1. Một trang web nên có bao nhiêu thẻ h1?
A. Không giới hạn, càng nhiều càng tốt.
B. Tối đa 1 thẻ h1 trên mỗi trang.
C. Tùy thuộc vào độ dài của nội dung.
D. Không cần thiết phải có thẻ h1.
2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng HTTPS cho một trang web?
A. Bảo vệ dữ liệu người dùng.
B. Tăng cường độ tin cậy của trang web.
C. Cải thiện thứ hạng trên Google.
D. Tăng dung lượng lưu trữ của trang web.
3. Chỉ số ‘Domain Authority’ (DA) được sử dụng để làm gì trong SEO?
A. Đo lường tốc độ tải trang của một website.
B. Đo lường khả năng hiển thị của website trên các thiết bị di động.
C. Dự đoán khả năng xếp hạng của một tên miền trên trang kết quả tìm kiếm.
D. Đo lường số lượng backlink trỏ về một website.
4. Điều gì là KHÔNG nên làm khi xây dựng backlink?
A. Tạo nội dung chất lượng để thu hút backlink tự nhiên.
B. Xây dựng mối quan hệ với các trang web và blogger trong ngành.
C. Mua backlink từ các trang web chất lượng thấp.
D. Tham gia vào các hoạt động guest blogging.
5. Thẻ ‘alt’ trong HTML được sử dụng để làm gì?
A. Chèn video vào trang web.
B. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung của hình ảnh.
C. Tạo liên kết đến các trang web khác.
D. Thay đổi màu sắc của văn bản.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng của một trang web trên Google?
A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng bình luận trên trang.
C. Số lượng backlink chất lượng.
D. Tốc độ tải trang.
7. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web và gián tiếp cải thiện SEO?
A. Sử dụng keyword stuffing.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
C. Mua backlink hàng loạt.
D. Sử dụng cloaking.
8. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chính thức của Google dành cho SEO?
A. Google Search Console.
B. Google Analytics.
C. SEMrush.
D. Google PageSpeed Insights.
9. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ thường có đặc điểm gì?
A. Có lượng tìm kiếm rất lớn và cạnh tranh cao.
B. Có lượng tìm kiếm thấp, tính cụ thể cao và cạnh tranh thấp.
C. Chỉ chứa các từ khóa ngắn gọn, phổ biến.
D. Luôn đứng đầu danh sách từ khóa được đề xuất bởi Google.
10. Trong SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Position.
B. Search Engine Results Page.
C. Search Engine Registration Process.
D. Search Engine Reporting Platform.
11. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch SEO?
A. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân.
B. Sử dụng các công cụ như Google Analytics và Google Search Console để theo dõi thứ hạng, lưu lượng truy cập và chuyển đổi.
C. Hỏi ý kiến bạn bè và người thân.
D. Chỉ tập trung vào số lượng backlink.
12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của SEO on-page?
A. Tối ưu hóa thẻ ‘title’ và ‘meta description’.
B. Xây dựng backlink chất lượng.
C. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc trang web.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
13. Điều gì là quan trọng nhất khi viết ‘meta description’ cho một trang web?
A. Nhồi nhét nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Giữ cho nó ngắn gọn, hấp dẫn và chính xác mô tả nội dung trang.
C. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật cao để gây ấn tượng.
D. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
14. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để cung cấp một tiêu đề ngắn gọn và mô tả cho một trang web, hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm?
A. thẻ h1.
B. thẻ p.
C. thẻ title.
D. thẻ meta description.
15. Trong SEO, ‘mobile-first indexing’ có nghĩa là gì?
A. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản desktop của trang web.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản mobile của trang web.
C. Google chỉ lập chỉ mục các trang web thân thiện với thiết bị di động.
D. Google không còn lập chỉ mục các trang web không thân thiện với thiết bị di động.
16. Trong SEO, ‘keyword density’ đề cập đến điều gì?
A. Số lần một từ khóa xuất hiện trên một trang web so với tổng số từ.
B. Số lượng từ khóa mà một trang web có thể xếp hạng.
C. Mức độ cạnh tranh của một từ khóa.
D. Tần suất người dùng tìm kiếm một từ khóa.
17. Trong SEO, thuật ngữ ‘Canonical URL’ dùng để chỉ điều gì?
A. URL được Google ưu tiên hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
B. URL chính thức của một trang web, giúp tránh trùng lặp nội dung.
C. URL chứa nhiều backlink nhất.
D. URL có tốc độ tải trang nhanh nhất.
18. Trong SEO, ‘nofollow’ là một thuộc tính của liên kết có tác dụng gì?
A. Cho phép công cụ tìm kiếm theo dõi liên kết.
B. Ngăn công cụ tìm kiếm theo dõi liên kết và không chuyển ‘link juice’.
C. Tăng thứ hạng của trang web được liên kết đến.
D. Ẩn liên kết khỏi người dùng.
19. Trong SEO, ‘anchor text’ là gì?
A. Văn bản hiển thị trên trang web.
B. Văn bản có thể nhấp được của một liên kết.
C. Văn bản mô tả hình ảnh.
D. Văn bản ẩn khỏi người dùng.
20. Phương pháp SEO ‘Black Hat’ nào sau đây liên quan đến việc tạo ra các trang web chỉ dành cho công cụ tìm kiếm và ẩn chúng khỏi người dùng?
A. Keyword stuffing.
B. Cloaking.
C. Link farming.
D. Content spinning.
21. Khi thực hiện audit SEO cho một website, việc kiểm tra ‘robots.txt’ để làm gì?
A. Kiểm tra xem website có sử dụng giao thức bảo mật HTTPS hay không.
B. Kiểm tra xem website có chặn các công cụ tìm kiếm truy cập vào các trang không mong muốn hay không.
C. Kiểm tra xem website có sử dụng sitemap XML hay không.
D. Kiểm tra xem website có phiên bản dành cho thiết bị di động hay không.
22. Trong ngữ cảnh SEO, ‘keyword research’ có nghĩa là gì?
A. Việc tìm kiếm các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
B. Quá trình xác định các từ khóa và cụm từ mà người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến doanh nghiệp của bạn.
C. Việc nhồi nhét các từ khóa vào nội dung trang web.
D. Việc mua các từ khóa từ Google Ads.
23. Trong SEO, ‘internal link’ là gì?
A. Liên kết từ một trang web này đến một trang web khác.
B. Liên kết từ một trang web đến một trang khác trên cùng một tên miền.
C. Liên kết từ một trang web đến một trang web có DA cao.
D. Liên kết từ một trang web đến một trang web có nội dung tương tự.
24. Làm thế nào để cải thiện ‘crawlability’ của một trang web?
A. Chặn tất cả các bot tìm kiếm truy cập trang web.
B. Tạo một sitemap XML và submit nó cho Google Search Console.
C. Sử dụng cloaking để đánh lừa công cụ tìm kiếm.
D. Nhồi nhét từ khóa vào thẻ ‘alt’ của hình ảnh.
25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra nội dung chất lượng cho SEO?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Nội dung độc đáo, hữu ích và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
26. Tại sao cần phải cập nhật thường xuyên chiến lược SEO quốc tế?
A. Không cần phải cập nhật chiến lược SEO quốc tế.
B. Để thích ứng với các thay đổi trong thuật toán của công cụ tìm kiếm, xu hướng thị trường và hành vi của người dùng.
C. Để giảm chi phí marketing.
D. Để chặn người dùng từ các quốc gia khác nhau truy cập trang web.
27. Điều gì sau đây là cách tốt nhất để xử lý nội dung trùng lặp trên các trang web đa ngôn ngữ?
A. Sao chép nội dung từ trang web gốc sang tất cả các phiên bản ngôn ngữ khác.
B. Sử dụng thẻ canonical để chỉ định phiên bản ưu tiên hoặc sử dụng thẻ hreflang để liên kết các phiên bản ngôn ngữ khác nhau.
C. Chặn các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu các trang web đa ngôn ngữ.
D. Xóa tất cả các phiên bản ngôn ngữ khác nhau.
28. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của SEO quốc tế?
A. Tăng lưu lượng truy cập từ một quốc gia duy nhất.
B. Tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm toàn cầu cho các thị trường mục tiêu cụ thể.
C. Giảm chi phí marketing tổng thể.
D. Tối ưu hóa trang web chỉ cho tiếng Anh.
29. Làm thế nào để xác định thị trường mục tiêu cho chiến lược SEO quốc tế?
A. Chọn một quốc gia ngẫu nhiên.
B. Dựa trên nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh và tiềm năng tăng trưởng doanh thu.
C. Chỉ tập trung vào các quốc gia nói tiếng Anh.
D. Chọn quốc gia có chi phí marketing thấp nhất.
30. Điều gì sau đây là một ví dụ về sự khác biệt về văn hóa có thể ảnh hưởng đến SEO quốc tế?
A. Tất cả các quốc gia đều có cùng một ngày lễ.
B. Màu sắc, biểu tượng và hình ảnh có thể có ý nghĩa khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
C. Tất cả các quốc gia đều có cùng một đơn vị tiền tệ.
D. Tất cả các quốc gia đều có cùng một ngôn ngữ.
31. Tốc độ tải trang web ảnh hưởng như thế nào đến SEO quốc tế?
A. Tốc độ tải trang web không ảnh hưởng đến SEO quốc tế.
B. Tốc độ tải trang web chậm có thể làm tăng tỷ lệ thoát và giảm thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Tốc độ tải trang web nhanh chỉ quan trọng đối với người dùng ở Hoa Kỳ.
D. Tốc độ tải trang web nhanh có thể làm giảm tỷ lệ chuyển đổi.
32. Trong SEO quốc tế, điều gì tạo nên một cấu trúc URL tốt?
A. Sử dụng các URL dài và phức tạp để chứa nhiều từ khóa.
B. Sử dụng các URL ngắn gọn, dễ đọc và chứa từ khóa chính, đồng thời phản ánh cấu trúc trang web.
C. Sử dụng các URL không chứa từ khóa.
D. Sử dụng các URL chỉ chứa số.
33. Vai trò của việc giám sát và phân tích hiệu suất trong SEO quốc tế là gì?
A. Không cần thiết phải giám sát và phân tích hiệu suất.
B. Để đánh giá hiệu quả của các chiến lược SEO quốc tế và điều chỉnh khi cần thiết.
C. Chỉ cần theo dõi lưu lượng truy cập tổng thể.
D. Chỉ cần theo dõi thứ hạng từ khóa.
34. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với các influencer địa phương lại quan trọng trong SEO quốc tế?
A. Không cần thiết phải xây dựng mối quan hệ với các influencer.
B. Để tăng độ tin cậy, tiếp cận đối tượng mục tiêu và xây dựng liên kết chất lượng từ các nguồn uy tín.
C. Để tăng chi phí marketing.
D. Để chặn các đối thủ cạnh tranh tiếp cận đối tượng mục tiêu.
35. Tại sao nên sử dụng CDN (Content Delivery Network) trong SEO quốc tế?
A. CDN không ảnh hưởng đến SEO quốc tế.
B. Để cải thiện tốc độ tải trang web cho người dùng trên toàn thế giới bằng cách phân phối nội dung từ các máy chủ gần họ hơn.
C. Để tăng chi phí marketing.
D. Để chặn người dùng từ các quốc gia khác nhau truy cập trang web.
36. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng liên kết nội bộ trong SEO quốc tế?
A. Liên kết ngẫu nhiên giữa các trang web khác nhau.
B. Liên kết các trang web có liên quan với nhau bằng các anchor text phù hợp trong cùng một phiên bản ngôn ngữ.
C. Liên kết đến các trang web không liên quan.
D. Sử dụng cùng một anchor text cho tất cả các liên kết nội bộ.
37. Trong SEO quốc tế, thuật ngữ ‘keyword stemming’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình tạo ra các từ khóa hoàn toàn mới.
B. Quá trình tìm các biến thể khác nhau của một từ khóa gốc, chẳng hạn như ‘run’, ‘running’, và ‘ran’.
C. Quá trình loại bỏ các từ khóa không liên quan.
D. Quá trình dịch từ khóa sang các ngôn ngữ khác.
38. Làm thế nào để đo lường ROI (Return on Investment) của chiến lược SEO quốc tế?
A. Không thể đo lường ROI của SEO quốc tế.
B. Bằng cách theo dõi lưu lượng truy cập, thứ hạng từ khóa, tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu từ các thị trường mục tiêu.
C. Chỉ cần theo dõi số lượng liên kết được xây dựng.
D. Chỉ cần theo dõi chi phí marketing.
39. Tại sao nên sử dụng Google Search Console cho SEO quốc tế?
A. Google Search Console không liên quan đến SEO quốc tế.
B. Để theo dõi hiệu suất trang web, xác định các vấn đề và gửi sơ đồ trang web cho các quốc gia khác nhau.
C. Để tăng chi phí quảng cáo.
D. Để chặn người dùng từ các quốc gia khác nhau truy cập trang web.
40. Thẻ hreflang được sử dụng để làm gì trong SEO quốc tế?
A. Để chỉ định ngôn ngữ và khu vực địa lý mục tiêu của một trang web cho các công cụ tìm kiếm.
B. Để chặn các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu một trang web.
C. Để tạo liên kết nội bộ giữa các trang web.
D. Để cải thiện tốc độ tải trang web.
41. Điều gì sau đây là cách tốt nhất để xử lý các biến thể ngôn ngữ (ví dụ: tiếng Anh-Mỹ so với tiếng Anh-Anh) trong SEO quốc tế?
A. Sử dụng cùng một nội dung cho tất cả các biến thể ngôn ngữ.
B. Tạo nội dung riêng biệt cho mỗi biến thể ngôn ngữ và sử dụng thẻ hreflang để chỉ định các phiên bản phù hợp.
C. Chặn các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu các trang web có biến thể ngôn ngữ.
D. Chỉ tập trung vào biến thể ngôn ngữ phổ biến nhất.
42. Điều gì sau đây là một ví dụ về chiến lược SEO quốc tế tập trung vào việc tạo nội dung ‘evergreen’?
A. Tạo nội dung chỉ liên quan đến các sự kiện hiện tại.
B. Tạo nội dung có giá trị lâu dài và tiếp tục thu hút lưu lượng truy cập theo thời gian, bất kể thay đổi về thời gian hoặc xu hướng.
C. Tạo nội dung chỉ dành cho một quốc gia.
D. Tạo nội dung chỉ sử dụng một ngôn ngữ.
43. Những yếu tố nào sau đây cần xem xét khi bản địa hóa nội dung trang web cho SEO quốc tế?
A. Chỉ dịch nội dung sang ngôn ngữ mục tiêu.
B. Dịch thuật, điều chỉnh văn hóa, định dạng ngày tháng và tiền tệ, và tối ưu hóa từ khóa địa phương.
C. Sử dụng bản dịch máy cho tất cả nội dung.
D. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và giữ nguyên nội dung gốc.
44. Tại sao nghiên cứu từ khóa lại quan trọng trong SEO quốc tế?
A. Để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng cùng một từ khóa cho tất cả các quốc gia.
B. Để hiểu cách người dùng ở các quốc gia khác nhau tìm kiếm thông tin.
C. Để tránh sử dụng bất kỳ từ khóa nào bằng tiếng Anh.
D. Để sao chép từ khóa từ các đối thủ cạnh tranh lớn.
45. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn tên miền cho SEO quốc tế?
A. Chọn một tên miền hoàn toàn mới, không liên quan đến thương hiệu hiện tại.
B. Sử dụng tên miền .com cho tất cả các quốc gia.
C. Xem xét sử dụng tên miền cấp cao nhất theo quốc gia (ccTLD) hoặc thư mục con/tên miền phụ được nhắm mục tiêu theo ngôn ngữ.
D. Sử dụng tên miền dài và phức tạp để chứa nhiều từ khóa.
46. Điều gì là backlink chất lượng trong SEO quốc tế?
A. Backlink từ bất kỳ trang web nào, bất kể chất lượng.
B. Backlink từ các trang web có liên quan, uy tín và có thẩm quyền trong thị trường mục tiêu.
C. Backlink từ các trang web spam và chất lượng thấp.
D. Backlink từ các trang web không liên quan đến ngành của bạn.
47. Những lỗi nào thường gặp trong SEO quốc tế?
A. Sử dụng thẻ hreflang chính xác.
B. Không bản địa hóa nội dung, sử dụng bản dịch máy kém chất lượng, và bỏ qua sự khác biệt về văn hóa.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
D. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web địa phương.
48. Vai trò của việc sử dụng công cụ phân tích từ khóa như Google Keyword Planner trong SEO quốc tế là gì?
A. Không cần thiết phải sử dụng công cụ phân tích từ khóa.
B. Để tìm các từ khóa có liên quan, ước tính lưu lượng tìm kiếm và phân tích mức độ cạnh tranh trong các thị trường mục tiêu.
C. Để tạo ra các từ khóa ngẫu nhiên.
D. Để chặn các đối thủ cạnh tranh sử dụng từ khóa.
49. Điều gì sau đây là một ví dụ về local citation trong SEO quốc tế?
A. Một liên kết từ một trang web không liên quan.
B. Một đề cập đến tên, địa chỉ và số điện thoại của doanh nghiệp trên một trang web địa phương hoặc thư mục doanh nghiệp.
C. Một bài đăng trên mạng xã hội.
D. Một quảng cáo trả tiền.
50. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ dịch thuật cho SEO quốc tế?
A. Chọn nhà cung cấp có giá rẻ nhất.
B. Chọn nhà cung cấp có kinh nghiệm trong lĩnh vực SEO và hiểu biết về văn hóa địa phương, đảm bảo bản dịch chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
C. Chọn nhà cung cấp sử dụng bản dịch máy.
D. Chọn nhà cung cấp không có kinh nghiệm.
51. Điều gì quan trọng nhất khi viết nội dung tối ưu cho SEO?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Tập trung vào việc cung cấp giá trị và thông tin hữu ích cho người đọc.
C. Viết nội dung ngắn gọn, súc tích.
D. Sao chép nội dung từ các trang web khác để tiết kiệm thời gian.
52. Tại sao việc tối ưu hóa tốc độ tải trang web lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì nó giúp giảm chi phí hosting.
B. Vì nó giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Vì nó giúp tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
D. Vì nó giúp trang web trông chuyên nghiệp hơn.
53. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch SEO?
A. Google Search Console
B. Google Ads
C. Google Analytics
D. Google Tag Manager
54. Sitemap là gì và tại sao nó lại quan trọng trong SEO?
A. Sitemap là một trang web chứa thông tin về công ty và đội ngũ nhân viên.
B. Sitemap là một bản đồ chỉ đường đến văn phòng của công ty.
C. Sitemap là một tệp tin chứa danh sách tất cả các trang trên một trang web, giúp các công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và lập chỉ mục.
D. Sitemap là một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
55. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch SEO?
A. Chỉ cần nhìn vào số lượng khách hàng mới.
B. Theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập trang web, tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.
C. Chỉ cần đảm bảo rằng trang web trông đẹp mắt.
D. Chỉ cần cập nhật nội dung trang web thường xuyên.
56. Tại sao việc tạo ra nội dung ‘evergreen’ lại quan trọng?
A. Vì nó giúp trang web trông hiện đại hơn.
B. Vì nó giúp trang web thu hút nhiều khách hàng hơn.
C. Vì nó giúp trang web tiết kiệm chi phí quảng cáo.
D. Vì nó giúp trang web duy trì giá trị và thu hút lưu lượng truy cập trong thời gian dài.
57. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng liên kết nội bộ (internal linking)?
A. Tạo càng nhiều liên kết càng tốt, không cần quan tâm đến nội dung.
B. Liên kết đến các trang có liên quan và cung cấp giá trị cho người dùng.
C. Liên kết đến các trang có thứ hạng cao trên Google.
D. Liên kết đến các trang có nhiều quảng cáo.
58. Trong SEO, thuật ngữ ‘keyword stuffing’ đề cập đến hành động nào?
A. Tối ưu hóa mật độ từ khóa một cách tự nhiên để cải thiện thứ hạng.
B. Sử dụng quá nhiều từ khóa một cách không tự nhiên trong nội dung với mục đích thao túng thứ hạng tìm kiếm.
C. Nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp với mục tiêu của trang web.
D. Sử dụng từ khóa trong các thẻ meta để mô tả nội dung trang web.
59. Để cải thiện SEO Local, điều gì quan trọng nhất?
A. Tập trung vào việc xây dựng backlink từ các trang web quốc tế.
B. Đăng ký doanh nghiệp trên Google My Business và tối ưu hóa thông tin.
C. Sử dụng ngôn ngữ khác nhau trên trang web.
D. Không cần quan tâm đến đánh giá của khách hàng.
60. Trong SEO, thuật ngữ ‘canonical tag’ được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang khi có nội dung trùng lặp hoặc tương tự.
B. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang trên website.
C. Xác định các từ khóa mục tiêu cho trang web.
D. Kiểm tra tốc độ tải trang của website.
61. Semantic SEO tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng các từ khóa chính xác.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web có liên quan.
C. Hiểu ý định tìm kiếm của người dùng và cung cấp nội dung đáp ứng nhu cầu đó.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
62. Khi thực hiện SEO cho video trên YouTube, yếu tố nào quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt trong video.
B. Viết tiêu đề hấp dẫn, mô tả chi tiết và sử dụng từ khóa liên quan.
C. Tải video lên YouTube với chất lượng thấp để tiết kiệm dung lượng.
D. Sử dụng nhạc nền có bản quyền.
63. Google Search Console (trước đây là Google Webmaster Tools) được sử dụng để làm gì?
A. Chạy quảng cáo trên Google.
B. Theo dõi hiệu suất trang web trên Google Search, gửi sitemap và kiểm tra lỗi thu thập dữ liệu.
C. Phân tích lưu lượng truy cập trang web.
D. Thiết kế giao diện trang web.
64. Tại sao nghiên cứu từ khóa lại quan trọng trong SEO?
A. Để biết được đối thủ cạnh tranh đang sử dụng những từ khóa nào.
B. Để xác định những từ khóa mà người dùng đang tìm kiếm, từ đó tối ưu hóa nội dung trang web để thu hút đúng đối tượng.
C. Để tạo ra những từ khóa độc đáo và khác biệt.
D. Để trang web trông chuyên nghiệp hơn.
65. Thuật ngữ ‘SERP’ trong SEO là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Page
B. Search Engine Results Page
C. Search Engine Registration Process
D. Search Engine Report Page
66. Một trang web bị ‘sandbox’ nghĩa là gì?
A. Trang web đang được bảo trì và không thể truy cập.
B. Trang web bị phạt bởi Google và không hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
C. Trang web mới được tạo và đang trong giai đoạn thử nghiệm để xác định xem có vi phạm các nguyên tắc của Google hay không.
D. Trang web đang được tối ưu hóa cho thiết bị di động.
67. Mục đích chính của việc xây dựng backlink trong SEO là gì?
A. Tăng số lượng liên kết nội bộ trên trang web.
B. Cải thiện tốc độ tải trang web.
C. Tăng độ tin cậy và uy tín của trang web trong mắt các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate).
68. Rich snippets là gì và chúng có lợi ích gì cho SEO?
A. Rich snippets là các đoạn mã HTML ẩn trên trang web.
B. Rich snippets là các đoạn trích dẫn mở rộng hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm, cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung trang web và thu hút người dùng nhấp vào.
C. Rich snippets là các quảng cáo hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
D. Rich snippets là các công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
69. Mobile-first indexing nghĩa là gì?
A. Google chỉ lập chỉ mục các trang web được thiết kế cho thiết bị di động.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của trang web để xếp hạng.
C. Google chỉ hiển thị các trang web thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm.
D. Google tính phí cao hơn cho các trang web không thân thiện với thiết bị di động.
70. Thẻ HTML nào được sử dụng để xác định tiêu đề của một trang web và có vai trò quan trọng trong SEO?
A. thẻ ‘body’
B. thẻ ‘h1’
C. thẻ ‘title’
D. thẻ ‘p’
71. Schema markup là gì và nó có tác dụng gì trong SEO?
A. Schema markup là một loại virus có thể gây hại cho trang web.
B. Schema markup là một đoạn mã giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web, từ đó hiển thị thông tin chi tiết hơn trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Schema markup là một công cụ để tạo ra các trang web động.
D. Schema markup là một phương pháp để ẩn nội dung khỏi người dùng.
72. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện audit SEO cho một trang web?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang.
B. Phân tích cấu trúc liên kết nội bộ.
C. Bỏ qua các lỗi chính tả và ngữ pháp trong nội dung.
D. Đánh giá khả năng thân thiện với thiết bị di động.
73. Anchor text là gì và tại sao nó lại quan trọng trong SEO?
A. Anchor text là văn bản hiển thị trên trang web.
B. Anchor text là văn bản có chứa liên kết đến một trang web khác, giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang được liên kết đến.
C. Anchor text là văn bản mô tả hình ảnh.
D. Anchor text là văn bản được sử dụng để tạo tiêu đề cho trang web.
74. Thuật ngữ ‘bounce rate’ có nghĩa là gì và tại sao nó lại quan trọng trong SEO?
A. Bounce rate là tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập mà không tương tác với bất kỳ nội dung nào khác, tỷ lệ này cao cho thấy nội dung không hấp dẫn hoặc trang web không đáp ứng được nhu cầu của người dùng.
B. Bounce rate là tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo trên trang web.
C. Bounce rate là tỷ lệ người dùng quay lại trang web sau khi đã rời đi.
D. Bounce rate là tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
75. Phương pháp SEO nào sau đây được coi là ‘black hat’ và có thể dẫn đến bị phạt bởi các công cụ tìm kiếm?
A. Xây dựng nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng.
B. Tối ưu hóa từ khóa một cách tự nhiên.
C. Mua backlink từ các trang web không liên quan.
D. Sử dụng các thẻ meta để mô tả nội dung trang web.
76. Khi nào nên sử dụng chuyển hướng 301 (301 redirect)?
A. Khi bạn muốn tạm thời chuyển hướng người dùng đến một trang khác.
B. Khi bạn muốn xóa một trang web khỏi kết quả tìm kiếm.
C. Khi bạn muốn chuyển vĩnh viễn người dùng và ‘link juice’ từ một URL cũ sang một URL mới.
D. Khi bạn muốn tạo một trang lỗi 404.
77. Điều gì là một ví dụ về ‘black hat SEO’?
A. Tạo nội dung chất lượng cao và hữu ích cho người dùng.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web uy tín.
C. Nhồi nhét từ khóa và sử dụng các kỹ thuật che giấu (cloaking).
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
78. Phân tích SEO On-page tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào?
A. Các yếu tố bên ngoài trang web như backlink.
B. Các yếu tố trên trang web như nội dung, thẻ tiêu đề và cấu trúc URL.
C. Tốc độ tải trang web.
D. Mạng xã hội.
79. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?
A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng backlink
C. Tốc độ tải trang
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
80. Mục đích chính của việc thực hiện nghiên cứu từ khóa là gì?
A. Để xác định màu sắc tốt nhất cho trang web của bạn.
B. Để tìm các từ khóa có liên quan mà mọi người đang tìm kiếm, giúp tối ưu hóa nội dung và cải thiện thứ hạng.
C. Để xác định đối thủ cạnh tranh chính của bạn.
D. Để tạo ra các backlink chất lượng cao.
81. Công cụ nào của Google cho phép bạn kiểm tra tính thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendliness) của trang web?
A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google My Business.
82. Vai trò của ‘anchor text’ trong xây dựng liên kết là gì?
A. Để ẩn liên kết khỏi người dùng.
B. Để cung cấp thông tin về chủ đề của trang được liên kết và cải thiện thứ hạng từ khóa.
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để làm cho liên kết trông đẹp hơn.
83. Mục đích của ‘featured snippets’ trong kết quả tìm kiếm của Google là gì?
A. Để quảng cáo các sản phẩm hoặc dịch vụ trả tiền.
B. Để cung cấp một câu trả lời trực tiếp và ngắn gọn cho truy vấn của người dùng ngay trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Để hiển thị các trang web có tốc độ tải trang nhanh nhất.
D. Để hiển thị các trang web có nhiều quảng cáo nhất.
84. Trong SEO, ‘link juice’ đề cập đến điều gì?
A. Số lượng liên kết nội bộ trên một trang web.
B. Giá trị hoặc vốn chủ sở hữu mà một liên kết chuyển từ một trang web sang trang web khác.
C. Tốc độ tải trang web được đo bằng mili giây.
D. Mật độ từ khóa trong nội dung trang web.
85. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng liên kết (link building)?
A. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
B. Tăng lưu lượng truy cập giới thiệu.
C. Tăng độ tin cậy và uy tín của trang web.
D. Giảm chi phí quảng cáo trả tiền.
86. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập trang web của mình?
A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google My Business.
87. Thuật ngữ ‘canonical URL’ dùng để chỉ điều gì?
A. URL ngắn nhất có thể cho một trang.
B. Phiên bản ‘ưu tiên’ của một trang web khi có nhiều URL trỏ đến cùng một nội dung.
C. URL được sử dụng cho quảng cáo trả tiền.
D. URL chứa nhiều từ khóa nhất.
88. robots.txt là gì và nó được sử dụng để làm gì?
A. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
B. Một tệp văn bản cho biết cho các công cụ tìm kiếm biết những phần nào của trang web không nên thu thập dữ liệu.
C. Một loại quảng cáo trực tuyến.
D. Một plugin để cải thiện tốc độ trang web.
89. Khi nào nên sử dụng thuộc tính ‘nofollow’ cho một liên kết?
A. Khi bạn muốn chuyển ‘link juice’ sang một trang web khác.
B. Khi bạn không muốn xác nhận hoặc chịu trách nhiệm về nội dung của trang web được liên kết.
C. Khi bạn muốn tăng thứ hạng của trang web được liên kết.
D. Khi bạn muốn ẩn liên kết khỏi người dùng.
90. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo nội dung cho trang web của bạn?
A. Nhồi nhét nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Tạo nội dung chất lượng cao, hữu ích, độc đáo và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Sử dụng các kỹ thuật che giấu (cloaking).
91. Điều gì là quan trọng nhất khi viết văn bản thay thế (alt text) cho hình ảnh?
A. Nhồi nhét nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Mô tả chính xác nội dung của hình ảnh và liên quan đến nội dung trang.
C. Để trống văn bản thay thế.
D. Sử dụng văn bản không liên quan để gây sự chú ý.
92. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo nội dung ‘pillar page’?
A. Tối ưu hóa cho một từ khóa duy nhất.
B. Bao gồm một video hấp dẫn.
C. Bao quát một chủ đề rộng và liên kết đến các nội dung ‘cluster’ liên quan.
D. Giữ cho nội dung ngắn gọn và súc tích.
93. Điều gì là quan trọng nhất khi tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?
A. Sử dụng hình ảnh lớn nhất có thể để có chất lượng tốt nhất.
B. Sử dụng tên tệp mô tả, văn bản thay thế (alt text) và tối ưu hóa kích thước tệp.
C. Thêm hình mờ (watermark) vào tất cả hình ảnh.
D. Sử dụng định dạng hình ảnh độc quyền.
94. Mục đích của lược đồ đánh dấu (schema markup) là gì?
A. Để làm cho trang web trông đẹp hơn.
B. Để cung cấp cho các công cụ tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về nội dung của trang web, giúp họ hiểu rõ hơn và hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để ẩn nội dung khỏi người dùng.
95. Thẻ HTML nào được sử dụng để chỉ định tiêu đề của một trang web và hiển thị trên tab trình duyệt?
A. thẻ h1
B. thẻ meta
C. thẻ title
D. thẻ header
96. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO?
A. Bằng cách đếm số lượng nhân viên trong công ty.
B. Bằng cách theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi và các chỉ số ROI (Return on Investment).
C. Bằng cách đo lường số lượng trang web đối thủ cạnh tranh.
D. Bằng cách theo dõi số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
97. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo tiêu đề (title tag) cho một trang web?
A. Giữ cho tiêu đề càng ngắn càng tốt.
B. Nhồi nhét nhiều từ khóa nhất có thể.
C. Mô tả chính xác nội dung của trang, chứa từ khóa mục tiêu và hấp dẫn người dùng.
D. Sử dụng các ký tự đặc biệt để gây sự chú ý.
98. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì nó ảnh hưởng đến khả năng đọc nội dung của người dùng.
B. Vì nó là một yếu tố xếp hạng của Google và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
C. Vì nó giúp trang web có giao diện đẹp hơn.
D. Vì nó giúp trang web chứa nhiều quảng cáo hơn.
99. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo mô tả meta (meta description) cho một trang web?
A. Giữ cho mô tả meta càng dài càng tốt.
B. Nhồi nhét nhiều từ khóa nhất có thể.
C. Mô tả chính xác nội dung của trang, chứa từ khóa mục tiêu và khuyến khích người dùng nhấp vào.
D. Sử dụng các từ ngữ hoa mỹ và không liên quan.
100. Sitemap XML được sử dụng để làm gì?
A. Để thiết kế giao diện trang web.
B. Để cải thiện tốc độ tải trang.
C. Để cung cấp cho các công cụ tìm kiếm một danh sách các trang trên trang web của bạn để thu thập dữ liệu.
D. Để quản lý quảng cáo trả tiền.
101. Khi nhắm mục tiêu đến người dùng ở Trung Quốc, điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng Google làm công cụ tìm kiếm chính.
B. Tối ưu hóa cho Baidu, công cụ tìm kiếm phổ biến nhất ở Trung Quốc, và tuân thủ các quy định kiểm duyệt của chính phủ.
C. Sử dụng Facebook để quảng bá trang web.
D. Sử dụng YouTube để chia sẻ video.
102. Thẻ ‘hreflang’ được sử dụng để làm gì trong SEO quốc tế?
A. Chỉ định ngôn ngữ chính của trang web.
B. Xác định vị trí địa lý của máy chủ.
C. Báo cho các công cụ tìm kiếm về mối quan hệ ngôn ngữ và khu vực giữa các trang web tương tự, giúp tránh trùng lặp nội dung và cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
103. Điều gì quan trọng nhất khi dịch nội dung trang web cho SEO quốc tế?
A. Sử dụng dịch máy để tiết kiệm chi phí.
B. Đảm bảo bản dịch chính xác về mặt ngữ pháp.
C. Sử dụng dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp để đảm bảo nội dung không chỉ chính xác mà còn phù hợp về văn hóa và ngữ cảnh địa phương.
D. Dịch từng từ một cách chính xác.
104. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng liên kết cho SEO quốc tế?
A. Số lượng liên kết.
B. Chất lượng và mức độ liên quan của các trang web liên kết, đặc biệt là từ các trang web có uy tín trong khu vực mục tiêu.
C. Tốc độ xây dựng liên kết.
D. Giá trị Domain Authority (DA) của trang web liên kết.
105. Nếu bạn có một trang web thương mại điện tử bán sản phẩm trên toàn cầu, bạn nên làm gì để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và SEO quốc tế?
A. Chỉ hiển thị giá bằng đô la Mỹ.
B. Hiển thị giá bằng đơn vị tiền tệ địa phương và cung cấp các tùy chọn vận chuyển phù hợp với từng quốc gia.
C. Không cung cấp thông tin vận chuyển.
D. Yêu cầu người dùng tự tính toán chi phí vận chuyển.
106. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa lại quan trọng trong SEO quốc tế?
A. Để tìm các từ khóa có lượng tìm kiếm cao nhất trên toàn cầu.
B. Để xác định các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
C. Để hiểu cách người dùng ở các quốc gia khác nhau tìm kiếm thông tin, từ đó tối ưu hóa nội dung cho phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa của họ.
D. Để đảm bảo từ khóa được dịch chính xác sang các ngôn ngữ khác.
107. Điều gì sau đây là một cách để cải thiện SEO trên thiết bị di động cho các trang web quốc tế?
A. Sử dụng Flash để tạo hiệu ứng động.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang, sử dụng thiết kế đáp ứng (responsive design), và đảm bảo nội dung dễ đọc và dễ tương tác trên màn hình nhỏ.
C. Sử dụng pop-up để thu hút sự chú ý của người dùng.
D. Sử dụng hình ảnh có kích thước lớn để trang web trông đẹp hơn.
108. Công cụ nào sau đây của Google giúp bạn quản lý và theo dõi hiệu suất trang web của bạn trong các tìm kiếm quốc tế?
A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google Translate.
109. Khi nhắm mục tiêu đến nhiều quốc gia nói cùng một ngôn ngữ (ví dụ: tiếng Anh ở Mỹ, Anh, Úc), bạn nên làm gì?
A. Tạo nội dung hoàn toàn giống nhau cho tất cả các quốc gia.
B. Sử dụng thẻ ‘hreflang’ để chỉ định các biến thể ngôn ngữ và khu vực cụ thể, đồng thời điều chỉnh nội dung để phù hợp với văn hóa địa phương.
C. Chỉ tập trung vào quốc gia có lượng tìm kiếm lớn nhất.
D. Không cần tối ưu hóa cho từng quốc gia cụ thể.
110. Khi thực hiện SEO quốc tế, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?
A. Sử dụng nhiều quảng cáo để tăng doanh thu.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang, cung cấp nội dung phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa địa phương, và đảm bảo trang web dễ dàng điều hướng trên mọi thiết bị.
C. Sử dụng pop-up để thu hút sự chú ý của người dùng.
D. Yêu cầu người dùng đăng ký tài khoản trước khi xem nội dung.
111. Phương pháp nào sau đây giúp Google xác định được ngôn ngữ của một trang web?
A. Kiểm tra tên miền của trang web.
B. Phân tích nội dung của trang web và sử dụng thẻ ‘hreflang’.
C. Sử dụng địa chỉ IP của máy chủ.
D. Dựa vào thông tin đăng ký tên miền.
112. Khi nào bạn nên sử dụng tên miền cấp cao nhất theo mã quốc gia (ccTLD) thay vì tên miền cấp cao nhất chung (gTLD) như .com cho SEO quốc tế?
A. Khi bạn chỉ nhắm mục tiêu một quốc gia cụ thể và muốn gửi tín hiệu mạnh mẽ đến các công cụ tìm kiếm về vị trí địa lý của bạn.
B. Khi bạn muốn nhắm mục tiêu nhiều quốc gia khác nhau.
C. Khi bạn muốn có một tên miền dễ nhớ.
D. Khi bạn muốn tiết kiệm chi phí đăng ký tên miền.
113. Tại sao việc tránh nội dung trùng lặp lại quan trọng trong SEO quốc tế?
A. Để tiết kiệm chi phí lưu trữ dữ liệu.
B. Để tránh bị phạt bởi các công cụ tìm kiếm, vì nội dung trùng lặp có thể làm giảm thứ hạng và uy tín của trang web.
C. Để làm cho trang web trông chuyên nghiệp hơn.
D. Để tăng số lượng trang trên trang web.
114. Điều gì sau đây là một cách để tối ưu hóa hình ảnh cho SEO quốc tế?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
B. Sử dụng tên tệp và văn bản thay thế (alt text) bằng ngôn ngữ của quốc gia mục tiêu, đồng thời đảm bảo hình ảnh liên quan đến nội dung trang.
C. Sử dụng hình ảnh không liên quan đến nội dung trang để thu hút sự chú ý.
D. Sử dụng hình ảnh có kích thước lớn để trang web trông chuyên nghiệp hơn.
115. Bạn nên làm gì để đảm bảo trang web của bạn tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu (ví dụ: GDPR) khi hoạt động ở các quốc gia khác nhau?
A. Không thu thập bất kỳ dữ liệu cá nhân nào từ người dùng.
B. Chỉ tuân thủ các quy định của quốc gia nơi trang web được lưu trữ.
C. Tìm hiểu và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu của từng quốc gia mà bạn nhắm mục tiêu, đồng thời cung cấp thông tin rõ ràng và lựa chọn cho người dùng về việc thu thập và sử dụng dữ liệu của họ.
D. Bỏ qua các quy định về bảo vệ dữ liệu để tăng tốc độ phát triển.
116. Khi nào bạn nên sử dụng dịch vụ lưu trữ web địa phương (local web hosting) cho SEO quốc tế?
A. Khi bạn muốn tiết kiệm chi phí lưu trữ.
B. Khi bạn chỉ muốn nhắm mục tiêu một quốc gia cụ thể, vì máy chủ địa phương có thể cải thiện tốc độ tải trang cho người dùng trong khu vực đó và gửi tín hiệu địa lý đến các công cụ tìm kiếm.
C. Khi bạn muốn có một địa chỉ IP dễ nhớ.
D. Khi bạn muốn bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công mạng.
117. Điều gì sau đây là một sai lầm phổ biến trong SEO quốc tế?
A. Sử dụng mạng phân phối nội dung (CDN).
B. Tạo nội dung chất lượng cao, phù hợp với từng thị trường.
C. Không sử dụng thẻ ‘hreflang’ hoặc sử dụng sai cách.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
118. Khi chọn tên miền cho trang web SEO quốc tế, lựa chọn nào sau đây thường được coi là tốt nhất cho việc nhắm mục tiêu nhiều quốc gia?
A. Sử dụng tên miền cấp cao nhất theo mã quốc gia (ccTLD) cho mỗi quốc gia (ví dụ: .de cho Đức, .fr cho Pháp).
B. Sử dụng tên miền cấp cao nhất chung (gTLD) như .com và sử dụng thư mục con hoặc tên miền phụ cho từng quốc gia hoặc ngôn ngữ.
C. Sử dụng một tên miền hoàn toàn khác cho mỗi quốc gia.
D. Không quan trọng, tên miền nào cũng được.
119. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm hiểu về xu hướng tìm kiếm ở các quốc gia khác nhau?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Trends.
D. Google Ads.
120. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của SEO quốc tế?
A. Tăng lưu lượng truy cập từ một quốc gia cụ thể.
B. Cải thiện thứ hạng từ khóa trên toàn cầu.
C. Tối ưu hóa trang web cho nhiều ngôn ngữ và khu vực khác nhau để tăng khả năng hiển thị và lưu lượng truy cập từ các thị trường mục tiêu.
D. Xây dựng liên kết từ các trang web có tên miền .com.
121. Khi thiết lập cấu trúc URL cho trang web đa ngôn ngữ, phương pháp nào sau đây được coi là thân thiện với SEO nhất?
A. Sử dụng tham số URL để chỉ định ngôn ngữ (ví dụ: example.com?lang=fr).
B. Sử dụng cookie để lưu trữ thông tin ngôn ngữ.
C. Sử dụng tên miền phụ (ví dụ: fr.example.com) hoặc thư mục con (ví dụ: example.com/fr) để phân biệt các phiên bản ngôn ngữ.
D. Sử dụng JavaScript để chuyển hướng người dùng đến phiên bản ngôn ngữ phù hợp.
122. Tại sao việc theo dõi và phân tích hiệu suất SEO quốc tế lại quan trọng?
A. Để biết đối thủ cạnh tranh đang làm gì.
B. Để xác định các vấn đề và cơ hội, từ đó điều chỉnh chiến lược SEO của bạn để đạt được kết quả tốt hơn trong các thị trường mục tiêu.
C. Để biết trang web của bạn có đẹp hay không.
D. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
123. Bạn nên làm gì nếu phát hiện ra rằng một trang web khác đang sao chép nội dung của bạn trong một thị trường quốc tế?
A. Bỏ qua vì không có gì có thể làm được.
B. Liên hệ với chủ sở hữu trang web đó yêu cầu gỡ bỏ nội dung sao chép, và nếu họ không hợp tác, hãy báo cáo vi phạm bản quyền cho Google.
C. Sao chép lại nội dung của họ.
D. Tấn công trang web của họ.
124. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng mạng phân phối nội dung (CDN) trong SEO quốc tế?
A. Tăng số lượng liên kết đến trang web của bạn.
B. Giảm chi phí dịch thuật.
C. Cải thiện tốc độ tải trang bằng cách phân phối nội dung từ các máy chủ gần người dùng hơn, giúp tăng trải nghiệm người dùng và thứ hạng tìm kiếm.
D. Tự động dịch nội dung trang web sang nhiều ngôn ngữ.
125. Khi thực hiện SEO quốc tế, bạn cần cân nhắc yếu tố văn hóa nào?
A. Màu sắc chủ đạo của trang web.
B. Hình ảnh, biểu tượng, và cách diễn đạt có thể khác nhau về ý nghĩa và sự phù hợp trong các nền văn hóa khác nhau, đồng thời điều chỉnh nội dung để phù hợp với giá trị và phong tục tập quán địa phương.
C. Số lượng phông chữ sử dụng trên trang web.
D. Tốc độ tải trang.