Skip to content
T6. Th8 22nd, 2025
Trending Posts: Nghiên cứu từ khóa SEO cơ bản cho người mới bắt đầuCác yếu tố xếp hạng tìm kiếm quan trọng nhấtLợi ích của việc tối ưu hóa SEO cho doanh nghiệp nhỏSEO là gì và tại sao quan trọng? Các thành phần cơ bản của SEOCập nhật thông tin, tin tức, update SEO ở đâu? – SEO GenZ11 Extension SEO trên Chrome tốt nhất mà SEOer cần biết[Share] Checklist Audit SEO cơ bản – Các tiêu chí SEO Audit[Share] Checklist Onpage SEO cơ bản – 48 Tiêu chí cơ bản[Share] Checklist Technical SEO – Tiêu chí cơ bản SEO Technical[Share] Checklist E-E-A-T SEO – 32 Tiêu chí xây dựng EEAT[Share] Checklist Cấu trúc 1 Bài viết chuẩn SEO – 8 Tiêu chí[Share] Checklist Content chuẩn SEO – 13 Tiêu chí viết bài SEO[Share] Checklist Onpage Content SEO – 19 Yếu tố cơ bản nhấtTài liệu SEO – SEO GenZ: Học SEO cùng Cộng Đồng SEO GenZĐã làm SEO thì đừng bỏ qua 4 cộng đồng học tập SEO nổi bật nàyCác bước triển khai Social Profile Entity SEO (Võ Việt Hoàng SEO)Pagespeed Insight là gì? Vai trò của Pagespeed insight trong SEOSERP là gì? Những điều thú vị và quan trọng về SERP trong SEONên sử dụng tên miền www hay non www để tối ưu SEO?Top 4 công cụ kiểm tra thứ hạng website free tốt hiện nayHướng dẫn tạo tài khoản và sử dụng Google Analytics 4 hiệu quảHướng dẫn cách cấu hình và sử dụng Plugin Rank Math SEOEntity là gì trong lĩnh vực SEO? Cách tối ưu Entity trong SEOHướng dẫn cách tăng Traffic Organic tự nhiên cho WebsiteHướng dẫn cách tạo Sitemap.xml chuẩn SEO cho WebsiteHướng dẫn chi tiết cách tạo file robots.txt cho Website chuẩn SEOCác yếu tố ảnh hưởng đến xếp hạng SEOCác sai lầm phổ biến trong SEO và cách tránh hiệu quảHướng dẫn thực hiện phân tích SEO toàn diệnCách đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO hiện tại
61 Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO

Kiến Thức SEO | Marketing | Tips Google | Facebook

  • Trang chủ
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Điều khoản sử dụng
  • Giới thiệu
  • Kiến thức SEO
    • SEO Cơ Bản
    • SEO Technical
    • Entity SEO
    • Keyword Research
    • Công Cụ SEO
    • Tài Liệu SEO
  • Quiz Online
    • SEO Quiz online
    • Marketing Quiz online
  • Tác giả
  • Liên hệ
  • Sitemap
T6. Th8 22nd, 2025
Trending Posts: Nghiên cứu từ khóa SEO cơ bản cho người mới bắt đầuCác yếu tố xếp hạng tìm kiếm quan trọng nhấtLợi ích của việc tối ưu hóa SEO cho doanh nghiệp nhỏSEO là gì và tại sao quan trọng? Các thành phần cơ bản của SEOCập nhật thông tin, tin tức, update SEO ở đâu? – SEO GenZ11 Extension SEO trên Chrome tốt nhất mà SEOer cần biết[Share] Checklist Audit SEO cơ bản – Các tiêu chí SEO Audit[Share] Checklist Onpage SEO cơ bản – 48 Tiêu chí cơ bản[Share] Checklist Technical SEO – Tiêu chí cơ bản SEO Technical[Share] Checklist E-E-A-T SEO – 32 Tiêu chí xây dựng EEAT[Share] Checklist Cấu trúc 1 Bài viết chuẩn SEO – 8 Tiêu chí[Share] Checklist Content chuẩn SEO – 13 Tiêu chí viết bài SEO[Share] Checklist Onpage Content SEO – 19 Yếu tố cơ bản nhấtTài liệu SEO – SEO GenZ: Học SEO cùng Cộng Đồng SEO GenZĐã làm SEO thì đừng bỏ qua 4 cộng đồng học tập SEO nổi bật nàyCác bước triển khai Social Profile Entity SEO (Võ Việt Hoàng SEO)Pagespeed Insight là gì? Vai trò của Pagespeed insight trong SEOSERP là gì? Những điều thú vị và quan trọng về SERP trong SEONên sử dụng tên miền www hay non www để tối ưu SEO?Top 4 công cụ kiểm tra thứ hạng website free tốt hiện nayHướng dẫn tạo tài khoản và sử dụng Google Analytics 4 hiệu quảHướng dẫn cách cấu hình và sử dụng Plugin Rank Math SEOEntity là gì trong lĩnh vực SEO? Cách tối ưu Entity trong SEOHướng dẫn cách tăng Traffic Organic tự nhiên cho WebsiteHướng dẫn cách tạo Sitemap.xml chuẩn SEO cho WebsiteHướng dẫn chi tiết cách tạo file robots.txt cho Website chuẩn SEOCác yếu tố ảnh hưởng đến xếp hạng SEOCác sai lầm phổ biến trong SEO và cách tránh hiệu quảHướng dẫn thực hiện phân tích SEO toàn diệnCách đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO hiện tại
61 Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
  • Trang chủ
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Điều khoản sử dụng
  • Giới thiệu
  • Kiến thức SEO
    • SEO Cơ Bản
    • SEO Technical
    • Entity SEO
    • Keyword Research
    • Công Cụ SEO
    • Tài Liệu SEO
  • Quiz Online
    • SEO Quiz online
    • Marketing Quiz online
  • Tác giả
  • Liên hệ
  • Sitemap
SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO

Kiến Thức SEO | Marketing | Tips Google | Facebook

Trang chủ » Quiz Online » SEO Quiz online » Bộ 125+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Research (Có đáp án)

Trắc nghiệm SEO online

Bộ 125+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Research (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 19/08/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm: Bộ câu hỏi và đáp án trong trắc nghiệm này chỉ được sử dụng với mục đích tham khảo, hỗ trợ ôn luyện kiến thức. Đây không phải là đề thi chính thức, cũng không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ kiểm tra chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

Chào bạn, hãy cùng tìm hiểu bộ Bộ 125+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Research (Có đáp án). Bộ câu hỏi này sẽ giúp bạn củng cố nền tảng kiến thức một cách dễ dàng và linh hoạt. Vui lòng chọn nội dung bạn quan tâm bên dưới để bắt đầu kiểm tra mức độ hiểu biết. Hy vọng bạn sẽ tận dụng tốt các câu hỏi để làm rõ những phần kiến thức còn chưa vững!

1. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO?

A. Chỉ dựa vào cảm giác cá nhân
B. Kiểm tra số lượng trang trên website
C. Theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi và ROI
D. Đếm số lượng nhân viên trong công ty

2. Mục đích chính của việc sử dụng ‘schema markup’ (dữ liệu có cấu trúc) là gì?

A. Để tăng tốc độ tải trang
B. Để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web
C. Để ẩn nội dung khỏi công cụ tìm kiếm
D. Để tạo ra nhiều liên kết hơn

3. Sự khác biệt chính giữa SEO và SEM là gì?

A. SEO là trả phí, SEM là miễn phí
B. SEO tập trung vào kết quả tự nhiên, SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí
C. SEO chỉ dành cho thiết bị di động, SEM chỉ dành cho máy tính
D. SEO là một kỹ thuật ‘black hat’, SEM là ‘white hat’

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web, từ đó gián tiếp tác động tích cực đến SEO?

A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị
B. Giảm thời gian tải trang
C. Sử dụng nhiều pop-up hơn
D. Tăng số lượng từ khóa nhồi nhét trong nội dung

5. Điều gì quan trọng nhất khi viết thẻ meta description cho một trang web?

A. Nhồi nhét càng nhiều từ khóa càng tốt
B. Giữ cho nó thật ngắn gọn và hấp dẫn để thu hút người dùng nhấp vào
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác
D. Sử dụng các từ ngữ khó hiểu và chuyên môn

6. Bạn nên làm gì sau khi thực hiện thay đổi lớn trên trang web của mình (ví dụ: thiết kế lại, thay đổi cấu trúc URL)?

A. Không làm gì cả, Google sẽ tự động nhận ra các thay đổi
B. Gửi lại sơ đồ trang web (sitemap) cho Google Search Console và theo dõi hiệu suất
C. Xóa tất cả nội dung cũ và tạo nội dung mới hoàn toàn
D. Chặn tất cả các bot tìm kiếm truy cập trang web

7. Khi một trang web bị ‘Google Penalty’, điều gì có khả năng đã xảy ra?

A. Trang web đã vi phạm các nguyên tắc của Google và bị giảm thứ hạng hoặc loại khỏi kết quả tìm kiếm
B. Trang web đã được Google tặng thưởng vì có nội dung chất lượng cao
C. Trang web đã tự động tăng thứ hạng mà không cần tối ưu hóa
D. Trang web đã bị tấn công bởi hacker

8. Điều gì quan trọng nhất khi chọn từ khóa mục tiêu cho chiến dịch SEO?

A. Chọn từ khóa có số lượng tìm kiếm cao nhất, bất kể liên quan đến nội dung
B. Chọn từ khóa có ít đối thủ cạnh tranh nhất, bất kể có ai tìm kiếm hay không
C. Chọn từ khóa liên quan đến nội dung, có số lượng tìm kiếm đủ lớn và độ cạnh tranh phù hợp
D. Chọn từ khóa hoàn toàn ngẫu nhiên

9. Tỷ lệ thoát trang (bounce rate) cao có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

A. Nội dung trang web rất hấp dẫn
B. Trang web có tốc độ tải nhanh
C. Nội dung không liên quan hoặc trải nghiệm người dùng kém
D. Trang web có nhiều liên kết chất lượng

10. Khi thực hiện SEO local, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng trong kết quả tìm kiếm địa phương?

A. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung
B. Xây dựng liên kết từ các trang web không liên quan
C. Tối ưu hóa Google My Business và đảm bảo thông tin NAP (Name, Address, Phone) nhất quán
D. Sử dụng ngôn ngữ không chuyên nghiệp

11. Phương pháp nào sau đây được coi là ‘black hat SEO’ và có thể dẫn đến bị phạt bởi các công cụ tìm kiếm?

A. Tạo nội dung chất lượng cao và hữu ích cho người dùng
B. Xây dựng liên kết tự nhiên từ các trang web uy tín
C. Nhồi nhét từ khóa và sử dụng cloaking
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang

12. Nội dung ‘duplicate content’ (trùng lặp) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Giúp tăng thứ hạng trang web
B. Không ảnh hưởng đến SEO
C. Có thể bị phạt và giảm thứ hạng
D. Giúp trang web index nhanh hơn

13. Thẻ HTML nào được sử dụng để cung cấp một tiêu đề ngắn gọn và mô tả chính xác nội dung của một trang web, hiển thị trên SERP?

A. thẻ ‘h1’
B. thẻ ‘p’
C. thẻ ‘title’
D. thẻ ‘meta description’

14. Công cụ nào giúp bạn nghiên cứu từ khóa, phân tích đối thủ cạnh tranh và tìm kiếm cơ hội SEO?

A. Microsoft Word
B. Google Sheets
C. SEMrush, Ahrefs, Moz
D. Adobe Photoshop

15. Cách tốt nhất để xây dựng liên kết chất lượng (backlinks) là gì?

A. Mua liên kết hàng loạt từ các trang web spam
B. Trao đổi liên kết với tất cả các trang web
C. Tạo nội dung giá trị và thu hút liên kết tự nhiên
D. Sử dụng phần mềm tự động tạo liên kết

16. Tại sao việc tối ưu hóa cho tìm kiếm trên thiết bị di động (mobile SEO) lại quan trọng?

A. Vì tất cả mọi người đều sử dụng máy tính để bàn
B. Vì Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm
C. Vì thiết bị di động không thể truy cập internet
D. Vì mobile SEO không liên quan đến SEO tổng thể

17. Liên kết ‘nofollow’ được sử dụng khi nào?

A. Khi muốn tăng thứ hạng trang web
B. Khi không muốn chuyển PageRank sang trang web được liên kết
C. Khi muốn trang web được liên kết index nhanh hơn
D. Khi muốn trang web được liên kết bị phạt

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến SEO?

A. Chất lượng nội dung
B. Cấu trúc website
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Tốc độ tải trang

19. Trong SEO, thuật ngữ ‘SERP’ dùng để chỉ điều gì?

A. Search Engine Referral Program
B. Search Engine Results Page
C. Search Engine Ranking Position
D. Search Engine Reporting Platform

20. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi hiệu suất trang web, phân tích lưu lượng truy cập và xác định các vấn đề kỹ thuật ảnh hưởng đến SEO?

A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Google My Business
D. Google Trends

21. AMP (Accelerated Mobile Pages) là gì và nó ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Một công nghệ giúp tăng tốc độ tải trang trên thiết bị di động, cải thiện thứ hạng SEO
B. Một công cụ để tạo quảng cáo trên Google
C. Một phương pháp để ẩn nội dung khỏi công cụ tìm kiếm
D. Một loại virus có thể làm hỏng trang web

22. Từ khóa ‘long-tail’ là gì?

A. Từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao
B. Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn
C. Từ khóa chỉ chứa một từ
D. Từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất

23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong thuật toán của Google?

A. Chất lượng và mức độ liên quan của nội dung
B. Số lượng quảng cáo trên trang web
C. Uy tín và thẩm quyền của trang web (PageRank)
D. Trải nghiệm người dùng (UX)

24. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện SEO?

A. Nghiên cứu từ khóa
B. Xây dựng liên kết chất lượng
C. Cloaking và doorway pages
D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng

25. Phương pháp SEO nào tập trung vào việc tạo nội dung chất lượng cao và có giá trị cho người dùng để thu hút liên kết tự nhiên và tăng thứ hạng?

A. Black hat SEO
B. Grey hat SEO
C. White hat SEO
D. Negative SEO

26. Page Authority (PA) và Domain Authority (DA) là gì?

A. Các chỉ số do Google cung cấp để đánh giá chất lượng trang web.
B. Các chỉ số do Moz phát triển để dự đoán khả năng xếp hạng của một trang cụ thể (PA) và toàn bộ tên miền (DA).
C. Các chỉ số dùng để đo tốc độ tải trang.
D. Các chỉ số dùng để đo số lượng backlink.

27. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện ‘keyword research’?

A. Sử dụng các công cụ nghiên cứu từ khóa để tìm kiếm các từ khóa liên quan.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh để xem họ đang sử dụng những từ khóa nào.
C. Chỉ tập trung vào các từ khóa có lượng tìm kiếm cao mà bỏ qua các từ khóa ‘long-tail’.
D. Tìm hiểu ý định tìm kiếm của người dùng khi họ sử dụng các từ khóa khác nhau.

28. Tối ưu hóa ‘on-page SEO’ tập trung vào những yếu tố nào?

A. Xây dựng liên kết từ các trang web khác.
B. Tối ưu hóa các yếu tố trực tiếp trên trang web, như nội dung, thẻ tiêu đề và cấu trúc URL.
C. Quảng bá trang web trên mạng xã hội.
D. Tất cả các yếu tố bên ngoài trang web.

29. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ ‘alt’ cho hình ảnh trong SEO là gì?

A. Để tăng kích thước tệp hình ảnh.
B. Để cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung của hình ảnh và cải thiện khả năng truy cập.
C. Để tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Để nhúng video vào hình ảnh.

30. Điều gì quan trọng nhất khi viết nội dung SEO?

A. Nhồi nhét từ khóa.
B. Tạo nội dung chất lượng cao, hữu ích và phù hợp với ý định tìm kiếm của người dùng.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
D. Sao chép nội dung từ các trang web khác.

31. Core Web Vitals là gì?

A. Một bộ các chỉ số do Google sử dụng để đánh giá trải nghiệm người dùng trên trang web, bao gồm Largest Contentful Paint (LCP), First Input Delay (FID), và Cumulative Layout Shift (CLS).
B. Một bộ các chỉ số dùng để đo số lượng backlink.
C. Một bộ các chỉ số dùng để đo mật độ từ khóa.
D. Một bộ các chỉ số dùng để đo mức độ bảo mật của trang web.

32. Mobile-first indexing có nghĩa là gì?

A. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản dành cho máy tính để bàn của trang web.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản dành cho thiết bị di động của trang web.
C. Google chỉ lập chỉ mục các trang web thân thiện với thiết bị di động.
D. Google không còn lập chỉ mục các trang web không thân thiện với thiết bị di động.

33. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEO?

A. Để sao chép chiến lược SEO của họ.
B. Để hiểu rõ hơn về thị trường, xác định các cơ hội và thách thức, và phát triển một chiến lược SEO hiệu quả hơn.
C. Để báo cáo với Google về các hành vi SEO ‘black hat’ của họ.
D. Để mua lại trang web của họ.

34. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?

A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Tốc độ tải trang.
D. Tính thân thiện với thiết bị di động.

35. Các ‘internal link’ giúp ích gì cho SEO?

A. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng trên trang web, phân phối ‘link juice’ giữa các trang, và giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về cấu trúc trang web.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Tăng số lượng backlink.
D. Bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công bảo mật.

36. Phân tích nào sau đây giúp bạn hiểu rõ hơn về hành vi của người dùng trên trang web, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi?

A. Phân tích từ khóa.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Phân tích lưu lượng truy cập.
D. Phân tích hành vi người dùng.

37. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ là gì?

A. Một từ khóa rất phổ biến và cạnh tranh.
B. Một cụm từ khóa dài và cụ thể, thường có ít cạnh tranh hơn.
C. Một từ khóa được sử dụng trong thẻ ‘title’.
D. Một từ khóa được sử dụng trong thẻ ‘meta description’.

38. Khi nào nên sử dụng redirect 301?

A. Khi bạn muốn tạm thời chuyển hướng người dùng đến một trang khác.
B. Khi bạn muốn chuyển hướng vĩnh viễn người dùng từ một URL cũ sang một URL mới.
C. Khi bạn muốn tạo một bản sao của trang web.
D. Khi bạn muốn ẩn trang web khỏi công cụ tìm kiếm.

39. Sitemap XML giúp ích gì cho SEO?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web hiệu quả hơn.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Tất cả các đáp án trên.

40. Thuật ngữ ‘SERP’ trong SEO là viết tắt của cụm từ nào?

A. Search Engine Ranking Page.
B. Search Engine Results Page.
C. Search Engine Referral Program.
D. Search Engine Registration Process.

41. Thẻ ‘meta description’ có vai trò gì trong SEO?

A. Xác định ngôn ngữ của trang web.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web, hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Chứa các từ khóa chính để xếp hạng.
D. Chỉ định tác giả của trang web.

42. Phương pháp SEO ‘Black hat’ nào sau đây liên quan đến việc tạo ra các trang web chỉ dành cho công cụ tìm kiếm, không thân thiện với người dùng?

A. Cloaking.
B. Keyword stuffing.
C. Doorway pages.
D. Link farming.

43. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập trang web?

A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google Tag Manager.

44. Canonical tag được sử dụng để giải quyết vấn đề nào trong SEO?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Khắc phục lỗi 404.
C. Ngăn chặn nội dung trùng lặp.
D. Tăng cường bảo mật trang web.

45. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng liên kết chất lượng?

A. Cải thiện thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm.
B. Tăng lưu lượng truy cập giới thiệu.
C. Tăng độ tin cậy và uy tín của trang web.
D. Đảm bảo trang web không bị tấn công DDoS.

46. Google Search Console (trước đây là Google Webmaster Tools) được sử dụng để làm gì?

A. Để quản lý quảng cáo trên Google.
B. Để theo dõi hiệu suất tìm kiếm của trang web, xác định và khắc phục các sự cố kỹ thuật, và gửi sitemap cho Google.
C. Để thiết kế trang web.
D. Để tạo nội dung cho trang web.

47. Làm thế nào để cải thiện tốc độ tải trang web?

A. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm (caching), và giảm thiểu mã (minify code).
B. Tăng số lượng quảng cáo trên trang web.
C. Sử dụng nhiều phông chữ và màu sắc khác nhau.
D. Nhúng nhiều video chất lượng cao.

48. Trong SEO, thuật ngữ ‘link juice’ đề cập đến điều gì?

A. Số lượng backlink trỏ đến một trang web.
B. Giá trị hoặc quyền lực mà một liên kết truyền từ một trang web sang trang web khác.
C. Mật độ từ khóa trong nội dung của một trang web.
D. Tốc độ tải trang của một trang web.

49. Schema markup được sử dụng để làm gì trong SEO?

A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để cung cấp cho công cụ tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về nội dung của trang web, giúp chúng hiểu rõ hơn và hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
C. Để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công bảo mật.
D. Để tạo hiệu ứng động cho trang web.

50. Một trang web nên có bao nhiêu thẻ h1?

A. Không giới hạn.
B. Chỉ một.
C. Tùy thuộc vào độ dài của nội dung.
D. Ít nhất 3.

51. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?

A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng backlink.
C. Tốc độ tải trang.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

52. Backlink ‘nofollow’ khác với backlink ‘dofollow’ như thế nào?

A. Backlink ‘nofollow’ truyền giá trị SEO nhiều hơn ‘dofollow’.
B. Backlink ‘dofollow’ không truyền giá trị SEO.
C. Backlink ‘nofollow’ không truyền giá trị SEO, trong khi ‘dofollow’ thì có.
D. Cả hai loại backlink đều có giá trị SEO như nhau.

53. Tại sao việc cải thiện tốc độ tải trang web lại quan trọng đối với SEO?

A. Tốc độ tải trang không ảnh hưởng đến SEO.
B. Tốc độ tải trang nhanh hơn giúp cải thiện trải nghiệm người dùng, giảm tỷ lệ thoát và là một yếu tố xếp hạng của Google.
C. Tốc độ tải trang chỉ quan trọng đối với các trang web bán hàng trực tuyến.
D. Tốc độ tải trang nhanh hơn giúp tiết kiệm băng thông.

54. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) là gì và tại sao nó quan trọng đối với SEO?

A. Một giao thức để truyền dữ liệu không an toàn trên internet; không quan trọng đối với SEO.
B. Một giao thức để truyền dữ liệu an toàn trên internet; Google ưu tiên các trang web sử dụng HTTPS vì nó bảo vệ thông tin người dùng.
C. Một ngôn ngữ lập trình web; giúp tạo ra các trang web động.
D. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa; giúp cải thiện SEO.

55. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để cung cấp một tiêu đề cho trang web, hiển thị trên tab trình duyệt và trong kết quả tìm kiếm?

A. thẻ ‘meta description’.
B. thẻ ‘h1’.
C. thẻ ‘title’.
D. thẻ ‘alt’.

56. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng để làm gì?

A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web.
C. Để ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS.
D. Để tạo ra các backlink chất lượng cao.

57. Trong SEO, ‘keyword density’ (mật độ từ khóa) là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Số lượng từ khóa trên một trang web; mật độ từ khóa cao luôn tốt cho SEO.
B. Tần suất xuất hiện của một từ khóa so với tổng số từ trong một trang; mật độ từ khóa quá cao có thể bị coi là ‘keyword stuffing’ và bị phạt.
C. Số lượng backlink trỏ đến một trang web; mật độ backlink cao giúp tăng thứ hạng.
D. Tốc độ tải trang web; mật độ tải trang nhanh giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.

58. Nếu bạn muốn kiểm tra xem trang web của bạn có thân thiện với thiết bị di động hay không, bạn nên sử dụng công cụ nào của Google?

A. Google PageSpeed Insights.
B. Google Mobile-Friendly Test.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Search Console.

59. Sitemap XML là gì và tại sao nó cần thiết cho SEO?

A. Một tệp chứa thông tin về thiết kế trang web; không cần thiết cho SEO.
B. Một tệp chứa danh sách tất cả các trang trên trang web của bạn, giúp các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web của bạn hiệu quả hơn.
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa; giúp cải thiện SEO.
D. Một tệp chứa thông tin về các backlink trỏ đến trang web của bạn; giúp tăng thứ hạng.

60. Khi thực hiện SEO Audit cho một website, việc kiểm tra robots.txt để làm gì?

A. Để kiểm tra tốc độ tải trang.
B. Để kiểm tra các liên kết bị hỏng.
C. Để kiểm tra xem có trang nào bị chặn không cho các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu hay không.
D. Để kiểm tra số lượng backlink.

61. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ phổ biến được sử dụng để theo dõi thứ hạng từ khóa?

A. Google Search Console.
B. SEMrush.
C. Ahrefs.
D. Microsoft Word.

62. Mục đích chính của việc tối ưu hóa hình ảnh cho SEO là gì?

A. Để làm cho trang web trông đẹp hơn.
B. Để giảm kích thước tệp, cải thiện tốc độ tải trang và cung cấp thêm thông tin cho các công cụ tìm kiếm.
C. Để tăng số lượng bình luận trên trang web.
D. Để ngăn chặn việc sao chép hình ảnh.

63. Trong SEO, ‘bounce rate’ (tỷ lệ thoát) là gì và nó ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web của bạn sau khi xem một trang duy nhất; tỷ lệ thoát cao có thể cho thấy nội dung không liên quan hoặc trải nghiệm người dùng kém, ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo trên trang web của bạn; tỷ lệ nhấp cao giúp tăng doanh thu.
C. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung của bạn trên mạng xã hội; tỷ lệ chia sẻ cao giúp tăng lượng truy cập.
D. Tỷ lệ người dùng đăng ký nhận bản tin của bạn; tỷ lệ đăng ký cao giúp xây dựng danh sách email.

64. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘rich snippet’ (đoạn mã phong phú) trong kết quả tìm kiếm của Google?

A. Một kết quả tìm kiếm chỉ hiển thị tiêu đề và mô tả.
B. Một kết quả tìm kiếm hiển thị thêm thông tin như đánh giá, giá cả, hoặc thời gian nấu ăn.
C. Một quảng cáo trả tiền hiển thị ở đầu trang kết quả tìm kiếm.
D. Một liên kết đến trang chủ của một trang web.

65. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ đề cập đến loại từ khóa nào?

A. Các từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao.
B. Các từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
C. Các từ khóa liên quan đến các sự kiện hiện tại.
D. Các từ khóa được sử dụng phổ biến trên mạng xã hội.

66. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEO, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?

A. Màu sắc chủ đạo trên trang web của họ.
B. Số lượng nhân viên của họ.
C. Các từ khóa họ đang nhắm mục tiêu, chiến lược xây dựng liên kết của họ, và nội dung họ đang tạo ra.
D. Địa chỉ văn phòng của họ.

67. Một trang web có nhiều nội dung trùng lặp (duplicate content) có thể bị ảnh hưởng như thế nào về mặt SEO?

A. Nội dung trùng lặp không ảnh hưởng đến SEO.
B. Nội dung trùng lặp có thể giúp tăng thứ hạng từ khóa.
C. Nội dung trùng lặp có thể gây nhầm lẫn cho các công cụ tìm kiếm, dẫn đến giảm thứ hạng hoặc bị phạt.
D. Nội dung trùng lặp chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến SEO.

68. Internal link (liên kết nội bộ) là gì và tại sao nó quan trọng đối với SEO?

A. Liên kết từ trang web của bạn đến một trang web khác; giúp tăng độ tin cậy của trang web khác.
B. Liên kết giữa các trang khác nhau trên cùng một trang web; giúp cải thiện điều hướng, phân phối ‘link juice’ và giúp Google hiểu rõ hơn về cấu trúc trang web.
C. Liên kết được mua từ các trang web khác; giúp tăng nhanh thứ hạng từ khóa.
D. Liên kết từ mạng xã hội về trang web; giúp tăng lượng truy cập.

69. Google Analytics được sử dụng để làm gì trong SEO?

A. Để tạo ra các backlink tự động.
B. Để theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập trang web, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch SEO.
C. Để tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Để viết nội dung tự động.

70. Thuật ngữ ‘keyword stuffing’ dùng để chỉ hành động nào trong SEO?

A. Nghiên cứu từ khóa một cách kỹ lưỡng.
B. Sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung một cách không tự nhiên.
C. Tối ưu hóa từ khóa cho hình ảnh.
D. Xây dựng liên kết đến các trang web có liên quan.

71. Mục đích chính của việc thực hiện nghiên cứu từ khóa (keyword research) trong SEO là gì?

A. Để tạo ra một danh sách các từ khóa có liên quan mà người dùng có thể tìm kiếm.
B. Để tìm hiểu về đối thủ cạnh tranh.
C. Để tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Để xây dựng liên kết.

72. Khi xây dựng liên kết (link building), yếu tố nào quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một backlink?

A. Số lượng backlink từ cùng một tên miền.
B. Số lượng từ trên trang web liên kết.
C. Sự liên quan của trang web liên kết đến nội dung của bạn và authority (uy tín) của trang web đó.
D. Màu sắc của trang web liên kết.

73. Trong SEO, thuật ngữ ‘canonical tag’ được sử dụng để chỉ định điều gì?

A. Một thẻ meta mô tả nội dung chính của trang web.
B. Một thẻ HTML giúp ngăn chặn các vấn đề trùng lặp nội dung bằng cách chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang.
C. Một loại backlink chất lượng cao.
D. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.

74. Nếu một trang web bị phạt bởi Google vì vi phạm nguyên tắc SEO, điều gì sau đây là bước quan trọng nhất cần thực hiện?

A. Bắt đầu xây dựng liên kết từ các trang web chất lượng thấp.
B. Ẩn nội dung khỏi Google bằng cách sử dụng thẻ ‘noindex’.
C. Xác định và sửa chữa các vi phạm, sau đó gửi yêu cầu xem xét lại cho Google.
D. Chuyển sang một tên miền mới và bắt đầu lại từ đầu.

75. Mobile-first indexing nghĩa là gì?

A. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản dành cho máy tính để bàn của trang web.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản dành cho thiết bị di động của trang web.
C. Google chỉ lập chỉ mục các trang web được tối ưu hóa cho thiết bị di động.
D. Google không còn lập chỉ mục các trang web không thân thiện với thiết bị di động.

76. Anchor text là gì?

A. Văn bản hiển thị trên trang web của bạn.
B. Văn bản có chứa từ khóa chính.
C. Văn bản có thể nhấp được sử dụng để liên kết từ một trang web này sang một trang web khác.
D. Văn bản mô tả hình ảnh trên trang web.

77. Tại sao việc tạo nội dung chất lượng cao lại quan trọng đối với SEO?

A. Chỉ để thu hút người đọc, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
B. Để tăng số lượng trang trên trang web.
C. Vì nội dung chất lượng cao thu hút liên kết tự nhiên, tăng thời gian người dùng ở lại trang web và cải thiện thứ hạng.
D. Để sử dụng nhiều từ khóa hơn.

78. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập trang web, hành vi người dùng và hiệu suất SEO?

A. Google Ads.
B. Google Search Console.
C. Google Analytics.
D. Google Tag Manager.

79. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng liên kết (link building)?

A. Tạo liên kết từ các trang web có liên quan và uy tín.
B. Tạo liên kết từ các trang web có nội dung chất lượng cao.
C. Mua liên kết hàng loạt từ các trang web chất lượng thấp.
D. Xây dựng mối quan hệ với các trang web và blog khác trong ngành của bạn.

80. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong SEO on-page?

A. Tối ưu hóa thẻ title và meta description.
B. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong nội dung.
C. Xây dựng liên kết từ các trang web khác.
D. Tối ưu hóa hình ảnh với văn bản alt.

81. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp trong thuật toán của Google?

A. Chất lượng và mức độ liên quan của nội dung.
B. Số lượng backlink từ các trang web uy tín.
C. Tốc độ tải trang trên thiết bị di động.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

82. Trong SEO, ‘bounce rate’ là gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào một liên kết trên trang web.
C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn trên trang web (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.

83. Mobile-first indexing là gì?

A. Một thuật toán của Google chỉ xếp hạng các trang web được thiết kế cho thiết bị di động.
B. Việc Google sử dụng phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng.
C. Một phương pháp thiết kế trang web chỉ tập trung vào trải nghiệm người dùng trên máy tính để bàn.
D. Một công cụ để kiểm tra tốc độ tải trang web trên thiết bị di động.

84. Thẻ meta description là gì và nó ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Một đoạn mã HTML xác định ngôn ngữ của trang web và không ảnh hưởng đến SEO.
B. Một đoạn mã HTML cung cấp một mô tả ngắn gọn về nội dung của trang, có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp (CTR) trong kết quả tìm kiếm.
C. Một đoạn mã HTML chứa từ khóa chính của trang web và là yếu tố xếp hạng quan trọng.
D. Một đoạn mã HTML xác định tác giả của trang web và không ảnh hưởng đến SEO.

85. Thuật ngữ ‘SERP’ trong SEO là viết tắt của cụm từ nào?

A. Search Engine Ranking Page.
B. Search Engine Results Page.
C. Search Engine Optimization Process.
D. Search Engine Report Page.

86. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình phạt (penalty) mà Google có thể áp dụng cho một trang web?

A. Xóa trang web khỏi chỉ mục của Google.
B. Giảm thứ hạng của trang web cho các từ khóa cụ thể.
C. Tăng thứ hạng của trang web cho tất cả các từ khóa.
D. Hạ thấp thứ hạng tổng thể của trang web.

87. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ đề cập đến loại từ khóa nào?

A. Từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao.
B. Từ khóa có lượng tìm kiếm hàng tháng rất lớn.
C. Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
D. Từ khóa chỉ được sử dụng trong quảng cáo trả phí.

88. Làm thế nào để bạn có thể đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO?

A. Chỉ dựa vào số lượng liên kết được tạo.
B. Chỉ dựa vào số lượng trang trên trang web.
C. Bằng cách theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập trang web, tỷ lệ chuyển đổi và ROI (Return on Investment).
D. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

89. Một trang web có cấu trúc điều hướng tốt sẽ mang lại lợi ích gì cho SEO?

A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Giúp người dùng và công cụ tìm kiếm dễ dàng khám phá và lập chỉ mục nội dung, cải thiện trải nghiệm người dùng và thứ hạng.
C. Chỉ giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin.
D. Chỉ giúp công cụ tìm kiếm lập chỉ mục nội dung.

90. Mục đích chính của việc thực hiện nghiên cứu từ khóa là gì?

A. Để tạo ra nhiều nội dung hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Để xác định các từ và cụm từ mà mọi người sử dụng khi tìm kiếm thông tin liên quan đến doanh nghiệp của bạn.
C. Để tăng số lượng trang trên trang web của bạn.
D. Để cải thiện thiết kế trang web của bạn.

91. Trong SEO, thuật ngữ ‘keyword stuffing’ đề cập đến hành động nào?

A. Sử dụng mật độ từ khóa tự nhiên và hợp lý trong nội dung.
B. Tối ưu hóa hình ảnh bằng cách thêm văn bản alt chứa nhiều từ khóa.
C. Nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung một cách không tự nhiên, nhằm mục đích thao túng thứ hạng tìm kiếm.
D. Nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp với mục tiêu của trang web.

92. Thẻ HTML nào được sử dụng để cung cấp một tiêu đề mô tả cho một trang web, hiển thị trên tab trình duyệt và thường được sử dụng làm tiêu đề trong kết quả tìm kiếm?

A. thẻ h1.
B. thẻ meta description.
C. thẻ title.
D. thẻ alt.

93. Sơ đồ trang web (sitemap) là gì và tại sao nó quan trọng đối với SEO?

A. Một trang trên trang web liệt kê tất cả các nhân viên của công ty và không liên quan đến SEO.
B. Một tệp XML liệt kê tất cả các trang quan trọng trên trang web của bạn, giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web hiệu quả hơn.
C. Một công cụ phân tích lưu lượng truy cập trang web và không liên quan đến SEO.
D. Một trang trên trang web hiển thị thông tin liên hệ của công ty và không liên quan đến SEO.

94. Canonical tag được sử dụng để giải quyết vấn đề nào trong SEO?

A. Tốc độ tải trang chậm.
B. Nội dung trùng lặp.
C. Thiếu backlink.
D. Từ khóa không liên quan.

95. Phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEO giúp bạn điều gì?

A. Sao chép nội dung của đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ, tìm ra cơ hội để cải thiện chiến lược SEO của bạn.
C. Tạo ra nhiều liên kết hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Chi tiêu nhiều tiền hơn cho quảng cáo.

96. Khi thực hiện SEO cho video trên YouTube, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Số lượng người đăng ký kênh.
B. Số lượng video đã tải lên.
C. Tiêu đề video, mô tả, thẻ và hình thu nhỏ hấp dẫn, cùng với nội dung video chất lượng.
D. Thời gian tồn tại của kênh YouTube.

97. HTTPS là gì và tại sao nó quan trọng đối với SEO?

A. Một giao thức để truyền tải hình ảnh trên trang web và không ảnh hưởng đến SEO.
B. Một giao thức bảo mật để truyền tải dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ, là một yếu tố xếp hạng nhỏ và cải thiện độ tin cậy của trang web.
C. Một ngôn ngữ lập trình để tạo trang web động và không ảnh hưởng đến SEO.
D. Một công cụ để theo dõi lưu lượng truy cập trang web và không liên quan đến SEO.

98. Schema markup là gì và nó được sử dụng để làm gì?

A. Một loại quảng cáo trả phí trên Google.
B. Một loại mã được thêm vào trang web để cung cấp cho công cụ tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về nội dung, giúp cải thiện hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Một phương pháp để tạo liên kết nội bộ.

99. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng SEO cho doanh nghiệp?

A. Tăng lưu lượng truy cập trang web.
B. Tăng nhận diện thương hiệu.
C. Đảm bảo vị trí số một trên tất cả các kết quả tìm kiếm.
D. Cải thiện độ tin cậy và uy tín của trang web.

100. Làm thế nào để bạn có thể cải thiện tốc độ tải trang web của mình?

A. Tăng kích thước hình ảnh trên trang web.
B. Sử dụng nhiều plugin và tiện ích mở rộng.
C. Tối ưu hóa hình ảnh, bật bộ nhớ đệm trình duyệt và sử dụng mạng phân phối nội dung (CDN).
D. Giảm số lượng văn bản trên trang web.

101. Sự khác biệt chính giữa ‘dofollow’ và ‘nofollow’ link là gì?

A. ‘Dofollow’ link được trả tiền, còn ‘nofollow’ thì không.
B. ‘Dofollow’ link chuyển ‘link juice’, còn ‘nofollow’ thì không.
C. ‘Dofollow’ link chỉ dành cho trang web lớn, còn ‘nofollow’ cho trang web nhỏ.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều có tác dụng như nhau.

102. Phương pháp SEO nào tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trên trang web?

A. Black Hat SEO
B. Technical SEO
C. On-Page SEO
D. Off-Page SEO

103. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ được hiểu như thế nào?

A. Từ khóa có độ dài ký tự lớn hơn 10.
B. Từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm lớn.
C. Cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh.
D. Từ khóa được sử dụng trong thẻ ‘title’ của trang web.

104. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích từ khóa?

A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Ahrefs.
D. Google Analytics.

105. Canonical tag được sử dụng khi nào?

A. Khi trang web bị tấn công bởi virus.
B. Khi có nội dung trùng lặp trên nhiều URL.
C. Khi muốn chặn công cụ tìm kiếm index trang web.
D. Khi muốn chuyển hướng người dùng đến một trang khác.

106. Trong SEO, Crawl budget là gì?

A. Ngân sách dành cho việc mua backlink.
B. Số lượng trang mà công cụ tìm kiếm có thể thu thập dữ liệu trên một trang web trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí để thuê một chuyên gia SEO.
D. Ngân sách dành cho việc tạo nội dung.

107. Thẻ meta description có vai trò gì trong SEO?

A. Xác định ngôn ngữ của trang web.
B. Cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung trang web trên SERP.
C. Chứa các từ khóa chính của trang web.
D. Chỉ định tác giả của nội dung.

108. Thuật ngữ ‘nofollow’ trong SEO dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại backlink chất lượng cao.
B. Một thuộc tính của liên kết báo cho công cụ tìm kiếm không chuyển ‘link juice’.
C. Một kỹ thuật để tăng tốc độ tải trang.
D. Một phương pháp để ẩn liên kết khỏi người dùng.

109. Tốc độ tải trang (page speed) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì cả.
B. Ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng trang web.
C. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thứ hạng, không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

110. CTR (Click-Through Rate) là gì và tại sao nó quan trọng trong SEO?

A. Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột trong quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết so với số lần hiển thị.
C. Số lượng liên kết trỏ đến trang web.
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web.

111. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng để làm gì trong SEO?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web.
C. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang.
D. Ẩn nội dung khỏi công cụ tìm kiếm.

112. Breadcrumb navigation là gì và tại sao nó quan trọng cho SEO?

A. Một loại quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Một hệ thống điều hướng giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang web.
C. Một công cụ để theo dõi hành vi người dùng trên trang web.
D. Một phương pháp để tối ưu hóa hình ảnh trên trang web.

113. Trong SEO, thuật ngữ ‘SERP’ dùng để chỉ điều gì?

A. Search Engine Referral Program (Chương trình giới thiệu của công cụ tìm kiếm)
B. Search Engine Result Page (Trang kết quả của công cụ tìm kiếm)
C. Search Engine Ranking Position (Vị trí xếp hạng của công cụ tìm kiếm)
D. Search Engine Reporting Platform (Nền tảng báo cáo của công cụ tìm kiếm)

114. Rich snippets là gì và chúng ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Một loại quảng cáo trả tiền trên Google.
B. Kết quả tìm kiếm hiển thị thêm thông tin như đánh giá, giá cả, hình ảnh.
C. Một kỹ thuật để ẩn nội dung khỏi công cụ tìm kiếm.
D. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.

115. LSI keywords (Latent Semantic Indexing) là gì và tại sao chúng quan trọng?

A. Từ khóa có lỗi chính tả.
B. Từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa đến từ khóa chính.
C. Từ khóa được sử dụng để tấn công trang web đối thủ.
D. Từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả tiền.

116. Mobile-first indexing nghĩa là gì?

A. Google ưu tiên lập chỉ mục các trang web được thiết kế cho máy tính để bàn trước.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản mobile của trang web để xếp hạng.
C. Trang web phải có ứng dụng di động để được xếp hạng cao.
D. Người dùng phải sử dụng thiết bị di động để tìm kiếm trang web.

117. Điều gì xảy ra nếu một trang web sử dụng kỹ thuật ‘keyword stuffing’?

A. Trang web sẽ được xếp hạng cao hơn ngay lập tức.
B. Trang web có thể bị phạt và tụt hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Trang web sẽ nhận được nhiều lưu lượng truy cập hơn.
D. Không có ảnh hưởng gì đến thứ hạng trang web.

118. Mục đích chính của việc xây dựng backlink là gì?

A. Tăng lưu lượng truy cập trực tiếp từ các trang web khác.
B. Cải thiện thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
D. Tất cả các đáp án trên.

119. Bounce rate là gì và nó ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo trên trang web.
C. Tỷ lệ trang web bị tấn công bởi spam.
D. Tỷ lệ trang web không hiển thị trên thiết bị di động.

120. CDN (Content Delivery Network) là gì và tại sao nó quan trọng cho SEO?

A. Một loại quảng cáo trực tuyến.
B. Một mạng lưới máy chủ phân phối nội dung đến người dùng dựa trên vị trí địa lý.
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Một phương pháp để tạo nội dung tự động.

121. Page Authority (PA) và Domain Authority (DA) là gì?

A. Các chỉ số đánh giá tốc độ tải trang.
B. Các chỉ số dự đoán thứ hạng trang web trên Google.
C. Các chỉ số đánh giá sức mạnh và uy tín của một trang cụ thể và toàn bộ domain.
D. Các chỉ số đánh giá số lượng từ khóa mà trang web xếp hạng.

122. Mục đích của việc tạo sitemap là gì?

A. Để trang web trông đẹp hơn.
B. Để giúp người dùng dễ dàng tìm thấy nội dung trên trang web.
C. Để giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web hiệu quả hơn.
D. Cả B và C.

123. Anchor text là gì trong SEO?

A. Đoạn văn bản mô tả hình ảnh trên trang web.
B. Văn bản hiển thị liên kết đến một trang web khác.
C. Đoạn mã HTML để nhúng video vào trang web.
D. Thuật ngữ chỉ mật độ từ khóa trong nội dung.

124. Internal link là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO?

A. Liên kết từ trang web này sang trang web khác.
B. Liên kết từ một trang trên trang web đến một trang khác trên cùng trang web.
C. Liên kết từ trang web đến mạng xã hội.
D. Liên kết từ trang web đến một tài liệu PDF.

125. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?

A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng backlink.
C. Tốc độ tải trang.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về SEO GenZ

SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO

SEO Genz – nơi tập trung chia sẻ những kiến thức và chiến lược SEO hữu ích dành riêng cho bạn.

Hiện Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là Nhà Sáng Lập/Founder của Cộng đồng SEO GenZ.

Address: 61 Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Gmail liên hệ: info.seogenz@gmail.com

Giờ làm việc: T2-T7: 07:30 - 16:30

Follows Us

SEO GenZ Google News
SEO GenZ Google News

Social

  • Facebook
  • LinkedIn
  • Pinterest
  • YouTube
  • Spotify
  • X

Website Cùng Hệ Thống

Võ Việt Hoàng - Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật
Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Miễn Trừ Trách Nhiệm

SEO GenZ - Thành lập với mục đích chia sẻ kiến thức SEO miễn phí, hỗ trợ học tập và nghiên cứu SEO.

Tất cả tài liệu trong Cộng đồng SEO GenZ chỉ nên xem như tài liệu tham khảo. "Không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé".

Toàn bộ nội dung trên Website chỉ được cung cấp nhằm mục đích tham khảo và không phản ánh quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào.

Các câu hỏi và đáp án trong chuyên mục "Quiz online" được xây dựng với mục tiêu hỗ trợ học tập và tham khảo, KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên môn nào phát hành.

Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung, cũng như mọi quyết định của bạn được đưa ra dựa trên kết quả bài trắc nghiệm hoặc nội dung đăng tải trên Website.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Founder/Nhà Sáng Lập/SEOer: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi thắc mắc về nội dung trên Blog, vui lòng liên hệ qua gmail: info.seogenz@gmail.com

Group SEO GenZ

"SEO GenZ - Cộng Đồng Học Tập SEO" là cộng đồng trao đổi kinh nghiệm SEO, SEO thực chiến, hỏi đáp về SEO.

Group Facebook SEO GenZ

Maps

Copyright © 2025 | Cộng Đồng SEO GenZ - Được xây dựng bởi Võ Việt Hoàng SEO
Back to Top

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.