Skip to content
T6. Th8 22nd, 2025
Trending Posts: Nghiên cứu từ khóa SEO cơ bản cho người mới bắt đầuCác yếu tố xếp hạng tìm kiếm quan trọng nhấtLợi ích của việc tối ưu hóa SEO cho doanh nghiệp nhỏSEO là gì và tại sao quan trọng? Các thành phần cơ bản của SEOCập nhật thông tin, tin tức, update SEO ở đâu? – SEO GenZ11 Extension SEO trên Chrome tốt nhất mà SEOer cần biết[Share] Checklist Audit SEO cơ bản – Các tiêu chí SEO Audit[Share] Checklist Onpage SEO cơ bản – 48 Tiêu chí cơ bản[Share] Checklist Technical SEO – Tiêu chí cơ bản SEO Technical[Share] Checklist E-E-A-T SEO – 32 Tiêu chí xây dựng EEAT[Share] Checklist Cấu trúc 1 Bài viết chuẩn SEO – 8 Tiêu chí[Share] Checklist Content chuẩn SEO – 13 Tiêu chí viết bài SEO[Share] Checklist Onpage Content SEO – 19 Yếu tố cơ bản nhấtTài liệu SEO – SEO GenZ: Học SEO cùng Cộng Đồng SEO GenZĐã làm SEO thì đừng bỏ qua 4 cộng đồng học tập SEO nổi bật nàyCác bước triển khai Social Profile Entity SEO (Võ Việt Hoàng SEO)Pagespeed Insight là gì? Vai trò của Pagespeed insight trong SEOSERP là gì? Những điều thú vị và quan trọng về SERP trong SEONên sử dụng tên miền www hay non www để tối ưu SEO?Top 4 công cụ kiểm tra thứ hạng website free tốt hiện nayHướng dẫn tạo tài khoản và sử dụng Google Analytics 4 hiệu quảHướng dẫn cách cấu hình và sử dụng Plugin Rank Math SEOEntity là gì trong lĩnh vực SEO? Cách tối ưu Entity trong SEOHướng dẫn cách tăng Traffic Organic tự nhiên cho WebsiteHướng dẫn cách tạo Sitemap.xml chuẩn SEO cho WebsiteHướng dẫn chi tiết cách tạo file robots.txt cho Website chuẩn SEOCác yếu tố ảnh hưởng đến xếp hạng SEOCác sai lầm phổ biến trong SEO và cách tránh hiệu quảHướng dẫn thực hiện phân tích SEO toàn diệnCách đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO hiện tại
61 Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO

Kiến Thức SEO | Marketing | Tips Google | Facebook

  • Trang chủ
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Điều khoản sử dụng
  • Giới thiệu
  • Kiến thức SEO
    • SEO Cơ Bản
    • SEO Technical
    • Entity SEO
    • Keyword Research
    • Công Cụ SEO
    • Tài Liệu SEO
  • Quiz Online
    • SEO Quiz online
    • Marketing Quiz online
  • Tác giả
  • Liên hệ
  • Sitemap
T6. Th8 22nd, 2025
Trending Posts: Nghiên cứu từ khóa SEO cơ bản cho người mới bắt đầuCác yếu tố xếp hạng tìm kiếm quan trọng nhấtLợi ích của việc tối ưu hóa SEO cho doanh nghiệp nhỏSEO là gì và tại sao quan trọng? Các thành phần cơ bản của SEOCập nhật thông tin, tin tức, update SEO ở đâu? – SEO GenZ11 Extension SEO trên Chrome tốt nhất mà SEOer cần biết[Share] Checklist Audit SEO cơ bản – Các tiêu chí SEO Audit[Share] Checklist Onpage SEO cơ bản – 48 Tiêu chí cơ bản[Share] Checklist Technical SEO – Tiêu chí cơ bản SEO Technical[Share] Checklist E-E-A-T SEO – 32 Tiêu chí xây dựng EEAT[Share] Checklist Cấu trúc 1 Bài viết chuẩn SEO – 8 Tiêu chí[Share] Checklist Content chuẩn SEO – 13 Tiêu chí viết bài SEO[Share] Checklist Onpage Content SEO – 19 Yếu tố cơ bản nhấtTài liệu SEO – SEO GenZ: Học SEO cùng Cộng Đồng SEO GenZĐã làm SEO thì đừng bỏ qua 4 cộng đồng học tập SEO nổi bật nàyCác bước triển khai Social Profile Entity SEO (Võ Việt Hoàng SEO)Pagespeed Insight là gì? Vai trò của Pagespeed insight trong SEOSERP là gì? Những điều thú vị và quan trọng về SERP trong SEONên sử dụng tên miền www hay non www để tối ưu SEO?Top 4 công cụ kiểm tra thứ hạng website free tốt hiện nayHướng dẫn tạo tài khoản và sử dụng Google Analytics 4 hiệu quảHướng dẫn cách cấu hình và sử dụng Plugin Rank Math SEOEntity là gì trong lĩnh vực SEO? Cách tối ưu Entity trong SEOHướng dẫn cách tăng Traffic Organic tự nhiên cho WebsiteHướng dẫn cách tạo Sitemap.xml chuẩn SEO cho WebsiteHướng dẫn chi tiết cách tạo file robots.txt cho Website chuẩn SEOCác yếu tố ảnh hưởng đến xếp hạng SEOCác sai lầm phổ biến trong SEO và cách tránh hiệu quảHướng dẫn thực hiện phân tích SEO toàn diệnCách đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO hiện tại
61 Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
  • Trang chủ
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Điều khoản sử dụng
  • Giới thiệu
  • Kiến thức SEO
    • SEO Cơ Bản
    • SEO Technical
    • Entity SEO
    • Keyword Research
    • Công Cụ SEO
    • Tài Liệu SEO
  • Quiz Online
    • SEO Quiz online
    • Marketing Quiz online
  • Tác giả
  • Liên hệ
  • Sitemap
SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO

Kiến Thức SEO | Marketing | Tips Google | Facebook

Trang chủ » Quiz Online » SEO Quiz online » Bộ 125+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO App (Có đáp án)

Trắc nghiệm SEO online

Bộ 125+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO App (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 19/08/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm: Bộ câu hỏi và đáp án trong trắc nghiệm này chỉ được sử dụng với mục đích tham khảo, hỗ trợ ôn luyện kiến thức. Đây không phải là đề thi chính thức, cũng không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ kiểm tra chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

Bạn đang chuẩn bị bước vào bộ Bộ 125+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO App (Có đáp án). Đây là một cách hiệu quả để bạn kiểm tra mức độ ghi nhớ và hiểu biết của mình. Chọn một bộ câu hỏi phía dưới để bắt đầu trải nghiệm ngay. Chúc bạn có trải nghiệm trọn vẹn và nhận ra những điểm mạnh – điểm cần cải thiện trong hiểu biết của mình!

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ASO?

A. Tối ưu hóa tiêu đề và mô tả ứng dụng.
B. Xây dựng liên kết đến trang web của ứng dụng.
C. Tối ưu hóa ảnh chụp màn hình và video giới thiệu ứng dụng.
D. Thu thập đánh giá và xếp hạng tích cực.

2. Mô tả ứng dụng (App Description) có vai trò gì trong ASO?

A. Không có vai trò gì.
B. Giúp người dùng hiểu rõ hơn về ứng dụng, thuyết phục họ tải xuống và cung cấp thông tin cho các thuật toán xếp hạng.
C. Chỉ dùng để hiển thị thông tin liên hệ của nhà phát triển.
D. Chỉ dùng để quảng cáo các ứng dụng khác của nhà phát triển.

3. Làm thế nào để tận dụng ‘App Previews’ (Video giới thiệu ứng dụng) một cách hiệu quả trong ASO?

A. Sử dụng video chất lượng thấp để tiết kiệm dung lượng.
B. Tập trung vào việc giới thiệu các tính năng nổi bật nhất của ứng dụng một cách ngắn gọn và hấp dẫn.
C. Sử dụng video dài và chi tiết để giải thích mọi khía cạnh của ứng dụng.
D. Sử dụng video không liên quan đến nội dung ứng dụng để gây tò mò.

4. ASO khác biệt với SEO truyền thống như thế nào?

A. ASO tập trung vào tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm trên web, trong khi SEO tập trung vào các cửa hàng ứng dụng.
B. ASO tập trung vào tối ưu hóa cho các cửa hàng ứng dụng, trong khi SEO tập trung vào các công cụ tìm kiếm trên web.
C. ASO và SEO là hoàn toàn giống nhau, chỉ khác tên gọi.
D. ASO chỉ áp dụng cho ứng dụng iOS, còn SEO chỉ áp dụng cho ứng dụng Android.

5. Tại sao việc theo dõi thứ hạng từ khóa của đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong ASO?

A. Không quan trọng, vì mỗi ứng dụng có chiến lược riêng.
B. Để xác định các từ khóa hiệu quả mà đối thủ đang sử dụng, từ đó điều chỉnh chiến lược từ khóa của mình.
C. Để sao chép chiến lược ASO của đối thủ.
D. Để báo cáo vi phạm bản quyền của đối thủ.

6. ASO có thể giúp gì cho một ứng dụng mới ra mắt?

A. Không giúp gì cả, chỉ có quảng cáo trả phí mới hiệu quả.
B. Tăng khả năng hiển thị, thu hút người dùng tiềm năng và tăng số lượng tải xuống ban đầu.
C. Chỉ giúp tăng thứ hạng sau khi ứng dụng đã có nhiều lượt tải.
D. Chỉ giúp ứng dụng được chấp nhận trên các cửa hàng ứng dụng.

7. Đâu là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa ‘App Icon’ (Biểu tượng ứng dụng) trong ASO?

A. Sử dụng biểu tượng phức tạp với nhiều chi tiết.
B. Sử dụng biểu tượng đơn giản, dễ nhận diện và liên quan đến chức năng của ứng dụng.
C. Sử dụng biểu tượng không liên quan đến ứng dụng để gây tò mò.
D. Sử dụng biểu tượng có màu sắc u tối để tạo cảm giác bí ẩn.

8. Điều gì xảy ra nếu một ứng dụng vi phạm các nguyên tắc của cửa hàng ứng dụng (ví dụ: sử dụng từ khóa không liên quan)?

A. Không có gì xảy ra.
B. Ứng dụng có thể bị gỡ bỏ khỏi cửa hàng hoặc bị hạ thứ hạng.
C. Ứng dụng sẽ được quảng cáo miễn phí.
D. Ứng dụng sẽ được ưu tiên hiển thị hơn.

9. Trong ASO, yếu tố ‘Keywords’ ảnh hưởng như thế nào đến thứ hạng của ứng dụng?

A. Keywords không ảnh hưởng đến thứ hạng ứng dụng.
B. Keywords giúp ứng dụng hiển thị trong các kết quả tìm kiếm liên quan, từ đó tăng khả năng được tải xuống.
C. Keywords chỉ ảnh hưởng đến số lượng hiển thị quảng cáo của ứng dụng.
D. Keywords chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tải ứng dụng.

10. Phương pháp nào sau đây giúp tăng khả năng hiển thị của ứng dụng trên App Store?

A. Sử dụng nhiều quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa từ khóa trong tiêu đề và mô tả ứng dụng.
C. Tăng giá bán ứng dụng.
D. Giảm dung lượng ứng dụng xuống mức tối thiểu.

11. Sự khác biệt chính giữa ‘Short Description’ (Mô tả ngắn) và ‘Long Description’ (Mô tả dài) trên Google Play Store là gì?

A. Short Description chỉ hiển thị trên iOS, Long Description chỉ hiển thị trên Android.
B. Short Description hiển thị trên trang tìm kiếm và trang ứng dụng, Long Description chỉ hiển thị trên trang ứng dụng.
C. Short Description chỉ dành cho quảng cáo trả phí, Long Description dành cho tìm kiếm tự nhiên.
D. Short Description không được chứa từ khóa, Long Description được phép chứa từ khóa.

12. Trong ASO, ‘App Subtitle’ (Tiêu đề phụ của ứng dụng) có vai trò gì (chỉ áp dụng cho iOS App Store)?

A. Không có vai trò gì.
B. Cung cấp thêm thông tin về ứng dụng, giúp cải thiện thứ hạng và thu hút người dùng.
C. Chỉ hiển thị khi người dùng đã tải ứng dụng.
D. Chỉ dùng để hiển thị thông tin về nhà phát triển.

13. Đâu là một chỉ số quan trọng để đo lường sự thành công của một chiến dịch ASO?

A. Số lượng nhân viên trong nhóm phát triển ứng dụng.
B. Thứ hạng từ khóa, số lượng tải xuống, và tỷ lệ chuyển đổi.
C. Số lượng dòng code trong ứng dụng.
D. Kích thước của tệp cài đặt ứng dụng.

14. Trong ngữ cảnh SEO App, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng ứng dụng trên các cửa hàng ứng dụng?

A. Số lượng đánh giá 5 sao từ người dùng.
B. Tối ưu hóa tiêu đề ứng dụng và mô tả ứng dụng với các từ khóa liên quan.
C. Số lượng lượt tải xuống ứng dụng.
D. Tần suất cập nhật ứng dụng.

15. Ảnh hưởng của việc có nhiều đánh giá và xếp hạng tích cực đến ASO là gì?

A. Không ảnh hưởng đến ASO.
B. Cải thiện độ tin cậy của ứng dụng, tăng tỷ lệ tải xuống và cải thiện thứ hạng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giao diện của ứng dụng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tải ứng dụng.

16. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của việc cập nhật từ khóa trong ASO?

A. Không thể đo lường được.
B. Theo dõi sự thay đổi trong thứ hạng từ khóa, số lượng tải xuống và tỷ lệ chuyển đổi.
C. Chỉ cần xem xét số lượng đánh giá mới.
D. Chỉ cần xem xét số lượng người dùng hoạt động hàng ngày.

17. Làm thế nào để thu hút người dùng để lại đánh giá và xếp hạng cho ứng dụng?

A. Mua đánh giá và xếp hạng giả.
B. Yêu cầu người dùng đánh giá sau khi họ đã có trải nghiệm tích cực với ứng dụng và cung cấp phản hồi nhanh chóng cho các đánh giá tiêu cực.
C. Gửi thông báo đẩy liên tục yêu cầu đánh giá.
D. Không cần quan tâm đến đánh giá và xếp hạng.

18. Điều gì quan trọng nhất khi chọn từ khóa cho ứng dụng của bạn?

A. Chọn từ khóa có độ dài ngắn nhất.
B. Chọn từ khóa có liên quan đến ứng dụng, có lượng tìm kiếm cao và độ cạnh tranh vừa phải.
C. Chọn từ khóa không có ai sử dụng.
D. Chọn từ khóa là tên của đối thủ cạnh tranh.

19. Chỉ số ‘Conversion Rate’ trong SEO App thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng truy cập trang web của ứng dụng từ kết quả tìm kiếm.
B. Tỷ lệ người dùng tải xuống ứng dụng sau khi xem trang thông tin ứng dụng trên cửa hàng.
C. Tỷ lệ người dùng sử dụng ứng dụng hàng ngày.
D. Tỷ lệ người dùng gỡ cài đặt ứng dụng.

20. Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ giữ chân người dùng (User Retention) cho ứng dụng?

A. Tăng giá các tính năng trong ứng dụng.
B. Cung cấp nội dung hấp dẫn, cập nhật thường xuyên và cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Gửi thông báo đẩy liên tục, ngay cả khi không có thông tin mới.
D. Giảm chất lượng hỗ trợ khách hàng.

21. Trong ASO, bạn nên làm gì khi phát hiện ra một từ khóa quan trọng mà bạn chưa sử dụng?

A. Bỏ qua nó, vì bạn đã có đủ từ khóa rồi.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng từ khóa đó và tích hợp nó vào tiêu đề, mô tả hoặc từ khóa của ứng dụng nếu phù hợp.
C. Báo cáo từ khóa đó cho cửa hàng ứng dụng.
D. Sử dụng từ khóa đó một cách bừa bãi trong mọi nội dung liên quan đến ứng dụng.

22. Trong ASO, ‘App Name’ (Tên ứng dụng) có vai trò gì?

A. Không có vai trò gì ngoài việc định danh ứng dụng.
B. Là yếu tố quan trọng để xếp hạng từ khóa và thu hút sự chú ý của người dùng.
C. Chỉ quan trọng khi ứng dụng đã có nhiều lượt tải.
D. Chỉ quan trọng đối với các ứng dụng trả phí.

23. ASO có phải là một quá trình làm một lần rồi thôi không?

A. Đúng, sau khi tối ưu hóa ban đầu thì không cần làm gì thêm.
B. Không, ASO là một quá trình liên tục cần theo dõi, phân tích và điều chỉnh để duy trì và cải thiện hiệu quả.
C. Chỉ cần cập nhật ứng dụng thường xuyên là đủ.
D. Chỉ cần tập trung vào quảng cáo trả phí là đủ.

24. Trong ASO, thuật ngữ ‘Localization’ (Địa phương hóa) có nghĩa là gì?

A. Chỉ dịch ứng dụng sang tiếng Anh.
B. Điều chỉnh ứng dụng để phù hợp với ngôn ngữ, văn hóa và thói quen của người dùng ở các quốc gia khác nhau.
C. Chỉ thay đổi biểu tượng ứng dụng cho phù hợp với từng quốc gia.
D. Chỉ thay đổi giá bán ứng dụng cho phù hợp với từng quốc gia.

25. Mục đích chính của việc theo dõi và phân tích dữ liệu ASO là gì?

A. Để xác định xem ứng dụng có bị lỗi hay không.
B. Để hiểu rõ hơn về hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch ASO, từ đó đưa ra các điều chỉnh phù hợp.
C. Để tăng dung lượng lưu trữ của ứng dụng.
D. Để giảm chi phí phát triển ứng dụng.

26. Ứng dụng của bạn là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh. Từ khóa nào sau đây sẽ là từ khóa ‘long-tail’ (dài) phù hợp nhất để nhắm mục tiêu?

A. ‘Ảnh’.
B. ‘Chỉnh sửa’.
C. ‘Ứng dụng chỉnh sửa ảnh’.
D. ‘Ứng dụng chỉnh sửa ảnh miễn phí tốt nhất cho ảnh selfie trên iPhone’.

27. Mục đích chính của việc sử dụng thử nghiệm A/B (A/B testing) trong ASO là gì?

A. Để xác định từ khóa nào phù hợp nhất với ứng dụng.
B. Để cải thiện tốc độ tải của ứng dụng.
C. Để so sánh hiệu quả của các phiên bản khác nhau của biểu tượng (icon), ảnh chụp màn hình (screenshots) hoặc mô tả ứng dụng.
D. Để tăng số lượng liên kết ngược (backlinks) trỏ về trang web của ứng dụng.

28. Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ lượt xem trang ứng dụng sang lượt tải xuống?

A. Số lượng từ khóa trong mô tả ứng dụng.
B. Biểu tượng (icon) và ảnh chụp màn hình (screenshots) của ứng dụng.
C. Số lượng liên kết ngược (backlinks) trỏ về trang web của ứng dụng.
D. Phiên bản hệ điều hành tối thiểu mà ứng dụng hỗ trợ.

29. Chỉ số ‘tap-through rate’ (TTR) trong ASO đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào ứng dụng của bạn sau khi nhìn thấy nó trong kết quả tìm kiếm.
B. Tỷ lệ người dùng tải xuống ứng dụng sau khi xem trang sản phẩm.
C. Tỷ lệ người dùng mở ứng dụng sau khi tải xuống.
D. Tỷ lệ người dùng xóa ứng dụng sau khi cài đặt.

30. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến cho việc theo dõi thứ hạng từ khóa (keyword ranking) trong ASO?

A. App Annie.
B. Sensor Tower.
C. Google Analytics.
D. App Radar.

31. Bạn phát hiện ra rằng một ứng dụng đối thủ đang sử dụng tên ứng dụng rất giống với ứng dụng của bạn. Bạn nên làm gì?

A. Bắt chước tất cả các chiến lược ASO của họ.
B. Báo cáo vi phạm bản quyền cho cửa hàng ứng dụng (App Store hoặc Google Play).
C. Gửi email đe dọa cho nhà phát triển của ứng dụng đối thủ.
D. Bỏ qua vấn đề này.

32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến xếp hạng tìm kiếm của ứng dụng trong Google Play Store?

A. Tiêu đề ứng dụng (App Title).
B. Mô tả ngắn (Short Description).
C. Mô tả đầy đủ (Full Description).
D. Số lượng bình luận trên blog về ứng dụng.

33. Khi lựa chọn tên ứng dụng (app name), bạn nên cân nhắc điều gì?

A. Chọn một tên thật dài và khó nhớ.
B. Chọn một tên hoàn toàn không liên quan đến chức năng của ứng dụng.
C. Chọn một tên ngắn gọn, dễ nhớ và chứa từ khóa liên quan đến chức năng của ứng dụng.
D. Chọn một tên đã được sử dụng bởi một ứng dụng nổi tiếng khác.

34. Trong ASO, ‘Keyword Research’ (Nghiên cứu từ khóa) giúp bạn làm gì?

A. Tìm các từ khóa mà người dùng sử dụng để tìm kiếm ứng dụng tương tự như ứng dụng của bạn.
B. Tạo ra các biểu tượng (icon) hấp dẫn cho ứng dụng.
C. Viết mã nguồn cho ứng dụng.
D. Quảng bá ứng dụng trên mạng xã hội.

35. Trong ASO, ‘conversion rate optimization’ (tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi) liên quan đến việc cải thiện yếu tố nào?

A. Số lượng người dùng truy cập trang web của ứng dụng.
B. Tỷ lệ người dùng tải xuống ứng dụng sau khi xem trang ứng dụng trên cửa hàng ứng dụng.
C. Số lượng từ khóa mà ứng dụng được xếp hạng.
D. Tốc độ tải của ứng dụng.

36. ASO (App Store Optimization) khác biệt so với SEO (Search Engine Optimization) như thế nào?

A. ASO tập trung vào tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm trên web, trong khi SEO tập trung vào các cửa hàng ứng dụng.
B. ASO tập trung vào trải nghiệm người dùng trên ứng dụng, trong khi SEO tập trung vào trải nghiệm người dùng trên trang web.
C. ASO tập trung vào các yếu tố xếp hạng trong cửa hàng ứng dụng như tiêu đề, mô tả và từ khóa, trong khi SEO tập trung vào các yếu tố xếp hạng trên web như liên kết ngược và nội dung.
D. ASO và SEO là hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau.

37. Trong ASO, ‘localization’ (địa phương hóa) là gì?

A. Là việc dịch ứng dụng sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
B. Là việc tối ưu hóa ứng dụng cho các khu vực địa lý khác nhau, bao gồm dịch thuật, điều chỉnh nội dung và từ khóa cho phù hợp với văn hóa và ngôn ngữ địa phương.
C. Là việc giới hạn ứng dụng chỉ cho một quốc gia duy nhất.
D. Là việc sử dụng một ngôn ngữ duy nhất cho tất cả các quốc gia.

38. Điều gì xảy ra nếu bạn vi phạm chính sách của App Store hoặc Google Play liên quan đến ASO?

A. Bạn sẽ nhận được một phần thưởng đặc biệt từ cửa hàng ứng dụng.
B. Ứng dụng của bạn có thể bị gỡ xuống khỏi cửa hàng ứng dụng hoặc bị phạt.
C. Bạn sẽ được mời tham gia một sự kiện đặc biệt của cửa hàng ứng dụng.
D. Không có gì xảy ra.

39. Chiến lược ASO nào sau đây có thể giúp tăng khả năng hiển thị của ứng dụng của bạn trong các tìm kiếm liên quan đến một thương hiệu cụ thể (ví dụ: tên của một sản phẩm hoặc dịch vụ nổi tiếng)?

A. Sử dụng từ khóa liên quan đến thương hiệu đó trong mô tả ứng dụng của bạn (nếu được phép).
B. Tạo một ứng dụng hoàn toàn giống với ứng dụng của thương hiệu đó.
C. Gửi thư rác cho tất cả người dùng của thương hiệu đó.
D. Hack tài khoản mạng xã hội của thương hiệu đó.

40. Khi nào thì bạn nên thực hiện ASO cho ứng dụng của mình?

A. Chỉ sau khi ứng dụng đã được phát hành và có nhiều người dùng.
B. Chỉ khi ứng dụng của bạn bị tụt hạng trên cửa hàng ứng dụng.
C. Trong suốt vòng đời của ứng dụng, từ giai đoạn lên kế hoạch, phát triển, phát hành và liên tục sau đó.
D. Không bao giờ cần thực hiện ASO.

41. Thẻ ‘Promotional Text’ (Văn bản quảng cáo) trên App Store (iOS) được sử dụng để làm gì?

A. Để hiển thị các đánh giá và xếp hạng của người dùng.
B. Để cung cấp thông tin chi tiết về các tính năng mới, ưu đãi đặc biệt hoặc các sự kiện trong ứng dụng.
C. Để liệt kê các từ khóa mà ứng dụng muốn được xếp hạng.
D. Để hiển thị chính sách bảo mật của ứng dụng.

42. Bạn nên làm gì để tối ưu hóa biểu tượng (icon) của ứng dụng?

A. Sử dụng nhiều chi tiết phức tạp trong biểu tượng.
B. Sử dụng một biểu tượng nhàm chán và không liên quan.
C. Sử dụng một biểu tượng đơn giản, dễ nhận diện và liên quan đến chức năng của ứng dụng.
D. Thay đổi biểu tượng mỗi ngày.

43. Chức năng ‘Custom Product Pages’ (Trang sản phẩm tùy chỉnh) trên App Store (iOS) cho phép nhà phát triển làm gì?

A. Tạo nhiều phiên bản khác nhau của trang sản phẩm ứng dụng để nhắm mục tiêu các đối tượng người dùng khác nhau.
B. Ẩn các đánh giá tiêu cực của người dùng.
C. Tự động dịch trang sản phẩm sang nhiều ngôn ngữ.
D. Thay đổi tên của ứng dụng một cách thường xuyên.

44. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh trong ASO, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?

A. Chỉ số chứng khoán của công ty đối thủ.
B. Số lượng nhân viên của công ty đối thủ.
C. Từ khóa mà đối thủ đang xếp hạng, mô tả ứng dụng, biểu tượng (icon) và ảnh chụp màn hình (screenshots) của đối thủ.
D. Màu sắc chủ đạo trong logo của công ty đối thủ.

45. Trong quá trình nghiên cứu từ khóa cho ASO, bạn nên ưu tiên những từ khóa nào?

A. Từ khóa có độ cạnh tranh thấp và lượng tìm kiếm cao.
B. Từ khóa có độ cạnh tranh cao và lượng tìm kiếm thấp.
C. Từ khóa có độ cạnh tranh cao và lượng tìm kiếm cao.
D. Từ khóa không liên quan đến ứng dụng của bạn nhưng đang là xu hướng.

46. Trong ASO, ‘Keyword Stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) là gì và tại sao nó không được khuyến khích?

A. Là việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong tiêu đề và mô tả ứng dụng một cách không tự nhiên, và nó có thể bị phạt bởi các cửa hàng ứng dụng.
B. Là việc sử dụng các từ khóa ẩn trong mã nguồn của ứng dụng, và nó giúp tăng thứ hạng của ứng dụng.
C. Là việc sử dụng các từ khóa phổ biến nhất trong ngành, và nó giúp thu hút nhiều người dùng hơn.
D. Là việc sử dụng các từ khóa dài (long-tail keywords), và nó giúp nhắm mục tiêu người dùng cụ thể hơn.

47. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được coi là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch ASO?

A. Số lượng tải xuống ứng dụng (app downloads).
B. Tỷ lệ giữ chân người dùng (user retention rate).
C. Xếp hạng từ khóa (keyword ranking).
D. Điểm chất lượng quảng cáo (AdWords Quality Score).

48. Khi ứng dụng của bạn bị đánh giá tiêu cực (negative reviews), bạn nên làm gì?

A. Xóa các đánh giá tiêu cực đó.
B. Bỏ qua các đánh giá tiêu cực.
C. Phản hồi các đánh giá tiêu cực một cách chuyên nghiệp và cố gắng giải quyết vấn đề của người dùng.
D. Tấn công người dùng đã để lại đánh giá tiêu cực.

49. Trong ngữ cảnh SEO App, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng của một ứng dụng trên cửa hàng ứng dụng?

A. Số lượng đánh giá (reviews) tích cực.
B. Mật độ từ khóa (keyword density) trong mô tả ứng dụng.
C. Số lượng liên kết ngược (backlinks) trỏ về trang web của ứng dụng.
D. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ lượt xem trang ứng dụng sang lượt tải xuống.

50. Bạn nên cập nhật ứng dụng của mình thường xuyên để làm gì?

A. Để tăng dung lượng lưu trữ của ứng dụng.
B. Để làm cho ứng dụng trở nên phức tạp hơn.
C. Để sửa lỗi, cải thiện hiệu suất, thêm tính năng mới và giữ cho ứng dụng luôn phù hợp với các xu hướng mới nhất.
D. Để tăng giá của ứng dụng.

51. Trong ASO, ‘Keyword Stuffing’ là gì và tại sao nó bị coi là một hành động tiêu cực?

A. Một kỹ thuật để tạo ra các từ khóa mới.
B. Một kỹ thuật để tối ưu hóa tốc độ tải ứng dụng.
C. Hành động nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào tiêu đề và mô tả ứng dụng một cách không tự nhiên, làm giảm trải nghiệm người dùng và có thể bị phạt bởi các app store.
D. Một kỹ thuật để tăng số lượng đánh giá 5 sao cho ứng dụng.

52. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh trong ASO, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?

A. Chỉ số tài chính của công ty đối thủ.
B. Số lượng nhân viên của công ty đối thủ.
C. Từ khóa họ đang sử dụng, thứ hạng của họ cho các từ khóa đó, và cách họ tối ưu hóa trang thông tin ứng dụng.
D. Màu sắc chủ đạo của ứng dụng đối thủ.

53. Khi nào bạn nên cập nhật từ khóa cho ứng dụng của mình trong ASO?

A. Chỉ khi ứng dụng không nhận được lượt tải xuống nào.
B. Thường xuyên, dựa trên phân tích hiệu suất từ khóa hiện tại và xu hướng tìm kiếm mới.
C. Chỉ khi đối thủ cạnh tranh thay đổi từ khóa của họ.
D. Không bao giờ, vì việc thay đổi từ khóa có thể làm giảm thứ hạng ứng dụng.

54. Trong ASO, ‘Delta Updates’ đề cập đến điều gì?

A. Việc cập nhật ứng dụng hàng ngày.
B. Việc cập nhật ứng dụng với những thay đổi nhỏ, giúp giảm dung lượng tải xuống và thời gian cập nhật.
C. Việc xóa ứng dụng khỏi app store.
D. Việc thay đổi hoàn toàn giao diện ứng dụng.

55. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa tiêu đề ứng dụng (App Title) trong ASO là gì?

A. Tăng tính thẩm mỹ cho giao diện ứng dụng.
B. Tăng số lượng ngôn ngữ mà ứng dụng hỗ trợ.
C. Tăng thứ hạng ứng dụng bằng cách chứa các từ khóa liên quan và hấp dẫn người dùng nhấp vào.
D. Giảm dung lượng của ứng dụng.

56. Trong ASO, ‘Impression’ (lượt hiển thị) có nghĩa là gì?

A. Số lần người dùng nhấp vào biểu tượng ứng dụng.
B. Số lần ứng dụng của bạn được hiển thị trong kết quả tìm kiếm hoặc trên các trang khám phá của app store.
C. Số lần ứng dụng của bạn được tải xuống.
D. Số lần người dùng mở ứng dụng.

57. Tại sao việc theo dõi và phản hồi đánh giá của người dùng lại quan trọng trong ASO?

A. Không quan trọng.
B. Chỉ để thể hiện sự lịch sự.
C. Để giải quyết các vấn đề của người dùng, cải thiện ứng dụng và xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, từ đó cải thiện đánh giá và thứ hạng.
D. Để xóa các đánh giá tiêu cực.

58. Trong ASO, ‘App Indexing’ là gì?

A. Quá trình tạo chỉ mục cho các ứng dụng trên Google Play Store.
B. Quá trình lập chỉ mục nội dung bên trong ứng dụng để nó có thể hiển thị trong kết quả tìm kiếm của Google.
C. Quá trình xóa ứng dụng khỏi app store.
D. Quá trình cập nhật ứng dụng lên phiên bản mới nhất.

59. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi viết mô tả ứng dụng (App Description)?

A. Sử dụng các từ khóa liên quan để cải thiện khả năng tìm kiếm.
B. Mô tả chi tiết các tính năng và lợi ích chính của ứng dụng.
C. Nhồi nhét quá nhiều từ khóa không tự nhiên, gây khó chịu cho người đọc.
D. Kêu gọi hành động (call-to-action) để khuyến khích người dùng tải xuống.

60. Trong ASO, ‘Conversion Rate Optimization’ (CRO) đề cập đến việc tối ưu hóa yếu tố nào?

A. Tốc độ tải trang của ứng dụng.
B. Tỷ lệ người dùng tải xuống ứng dụng sau khi xem trang thông tin ứng dụng.
C. Số lượng tính năng có trong ứng dụng.
D. Chi phí quảng cáo ứng dụng.

61. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thử nghiệm A/B (A/B Testing) trong ASO?

A. Xác định yếu tố nào trên trang thông tin ứng dụng hoạt động tốt nhất.
B. Tăng tốc độ tải ứng dụng.
C. Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
D. Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì phỏng đoán.

62. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích hiệu quả ASO?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. App Annie/Sensor Tower.
D. Google Ads.

63. Tại sao việc sử dụng các sự kiện và ngày lễ (Events & Holidays) trong ASO lại hiệu quả?

A. Không hiệu quả.
B. Chỉ để làm cho ứng dụng trông đẹp hơn.
C. Để tận dụng các xu hướng tìm kiếm liên quan đến các sự kiện và ngày lễ, từ đó tăng khả năng hiển thị và lượt tải.
D. Để tăng giá ứng dụng.

64. Làm thế nào để tối ưu hóa biểu tượng ứng dụng (App Icon) để cải thiện ASO?

A. Sử dụng biểu tượng phức tạp và nhiều chi tiết.
B. Sử dụng biểu tượng đơn giản, dễ nhận biết và liên quan đến chức năng của ứng dụng.
C. Thay đổi biểu tượng ứng dụng hàng ngày.
D. Sử dụng biểu tượng không liên quan đến ứng dụng.

65. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một chiến dịch ASO?

A. Số lượng từ khóa được sử dụng trong mô tả ứng dụng.
B. Thứ hạng ứng dụng cho các từ khóa mục tiêu và số lượng lượt tải xuống ứng dụng.
C. Màu sắc của biểu tượng ứng dụng.
D. Số lượng đánh giá và xếp hạng của ứng dụng.

66. Chiến lược ASO nào sau đây có thể giúp tăng lượt tải ứng dụng một cách nhanh chóng nhưng có thể không bền vững trong dài hạn?

A. Tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm người dùng.
B. Sử dụng quảng cáo trả phí trên các app store.
C. Tối ưu hóa từ khóa và mô tả ứng dụng.
D. Địa phương hóa ứng dụng cho nhiều thị trường.

67. Trong ngữ cảnh SEO App, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng của ứng dụng trên các app store?

A. Số lượng đánh giá 5 sao.
B. Mật độ từ khóa trong mô tả ứng dụng.
C. Lượt tải xuống ứng dụng.
D. Số lượng liên kết ngược (backlink) trỏ về trang web của ứng dụng.

68. Trong ASO, ‘Creative Sets’ (bộ sưu tập sáng tạo) trên App Store Connect cho phép bạn làm gì?

A. Chỉ cho phép bạn thay đổi tên ứng dụng.
B. Tạo nhiều phiên bản khác nhau của trang sản phẩm ứng dụng (ví dụ: biểu tượng, ảnh chụp màn hình, video) để hiển thị cho các đối tượng người dùng khác nhau.
C. Chỉ cho phép bạn thay đổi giá ứng dụng.
D. Chỉ cho phép bạn thay đổi ngôn ngữ ứng dụng.

69. Vai trò của đánh giá và xếp hạng (Ratings & Reviews) trong ASO là gì?

A. Không có vai trò gì cả.
B. Chỉ để người dùng thể hiện ý kiến cá nhân.
C. Ảnh hưởng đến thứ hạng ứng dụng và tạo dựng niềm tin cho người dùng, từ đó tăng lượt tải.
D. Chỉ để nhà phát triển biết ứng dụng có lỗi hay không.

70. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) trong ASO?

A. Xác định các từ khóa liên quan đến ứng dụng của bạn.
B. Phân tích khối lượng tìm kiếm và độ cạnh tranh của các từ khóa.
C. Tối ưu hóa mã nguồn của ứng dụng.
D. Theo dõi thứ hạng từ khóa của bạn.

71. Đâu là một yếu tố quan trọng để cải thiện tỷ lệ giữ chân người dùng (User Retention) cho ứng dụng sau khi tải xuống?

A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trong ứng dụng.
B. Cung cấp trải nghiệm người dùng tốt, nội dung hấp dẫn và cập nhật thường xuyên.
C. Yêu cầu người dùng đánh giá ứng dụng ngay sau khi tải xuống.
D. Giảm số lượng tính năng trong ứng dụng.

72. Làm thế nào để theo dõi thứ hạng từ khóa (Keyword Ranking) của ứng dụng trong ASO?

A. Sử dụng Google Trends.
B. Sử dụng các công cụ ASO chuyên dụng như App Annie/Sensor Tower hoặc Mobile Action.
C. Sử dụng Google Search Console.
D. Sử dụng Google Ads.

73. Ảnh chụp màn hình (Screenshots) và video xem trước (App Preview Video) có vai trò gì trong ASO?

A. Chỉ để làm đẹp trang thông tin ứng dụng.
B. Chỉ để tăng dung lượng của ứng dụng.
C. Để trực quan hóa các tính năng, lợi ích của ứng dụng và thu hút người dùng tải xuống, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi.
D. Để hiển thị quảng cáo của các ứng dụng khác.

74. Tại sao việc địa phương hóa (Localization) ứng dụng lại quan trọng trong ASO?

A. Chỉ để làm cho ứng dụng trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để tăng số lượng người dùng ở các quốc gia khác nhau bằng cách cung cấp nội dung phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa của họ.
C. Để giảm chi phí phát triển ứng dụng.
D. Để ngăn chặn việc sao chép ứng dụng.

75. ASO khác biệt so với SEO truyền thống như thế nào?

A. ASO tập trung vào tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm trên web, trong khi SEO tập trung vào tối ưu hóa cho các app store.
B. ASO tập trung vào việc cải thiện khả năng hiển thị của ứng dụng trên các app store, trong khi SEO tập trung vào việc cải thiện khả năng hiển thị của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
C. ASO sử dụng các kỹ thuật black hat, trong khi SEO sử dụng các kỹ thuật white hat.
D. ASO không quan trọng việc nghiên cứu từ khóa, trong khi SEO rất quan trọng việc nghiên cứu từ khóa.

76. Khi xây dựng chiến lược SEO App, bạn nên bắt đầu từ đâu?

A. Xây dựng backlink hàng loạt.
B. Phân tích từ khóa và nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung.

77. Khi một trang web bị ‘Google penalty’ trong SEO App, điều gì có thể xảy ra?

A. Trang web sẽ được xếp hạng cao hơn.
B. Trang web sẽ bị loại khỏi kết quả tìm kiếm hoặc bị giảm thứ hạng đáng kể.
C. Trang web sẽ nhận được nhiều lưu lượng truy cập hơn.
D. Trang web sẽ tự động được tối ưu hóa tốt hơn.

78. Khi phân tích từ khóa cho SEO App, công cụ nào sau đây cung cấp thông tin về độ khó của từ khóa (Keyword Difficulty)?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Ahrefs.
D. Google Tag Manager.

79. Trong SEO App, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi tiêu cực?

A. Là việc sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý trong nội dung.
B. Là việc nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung một cách không tự nhiên, làm giảm chất lượng và trải nghiệm người dùng.
C. Là việc sử dụng các từ khóa có liên quan đến đối thủ cạnh tranh.
D. Là việc tạo ra các trang web vệ tinh với mục đích spam từ khóa.

80. Trong SEO App, việc tối ưu hóa cho ‘mobile-first indexing’ có nghĩa là gì?

A. Google chỉ lập chỉ mục các trang web được thiết kế cho máy tính để bàn.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục và xếp hạng các trang web có trải nghiệm tốt trên thiết bị di động.
C. Trang web chỉ cần hiển thị tốt trên một loại thiết bị di động duy nhất.
D. Không cần quan tâm đến trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.

81. Trong SEO App, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?

A. Search Engine Ranking Page.
B. Search Engine Results Page.
C. Search Engine Robot Protocol.
D. Search Engine Optimization Process.

82. Trong SEO App, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng từ khóa?

A. Số lượng bình luận trên blog của bạn.
B. Tốc độ tải trang trên thiết bị di động.
C. Sự liên quan của nội dung với truy vấn tìm kiếm.
D. Số lượng backlink chất lượng trỏ về trang web.

83. Công cụ Google Search Console trong SEO App KHÔNG cung cấp thông tin nào sau đây?

A. Số lượng click và hiển thị từ khóa.
B. Các lỗi thu thập dữ liệu (crawl errors).
C. Thông tin về backlink trỏ về trang web.
D. Phân tích chi tiết về nhân khẩu học của người dùng.

84. Trong SEO App, khi nào bạn nên sử dụng ‘301 redirect’?

A. Khi bạn muốn xóa một trang web.
B. Khi bạn muốn chuyển hướng vĩnh viễn một trang web sang một URL mới.
C. Khi bạn muốn tạo ra nhiều nội dung trùng lặp.
D. Khi bạn muốn ẩn trang web khỏi công cụ tìm kiếm.

85. Trong SEO App, ‘link juice’ là gì?

A. Một loại nước ép trái cây giúp tăng cường sức khỏe.
B. Giá trị hoặc quyền hạn mà một trang web chuyển cho trang web khác thông qua liên kết.
C. Số lượng từ khóa trên một trang web.
D. Mức độ liên quan của nội dung với truy vấn tìm kiếm.

86. Chiến lược ‘link building’ nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất trong SEO App?

A. Mua backlink từ các trang web có PR cao.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web chất lượng, liên quan đến lĩnh vực của bạn.
C. Trao đổi liên kết hàng loạt với các trang web khác.
D. Sử dụng các phần mềm tạo backlink tự động.

87. Trong SEO App, mục đích chính của việc sử dụng schema markup là gì?

A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web, từ đó hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú hơn (rich snippets).
C. Để ẩn nội dung khỏi công cụ tìm kiếm.
D. Để tạo ra các trang web vệ tinh.

88. Trong SEO App, tại sao việc tạo ra nội dung chất lượng cao và độc đáo lại quan trọng?

A. Để tăng số lượng từ khóa trên trang web.
B. Để thu hút và giữ chân người dùng, đồng thời được đánh giá cao bởi các công cụ tìm kiếm.
C. Để sao chép nội dung của đối thủ cạnh tranh.
D. Để tạo ra các trang web vệ tinh.

89. Trong SEO App, phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tốc độ tải trang web?

A. Sử dụng hosting giá rẻ, không đáng tin cậy.
B. Tối ưu hóa hình ảnh và sử dụng CDN (Content Delivery Network).
C. Nhúng nhiều video chất lượng cao trực tiếp lên trang web.
D. Sử dụng quá nhiều plugin không cần thiết.

90. Trong SEO App, ‘internal linking’ là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Là việc xây dựng liên kết từ các trang web khác trỏ về trang web của bạn.
B. Là việc tạo liên kết giữa các trang khác nhau trên cùng một trang web.
C. Là việc mua bán liên kết.
D. Là việc sử dụng các công cụ tạo liên kết tự động.

91. Trong SEO App, ‘nofollow’ là thuộc tính của thẻ ‘rel’ trong HTML được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ định rằng liên kết đó được Google tin cậy.
B. Yêu cầu công cụ tìm kiếm không theo dõi liên kết đó.
C. Tăng thứ hạng của trang web được liên kết đến.
D. Giúp trang web tải nhanh hơn.

92. Trong SEO App, ‘long-tail keyword’ thường có đặc điểm gì?

A. Có lượng tìm kiếm cao và độ cạnh tranh lớn.
B. Có lượng tìm kiếm thấp và độ cạnh tranh thấp.
C. Chỉ chứa một hoặc hai từ.
D. Không liên quan đến nội dung trang web.

93. Trong SEO App, thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web, hiển thị trên kết quả tìm kiếm?

A. Thẻ ‘title’.
B. Thẻ ‘alt’.
C. Thẻ ‘meta description’.
D. Thẻ ‘h1’.

94. Trong SEO App, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến CTR (Click-Through Rate) từ kết quả tìm kiếm?

A. Tiêu đề trang (title tag).
B. Mô tả trang (meta description).
C. URL trang web.
D. Số lượng bình luận trên trang.

95. Khi thực hiện SEO App cho một trang web thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa trang sản phẩm?

A. Số lượng từ khóa được nhồi nhét trong mô tả sản phẩm.
B. Hình ảnh sản phẩm chất lượng cao và mô tả chi tiết, hấp dẫn.
C. Sử dụng anchor text không liên quan để trỏ về trang sản phẩm.
D. Tạo nhiều trang sản phẩm trùng lặp với các URL khác nhau.

96. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong thuật toán của Google đối với SEO App?

A. Mức độ liên quan của nội dung.
B. Chất lượng backlink.
C. Tốc độ tải trang.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

97. Trong SEO App, ‘anchor text’ là gì?

A. Văn bản hiển thị của một liên kết.
B. Mô tả hình ảnh.
C. Tiêu đề của trang web.
D. URL của trang web.

98. Khi thực hiện SEO App, bạn nên làm gì khi phát hiện nội dung trùng lặp trên trang web của mình?

A. Bỏ qua nó, vì Google sẽ tự động giải quyết.
B. Sử dụng thẻ ‘canonical’ để chỉ định phiên bản ưu tiên, hoặc viết lại nội dung để làm cho nó trở nên độc đáo.
C. Tạo thêm nhiều nội dung trùng lặp hơn để tăng mật độ từ khóa.
D. Chặn Google thu thập dữ liệu toàn bộ trang web.

99. Trong SEO App, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một chiến lược SEO bền vững?

A. Tối ưu hóa nội dung cho người dùng.
B. Xây dựng backlink chất lượng.
C. Sử dụng các kỹ thuật ‘black hat’ như ‘keyword stuffing’ và ‘link farming’.
D. Theo dõi và phân tích hiệu quả SEO.

100. Trong SEO App, thuật ngữ ‘canonical tag’ được sử dụng để giải quyết vấn đề nào?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Tránh trùng lặp nội dung.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
D. Tối ưu hóa hình ảnh.

101. Breadcrumb navigation là gì và tại sao nó lại hữu ích cho SEO?

A. Một loại quảng cáo hiển thị trên trang web; hữu ích để tăng doanh thu
B. Một hệ thống điều hướng hiển thị vị trí của người dùng trên trang web; hữu ích cho SEO vì nó cải thiện cấu trúc trang web và trải nghiệm người dùng
C. Một công cụ phân tích lưu lượng truy cập; hữu ích để theo dõi hiệu quả của chiến dịch SEO
D. Một loại mã độc; cần tránh để bảo vệ trang web

102. Anchor text là gì?

A. Văn bản hiển thị trên trang web của bạn
B. Văn bản có thể nhấp được sử dụng để liên kết đến một trang web khác
C. Văn bản ẩn được sử dụng để nhồi nhét từ khóa
D. Văn bản mô tả hình ảnh

103. Mobile-first indexing nghĩa là gì?

A. Ưu tiên hiển thị trang web trên thiết bị di động
B. Google sử dụng phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng
C. Thiết kế trang web phải ưu tiên cho người dùng di động
D. Tất cả các đáp án trên

104. Tại sao việc tối ưu hóa hình ảnh lại quan trọng trong SEO App?

A. Giúp tăng tốc độ tải trang
B. Giúp hình ảnh hiển thị trên Google Images
C. Giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung trang web
D. Tất cả các đáp án trên

105. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEO?

A. Để sao chép chiến lược của họ
B. Để xác định các cơ hội và thách thức, và để tìm hiểu những gì đang hoạt động trong ngành của bạn
C. Để hạ bệ họ trên kết quả tìm kiếm
D. Để báo cáo họ cho Google

106. Thuật ngữ ‘crawl budget’ dùng để chỉ điều gì trong SEO?

A. Ngân sách bạn dành cho việc quảng cáo trên Google
B. Số lượng trang mà Googlebot thu thập dữ liệu trên trang web của bạn trong một khoảng thời gian nhất định
C. Số lượng từ khóa bạn có thể sử dụng trong nội dung của mình
D. Kích thước tối đa của trang web của bạn

107. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện SEO?

A. Tạo nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng
B. Xây dựng backlinks từ các trang web uy tín
C. Sử dụng kỹ thuật cloaking (che giấu nội dung)
D. Tối ưu hóa trang web cho thiết bị di động

108. Google Search Console (trước đây là Google Webmaster Tools) được sử dụng để làm gì?

A. Để theo dõi hiệu suất trang web của bạn trên Google
B. Để gửi sitemap cho Google
C. Để nhận thông báo về các vấn đề kỹ thuật của trang web
D. Tất cả các đáp án trên

109. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng SEO chính?

A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng quảng cáo trên trang web
C. Backlinks
D. Tối ưu hóa cho thiết bị di động

110. Internal link là gì?

A. Liên kết từ website của bạn đến website khác
B. Liên kết từ website khác đến website của bạn
C. Liên kết giữa các trang trong cùng một website
D. Liên kết từ mạng xã hội đến website của bạn

111. HTTPS là gì và tại sao nó quan trọng đối với SEO?

A. Một giao thức để truyền tải dữ liệu an toàn trên internet; quan trọng vì Google coi nó là một yếu tố xếp hạng
B. Một ngôn ngữ lập trình web; quan trọng để tạo các trang web động
C. Một công cụ để theo dõi lưu lượng truy cập trang web; quan trọng để phân tích hiệu quả SEO
D. Một loại quảng cáo trực tuyến; quan trọng để tăng doanh thu

112. Chiến thuật SEO ‘mũ trắng’ nào sau đây KHÔNG nên sử dụng?

A. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích cho người dùng
B. Xây dựng backlink tự nhiên từ các trang web uy tín
C. Sử dụng kỹ thuật ‘nhồi nhét’ từ khóa vào nội dung
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang

113. Điều gì là quan trọng nhất khi viết nội dung SEO?

A. Nhồi nhét từ khóa
B. Viết cho người dùng, không phải cho công cụ tìm kiếm
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp
D. Sao chép nội dung từ các trang web khác

114. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng schema markup trong SEO?

A. Tăng tốc độ tải trang
B. Cải thiện khả năng hiển thị của trang web trên kết quả tìm kiếm
C. Giảm tỷ lệ thoát trang
D. Tăng số lượng backlink

115. Loại backlink nào sau đây được coi là chất lượng nhất?

A. Backlink từ các trang web có DA (Domain Authority) cao, liên quan đến lĩnh vực của bạn
B. Backlink từ các trang web có PR (PageRank) cao
C. Backlink từ các trang web có nhiều lưu lượng truy cập
D. Backlink từ các trang web miễn phí

116. Thẻ HTML nào sau đây quan trọng nhất cho SEO on-page?

A. Thẻ ‘p’
B. Thẻ ‘div’
C. Thẻ ‘title’
D. Thẻ ‘img’

117. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEO?

A. Số lượng phiên truy cập (sessions)
B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Thứ hạng từ khóa

118. Điều gì xảy ra nếu website của bạn bị Google phạt (penalty) do vi phạm chính sách?

A. Website sẽ bị xóa khỏi kết quả tìm kiếm
B. Website sẽ bị tụt hạng nghiêm trọng trên kết quả tìm kiếm
C. Website sẽ bị cảnh báo
D. Tất cả các đáp án trên đều có thể xảy ra

119. Mục đích của việc xây dựng ‘sitemap’ là gì?

A. Để cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web
B. Để giúp các công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web của bạn
C. Để tăng tốc độ tải trang
D. Để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công

120. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phân tích từ khóa phổ biến trong SEO App?

A. Google Keyword Planner
B. SEMrush
C. Ahrefs
D. Google Analytics

121. Mục đích chính của việc sử dụng robots.txt là gì?

A. Để cải thiện tốc độ tải trang
B. Để ngăn chặn các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu các trang cụ thể trên trang web của bạn
C. Để theo dõi lưu lượng truy cập vào trang web của bạn
D. Để tạo sơ đồ trang web

122. CTR (Click-Through Rate) là gì và tại sao nó quan trọng trong SEO?

A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết của bạn sau khi nhìn thấy nó trên kết quả tìm kiếm; quan trọng vì nó cho thấy mức độ hấp dẫn của trang web đối với người dùng
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web của bạn sau khi chỉ xem một trang; quan trọng vì nó cho thấy chất lượng nội dung của trang web
C. Tỷ lệ người dùng chuyển đổi thành khách hàng sau khi truy cập trang web của bạn; quan trọng vì nó cho thấy hiệu quả của chiến dịch marketing
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung của bạn trên mạng xã hội; quan trọng vì nó cho thấy mức độ lan truyền của nội dung

123. Long-tail keyword là gì?

A. Từ khóa ngắn, có tính cạnh tranh cao
B. Từ khóa dài, cụ thể, có lượng tìm kiếm thấp hơn
C. Từ khóa phổ biến, có lượng tìm kiếm cao
D. Từ khóa liên quan đến thương hiệu

124. Bạn nên sử dụng loại đối sánh từ khóa nào trong chiến dịch quảng cáo trên SEO App để tiếp cận đối tượng rộng nhất?

A. Đối sánh chính xác
B. Đối sánh cụm từ
C. Đối sánh rộng
D. Đối sánh phủ định

125. Trong SEO App, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng từ khóa?

A. Mật độ từ khóa trong nội dung
B. Số lượng backlink chất lượng
C. Tốc độ tải trang
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về SEO GenZ

SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO

SEO Genz – nơi tập trung chia sẻ những kiến thức và chiến lược SEO hữu ích dành riêng cho bạn.

Hiện Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là Nhà Sáng Lập/Founder của Cộng đồng SEO GenZ.

Address: 61 Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Gmail liên hệ: info.seogenz@gmail.com

Giờ làm việc: T2-T7: 07:30 - 16:30

Follows Us

SEO GenZ Google News
SEO GenZ Google News

Social

  • Facebook
  • LinkedIn
  • Pinterest
  • YouTube
  • Spotify
  • X

Website Cùng Hệ Thống

Võ Việt Hoàng - Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật
Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Miễn Trừ Trách Nhiệm

SEO GenZ - Thành lập với mục đích chia sẻ kiến thức SEO miễn phí, hỗ trợ học tập và nghiên cứu SEO.

Tất cả tài liệu trong Cộng đồng SEO GenZ chỉ nên xem như tài liệu tham khảo. "Không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé".

Toàn bộ nội dung trên Website chỉ được cung cấp nhằm mục đích tham khảo và không phản ánh quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào.

Các câu hỏi và đáp án trong chuyên mục "Quiz online" được xây dựng với mục tiêu hỗ trợ học tập và tham khảo, KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên môn nào phát hành.

Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung, cũng như mọi quyết định của bạn được đưa ra dựa trên kết quả bài trắc nghiệm hoặc nội dung đăng tải trên Website.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Founder/Nhà Sáng Lập/SEOer: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi thắc mắc về nội dung trên Blog, vui lòng liên hệ qua gmail: info.seogenz@gmail.com

Group SEO GenZ

"SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO" là cộng đồng trao đổi kinh nghiệm SEO, SEO thực chiến, hỏi đáp về SEO.

Group Facebook SEO GenZ

Maps

Copyright © 2025 | Cộng Đồng SEO GenZ - Được xây dựng bởi Võ Việt Hoàng SEO
Back to Top

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.