1. Một tổ chức phi lợi nhuận muốn nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội. Chiến lược PR nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tổ chức một buổi đấu giá từ thiện.
B. Hợp tác với người nổi tiếng để lan tỏa thông điệp.
C. Tổ chức các buổi nói chuyện và hội thảo về vấn đề đó.
D. Tất cả các phương án trên.
2. Đâu là một ví dụ về ‘public affairs’ trong PR?
A. Tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện.
B. Vận động hành lang để thay đổi một chính sách của chính phủ có lợi cho doanh nghiệp.
C. Tặng quà cho khách hàng nhân dịp lễ Tết.
D. Tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội.
3. Đâu là một ví dụ về ‘media relations’ (quan hệ với giới truyền thông) trong PR?
A. Tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện.
B. Gửi thông cáo báo chí đến các nhà báo và tạp chí.
C. Tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội.
D. Tặng quà cho khách hàng.
4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông trong PR?
A. Tổ chức sự kiện hoành tráng và mời nhiều phóng viên tham dự.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và đáng tin cậy.
C. Chi tiền quảng cáo lớn trên các kênh truyền thông.
D. Tạo mối quan hệ cá nhân thân thiết với từng phóng viên.
5. Mục tiêu chính của việc xây dựng ‘corporate social responsibility’ (CSR – trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) trong PR là gì?
A. Để tăng lợi nhuận cho công ty.
B. Để cải thiện hình ảnh và uy tín của công ty trong mắt công chúng.
C. Để trốn thuế.
D. Để cạnh tranh với các đối thủ.
6. Tại sao việc nghiên cứu đối tượng mục tiêu lại quan trọng trong PR?
A. Để tiết kiệm chi phí.
B. Để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất đến đúng đối tượng.
C. Để cạnh tranh với các doanh nghiệp khác.
D. Để tạo ra những chiến dịch PR sáng tạo.
7. Một công ty thời trang sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm. Đây là hình thức PR nào?
A. Quan hệ với nhà đầu tư.
B. Marketing nội bộ.
C. Quan hệ với cộng đồng.
D. Influencer marketing.
8. Đâu không phải là một công cụ phổ biến trong PR?
A. Thông cáo báo chí.
B. Tổ chức sự kiện.
C. Quảng cáo trả tiền trên TV.
D. Quan hệ với giới truyền thông.
9. Đâu là một ví dụ về ‘earned media’ trong PR?
A. Một bài quảng cáo trả tiền trên báo.
B. Một bài đăng trên trang Facebook của công ty.
C. Một bài đánh giá sản phẩm trên một blog độc lập.
D. Một banner quảng cáo trên một trang web.
10. Vai trò của người phát ngôn (spokesperson) trong PR là gì?
A. Chỉ trả lời các câu hỏi của phóng viên.
B. Đại diện cho doanh nghiệp để truyền đạt thông tin và quan điểm đến công chúng và giới truyền thông.
C. Viết thông cáo báo chí.
D. Tổ chức sự kiện.
11. Một công ty mỹ phẩm muốn ra mắt dòng sản phẩm mới thân thiện với môi trường. Chiến lược PR nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tổ chức một buổi tiệc xa hoa mời người nổi tiếng và giới truyền thông.
B. Tập trung quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
C. Hợp tác với các tổ chức bảo vệ môi trường và lan tỏa thông điệp xanh.
D. Giảm giá sâu sản phẩm trong thời gian ngắn.
12. Chức năng chính của một thông cáo báo chí (press release) là gì?
A. Để quảng cáo sản phẩm/dịch vụ mới của công ty.
B. Để thông báo một tin tức quan trọng hoặc sự kiện đáng chú ý của công ty đến giới truyền thông.
C. Để tuyển dụng nhân viên mới cho công ty.
D. Để công bố báo cáo tài chính của công ty.
13. Đâu là một kỹ năng quan trọng của một chuyên gia PR?
A. Khả năng viết quảng cáo hấp dẫn.
B. Khả năng phân tích dữ liệu tài chính.
C. Khả năng giao tiếp tốt, xây dựng mối quan hệ và giải quyết vấn đề.
D. Khả năng thiết kế đồ họa.
14. Trong PR, ‘stakeholders’ (các bên liên quan) bao gồm những đối tượng nào?
A. Chỉ những cổ đông của công ty.
B. Chỉ những khách hàng của công ty.
C. Tất cả các cá nhân hoặc tổ chức có ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của công ty.
D. Chỉ những nhân viên của công ty.
15. Tại sao tính minh bạch lại quan trọng trong PR?
A. Để che giấu những thông tin bất lợi cho doanh nghiệp.
B. Để xây dựng lòng tin và uy tín với công chúng và các bên liên quan.
C. Để cạnh tranh với các doanh nghiệp khác.
D. Để tăng lợi nhuận.
16. Điều gì quan trọng nhất khi viết một thông cáo báo chí?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và gây ấn tượng.
B. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan và có giá trị tin tức.
C. Kể một câu chuyện hấp dẫn về sản phẩm.
D. Tập trung vào việc quảng bá thương hiệu.
17. Một công ty sản xuất đồ uống bị phát hiện sử dụng chất cấm trong sản phẩm. Chiến lược PR nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phủ nhận hoàn toàn và đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
B. Thừa nhận sai sót, xin lỗi công khai, thu hồi sản phẩm và cam kết bồi thường cho khách hàng.
C. Giữ im lặng và hy vọng sự việc sẽ qua đi.
D. Tìm cách hối lộ các cơ quan chức năng để che giấu sự việc.
18. Đâu là một ví dụ về ‘internal communications’ (truyền thông nội bộ) trong PR?
A. Một bài đăng trên trang Facebook của công ty.
B. Một email gửi đến tất cả nhân viên thông báo về một thay đổi quan trọng trong chính sách của công ty.
C. Một thông cáo báo chí về kết quả kinh doanh của công ty.
D. Một quảng cáo trên truyền hình.
19. Tại sao việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch PR lại quan trọng?
A. Để chứng minh cho ban lãnh đạo thấy rằng bộ phận PR đang làm việc hiệu quả.
B. Để biết được chiến dịch nào thành công, chiến dịch nào không, và rút ra bài học kinh nghiệm.
C. Để tăng ngân sách cho bộ phận PR.
D. Để cạnh tranh với các bộ phận khác trong công ty.
20. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với cộng đồng địa phương lại quan trọng đối với PR?
A. Để tăng doanh số bán hàng trong khu vực.
B. Để tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi và nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để cạnh tranh với các doanh nghiệp khác trong khu vực.
21. Trong khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần thực hiện là gì?
A. Phủ nhận hoàn toàn mọi cáo buộc và đổ lỗi cho đối thủ.
B. Giữ im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
C. Nhanh chóng thu hồi tất cả sản phẩm bị lỗi trên thị trường.
D. Thừa nhận vấn đề, xin lỗi và cam kết giải quyết.
22. Một công ty phần mềm bị tố cáo vi phạm quyền riêng tư của người dùng. Cách xử lý PR nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
B. Tấn công ngược lại những người tố cáo.
C. Điều tra kỹ lưỡng, công khai kết quả và đưa ra biện pháp khắc phục.
D. Thuê luật sư để đe dọa những người tố cáo.
23. Sự khác biệt chính giữa PR (Quan hệ công chúng) và Quảng cáo là gì?
A. PR luôn tốn kém hơn quảng cáo.
B. PR tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và uy tín, trong khi quảng cáo tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ.
C. Quảng cáo chỉ dành cho các công ty lớn, còn PR dành cho các công ty nhỏ.
D. PR chỉ sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, còn quảng cáo chỉ sử dụng các kênh truyền thông số.
24. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘reactive PR’ (PR phản ứng)?
A. Khi doanh nghiệp muốn chủ động quảng bá sản phẩm mới.
B. Khi doanh nghiệp gặp phải một cuộc khủng hoảng truyền thông hoặc một sự cố bất ngờ.
C. Khi doanh nghiệp muốn tổ chức một sự kiện lớn.
D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi logo.
25. Trong PR, ‘crisis communication’ (truyền thông khủng hoảng) là gì?
A. Một chiến lược quảng cáo để tăng doanh số bán hàng.
B. Một kế hoạch để đối phó với các tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng có thể gây tổn hại đến danh tiếng của doanh nghiệp.
C. Một chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên.
D. Một hoạt động gây quỹ từ thiện.
26. Trong PR, ‘media relations’ (quan hệ truyền thông) đề cập đến điều gì?
A. Việc mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
B. Việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các nhà báo và các phương tiện truyền thông.
C. Việc kiểm soát nội dung được đăng tải trên các phương tiện truyền thông.
D. Việc phân tích hiệu quả của các chiến dịch truyền thông.
27. Trong PR, ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) là gì?
A. Việc quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
B. Việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.
C. Việc hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Việc quản lý khủng hoảng truyền thông.
28. Một công ty muốn cải thiện hình ảnh của mình sau một loạt các đánh giá tiêu cực từ khách hàng. Chiến lược PR nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phớt lờ các đánh giá tiêu cực và tiếp tục hoạt động như bình thường.
B. Tung ra một chiến dịch quảng cáo rầm rộ để che đậy các đánh giá tiêu cực.
C. Chủ động liên hệ với khách hàng, lắng nghe phản hồi và thực hiện các biện pháp khắc phục.
D. Đe dọa pháp lý những khách hàng đưa ra đánh giá tiêu cực.
29. Vai trò của người phát ngôn (spokesperson) trong một tổ chức là gì?
A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Đại diện cho tổ chức để truyền đạt thông tin đến công chúng và giới truyền thông.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Tuyển dụng nhân viên.
30. Trong bối cảnh truyền thông đa kênh, PR cần phải làm gì để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả?
A. Chỉ tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất.
B. Sử dụng cùng một thông điệp cho tất cả các kênh truyền thông.
C. Điều chỉnh thông điệp phù hợp với đặc điểm của từng kênh truyền thông.
D. Bỏ qua các kênh truyền thông mới nổi.
31. Một công ty muốn tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua PR. Hoạt động nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội với giải thưởng lớn.
B. Tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm mới và mời giới truyền thông tham dự.
C. Giảm giá sâu cho tất cả các sản phẩm.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
32. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một thông cáo báo chí (press release) thu hút sự chú ý của giới truyền thông?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Cung cấp thông tin mới, độc đáo và có giá trị.
C. Đề cập đến tất cả các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
D. Gửi thông cáo báo chí đến tất cả các địa chỉ email có sẵn.
33. Trong PR, ‘issues management’ (quản lý vấn đề) là gì?
A. Việc quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
B. Việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.
C. Việc xác định, đánh giá và ứng phó với các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của tổ chức.
D. Việc quản lý khủng hoảng truyền thông.
34. Trong bối cảnh PR hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ bền vững với giới truyền thông?
A. Tổ chức họp báo thường xuyên với nhiều quà tặng giá trị.
B. Cung cấp thông tin độc quyền, chính xác và kịp thời.
C. Sử dụng các mối quan hệ cá nhân để gây áp lực lên phóng viên.
D. Trả tiền cho các bài viết tích cực về doanh nghiệp.
35. Một công ty muốn xây dựng hình ảnh là một doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội (CSR). Hoạt động PR nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Tổ chức một buổi tiệc xa hoa cho các nhân viên cấp cao.
B. Tài trợ cho một chương trình từ thiện và truyền thông rộng rãi về hoạt động này.
C. Giảm giá sâu cho các sản phẩm bán chạy nhất.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
36. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch PR trên mạng xã hội?
A. Số lượng nhân viên tham gia chiến dịch.
B. Số lượng bài viết được đăng trên báo chí truyền thống.
C. Số lượng tương tác (like, share, comment) và mức độ lan tỏa của nội dung.
D. Ngân sách chi tiêu cho chiến dịch.
37. Khi một tin đồn tiêu cực lan truyền trên mạng xã hội về công ty, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất từ bộ phận PR?
A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực và chặn những người lan truyền tin đồn.
B. Lờ đi tin đồn và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
C. Nhanh chóng xác minh thông tin, đưa ra phản hồi chính thức và giải thích rõ ràng.
D. Tấn công cá nhân những người lan truyền tin đồn.
38. Trong PR, ‘lobbying’ (vận động hành lang) là gì?
A. Việc quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
B. Việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.
C. Việc gây ảnh hưởng đến các quyết định của chính phủ hoặc các nhà hoạch định chính sách.
D. Việc quản lý khủng hoảng truyền thông.
39. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch PR. Chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá sự thay đổi trong nhận thức của công chúng về thương hiệu?
A. Số lượng bài viết được đăng trên báo chí.
B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Kết quả khảo sát về nhận thức và thái độ của công chúng đối với thương hiệu.
D. Doanh số bán hàng.
40. Một công ty đang đối mặt với khủng hoảng truyền thông do một sản phẩm bị lỗi gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong kế hoạch ứng phó khủng hoảng của PR là gì?
A. Phủ nhận hoàn toàn trách nhiệm và đổ lỗi cho nhà cung cấp.
B. Giữ im lặng và hy vọng khủng hoảng tự lắng xuống.
C. Nhanh chóng đưa ra thông báo chính thức, thừa nhận vấn đề và cam kết giải quyết.
D. Tung ra một chiến dịch quảng cáo mới để đánh lạc hướng dư luận.
41. Trong PR, ‘thought leadership’ (lãnh đạo tư tưởng) là gì?
A. Việc quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
B. Việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.
C. Việc khẳng định vị thế của một cá nhân hoặc tổ chức như là một chuyên gia hàng đầu trong một lĩnh vực cụ thể.
D. Việc quản lý khủng hoảng truyền thông.
42. Một công ty muốn tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương. Hoạt động PR nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Tổ chức một buổi hòa nhạc miễn phí cho cộng đồng.
B. Tài trợ cho các hoạt động giáo dục và văn hóa của địa phương.
C. Giảm giá sâu cho các sản phẩm bán chạy nhất.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông địa phương.
43. Trong PR, ‘earned media’ đề cập đến loại hình truyền thông nào?
A. Các bài viết quảng cáo trả tiền trên báo chí.
B. Nội dung do người dùng tạo ra và chia sẻ về thương hiệu.
C. Các bài đăng trên mạng xã hội do công ty tự tạo.
D. Quan hệ đối tác với các influencer để quảng bá sản phẩm.
44. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược PR thành công?
A. Ngân sách lớn.
B. Mục tiêu rõ ràng, đối tượng mục tiêu cụ thể và thông điệp phù hợp.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
D. Tổ chức nhiều sự kiện lớn.
45. Đâu là một ví dụ về ‘owned media’ trong PR?
A. Một bài báo trên báo chí về công ty.
B. Một bài đăng trên blog của công ty.
C. Một bài đánh giá sản phẩm trên một trang web độc lập.
D. Một bài đăng trên mạng xã hội của một influencer.
46. Trong chiến dịch PR, việc sử dụng ‘storytelling’ (kể chuyện) mang lại lợi ích gì?
A. Giúp thông tin trở nên khô khan và khó nhớ hơn.
B. Tăng tính xác thực của thông điệp.
C. Tạo sự kết nối cảm xúc và tăng khả năng ghi nhớ thông điệp.
D. Giảm thiểu sự chú ý của công chúng đối với thương hiệu.
47. Đâu là sự khác biệt chính giữa Marketing và PR?
A. Marketing tập trung vào xây dựng thương hiệu, PR tập trung vào tăng doanh số.
B. Marketing sử dụng các kênh trả phí, PR chủ yếu dựa vào các kênh earned media.
C. Marketing hướng đến khách hàng hiện tại, PR hướng đến công chúng nói chung.
D. Marketing đo lường hiệu quả bằng doanh thu, PR đo lường bằng mức độ nhận diện thương hiệu.
48. Đâu là sự khác biệt chính giữa ‘public relations’ (quan hệ công chúng) và ‘publicity’ (quảng bá)?
A. Public relations tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài, publicity tập trung vào việc tạo ra sự chú ý ngắn hạn.
B. Public relations sử dụng các kênh trả phí, publicity sử dụng các kênh miễn phí.
C. Public relations hướng đến khách hàng, publicity hướng đến công chúng.
D. Public relations đo lường bằng doanh thu, publicity đo lường bằng số lượng bài viết.
49. Trong PR, ‘crisis communication’ (truyền thông khủng hoảng) là gì?
A. Chiến lược quảng bá sản phẩm mới.
B. Kế hoạch ứng phó với các sự kiện bất ngờ có thể gây tổn hại đến danh tiếng của tổ chức.
C. Hoạt động tài trợ cho các sự kiện văn hóa.
D. Chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên.
50. Trong PR, ‘internal communications’ (truyền thông nội bộ) đóng vai trò gì?
A. Quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
B. Xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.
C. Truyền đạt thông tin, tạo sự gắn kết và thúc đẩy tinh thần làm việc của nhân viên.
D. Quản lý khủng hoảng truyền thông.
51. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chiến dịch PR thành công trên mạng xã hội?
A. Sử dụng tất cả các nền tảng mạng xã hội có sẵn.
B. Tạo nội dung hấp dẫn, tương tác cao và phù hợp với từng nền tảng.
C. Mua nhiều quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tự động hóa tất cả các hoạt động PR trên mạng xã hội.
52. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông?
A. Gửi email hàng loạt chứa thông tin về công ty cho tất cả các nhà báo.
B. Tổ chức các buổi họp báo thường xuyên, ngay cả khi không có thông tin quan trọng.
C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với các nhà báo, cung cấp thông tin hữu ích và đáng tin cậy.
D. Trả tiền cho các nhà báo để đăng tải thông tin tích cực về công ty.
53. Khi một công ty bị cáo buộc về hành vi sai trái, chiến lược PR nào sau đây là tốt nhất?
A. Phủ nhận mọi cáo buộc, bất kể sự thật là gì.
B. Nhanh chóng điều tra các cáo buộc, thừa nhận sai sót (nếu có) và thực hiện các biện pháp khắc phục.
C. Đổ lỗi cho người khác.
D. Giữ im lặng và hy vọng mọi chuyện sẽ qua.
54. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một chiến dịch PR?
A. Ngân sách lớn.
B. Một thông điệp rõ ràng, nhất quán và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
D. Thuê một công ty PR nổi tiếng.
55. Vai trò chính của ‘người phát ngôn’ trong PR là gì?
A. Quản lý ngân sách cho các hoạt động PR.
B. Đại diện cho tổ chức, truyền tải thông điệp tới công chúng và giới truyền thông.
C. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp dịch vụ PR.
D. Phân tích dữ liệu và báo cáo hiệu quả chiến dịch PR.
56. Khi một công ty gặp phải một cuộc khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Phớt lờ cuộc khủng hoảng và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
B. Nhanh chóng đưa ra một tuyên bố chính thức, thừa nhận vấn đề và cam kết giải quyết nó.
C. Đổ lỗi cho người khác.
D. Cố gắng kiểm soát tất cả các thông tin được công bố.
57. Trong PR, ‘storytelling’ (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
A. Che giấu thông tin tiêu cực về công ty.
B. Tạo ra những câu chuyện hấp dẫn và đáng nhớ để kết nối với khán giả.
C. Đánh lừa công chúng bằng những thông tin sai lệch.
D. Làm cho thông tin khô khan trở nên khó hiểu hơn.
58. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của PR?
A. Xây dựng nhận thức về thương hiệu.
B. Quản lý danh tiếng.
C. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức.
D. Xây dựng mối quan hệ với các bên liên quan.
59. Khi một công ty muốn cải thiện mối quan hệ với chính phủ và các cơ quan quản lý, họ nên sử dụng chiến lược PR nào?
A. Product placement.
B. Public affairs.
C. Internal communications.
D. Event marketing.
60. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch PR tập trung vào tăng nhận diện thương hiệu?
A. Số lượng bài viết/tin tức về thương hiệu trên các phương tiện truyền thông.
B. Số lượng người theo dõi trên các kênh mạng xã hội của thương hiệu.
C. Doanh số bán hàng trực tiếp tăng lên sau chiến dịch.
D. Mức độ thảo luận về thương hiệu trên mạng xã hội (social listening).
61. Trong PR, ‘spin’ (bóp méo thông tin) được hiểu là gì?
A. Cung cấp thông tin trung thực và khách quan.
B. Trình bày thông tin theo cách có lợi nhất cho công ty, đôi khi bằng cách che giấu hoặc bóp méo sự thật.
C. Không bao giờ tiết lộ bất kỳ thông tin nào.
D. Chỉ nói về những điều tốt đẹp về công ty.
62. Trong PR, ‘publics’ (công chúng) được hiểu là gì?
A. Chỉ những người mua sản phẩm/dịch vụ của công ty.
B. Tất cả những người có thể bị ảnh hưởng bởi hoạt động của công ty.
C. Chỉ những người làm việc trong ngành truyền thông.
D. Chỉ những người giàu có và nổi tiếng.
63. Ví dụ nào sau đây thể hiện hoạt động ‘quan hệ báo chí’ (media relations) hiệu quả?
A. Gửi quà tặng đắt tiền cho các nhà báo để đảm bảo bài viết tích cực.
B. Cung cấp thông tin độc quyền và hữu ích cho một nhà báo uy tín, dẫn đến một bài viết khách quan và chất lượng về công ty.
C. Đe dọa các nhà báo nếu họ đăng tải thông tin tiêu cực về công ty.
D. Chỉ trả lời các câu hỏi từ những nhà báo thân thiện với công ty.
64. Mục tiêu của quan hệ công chúng (PR) trong marketing là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực về thương hiệu trong mắt công chúng.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về công ty trên các phương tiện truyền thông.
65. Ví dụ nào sau đây là một hoạt động PR ‘xã hội’ (community relations)?
A. Gửi thông cáo báo chí cho các phương tiện truyền thông.
B. Tổ chức một buổi hòa nhạc cho nhân viên công ty.
C. Tổ chức một chương trình tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng địa phương.
D. Quảng cáo sản phẩm/dịch vụ trên truyền hình.
66. Ví dụ nào sau đây là một hoạt động PR ‘nội bộ’ (internal PR)?
A. Tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm mới cho khách hàng.
B. Gửi thông cáo báo chí cho các phương tiện truyền thông.
C. Tổ chức một buổi team-building cho nhân viên công ty.
D. Tài trợ cho một sự kiện từ thiện.
67. Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông, bước nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu thiệt hại cho thương hiệu?
A. Giữ im lặng và hy vọng khủng hoảng tự qua đi.
B. Nhanh chóng đưa ra thông báo chính thức, thừa nhận sai sót (nếu có) và cam kết giải quyết.
C. Tấn công các bên liên quan đã lan truyền thông tin tiêu cực.
D. Chờ đợi phản ứng của công chúng trước khi đưa ra bất kỳ hành động nào.
68. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả truyền thông trên mạng xã hội?
A. Phần mềm kế toán.
B. Công cụ social listening.
C. Phần mềm quản lý kho.
D. Công cụ thiết kế đồ họa.
69. Trong PR, ‘earned media’ (truyền thông lan tỏa) đề cập đến điều gì?
A. Quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông.
B. Nội dung PR được tạo ra và chia sẻ bởi người khác (ví dụ: bài viết trên báo chí, đánh giá của khách hàng).
C. Nội dung PR được tạo ra và chia sẻ bởi chính công ty.
D. Tất cả các hoạt động truyền thông của công ty.
70. Chiến lược PR nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với những người có ảnh hưởng trong ngành?
A. Crisis communication.
B. Investor relations.
C. Influencer marketing.
D. Public affairs.
71. Điểm khác biệt chính giữa PR và quảng cáo là gì?
A. PR luôn tốn kém hơn quảng cáo.
B. PR tập trung vào xây dựng mối quan hệ và uy tín, trong khi quảng cáo tập trung vào bán sản phẩm/dịch vụ.
C. Quảng cáo luôn đáng tin cậy hơn PR.
D. PR chỉ dành cho các công ty lớn, còn quảng cáo dành cho các công ty nhỏ.
72. Mục tiêu của ‘investor relations’ (quan hệ nhà đầu tư) là gì?
A. Bán sản phẩm/dịch vụ cho nhà đầu tư.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các nhà đầu tư hiện tại và tiềm năng.
C. Che giấu thông tin tài chính của công ty.
D. Kiểm soát giá cổ phiếu của công ty.
73. Trong một chiến dịch PR, ‘thông cáo báo chí’ (press release) được sử dụng để làm gì?
A. Bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng.
B. Thông báo về một sự kiện, sản phẩm mới hoặc thông tin quan trọng của công ty cho giới truyền thông.
C. Chỉ trích các đối thủ cạnh tranh.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
74. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến về một thương hiệu hoặc chủ đề cụ thể?
A. Google Analytics.
B. Social listening tools.
C. Email marketing software.
D. Customer Relationship Management (CRM) system.
75. Điều gì là quan trọng nhất khi viết một thông cáo báo chí?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ.
C. Cung cấp thông tin mới, chính xác và đáng tin cậy.
D. Kéo dài thông cáo báo chí càng lâu càng tốt.
76. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn người phát ngôn (spokesperson) cho một chiến dịch PR?
A. Mức độ nổi tiếng và tầm ảnh hưởng của người đó trên mạng xã hội.
B. Khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, trung thực và phù hợp với giá trị của thương hiệu.
C. Chi phí thuê người đó làm người phát ngôn, đảm bảo nằm trong ngân sách dự kiến.
D. Số lượng người theo dõi (followers) mà người đó có trên các nền tảng truyền thông.
77. Khi một công ty muốn ra mắt sản phẩm mới, chiến lược PR nào sau đây thường được sử dụng để tạo sự chú ý và mong đợi từ công chúng?
A. Chiến lược quảng cáo rầm rộ trên truyền hình.
B. Chiến lược ‘teasing’ (nhá hàng) và tạo ra sự bí ẩn xung quanh sản phẩm.
C. Chiến lược giảm giá sâu để thu hút khách hàng.
D. Chiến lược phát hành sản phẩm một cách lặng lẽ mà không có bất kỳ hoạt động PR nào.
78. Hoạt động nào sau đây là một phần của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong PR?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông.
B. Tham gia vào các hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường.
C. Tổ chức các sự kiện quảng bá sản phẩm.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất để tăng tính cạnh tranh.
79. Đâu là một ví dụ về ‘public service announcement’ (PSA) trong PR?
A. Một quảng cáo trên truyền hình về một sản phẩm mới.
B. Một video trên YouTube kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
C. Một bài viết trên báo chí về thành tích của một công ty.
D. Một bài đăng trên mạng xã hội về chương trình khuyến mãi.
80. Khi nào một công ty nên sử dụng ‘reactive PR’ (PR phản ứng)?
A. Khi công ty muốn chủ động quảng bá sản phẩm mới.
B. Khi công ty muốn phản hồi lại một cuộc khủng hoảng hoặc một thông tin tiêu cực.
C. Khi công ty muốn tổ chức một sự kiện.
D. Khi công ty muốn xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.
81. Đâu là một ví dụ về ‘crisis communications’ (truyền thông khủng hoảng)?
A. Một chiến dịch quảng cáo sản phẩm mới.
B. Một thông cáo báo chí phản hồi về một vụ bê bối liên quan đến công ty.
C. Một sự kiện ra mắt sản phẩm.
D. Một chương trình khuyến mãi.
82. Điều gì là quan trọng nhất khi viết một thông cáo báo chí?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Cung cấp thông tin chính xác, ngắn gọn và hấp dẫn.
C. Tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm.
D. Kéo dài thông cáo báo chí càng lâu càng tốt.
83. Trong bối cảnh PR hiện đại, thuật ngữ ‘storytelling’ (kể chuyện) được sử dụng nhằm mục đích chính nào?
A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website của doanh nghiệp.
B. Xây dựng mối quan hệ cảm xúc và kết nối sâu sắc hơn với khán giả mục tiêu.
C. Giảm thiểu chi phí quảng cáo trên các kênh truyền thông trả phí.
D. Đảm bảo thông tin về sản phẩm và dịch vụ được lan truyền nhanh chóng.
84. Đâu là một ví dụ về ‘internal communications’ (truyền thông nội bộ) trong PR?
A. Một quảng cáo trên báo chí.
B. Một bản tin gửi cho nhân viên về tình hình hoạt động của công ty.
C. Một thông cáo báo chí về sản phẩm mới.
D. Một bài đăng trên mạng xã hội về chương trình khuyến mãi.
85. Trong PR, ‘stakeholder’ (các bên liên quan) là gì?
A. Chỉ là khách hàng của công ty.
B. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có lợi ích liên quan đến công ty, bao gồm khách hàng, nhân viên, cổ đông, nhà cung cấp, cộng đồng và chính phủ.
C. Chỉ là nhân viên của công ty.
D. Chỉ là cổ đông của công ty.
86. Trong một cuộc khủng hoảng truyền thông, điều gì quan trọng nhất mà bộ phận PR của công ty nên thực hiện?
A. Giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào cho đến khi mọi việc lắng xuống.
B. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác, minh bạch và thể hiện sự đồng cảm với những người bị ảnh hưởng.
C. Đổ lỗi cho một cá nhân hoặc bộ phận khác trong công ty để giảm thiểu trách nhiệm.
D. Tập trung vào việc quảng bá các sản phẩm và dịch vụ mới để đánh lạc hướng dư luận.
87. Trong PR, ‘media kit’ (bộ tài liệu truyền thông) thường bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm thông cáo báo chí.
B. Bao gồm thông cáo báo chí, hình ảnh, video, thông tin về công ty và người phát ngôn.
C. Chỉ bao gồm báo cáo tài chính của công ty.
D. Chỉ bao gồm danh sách khách hàng của công ty.
88. Trong PR, ‘brand reputation’ (uy tín thương hiệu) có nghĩa là gì?
A. Giá trị tài sản của thương hiệu.
B. Nhận thức và cảm nhận của công chúng về thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm bán ra.
D. Thị phần của thương hiệu.
89. Vai trò của bộ phận pháp lý trong một chiến dịch PR là gì?
A. Đảm bảo rằng tất cả các thông tin được công bố đều tuân thủ luật pháp và không gây tổn hại đến uy tín của công ty.
B. Thiết kế các ấn phẩm truyền thông.
C. Xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.
D. Đo lường hiệu quả của chiến dịch.
90. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với công chúng?
A. Sự nổi tiếng của thương hiệu.
B. Sự trung thực và minh bạch trong mọi hành động và thông tin.
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
D. Giá cả cạnh tranh.
91. Mục tiêu chính của việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông (media relations) là gì?
A. Kiểm soát hoàn toàn nội dung mà giới truyền thông đăng tải về công ty.
B. Xây dựng mối quan hệ tin cậy và lâu dài với các nhà báo và biên tập viên để đảm bảo thông tin về công ty được đưa tin một cách chính xác và tích cực.
C. Tối đa hóa số lượng bài viết và bản tin về công ty trên các phương tiện truyền thông.
D. Giảm thiểu chi phí quảng cáo bằng cách tận dụng các kênh truyền thông miễn phí.
92. Sự khác biệt chính giữa PR và quảng cáo là gì?
A. PR tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và uy tín, trong khi quảng cáo tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Quảng cáo tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và uy tín, trong khi PR tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. PR luôn tốn kém hơn quảng cáo.
D. Quảng cáo luôn tốn kém hơn PR.
93. Trong PR, ‘spin’ (lèo lái thông tin) có nghĩa là gì?
A. Việc cung cấp thông tin một cách trung thực và minh bạch.
B. Việc giải thích thông tin theo cách có lợi nhất cho công ty, đôi khi bằng cách che giấu hoặc làm sai lệch sự thật.
C. Việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới.
D. Việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch PR.
94. Chức năng chính của một ‘press release’ (thông cáo báo chí) là gì?
A. Để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
B. Để cung cấp thông tin chính thức về một sự kiện, sản phẩm hoặc vấn đề quan trọng cho giới truyền thông.
C. Để thu hút khách hàng tiềm năng.
D. Để tuyển dụng nhân viên mới.
95. Trong PR, ‘lobbying’ (vận động hành lang) là gì?
A. Việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Việc gây ảnh hưởng đến các quyết định của chính phủ hoặc các nhà làm luật.
C. Việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.
D. Việc tổ chức các sự kiện.
96. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng PR trong marketing?
A. PR có thể giúp xây dựng sự tin tưởng và uy tín cho thương hiệu.
B. PR luôn rẻ hơn quảng cáo.
C. PR luôn đảm bảo kết quả nhanh chóng.
D. PR có thể kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
97. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch PR, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ nhận diện thương hiệu (brand awareness)?
A. Số lượng bán hàng tăng lên sau chiến dịch.
B. Số lượt hiển thị (impressions) và phạm vi tiếp cận (reach) của các bài viết và bản tin về thương hiệu.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ.
98. Trong PR, ‘earned media’ (truyền thông lan tỏa) khác với ‘paid media’ (truyền thông trả phí) như thế nào?
A. ‘Earned media’ là các kênh truyền thông mà công ty phải trả tiền để xuất hiện, trong khi ‘paid media’ là các kênh truyền thông mà công ty có được thông qua nỗ lực PR.
B. ‘Earned media’ là các kênh truyền thông mà công ty có được thông qua nỗ lực PR, chẳng hạn như bài viết trên báo chí hoặc đánh giá từ khách hàng, trong khi ‘paid media’ là các kênh truyền thông mà công ty phải trả tiền để xuất hiện, chẳng hạn như quảng cáo.
C. Cả hai hình thức truyền thông này đều có hiệu quả như nhau và không có sự khác biệt đáng kể.
D. ‘Earned media’ chỉ phù hợp với các công ty lớn, trong khi ‘paid media’ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.
99. Trong bối cảnh truyền thông xã hội, ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) đóng vai trò gì trong chiến lược PR?
A. Thay thế hoàn toàn các hoạt động PR truyền thống.
B. Tăng cường độ tin cậy và tầm ảnh hưởng của thông điệp PR thông qua sự ủng hộ của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
C. Giảm thiểu chi phí quảng cáo trên các nền tảng truyền thông xã hội.
D. Tạo ra các cuộc tranh cãi và thảo luận trên mạng xã hội để thu hút sự chú ý.
100. Trong một chiến dịch PR, ‘key message’ (thông điệp chính) là gì?
A. Tất cả các thông tin mà công ty muốn truyền tải.
B. Thông điệp quan trọng nhất mà công ty muốn công chúng ghi nhớ.
C. Chỉ là slogan của công ty.
D. Chỉ là thông tin về giá cả sản phẩm.
101. Trong PR, ‘internal communications’ (truyền thông nội bộ) đề cập đến điều gì?
A. Việc truyền tải thông tin và xây dựng mối quan hệ với nhân viên trong công ty.
B. Việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty đến khách hàng.
C. Việc xây dựng mối quan hệ với các nhà báo và các phương tiện truyền thông.
D. Việc quản lý danh tiếng của công ty trên mạng xã hội.
102. Trong bối cảnh PR hiện đại, thuật ngữ ‘storytelling’ (kể chuyện) được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Việc sử dụng các số liệu thống kê và báo cáo để chứng minh hiệu quả của chiến dịch PR.
B. Việc tạo ra và lan truyền những câu chuyện hấp dẫn, liên quan đến thương hiệu hoặc tổ chức, nhằm tạo dựng kết nối cảm xúc với công chúng.
C. Việc sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội để đăng tải thông tin về sản phẩm và dịch vụ.
D. Việc tổ chức các sự kiện họp báo để thông báo về các hoạt động của tổ chức.
103. Đâu là một ví dụ về ‘corporate social responsibility’ (CSR) trong PR?
A. Một công ty tài trợ cho một chương trình từ thiện hoặc thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường.
B. Một công ty giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
C. Một công ty quảng cáo sản phẩm mới trên truyền hình.
D. Một công ty tổ chức một sự kiện lớn để thu hút sự chú ý của công chúng.
104. Một công ty công nghệ ra mắt sản phẩm mới bị lỗi nghiêm trọng. Chiến lược PR nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu thiệt hại?
A. Công ty nên thừa nhận sai sót, xin lỗi khách hàng, cung cấp giải pháp sửa chữa hoặc hoàn tiền, và thông báo công khai về các biện pháp cải thiện chất lượng sản phẩm.
B. Công ty nên cố gắng che giấu lỗi và tung ra các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng mới.
C. Công ty nên đổ lỗi cho nhà cung cấp hoặc đối thủ cạnh tranh về lỗi sản phẩm.
D. Công ty nên im lặng và chờ đợi cho đến khi vấn đề tự được giải quyết.
105. Trong bối cảnh truyền thông số, ‘SEO PR’ (PR tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Việc sử dụng các kỹ thuật SEO để tăng khả năng hiển thị của các nội dung PR trên các công cụ tìm kiếm.
B. Việc trả tiền cho các công cụ tìm kiếm để hiển thị các nội dung PR.
C. Việc sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội để quảng bá thương hiệu.
D. Việc tạo ra các liên kết đến trang web của công ty từ các trang web khác.
106. Đâu là sự khác biệt chính giữa PR (Quan hệ công chúng) và quảng cáo?
A. PR tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và uy tín lâu dài thông qua các kênh truyền thông không phải trả tiền, trong khi quảng cáo là việc trả tiền để hiển thị thông điệp trên các kênh truyền thông.
B. PR chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ, trong khi quảng cáo tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. PR sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống, trong khi quảng cáo sử dụng các phương tiện truyền thông kỹ thuật số.
D. PR là một hình thức marketing, trong khi quảng cáo là một hình thức truyền thông.
107. Để xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông, nhân viên PR nên làm gì?
A. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và hữu ích cho các nhà báo, đồng thời tôn trọng thời gian và công việc của họ.
B. Gây áp lực buộc các nhà báo phải đăng tải thông tin có lợi cho công ty.
C. Tặng quà đắt tiền cho các nhà báo để đổi lấy sự ưu ái.
D. Chỉ liên hệ với các nhà báo khi công ty có tin tức quan trọng.
108. Một công ty thời trang bị chỉ trích vì sử dụng lao động trẻ em. Đâu là phản ứng PR hiệu quả nhất?
A. Công ty nên ngay lập tức chấm dứt hợp đồng với các nhà máy sử dụng lao động trẻ em, công khai xin lỗi, hợp tác với các tổ chức lao động để đảm bảo quyền lợi của người lao động, và thực hiện các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn trong chuỗi cung ứng.
B. Công ty nên phủ nhận cáo buộc và đổ lỗi cho các đối thủ cạnh tranh.
C. Công ty nên tung ra một chiến dịch quảng cáo mới để cải thiện hình ảnh.
D. Công ty nên im lặng và hy vọng rằng vấn đề sẽ tự lắng xuống.
109. Trong PR, ‘crisis communication plan’ (kế hoạch truyền thông khủng hoảng) là gì?
A. Một tài liệu phác thảo các bước cần thực hiện để ứng phó với một cuộc khủng hoảng truyền thông.
B. Một bản kế hoạch quảng cáo cho sản phẩm mới.
C. Một danh sách các nhà báo mà công ty có quan hệ tốt.
D. Một báo cáo về hiệu quả của các chiến dịch PR trước đây.
110. Trong PR, ‘brand ambassadorship’ (đại sứ thương hiệu) là gì?
A. Việc hợp tác với một người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng để đại diện và quảng bá cho thương hiệu.
B. Việc tổ chức các sự kiện lớn để thu hút sự chú ý của công chúng.
C. Việc sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống để tiếp cận khách hàng.
D. Việc tạo ra các chương trình khuyến mãi để tăng doanh số bán hàng.
111. Trong PR, ‘stakeholder engagement’ (tương tác với các bên liên quan) đề cập đến điều gì?
A. Việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với tất cả các nhóm người có ảnh hưởng đến hoạt động của công ty, bao gồm khách hàng, nhân viên, nhà đầu tư, cộng đồng, và chính phủ.
B. Việc tập trung vào việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty đến khách hàng.
C. Việc xây dựng mối quan hệ với các nhà báo và các phương tiện truyền thông.
D. Việc quản lý danh tiếng của công ty trên mạng xã hội.
112. Một tổ chức phi lợi nhuận muốn nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội. Chiến lược PR nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tổ chức nên hợp tác với các phương tiện truyền thông để đăng tải các câu chuyện cảm động về những người bị ảnh hưởng bởi vấn đề đó, đồng thời tổ chức các sự kiện gây quỹ và vận động chính sách.
B. Tổ chức nên quảng cáo trên truyền hình để tiếp cận đông đảo khán giả.
C. Tổ chức nên tổ chức một cuộc thi sắc đẹp để thu hút sự chú ý của công chúng.
D. Tổ chức nên tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với các nhà tài trợ lớn.
113. Khi một công ty đối mặt với một cuộc khủng hoảng truyền thông, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Thành lập một đội ứng phó khủng hoảng và thu thập thông tin đầy đủ về tình hình.
B. Phủ nhận mọi cáo buộc và đổ lỗi cho người khác.
C. Im lặng và hy vọng rằng khủng hoảng sẽ tự qua đi.
D. Ngay lập tức đưa ra một tuyên bố xin lỗi công khai mà không cần điều tra kỹ lưỡng.
114. Đâu là một công cụ quan trọng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch PR trên mạng xã hội?
A. Số lượng tương tác (like, share, comment) trên các bài đăng.
B. Số lượng nhân viên trong bộ phận PR.
C. Ngân sách dành cho chiến dịch PR.
D. Số lượng thông cáo báo chí được gửi đi.
115. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘data analytics’ (phân tích dữ liệu) trong PR?
A. Việc phân tích dữ liệu về lưu lượng truy cập trang web, tương tác trên mạng xã hội, và phản hồi của khách hàng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch PR và điều chỉnh chiến lược.
B. Việc tạo ra các báo cáo về kết quả kinh doanh của công ty.
C. Việc tổ chức các cuộc khảo sát để thu thập ý kiến của khách hàng.
D. Việc sử dụng các công cụ SEO để tăng khả năng hiển thị của trang web.
116. Trong PR, ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) là gì?
A. Việc hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Việc tổ chức các sự kiện lớn để thu hút sự chú ý của công chúng.
C. Việc sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống để tiếp cận khách hàng.
D. Việc tạo ra các chương trình khuyến mãi để tăng doanh số bán hàng.
117. Tầm quan trọng của việc đo lường và đánh giá hiệu quả của chiến dịch PR là gì?
A. Để xác định xem chiến dịch đã đạt được các mục tiêu đề ra hay chưa và để cải thiện các chiến dịch trong tương lai.
B. Để tăng ngân sách cho các chiến dịch PR trong tương lai.
C. Để chứng minh rằng bộ phận PR đang làm việc hiệu quả.
D. Để so sánh hiệu quả của chiến dịch PR với các chiến dịch quảng cáo.
118. Một công ty thực phẩm bị cáo buộc sử dụng nguyên liệu không an toàn. Đâu là hành động PR phù hợp nhất?
A. Công ty nên nhanh chóng điều tra cáo buộc, công khai kết quả, và đưa ra biện pháp khắc phục nếu phát hiện sai phạm, đồng thời hợp tác với cơ quan chức năng.
B. Công ty nên phủ nhận hoàn toàn cáo buộc và đe dọa kiện những người tung tin.
C. Công ty nên im lặng và chờ đợi cho đến khi sự việc lắng xuống.
D. Công ty nên tung ra một chương trình khuyến mãi lớn để đánh lạc hướng dư luận.
119. Trong một chiến dịch PR, ‘key message’ (thông điệp chính) là gì?
A. Thông điệp cốt lõi mà công ty muốn truyền tải đến công chúng.
B. Danh sách các phương tiện truyền thông mà công ty sẽ sử dụng.
C. Ngân sách dành cho chiến dịch PR.
D. Lịch trình thực hiện chiến dịch PR.
120. Trong PR, ‘media relations’ (quan hệ truyền thông) đề cập đến điều gì?
A. Việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các nhà báo và các phương tiện truyền thông.
B. Việc mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
C. Việc kiểm soát nội dung được đăng tải trên các phương tiện truyền thông.
D. Việc sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội để quảng bá thương hiệu.
121. Trong PR, ‘thought leadership’ (lãnh đạo tư tưởng) là gì?
A. Việc khẳng định vị thế của công ty hoặc cá nhân như một chuyên gia hàng đầu trong một lĩnh vực cụ thể.
B. Việc quản lý khủng hoảng truyền thông.
C. Việc xây dựng mối quan hệ với các nhà báo.
D. Việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty.
122. Trong một chiến dịch PR, ‘earned media’ (truyền thông lan tỏa) đề cập đến loại hình truyền thông nào?
A. Các bài viết, đánh giá, hoặc tin tức về thương hiệu được đăng tải trên các phương tiện truyền thông một cách tự nhiên, không phải trả tiền.
B. Các quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông.
C. Các bài đăng trên mạng xã hội được tài trợ bởi thương hiệu.
D. Các thông cáo báo chí được gửi đến các nhà báo.
123. Mục tiêu chính của việc xây dựng ‘brand reputation’ (uy tín thương hiệu) trong PR là gì?
A. Tạo dựng lòng tin và sự tín nhiệm của công chúng đối với thương hiệu.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng cường sự nhận diện thương hiệu.
124. Trong PR, ‘lobbying’ (vận động hành lang) là gì?
A. Việc tác động đến các nhà hoạch định chính sách để ủng hộ hoặc phản đối một vấn đề cụ thể.
B. Việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty đến khách hàng.
C. Việc xây dựng mối quan hệ với các nhà báo và các phương tiện truyền thông.
D. Việc quản lý danh tiếng của công ty trên mạng xã hội.
125. Đâu là một ví dụ về ‘public service announcement’ (PSA) trong PR?
A. Một video ngắn được phát sóng trên truyền hình để nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội như an toàn giao thông hoặc bảo vệ môi trường.
B. Một quảng cáo sản phẩm mới trên báo chí.
C. Một bài đăng trên mạng xã hội về một chương trình khuyến mãi.
D. Một thông cáo báo chí về kết quả kinh doanh của công ty.