tiềm năng?
A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, chân thực về sản phẩm và dịch vụ du lịch.
B. Tăng cường quảng cáo trên các mạng xã hội phổ biến.
C. Thường xuyên giảm giá và khuyến mãi sâu.
D. Cung cấp thông tin liên hệ chi tiết và hỗ trợ khách hàng 24/7.
68. Một doanh nghiệp du lịch nên làm gì để xử lý các đánh giá tiêu cực từ khách hàng trên các nền tảng trực tuyến?
A. Phản hồi một cách chuyên nghiệp, lịch sự và cố gắng giải quyết vấn đề của khách hàng.
B. Xóa các đánh giá tiêu cực để bảo vệ hình ảnh thương hiệu.
C. Bỏ qua các đánh giá tiêu cực và chỉ tập trung vào các đánh giá tích cực.
D. Tấn công hoặc chỉ trích khách hàng đã đưa ra đánh giá tiêu cực.
69. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Facebook cho một tour du lịch, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượt hiển thị (Impressions).
B. Số lượt nhấp chuột (Clicks).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate).
D. Số lượt thích trang (Page likes).
70. Loại hình quảng cáo trực tuyến nào cho phép doanh nghiệp du lịch hiển thị quảng cáo của mình trên các trang web và ứng dụng khác nhau mà khách hàng tiềm năng có thể truy cập?
A. Quảng cáo hiển thị (Display advertising).
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search advertising).
C. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social media advertising).
D. Email marketing.
71. Để xây dựng một chiến lược marketing du lịch trực tuyến thành công, điều gì quan trọng nhất?
A. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu, xác định mục tiêu rõ ràng và lựa chọn các kênh marketing phù hợp.
B. Sao chép chiến lược của các đối thủ cạnh tranh thành công.
C. Chạy quảng cáo trên tất cả các kênh marketing có thể.
D. Bỏ qua việc phân tích dữ liệu và chỉ tập trung vào việc tạo ra nội dung hấp dẫn.
72. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng email marketing trong chiến lược marketing du lịch trực tuyến?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cá nhân hóa thông điệp gửi đến từng khách hàng.
C. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng một cách nhanh chóng.
D. Đảm bảo 100% khách hàng sẽ mở và đọc email.
73. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) liên quan đến việc gì?
A. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và dịch vụ du lịch.
B. Sử dụng các công cụ tự động để quản lý các chiến dịch marketing.
C. Tạo ra nội dung quảng cáo mang tính chất gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.
D. Tập trung vào việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
74. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘long-tail keyword’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm cho các truy vấn cụ thể và ít cạnh tranh.
B. Giảm chi phí quảng cáo trên Google Ads.
C. Thu hút khách hàng từ các thị trường ngách.
D. Cả ba đáp án trên.
75. Trong marketing du lịch trên mạng xã hội, điều gì quan trọng nhất để tạo ra sự tương tác cao từ người dùng?
A. Đăng tải nội dung hấp dẫn, sáng tạo và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
B. Sử dụng hashtag phổ biến và liên quan.
C. Chạy quảng cáo thường xuyên với ngân sách lớn.
D. Mua lượt thích và theo dõi ảo.
76. Trong bối cảnh marketing du lịch bền vững, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?
A. Tăng trưởng doanh thu nhanh chóng.
B. Bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng số lượng khách du lịch.
77. Khi một công ty du lịch muốn xây dựng thương hiệu trực tuyến mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh bắt mắt.
B. Tạo ra nội dung chất lượng cao và nhất quán trên tất cả các kênh truyền thông.
C. Tổ chức nhiều sự kiện quảng bá.
D. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng.
78. Khi một doanh nghiệp du lịch muốn nhắm mục tiêu đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi, nền tảng mạng xã hội nào sau đây là phù hợp nhất?
A. LinkedIn.
B. Facebook.
C. Instagram.
D. Pinterest.
79. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing du lịch trực tuyến được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu.
B. Hiệu quả của chi phí marketing so với lợi nhuận thu được.
C. Số lượng khách hàng truy cập trang web.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
80. Mạng xã hội nào sau đây phù hợp nhất cho việc quảng bá du lịch bằng hình ảnh và video?
A. LinkedIn.
B. Twitter.
C. Instagram.
D. Facebook.
81. Chiến lược ‘content shock’ trong marketing du lịch trực tuyến đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng nội dung gây sốc để thu hút sự chú ý.
B. Sự bùng nổ về số lượng nội dung, khiến việc tiếp cận khách hàng trở nên khó khăn hơn.
C. Việc tạo ra nội dung chất lượng thấp để giảm chi phí.
D. Sự phản ứng tiêu cực của khách hàng đối với nội dung quảng cáo.
82. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng một cách hiệu quả nhất sau chuyến đi?
A. Gửi email khảo sát tự động.
B. Gọi điện thoại trực tiếp cho từng khách hàng.
C. Tổ chức các buổi họp mặt khách hàng.
D. Thực hiện phỏng vấn ngẫu nhiên tại sân bay.
83. Khi một khách sạn muốn cải thiện thứ hạng SEO trên Google Maps, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng từ khóa được sử dụng trên website.
B. Số lượng đánh giá và nhận xét tích cực từ khách hàng trên Google My Business.
C. Số lượng bài viết trên blog của khách sạn.
D. Số lượng liên kết từ các trang web khác.
84. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng (UX) tốt trên một trang web du lịch?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp.
B. Tốc độ tải trang nhanh và giao diện dễ sử dụng.
C. Sử dụng phông chữ và màu sắc sặc sỡ.
D. Chèn nhiều quảng cáo để tăng doanh thu.
85. Khi một khách sạn muốn tăng lượng đặt phòng trực tiếp trên website của mình, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
B. Hợp tác với các OTA để tăng độ phủ.
C. Cung cấp các ưu đãi độc quyền chỉ dành cho khách hàng đặt phòng trực tiếp.
D. Giảm giá phòng trên tất cả các kênh bán hàng.
86. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) cho du lịch, ‘Quality Score’ ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
A. Số lượng quảng cáo hiển thị.
B. Chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC) và vị trí quảng cáo.
C. Số lượng từ khóa được sử dụng.
D. Thời gian quảng cáo hiển thị.
87. Trong marketing du lịch trực tuyến, OTA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Online Travel Agency.
B. Offline Travel Agent.
C. Official Tourism Association.
D. Overseas Tourism Authority.
88. Trong marketing du lịch, ‘influencer marketing’ là gì?
A. Sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Sử dụng các công cụ phân tích để đo lường hiệu quả marketing.
C. Sử dụng email marketing để tiếp cận khách hàng.
D. Sử dụng quảng cáo trả tiền để tăng lưu lượng truy cập.
89. Trong marketing du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng tiềm năng?
A. Số lượng bài viết trên blog du lịch.
B. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
C. Đánh giá và nhận xét tích cực từ khách hàng trước đó.
D. Thiết kế trang web đẹp mắt và hiện đại.
90. Trong marketing du lịch, thuật ngữ ‘storytelling’ được hiểu là gì?
A. Việc sử dụng các câu chuyện để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch.
B. Việc thống kê số lượng khách du lịch đến một địa điểm.
C. Việc tạo ra các video quảng cáo ngắn.
D. Việc sử dụng hình ảnh đẹp để thu hút khách hàng.
91. Ứng dụng của chatbot trong marketing du lịch trực tuyến là gì?
A. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng.
B. Tự động tạo ra nội dung quảng cáo.
C. Tự động quản lý tài khoản mạng xã hội.
D. Tự động phân tích dữ liệu khách hàng.
92. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘landing page’ là gì?
A. Trang chủ của một website du lịch.
B. Trang web được thiết kế đặc biệt để thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
C. Trang web chứa thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Trang web chứa các điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ.
93. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phân tích website phổ biến được sử dụng trong marketing du lịch trực tuyến?
A. Google Analytics.
B. Adobe Analytics.
C. SEMrush.
D. Microsoft Excel.
94. Khi xây dựng chiến lược SEO cho một trang web du lịch, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc lựa chọn từ khóa?
A. Số lượng từ khóa được sử dụng trên trang web.
B. Mức độ cạnh tranh và lưu lượng tìm kiếm của từ khóa.
C. Sử dụng các từ khóa dài (long-tail keyword) không liên quan đến nội dung.
D. Tần suất xuất hiện của từ khóa trong nội dung.
95. Khi một công ty du lịch muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng email được gửi.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Số lượng người đăng ký nhận email.
D. Chi phí cho mỗi email được gửi.
96. Trong chiến lược marketing du lịch trên mạng xã hội, loại nội dung nào thường có xu hướng tạo ra tương tác cao nhất từ người dùng?
A. Bài viết giới thiệu về công ty.
B. Thông báo về các chương trình khuyến mãi.
C. Hình ảnh và video đẹp về điểm đến du lịch.
D. Bài viết phân tích thị trường du lịch.
97. Hình thức marketing du lịch trực tuyến nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị và hữu ích?
A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads).
B. Email marketing.
C. Content marketing.
D. Social media marketing.
98. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘remarketing’ trong marketing du lịch trực tuyến là gì?
A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Tăng nhận diện thương hiệu cho doanh nghiệp.
C. Tiếp cận lại những khách hàng đã tương tác với trang web hoặc ứng dụng của bạn.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
99. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘conversion rate’ là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng truy cập trang web.
B. Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đặt phòng, mua tour) so với tổng số khách truy cập.
C. Tỷ lệ khách hàng đăng ký nhận email.
D. Tỷ lệ khách hàng tương tác trên mạng xã hội.
100. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng trực tuyến?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Sử dụng dữ liệu khách hàng để cung cấp các ưu đãi và nội dung phù hợp với sở thích của họ.
C. Tạo ra một trang web chung cho tất cả khách hàng.
D. Sử dụng quảng cáo trả tiền để tiếp cận khách hàng mới.
101. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘remarketing’ (tiếp thị lại) là gì?
A. Chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng mới.
B. Chiến lược quảng cáo nhắm mục tiêu đến những người đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Chiến lược xây dựng quan hệ đối tác với các công ty du lịch khác.
D. Chiến lược nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
102. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu website lại quan trọng đối với một công ty du lịch?
A. Để tăng chi phí marketing.
B. Để hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng, đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
C. Để làm cho website trở nên phức tạp hơn.
D. Để tránh việc phải tương tác với khách hàng.
103. Trong quảng cáo du lịch trực tuyến, ‘CTR’ (Click-Through Rate) là gì?
A. Chi phí trên mỗi lần nhấp chuột.
B. Tỷ lệ khách hàng hủy đặt phòng.
C. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
104. Trong marketing du lịch, ‘customer segmentation’ (phân khúc khách hàng) là gì?
A. Việc cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất cho tất cả mọi người.
B. Việc chia khách hàng thành các nhóm nhỏ dựa trên đặc điểm chung để triển khai các chiến dịch marketing phù hợp.
C. Việc giảm giá cho khách hàng thân thiết.
D. Việc thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng.
105. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội cho một tour du lịch?
A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến đúng đối tượng khách hàng.
C. Sử dụng nội dung hấp dẫn và kêu gọi hành động.
D. Bỏ qua việc tương tác với bình luận và tin nhắn từ khách hàng.
106. Khi thiết kế một website du lịch, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp.
B. Tốc độ tải trang nhanh và thiết kế thân thiện với thiết bị di động.
C. Sử dụng phông chữ khó đọc và màu sắc lòe loẹt.
D. Chèn nhiều quảng cáo và pop-up.
107. Trong marketing du lịch, ‘geo-targeting’ (nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý) là gì?
A. Việc bán tour du lịch vòng quanh thế giới.
B. Việc nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người dùng dựa trên vị trí địa lý của họ.
C. Việc sử dụng bản đồ để chỉ đường cho khách du lịch.
D. Việc xây dựng các khách sạn và khu nghỉ dưỡng ở những vị trí đẹp nhất.
108. Tại sao việc sử dụng video marketing lại quan trọng trong ngành du lịch?
A. Video marketing tốn kém hơn các hình thức marketing khác.
B. Video marketing cho phép khách hàng trải nghiệm địa điểm du lịch một cách trực quan và sinh động, tạo cảm xúc mạnh mẽ.
C. Video marketing không hiệu quả bằng việc sử dụng hình ảnh.
D. Video marketing chỉ phù hợp với các địa điểm du lịch nổi tiếng.
109. Trong marketing du lịch trực tuyến, chiến lược ‘content shock’ đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng đột ngột về giá dịch vụ do nhu cầu tăng cao.
B. Sự sụt giảm đáng kể về chất lượng nội dung do áp lực sản xuất.
C. Sự bùng nổ về lượng nội dung trực tuyến, vượt quá khả năng tiếp nhận của người dùng, dẫn đến cạnh tranh gay gắt để thu hút sự chú ý.
D. Sự phản ứng tiêu cực của khách hàng đối với các chiến dịch marketing trực tuyến quá mức.
110. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chatbot trên website du lịch?
A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.
B. Trả lời các câu hỏi thường gặp một cách nhanh chóng.
C. Tự động thu thập thông tin khách hàng.
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên tư vấn du lịch.
111. Điều gì KHÔNG nên được thực hiện khi xử lý các đánh giá tiêu cực trực tuyến về dịch vụ du lịch của bạn?
A. Trả lời một cách chuyên nghiệp và lịch sự.
B. Gửi lời xin lỗi chân thành và đề xuất giải pháp.
C. Xóa hoặc phớt lờ các đánh giá tiêu cực.
D. Xem xét đánh giá để cải thiện dịch vụ.
112. Trong marketing du lịch, ‘gamification’ (ứng dụng trò chơi) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng giá dịch vụ.
B. Tạo ra trải nghiệm tương tác và thú vị hơn cho khách hàng, khuyến khích họ tham gia và tương tác với thương hiệu.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Làm cho website trở nên phức tạp hơn.
113. Khi một khách hàng phàn nàn về một trải nghiệm du lịch tồi tệ trên mạng xã hội, cách phản hồi tốt nhất là gì?
A. Xóa bình luận của khách hàng.
B. Phản hồi nhanh chóng, xin lỗi về sự bất tiện và đề nghị giải quyết vấn đề một cách riêng tư.
C. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ uy tín của công ty.
D. Phớt lờ bình luận của khách hàng.
114. Trong bối cảnh marketing du lịch trực tuyến, ‘long-tail keyword’ đề cập đến điều gì?
A. Các từ khóa có độ dài trên 10 ký tự.
B. Các từ khóa phổ biến nhất trong ngành du lịch.
C. Các cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh, thường được sử dụng bởi khách hàng tiềm năng có nhu cầu cụ thể.
D. Các từ khóa liên quan đến du lịch sinh thái và bền vững.
115. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘conversion rate optimization’ (CRO) là gì?
A. Quá trình tăng giá dịch vụ.
B. Quá trình tối ưu hóa website và các kênh marketing để tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đặt phòng, mua tour).
C. Quá trình giảm chi phí marketing.
D. Quá trình làm cho website trở nên phức tạp hơn.
116. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được sử dụng trong marketing du lịch trực tuyến để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị trường.
C. Xây dựng quy trình bán hàng và tiếp thị, hướng dẫn khách hàng từ nhận biết đến hành động mua.
D. Quản lý quan hệ khách hàng và chăm sóc sau bán.
117. Trong marketing du lịch, ‘storytelling’ (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về các tour du lịch.
B. Xây dựng mối liên hệ cảm xúc với khách hàng, tạo sự hứng thú và thúc đẩy hành động.
C. So sánh giá cả giữa các nhà cung cấp dịch vụ khác nhau.
D. Giới thiệu về lịch sử và văn hóa của địa điểm du lịch.
118. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng marketing du lịch trực tuyến hiện nay?
A. Sử dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) để giới thiệu địa điểm du lịch.
B. Tập trung vào trải nghiệm cá nhân hóa và du lịch bền vững.
C. Sử dụng quảng cáo in trên báo và tạp chí.
D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cải thiện dịch vụ khách hàng.
119. Một công ty du lịch nên làm gì để tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) cho website của mình?
A. Sử dụng từ khóa không liên quan để thu hút nhiều lượt truy cập.
B. Tạo nội dung chất lượng, sử dụng từ khóa phù hợp và xây dựng liên kết (backlink) từ các website uy tín.
C. Sao chép nội dung từ các website khác.
D. Ẩn các từ khóa quan trọng trên website.
120. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin với khách hàng du lịch trực tuyến?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Thiết kế website đẹp mắt.
C. Đánh giá và nhận xét tích cực từ khách hàng trước.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các kênh truyền thông.
121. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng mạng xã hội phổ biến được sử dụng trong marketing du lịch?
A. Facebook.
B. Instagram.
C. Pinterest.
D. Microsoft Excel.
122. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với các blogger và vlogger du lịch lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để tiếp cận được lượng lớn khán giả tiềm năng và tăng độ tin cậy cho thương hiệu thông qua những đánh giá và chia sẻ từ những người có ảnh hưởng.
C. Để sao chép nội dung của họ.
D. Để tránh việc phải tạo nội dung gốc.
123. Trong marketing du lịch, ‘influencer marketing’ (tiếp thị bằng người ảnh hưởng) là gì?
A. Sử dụng các chương trình khuyến mãi để tăng doanh số.
B. Hợp tác với những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch.
C. Tổ chức các sự kiện du lịch để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
D. Nghiên cứu thị trường để xác định xu hướng du lịch mới.
124. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong du lịch?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Số lượng người theo dõi trên Instagram.
125. Chiến lược ‘dynamic pricing’ (định giá động) trong du lịch là gì?
A. Giữ giá cố định trong suốt mùa du lịch.
B. Điều chỉnh giá dựa trên nhu cầu thị trường, thời gian đặt phòng và các yếu tố khác.
C. Giảm giá cho tất cả khách hàng đặt phòng sớm.
D. Tăng giá vào cuối tuần và ngày lễ.